Ghé thăm website TSL
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và thương mại điện tử bùng nổ, ngành Logistics ngày càng khẳng định vai trò xương sống của nền kinh tế hiện đại. Logistics không chỉ đơn thuần là hoạt động vận chuyển hay giao nhận hàng hóa, mà còn là chuỗi quy trình tối ưu giúp hàng hóa luân chuyển nhanh chóng, đúng thời điểm và tiết kiệm chi phí nhất từ nhà sản xuất đến tay người tiêu dùng. Vậy ngành Logistics là gì, bao gồm những hoạt động nào, và vì sao lĩnh vực này lại giữ vai trò chiến lược trong sự phát triển của doanh nghiệp và quốc gia?
Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ khái niệm ngành Logistics, phân tích vai trò quan trọng của logistics trong chuỗi cung ứng, đồng thời khám phá tác động to lớn của ngành này đối với nền kinh tế số hiện nay – nơi tốc độ, công nghệ và hiệu quả là yếu tố quyết định thành công.
Ngành Logistics là lĩnh vực quản lý, tối ưu và điều phối dòng chảy hàng hóa, thông tin, và nguồn lực từ điểm xuất phát đến điểm tiêu thụ cuối cùng một cách hiệu quả nhất. Theo Hội đồng Quản lý Chuỗi Cung Ứng Hoa Kỳ (Council of Supply Chain Management Professionals – CSCMP), Logistics bao gồm toàn bộ quá trình vận tải, lưu kho, đóng gói, xử lý đơn hàng, quản lý tồn kho, và dịch vụ khách hàng. Nói cách khác, đây là “mạch máu” của thương mại toàn cầu, đảm bảo hàng hóa đến đúng nơi, đúng thời điểm, với chi phí tối ưu.
Trong bối cảnh kinh tế số và thương mại điện tử phát triển mạnh mẽ, Logistics tại Việt Nam đang trở thành một ngành kinh tế mũi nhọn, góp phần quan trọng vào tăng trưởng GDP và năng lực cạnh tranh quốc gia.
Ngành Logistics có một số đặc điểm nổi bật phản ánh tính chất phức tạp, năng động và toàn cầu hóa của nó:
Tính đa dạng và liên ngành: Logistics không chỉ bao gồm vận tải đường bộ, đường biển, đường hàng không mà còn kết hợp quản lý kho bãi (Warehouse Management System – WMS), phân phối (Distribution) và dịch vụ hải quan. Nó đòi hỏi sự phối hợp nhịp nhàng giữa các bộ phận khác nhau trong chuỗi cung ứng (Supply Chain).
Tính toàn cầu và kết nối quốc tế: Trong thời đại hội nhập thương mại, Logistics đóng vai trò cầu nối giúp doanh nghiệp Việt Nam tiếp cận thị trường quốc tế, thúc đẩy xuất nhập khẩu và chuỗi cung ứng toàn cầu (Global Supply Chain).
Tính phức tạp và yêu cầu tối ưu hóa cao: Mỗi quyết định trong Logistics — từ lựa chọn tuyến vận chuyển đến sắp xếp kho bãi — đều ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí, thời gian và chất lượng dịch vụ. Vì vậy, các giải pháp công nghệ như IoT, Big Data, trí tuệ nhân tạo (AI) và tự động hóa (Automation) đang được ứng dụng mạnh mẽ để tối ưu quy trình.
Tính cạnh tranh và yêu cầu nhân lực chất lượng cao: Khi các doanh nghiệp Logistics ngày càng chú trọng dịch vụ khách hàng và hiệu suất vận hành, nhân lực trong ngành phải có kỹ năng chuyên môn, khả năng ngoại ngữ, và tư duy toàn cầu.
Ngành Logistics không chỉ là một mắt xích hỗ trợ mà còn là nền tảng của chuỗi giá trị toàn cầu. Tại Việt Nam, theo Nghị định 163/2017/NĐ-CP, Logistics được coi là dịch vụ thiết yếu hỗ trợ thương mại, giúp giảm chi phí sản xuất – lưu thông, đồng thời tăng năng suất và sức cạnh tranh quốc gia.
Với tốc độ tăng trưởng bình quân 14–16%/năm, ngành Logistics Việt Nam đang mở ra nhiều cơ hội việc làm hấp dẫn như: chuyên viên xuất nhập khẩu, điều phối vận tải, nhân viên quản lý kho, nhân viên chứng từ hải quan, hay chuyên viên tư vấn chuỗi cung ứng.
