Ghé thăm website TSL
Trong hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa, chứng nhận xuất xứ (C/O – Certificate of Origin) là một trong những giấy tờ quan trọng hàng đầu giúp doanh nghiệp chứng minh nguồn gốc hàng hóa, hưởng ưu đãi thuế quan và thuận lợi khi thông quan tại nước nhập khẩu. Tuy nhiên, không ít doanh nghiệp vẫn chưa hiểu rõ thế nào là chứng nhận xuất xứ, phân loại C/O ra sao, cũng như quy trình xin cấp C/O mới nhất năm 2025 theo quy định của Bộ Công Thương.
Trong bài viết này, [Tên thương hiệu/đơn vị] sẽ giải thích chi tiết về khái niệm chứng nhận xuất xứ, vai trò và lợi ích của C/O, các loại form phổ biến (Form A, B, D, E, EUR.1, v.v.) cùng hướng dẫn từng bước thủ tục cấp C/O mới nhất 2025 – giúp doanh nghiệp xuất khẩu, logistics, và nhân viên hải quan nắm vững quy trình thực hiện nhanh chóng – chính xác – đúng chuẩn quy định.
Chứng nhận xuất xứ – hay còn gọi là Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O – Certificate of Origin) – là văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền cấp, nhằm xác nhận nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa được sản xuất tại một quốc gia hoặc vùng lãnh thổ nhất định. Đây là chứng từ bắt buộc trong hoạt động xuất nhập khẩu, đặc biệt khi doanh nghiệp muốn hưởng ưu đãi thuế quan theo các Hiệp định thương mại tự do (FTA) như EVFTA, CPTPP, RCEP hay ASEAN – Trung Quốc (ACFTA).
Hiểu một cách đơn giản, C/O giống như “tấm hộ chiếu” của hàng hóa – giúp cơ quan hải quan nước nhập khẩu xác định đúng xuất xứ, từ đó áp dụng mức thuế phù hợp hoặc ưu đãi đặc biệt. Việc có C/O hợp lệ không chỉ giúp doanh nghiệp Việt Nam giảm chi phí nhập khẩu, tăng khả năng cạnh tranh, mà còn khẳng định uy tín và tính minh bạch trong chuỗi cung ứng quốc tế.
Theo quy định của Bộ Công Thương và Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI) – hai cơ quan có thẩm quyền cấp C/O tại Việt Nam – giấy chứng nhận xuất xứ được phân thành C/O ưu đãi và C/O không ưu đãi. Trong đó, C/O ưu đãi áp dụng cho hàng hóa xuất khẩu sang các nước có ký FTA với Việt Nam (như Form D, Form E, Form AK, Form AJ…), còn C/O không ưu đãi được dùng để xác nhận nguồn gốc thông thường mà không gắn với ưu đãi thuế.
Về bản chất, chứng nhận xuất xứ hàng hóa không chỉ là một thủ tục hành chính, mà là công cụ thương mại chiến lược, giúp doanh nghiệp tận dụng chính sách ưu đãi, mở rộng thị trường và tránh rủi ro pháp lý. Khi quy tắc xuất xứ được tuân thủ nghiêm ngặt, doanh nghiệp sẽ được hưởng lợi tối đa từ các hiệp định thương mại, đồng thời tránh bị cáo buộc gian lận xuất xứ – một trong những rủi ro lớn nhất hiện nay trong lĩnh vực xuất nhập khẩu.
👉 Lời khuyên cho doanh nghiệp: Trước khi xuất khẩu, hãy chuẩn bị hồ sơ xin cấp C/O đầy đủ, kiểm tra quy tắc xuất xứ của từng mặt hàng và liên hệ với cơ quan có thẩm quyền (như VCCI hoặc Cục Xuất nhập khẩu – Bộ Công Thương) để được hướng dẫn chi tiết. Một C/O hợp lệ, chính xác và minh bạch chính là chìa khóa giúp hàng hóa Việt Nam vươn ra thị trường thế giới thuận lợi hơn.
Trong hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa, việc hiểu rõ phân loại chứng nhận xuất xứ (C/O – Certificate of Origin) là cực kỳ quan trọng để doanh nghiệp lựa chọn đúng mẫu C/O phù hợp với từng thị trường, từng Hiệp định thương mại tự do (FTA) và hưởng ưu đãi thuế quan tối đa. Hiện nay, Việt Nam áp dụng nhiều mẫu C/O khác nhau tùy theo quốc gia hoặc khu vực mà hàng hóa được xuất khẩu đến. Mỗi mẫu C/O đại diện cho một khu vực ưu đãi thuế quan riêng biệt, đồng thời tuân thủ những quy tắc xuất xứ hàng hóa được quy định trong các hiệp định song phương hoặc đa phương.
