Search this site
Embedded Files
Noahide tại Việt Nam
  • Home
  • About
    • 0. Beginning
      • 0.1. Đấng tạo Hóa
      • 0.2. Tổ Tiên Loài Người
      • 0.3. Thiết Lập Ngày Nghỉ
      • 0.4. Hôn Nhân Lý Tưởng
      • 0.5. Kẻ Tố Cáo và Ý Chí Tự Do
      • 0.6. Vụ Giết Người Đầu Tiên
      • 0.7. Thế Hệ Tà Ác Bắt Đầu
      • 0.8. Con đường chính nghĩa
      • 0.9. Hình Phạt Được Tuyên Bố
      • 0.10. Một Người Công Chính
      • 0.11. Thi Hành Phán Quyết
      • 0.12. Một Sự Khởi Đầu Mới
      • 0.13. Giao Ước của Đấng tạo Hóa
    • Tracts
      • VN
      • CN
    • Noahide
      • 1. Nền tảng Noahide
      • 2. Làm sao biết
      • 3. Luật Noahide là gì?
      • 4. Ai có thể là Công bình?
      • 5. Có hợp pháp không?
      • 6. Noahide có cần
      • 7. Noahide sẽ đi đâu?
      • 8. Đạo nào là chân lý?
      • 9. Có Đấng Tạo Hóa nào không?
      • 10. Làm thế nào?
  • Độc Thần / Monotheism
  • Reference
    • 7 Luật
      • Luật số 1
      • Luật số 2
      • Luật số 3
      • Luật số 4
      • Luật số 5
      • Luật số 6
      • Luật số 7
    • cho Hoi Thanh / for Church
      • Quan Trong / Critical
        • 3. Atonement of Sin
          • 3a. Sacrifices
        • 6. Redemption
          • 6a. Gold Calf
          • 23. Nineveh
        • 14. Grave Sin
        • 13. Eternal Punishment
        • 15. Keeping the Law
        • 4. OT Messiah
        • 0. So how?
      • Thong Tin / Info
        • 20. Proverbs 8:22
        • 19. Passover
        • 17. Red Heifer
        • 16. Son of God
          • 16a. Son of God OT
        • 12. Eloh-im
        • 11. Shabbat
        • 10. Isaiah 53
        • 9. Zion
        • 8. Young=Virgin?
          • 8a. Translation
        • 7. Satan
        • 5. Denomination
        • 2. New Covenant?
          • 2a. Two Covenant
        • 1. OT=Tanakh?
    • Quiz
      • Quiz Genesis
  • FAQ / 常见
  • 中文版
    • 0. 起初
      • 0.1. 创造者
      • 0.2. 人类的始祖
      • 0.3. 设立安息日
      • 0.4. 婚姻的来源
      • 0.5. 控告者和自由意志
      • 0.6. 首宗谋杀案
      • 0.7. 邪恶的时代
      • 0.8. 义人的道
      • 0.9. 神的审判
      • 0.10. 一位义人
      • 0.11. 执行审判
      • 0.12. 新的开始
      • 0.13. 神给人类立约
    • 诺亚德
      • 一. 诺亚德的起源
      • 二. 信心的确据
      • 三. 什么是诺亚德的律法?
      • 四. 谁能成为义人?
      • 五. 诺亚德合法吗?
      • 六. 需要参加宗教活动吗?
      • 七. 诺亚德义人死后去何处?
      • 八. 什么道才是真理?
      • 九. 真有宇宙创造者?
      • 十. 如何成为一位诺亚德义人
    • 诺亚德七律法
      • 律法一
      • 律法二
      • 律法三
      • 律法四
      • 律法五
      • 律法六
      • 律法七
    • 独神论的真相
Noahide tại Việt Nam
  • Home
  • About
    • 0. Beginning
      • 0.1. Đấng tạo Hóa
      • 0.2. Tổ Tiên Loài Người
      • 0.3. Thiết Lập Ngày Nghỉ
      • 0.4. Hôn Nhân Lý Tưởng
      • 0.5. Kẻ Tố Cáo và Ý Chí Tự Do
      • 0.6. Vụ Giết Người Đầu Tiên
      • 0.7. Thế Hệ Tà Ác Bắt Đầu
      • 0.8. Con đường chính nghĩa
      • 0.9. Hình Phạt Được Tuyên Bố
      • 0.10. Một Người Công Chính
      • 0.11. Thi Hành Phán Quyết
      • 0.12. Một Sự Khởi Đầu Mới
      • 0.13. Giao Ước của Đấng tạo Hóa
    • Tracts
      • VN
      • CN
    • Noahide
      • 1. Nền tảng Noahide
      • 2. Làm sao biết
      • 3. Luật Noahide là gì?
      • 4. Ai có thể là Công bình?
      • 5. Có hợp pháp không?
      • 6. Noahide có cần
      • 7. Noahide sẽ đi đâu?
      • 8. Đạo nào là chân lý?
      • 9. Có Đấng Tạo Hóa nào không?
      • 10. Làm thế nào?
  • Độc Thần / Monotheism
  • Reference
    • 7 Luật
      • Luật số 1
      • Luật số 2
      • Luật số 3
      • Luật số 4
      • Luật số 5
      • Luật số 6
      • Luật số 7
    • cho Hoi Thanh / for Church
      • Quan Trong / Critical
        • 3. Atonement of Sin
          • 3a. Sacrifices
        • 6. Redemption
          • 6a. Gold Calf
          • 23. Nineveh
        • 14. Grave Sin
        • 13. Eternal Punishment
        • 15. Keeping the Law
        • 4. OT Messiah
        • 0. So how?
      • Thong Tin / Info
        • 20. Proverbs 8:22
        • 19. Passover