Không chỉ vậy, xu hướng “Logistics xanh” (Green Logistics) và ứng dụng công nghệ thông minh đang tạo ra những nghề nghiệp mới đòi hỏi kỹ năng công nghệ và tư duy bền vững — giúp ngành này trở thành một trong những lĩnh vực triển vọng nhất của nền kinh tế số.
>>>> Tham khảo bài viết : Logistics là ngành gì ? Tổng hợp các thông tin bạn cần biết
Ngành Logistics không chỉ đơn thuần là “vận chuyển hàng hóa”, mà là một chuỗi hoạt động liên kết chặt chẽ nhằm đảm bảo hàng hóa được luân chuyển tối ưu từ nơi sản xuất đến tay người tiêu dùng cuối cùng. Mỗi hoạt động trong chuỗi Logistics — từ vận tải, kho bãi, đóng gói đến thủ tục hải quan và giao nhận quốc tế — đều đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả chuỗi cung ứng (Supply Chain Efficiency), giảm chi phí vận hành, và tăng năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.
Dưới đây là các hoạt động cốt lõi của ngành Logistics mà bất kỳ doanh nghiệp hay sinh viên theo học lĩnh vực này đều cần nắm vững.
Vận tải và giao nhận (Transportation & Freight Forwarding) là trái tim của ngành Logistics, chịu trách nhiệm di chuyển hàng hóa qua nhiều phương thức khác nhau như đường bộ, đường sắt, đường biển, đường hàng không và vận tải đa phương thức (Multimodal Transport).
Đường bộ (Road Transport): Phù hợp với vận chuyển nội địa, linh hoạt về tuyến đường và thời gian giao hàng.
Đường biển (Sea Freight): Là phương thức vận tải chủ lực trong xuất nhập khẩu hàng hóa quốc tế, chiếm hơn 80% khối lượng vận chuyển toàn cầu.
Đường hàng không (Air Freight): Dành cho hàng hóa giá trị cao, cần giao gấp hoặc có tính thời vụ.
Trong bối cảnh chuyển đổi số trong Logistics, các hệ thống TMS (Transportation Management System) và GPS Tracking đang giúp doanh nghiệp theo dõi hành trình, tối ưu chi phí nhiên liệu và giảm thời gian giao hàng, góp phần nâng cao trải nghiệm khách hàng (Customer Experience).
Kho bãi (Warehousing) đóng vai trò là “trạm trung chuyển” của toàn bộ chuỗi Logistics. Đây là nơi lưu trữ, phân loại, kiểm soát và quản lý hàng tồn kho (Inventory Management) trước khi hàng được phân phối đến các điểm bán lẻ hoặc khách hàng.
Các hệ thống WMS (Warehouse Management System), IoT (Internet of Things) và tự động hóa kho (Automated Storage & Retrieval System – AS/RS) giúp doanh nghiệp kiểm soát dữ liệu tồn kho theo thời gian thực, giảm thất thoát, đồng thời tối ưu không gian lưu trữ.
Trong kỷ nguyên Logistics 4.0, việc áp dụng kho thông minh (Smart Warehouse) không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn hỗ trợ ra quyết định nhanh chóng, chính xác dựa trên dữ liệu thực tế (Data-driven Decisions).
Đóng gói và xếp dỡ hàng hóa (Packaging & Handling) là giai đoạn giúp bảo vệ hàng hóa khỏi hư hại, thất lạc hoặc biến dạng trong quá trình vận chuyển. Một chiến lược đóng gói tối ưu không chỉ nâng cao chất lượng dịch vụ mà còn giảm chi phí Logistics tổng thể.
Đóng gói tiêu chuẩn (Standard Packaging) giúp đồng nhất kích thước pallet, thùng, container.
Phân loại hàng hóa (Sorting) đảm bảo đúng quy trình xử lý và dễ dàng trong giao nhận.
Xếp dỡ an toàn (Loading & Unloading) hạn chế tổn thất vật lý, đồng thời tăng hiệu suất vận hành kho.
Hiện nay, nhiều doanh nghiệp Logistics tiên phong áp dụng vật liệu đóng gói thân thiện môi trường (Eco-packaging), góp phần hướng tới Logistics xanh (Green Logistics) – xu hướng phát triển bền vững được khuyến khích toàn cầu.