Dưới đây là những mẫu C/O phổ biến nhất hiện nay tại Việt Nam, được Bộ Công Thương và Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI) hướng dẫn cấp cho doanh nghiệp:
C/O Form A là giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa ưu đãi dành cho các nước đang phát triển (Developing Countries) xuất khẩu hàng hóa sang các nước phát triển theo chương trình ưu đãi thuế quan phổ cập – GSP (Generalized System of Preferences). Khi có C/O Form A, hàng hóa Việt Nam sẽ được giảm hoặc miễn thuế nhập khẩu tại các nước áp dụng GSP như Nhật Bản, Nga, Canada, Na Uy, Thụy Sĩ, và nhiều quốc gia khác.
Để được cấp C/O Form A, doanh nghiệp cần chứng minh hàng hóa đáp ứng quy tắc xuất xứ ưu đãi theo quy định của GSP, chẳng hạn như tỷ lệ giá trị nội địa hoặc quy trình gia công tại Việt Nam. Việc sử dụng Form A giúp nâng cao năng lực cạnh tranh của hàng Việt Nam trên thị trường quốc tế và thúc đẩy xuất khẩu sang các nền kinh tế phát triển.
C/O Form B là giấy chứng nhận xuất xứ không ưu đãi (Non-Preferential Certificate of Origin), được cấp khi hàng hóa xuất khẩu không nằm trong phạm vi của bất kỳ hiệp định thương mại tự do nào. Form B thường dùng để xác nhận xuất xứ thật sự của hàng hóa, phục vụ cho mục đích thương mại, thống kê, chứng minh nguồn gốc hoặc tránh gian lận xuất xứ trong giao dịch quốc tế.
Khác với các loại C/O ưu đãi như Form D hay Form E, Form B không giúp doanh nghiệp được giảm thuế, nhưng vẫn rất cần thiết khi đối tác nhập khẩu yêu cầu chứng minh nguồn gốc sản phẩm để đảm bảo uy tín, minh bạch và tuân thủ các quy định hải quan của nước nhập khẩu.
C/O Form D là loại chứng nhận xuất xứ ưu đãi phổ biến nhất tại Việt Nam, được cấp trong khuôn khổ Hiệp định thương mại hàng hóa ASEAN (ATIGA). Khi doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu hàng hóa sang các nước ASEAN (như Thái Lan, Malaysia, Singapore, Indonesia, Philippines, Lào, Campuchia, Myanmar, Brunei), nếu có C/O Form D hợp lệ, hàng hóa sẽ được hưởng mức thuế suất ưu đãi 0% – 5% tùy theo dòng thuế.
Để được cấp Form D, hàng hóa phải đạt quy tắc xuất xứ ASEAN, tức là có tỷ lệ giá trị nội khối tối thiểu 40%, hoặc chuyển đổi mã HS ở cấp 4 số. Doanh nghiệp cần lưu ý khai báo chính xác mã HS, giá trị nội địa và chứng từ kèm theo để tránh bị từ chối cấp hoặc bị thu hồi C/O. Đây là loại C/O quan trọng nhất giúp doanh nghiệp Việt Nam đẩy mạnh xuất khẩu trong khu vực ASEAN.
C/O Form E áp dụng cho hàng hóa xuất khẩu trong khuôn khổ Hiệp định thương mại tự do ASEAN – Trung Quốc (ACFTA). Đây là mẫu C/O ưu đãi được nhiều doanh nghiệp Việt Nam sử dụng khi xuất khẩu hàng sang Trung Quốc, thị trường lớn và giàu tiềm năng. Khi có C/O Form E, hàng hóa Việt Nam có thể được hưởng thuế nhập khẩu ưu đãi thấp hơn hoặc bằng 0% nếu đáp ứng đúng quy tắc xuất xứ ACFTA.