        • 17. Red Heifer
        • 16. Son of God
          • 16a. Son of God OT
        • 12. Eloh-im
        • 11. Shabbat
        • 10. Isaiah 53
        • 9. Zion
        • 8. Young=Virgin?
          • 8a. Translation
        • 7. Satan
        • 5. Denomination
        • 2. New Covenant?
          • 2a. Two Covenant
        • 1. OT=Tanakh?
    • Quiz
      • Quiz Genesis
  • FAQ / 常见
  • 中文版
    • 0. 起初
      • 0.1. 创造者
      • 0.2. 人类的始祖
      • 0.3. 设立安息日
      • 0.4. 婚姻的来源
      • 0.5. 控告者和自由意志
      • 0.6. 首宗谋杀案
      • 0.7. 邪恶的时代
      • 0.8. 义人的道
      • 0.9. 神的审判
      • 0.10. 一位义人
      • 0.11. 执行审判
      • 0.12. 新的开始
      • 0.13. 神给人类立约
    • 诺亚德
      • 一. 诺亚德的起源
      • 二. 信心的确据
      • 三. 什么是诺亚德的律法?
      • 四. 谁能成为义人?
      • 五. 诺亚德合法吗?
      • 六. 需要参加宗教活动吗?
      • 七. 诺亚德义人死后去何处?
      • 八. 什么道才是真理?
      • 九. 真有宇宙创造者?
      • 十. 如何成为一位诺亚德义人
    • 诺亚德七律法
      • 律法一
      • 律法二
      • 律法三
      • 律法四
      • 律法五
      • 律法六
      • 律法七
    • 独神论的真相
  • More
    • Home
    • About
      • 0. Beginning
        • 0.1. Đấng tạo Hóa
        • 0.2. Tổ Tiên Loài Người
        • 0.3. Thiết Lập Ngày Nghỉ
        • 0.4. Hôn Nhân Lý Tưởng
        • 0.5. Kẻ Tố Cáo và Ý Chí Tự Do
        • 0.6. Vụ Giết Người Đầu Tiên
        • 0.7. Thế Hệ Tà Ác Bắt Đầu
        • 0.8. Con đường chính nghĩa
        • 0.9. Hình Phạt Được Tuyên Bố
        • 0.10. Một Người Công Chính
        • 0.11. Thi Hành Phán Quyết
        • 0.12. Một Sự Khởi Đầu Mới
        • 0.13. Giao Ước của Đấng tạo Hóa
      • Tracts
        • VN
        • CN
      • Noahide
        • 1. Nền tảng Noahide
        • 2. Làm sao biết
        • 3. Luật Noahide là gì?
        • 4. Ai có thể là Công bình?
        • 5. Có hợp pháp không?
        • 6. Noahide có cần
        • 7. Noahide sẽ đi đâu?
        • 8. Đạo nào là chân lý?
        • 9. Có Đấng Tạo Hóa nào không?
        • 10. Làm thế nào?
    • Độc Thần / Monotheism
    • Reference
      • 7 Luật
        • Luật số 1
        • Luật số 2
        • Luật số 3
        • Luật số 4
        • Luật số 5
        • Luật số 6
        • Luật số 7
      • cho Hoi Thanh / for Church
        • Quan Trong / Critical
          • 3. Atonement of Sin
            • 3a. Sacrifices
          • 6. Redemption
            • 6a. Gold Calf
            • 23. Nineveh
          • 14. Grave Sin
          • 13. Eternal Punishment
          • 15. Keeping the Law
          • 4. OT Messiah
          • 0. So how?
        • Thong Tin / Info
          • 20. Proverbs 8:22
          • 19. Passover
          • 17. Red Heifer
          • 16. Son of God
            • 16a. Son of God OT
          • 12. Eloh-im
          • 11. Shabbat
          • 10. Isaiah 53
          • 9. Zion
          • 8. Young=Virgin?
            • 8a. Translation
          • 7. Satan
          • 5. Denomination
          • 2. New Covenant?
            • 2a. Two Covenant
          • 1. OT=Tanakh?
      • Quiz
        • Quiz Genesis
    • FAQ / 常见
    • 中文版
      • 0. 起初
        • 0.1. 创造者
        • 0.2. 人类的始祖
        • 0.3. 设立安息日
        • 0.4. 婚姻的来源
        • 0.5. 控告者和自由意志
        • 0.6. 首宗谋杀案
        • 0.7. 邪恶的时代
        • 0.8. 义人的道
        • 0.9. 神的审判
        • 0.10. 一位义人
        • 0.11. 执行审判
        • 0.12. 新的开始
        • 0.13. 神给人类立约
      • 诺亚德
        • 一. 诺亚德的起源
        • 二. 信心的确据
        • 三. 什么是诺亚德的律法?
        • 四. 谁能成为义人?
        • 五. 诺亚德合法吗?
        • 六. 需要参加宗教活动吗?
        • 七. 诺亚德义人死后去何处?
        • 八. 什么道才是真理?
        • 九. 真有宇宙创造者?
        • 十. 如何成为一位诺亚德义人
      • 诺亚德七律法
        • 律法一
        • 律法二
        • 律法三
        • 律法四
        • 律法五
        • 律法六
        • 律法七
      • 独神论的真相

Bảy Luật Noahide

Tìm hiểu thêm chi tiết

Tài liệu tham khảo dành cho Hội Thánh

References for Christian / 给教会的资料

Quiz Kinh Thánh

Bible Quiz

[ About | Sự Thật Cựu Ước | 中文版 ]

Google Sites
Report abuse
Page details
Page updated
Google Sites
Report abuse