Cũng như các mẫu khác, doanh nghiệp cần chuẩn bị hồ sơ xin cấp đầy đủ, gồm hóa đơn thương mại, tờ khai hải quan, bảng kê nguyên liệu, định mức sản xuất, và các chứng từ chứng minh nguồn gốc nguyên vật liệu. Form E hợp lệ không chỉ giúp giảm chi phí nhập khẩu cho đối tác mà còn tăng khả năng cạnh tranh của hàng Việt tại thị trường Trung Quốc.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa thương mại và hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O – Certificate of Origin) trở thành một yếu tố bắt buộc trong hầu hết các giao dịch xuất nhập khẩu. Đây không chỉ là giấy tờ chứng minh nguồn gốc sản phẩm, mà còn là “tấm vé thông hành” giúp hàng hóa được thông quan nhanh chóng, hưởng ưu đãi thuế quan và tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Việc doanh nghiệp hiểu rõ lý do cần có chứng nhận xuất xứ sẽ giúp tối ưu quy trình xuất khẩu, giảm thiểu rủi ro pháp lý và nâng cao uy tín thương mại trong mắt đối tác nước ngoài. Dưới đây là những lý do quan trọng giải thích vì sao chứng nhận xuất xứ (C/O) lại cần thiết đối với mọi doanh nghiệp xuất nhập khẩu tại Việt Nam.
Một trong những lợi ích lớn nhất của chứng nhận xuất xứ là giúp hàng hóa được hưởng ưu đãi thuế quan theo các Hiệp định thương mại tự do (FTA) mà Việt Nam đã ký kết như EVFTA, CPTPP, RCEP, ATIGA, ACFTA,… Khi doanh nghiệp có C/O hợp lệ (ví dụ: Form D, Form E, Form AK), sản phẩm xuất khẩu sẽ được giảm hoặc miễn thuế nhập khẩu tại nước nhập khẩu.
Chẳng hạn, hàng dệt may Việt Nam khi có C/O Form D xuất sang Malaysia hoặc Thái Lan có thể hưởng thuế suất 0% thay vì mức thông thường 5–10%. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí đáng kể, mà còn tăng tính cạnh tranh cho hàng Việt Nam trên thị trường quốc tế.
C/O hợp lệ là bằng chứng pháp lý giúp xác định rõ nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa, từ đó ngăn chặn hành vi gian lận thương mại, giả mạo xuất xứ – một vấn đề nóng trong thời gian gần đây. Các cơ quan hải quan tại Việt Nam và quốc tế đều yêu cầu doanh nghiệp xuất khẩu cung cấp chứng từ C/O để đảm bảo tính minh bạch trong chuỗi cung ứng.
Việc không có hoặc sử dụng C/O giả, sai lệch thông tin có thể khiến hàng hóa bị giữ lại, bị phạt hành chính, hoặc cấm nhập khẩu tại thị trường đối tác. Do đó, chứng nhận xuất xứ hàng hóa chính là công cụ giúp doanh nghiệp bảo vệ uy tín, thương hiệu và tránh rủi ro pháp lý.
Khi tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu, các đối tác nhập khẩu luôn ưu tiên những doanh nghiệp có hồ sơ chứng nhận xuất xứ rõ ràng, minh bạch. C/O hợp lệ không chỉ giúp chứng minh năng lực sản xuất trong nước, mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp và tuân thủ quy định quốc tế của doanh nghiệp Việt Nam.
Nhờ có giấy chứng nhận xuất xứ C/O, doanh nghiệp dễ dàng mở rộng hợp đồng xuất khẩu, đạt chứng nhận ISO, CE, hoặc tiêu chuẩn xuất khẩu khác, và nâng cao uy tín trên thị trường quốc tế. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ngành dệt may, nông sản, điện tử, linh kiện, cơ khí chính xác, nơi yêu cầu về xuất xứ ngày càng chặt chẽ.
Đối với các cơ quan quản lý nhà nước, C/O là công cụ quan trọng trong việc theo dõi dòng chảy hàng hóa, quản lý thuế nhập khẩu – xuất khẩu và đánh giá tình hình thương mại song phương, đa phương. Thông qua dữ liệu chứng nhận xuất xứ, Bộ Công Thương có thể điều chỉnh chính sách thương mại phù hợp, đồng thời ngăn chặn gian lận xuất xứ để bảo vệ thương hiệu “Made in Vietnam”.
Với doanh nghiệp, việc tuân thủ quy định cấp và sử dụng C/O đúng chuẩn không chỉ là nghĩa vụ pháp lý, mà còn góp phần bảo vệ lợi ích chung của ngành hàng và nền kinh tế quốc gia.
Thủ tục cấp chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O – Certificate of Origin) là một trong những bước quan trọng và bắt buộc trong hoạt động xuất khẩu hàng hóa ra nước ngoài. Việc hiểu rõ quy trình xin cấp C/O giúp doanh nghiệp rút ngắn thời gian thông quan, đảm bảo tuân thủ quy định của Bộ Công Thương và tận dụng tối đa ưu đãi thuế quan từ các hiệp định thương mại tự do (FTA) như EVFTA, CPTPP, RCEP, ATIGA, ACFTA,...
Bên cạnh đó, nắm rõ thủ tục cấp chứng nhận xuất xứ C/O cũng giúp doanh nghiệp tránh sai sót hồ sơ, hạn chế bị từ chối cấp C/O và bảo vệ uy tín thương hiệu “Made in Vietnam” trên thị trường quốc tế.
Dưới đây là các bước chi tiết trong quy trình xin cấp C/O tại Việt Nam, được hướng dẫn theo Thông tư 05/2018/TT-BCT và các quy định cập nhật mới nhất của Bộ Công Thương Việt Nam.
Trước khi làm hồ sơ, doanh nghiệp cần xác định đúng loại C/O phù hợp với thị trường xuất khẩu và hiệp định thương mại đang áp dụng. Ví dụ:
C/O Form D: Dành cho hàng hóa xuất khẩu sang các nước ASEAN theo Hiệp định ATIGA.
C/O Form E: Dành cho hàng xuất sang Trung Quốc theo Hiệp định ACFTA.
C/O Form AK: Áp dụng cho xuất khẩu sang Hàn Quốc (Hiệp định ASEAN – Hàn Quốc).
C/O Form AJ: Cho thị trường Nhật Bản (ASEAN – Nhật Bản).
C/O Form EUR.1: Dành cho thị trường châu Âu trong khuôn khổ EVFTA.
Việc chọn đúng form C/O là yếu tố quyết định hàng hóa có được hưởng ưu đãi thuế quan hay không. Doanh nghiệp nên tra cứu danh mục hàng hóa ưu đãi theo từng FTA trên cổng thông tin điện tử của Bộ Công Thương hoặc VCCI (Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam) để lựa chọn chính xác.
Hồ sơ xin cấp chứng nhận xuất xứ hàng hóa cần được chuẩn bị đầy đủ và chính xác theo quy định tại Thông tư 05/2018/TT-BCT, bao gồm:
Đơn đề nghị cấp C/O (mẫu do Bộ Công Thương ban hành).
Mẫu C/O đã được khai hoàn chỉnh (bản gốc và bản sao).
Tờ khai hải quan xuất khẩu (trừ trường hợp hàng xuất khẩu không phải khai hải quan).
Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice).
Vận tải đơn (Bill of Lading hoặc Airway Bill).
Bảng kê khai chi tiết nguyên liệu sản xuất (nếu hàng hóa được sản xuất trong nước).
Chứng từ chứng minh xuất xứ nguyên liệu (ví dụ: hóa đơn nhập khẩu, tờ khai hải quan nhập khẩu, giấy chứng nhận C/O của nguyên liệu).
Việc chuẩn bị đúng và đủ hồ sơ sẽ giúp rút ngắn thời gian xét duyệt, đồng thời tăng khả năng được cấp C/O trong lần nộp đầu tiên.
Hiện nay, doanh nghiệp có thể nộp hồ sơ cấp C/O theo hai hình thức:
Trực tiếp tại cơ quan cấp C/O: gồm VCCI, các Sở Công Thương, hoặc phòng quản lý xuất nhập khẩu khu vực được Bộ Công Thương ủy quyền.
Trực tuyến qua hệ thống eCoSys tại địa chỉ: https://ecosys.gov.vn.
Doanh nghiệp cần đăng ký tài khoản doanh nghiệp, khai báo thông tin hàng hóa, đính kèm bản scan hồ sơ chứng từ, và gửi yêu cầu xin cấp C/O online. Sau khi hồ sơ được duyệt tạm, doanh nghiệp mang bản gốc đến cơ quan cấp C/O để đối chiếu và nhận chứng nhận.
Việc sử dụng hệ thống eCoSys giúp tiết kiệm thời gian, giảm chi phí đi lại và nâng cao tính minh bạch trong quy trình cấp C/O.
Sau khi tiếp nhận hồ sơ, cơ quan cấp C/O sẽ tiến hành kiểm tra tính hợp lệ của chứng từ, bao gồm đối chiếu thông tin hàng hóa, mã HS, quy tắc xuất xứ và nguồn gốc nguyên liệu.
Nếu hồ sơ đạt yêu cầu, cơ quan sẽ cấp chứng nhận xuất xứ (C/O) cho lô hàng. Trường hợp phát hiện sai sót, doanh nghiệp sẽ được thông báo để bổ sung hoặc chỉnh sửa thông tin.
Thời gian xử lý thông thường không quá 6 giờ làm việc kể từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ, trừ trường hợp cần xác minh bổ sung nguồn gốc hàng hóa.