Thủ tục hải quan (Customs Clearance) là một trong những công đoạn quan trọng và phức tạp nhất trong chuỗi Logistics, đặc biệt đối với các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực xuất nhập khẩu quốc tế (International Trade).
Hoạt động này bao gồm chuẩn bị chứng từ, khai báo hải quan, nộp thuế xuất nhập khẩu, xin giấy phép vận chuyển hàng hóa đặc biệt, và tuân thủ quy định pháp luật (Nghị định 163/2017/NĐ-CP).
Các công ty giao nhận quốc tế (Freight Forwarders) như DHL, Kuehne + Nagel, Gemadept, Viettel Post Logistics thường đảm nhận vai trò trung gian, giúp khách hàng tối ưu thủ tục, giảm thời gian thông quan và đảm bảo tính pháp lý quốc tế trong vận chuyển hàng hóa.
Sự ứng dụng công nghệ e-Customs, Blockchain và hệ thống VNACCS/VCIS tại Việt Nam đã giúp quy trình hải quan điện tử nhanh chóng, minh bạch và giảm thiểu sai sót, mang lại lợi thế lớn cho doanh nghiệp trong thời kỳ hội nhập.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và kinh tế số phát triển mạnh mẽ, ngành Logistics đóng vai trò then chốt trong việc kết nối sản xuất – phân phối – tiêu dùng, giúp hàng hóa được luân chuyển nhanh chóng, an toàn và tối ưu chi phí. Logistics không chỉ là “công cụ hỗ trợ” mà còn là yếu tố chiến lược giúp doanh nghiệp tăng khả năng cạnh tranh, mở rộng thị trường và tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu (Global Value Chain).
Với tốc độ tăng trưởng trung bình 14–16%/năm, Logistics đang trở thành nền tảng vận hành của thương mại hiện đại, đặc biệt trong thời kỳ bùng nổ của thương mại điện tử (E-commerce), công nghiệp 4.0 và chuyển đổi số (Digital Transformation).
Một trong những lợi ích cốt lõi khiến Logistics trở nên quan trọng là khả năng tối ưu chi phí vận hành cho doanh nghiệp.
Nhờ các giải pháp vận tải đa phương thức (Multimodal Transport), quản lý kho thông minh (Smart Warehousing), và ứng dụng hệ thống quản lý vận tải (TMS – Transportation Management System), các doanh nghiệp có thể rút ngắn quãng đường giao hàng, giảm tồn kho, và nâng cao hiệu suất phân phối.
Theo Hiệp hội Doanh nghiệp Dịch vụ Logistics Việt Nam (VLA), chi phí Logistics trung bình tại Việt Nam chiếm khoảng 16–20% GDP, cao hơn so với nhiều quốc gia phát triển. Việc đầu tư vào công nghệ Logistics, như IoT (Internet of Things), Big Data, và AI (Trí tuệ nhân tạo) giúp doanh nghiệp theo dõi hàng hóa theo thời gian thực, tối ưu tuyến đường vận chuyển, và giảm thiểu chi phí nhiên liệu, qua đó tăng biên lợi nhuận (Profit Margin).
Một hệ thống Logistics hiệu quả không chỉ tiết kiệm chi phí vận tải, kho bãi và phân phối, mà còn rút ngắn thời gian giao hàng, nâng cao trải nghiệm khách hàng (Customer Experience) – yếu tố quyết định trong cạnh tranh thị trường hiện nay.
Logistics không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao năng suất tổng thể của doanh nghiệp (Operational Efficiency).
Việc tự động hóa quy trình quản lý đơn hàng, tồn kho và vận chuyển thông qua hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning), WMS (Warehouse Management System) và SCM (Supply Chain Management System) giúp doanh nghiệp ra quyết định nhanh hơn, giảm sai sót, đồng thời cải thiện hiệu quả chuỗi cung ứng (Supply Chain Performance).
Một hệ thống Logistics được tối ưu hóa còn cho phép doanh nghiệp thích ứng nhanh với biến động thị trường, đặc biệt trong bối cảnh khủng hoảng chuỗi cung ứng toàn cầu (Global Supply Chain Disruption) sau đại dịch COVID-19.
Nhờ đó, các doanh nghiệp có thể duy trì hoạt động ổn định, giảm rủi ro gián đoạn và tăng năng lực cạnh tranh quốc tế — yếu tố sống còn trong thời đại hội nhập kinh tế toàn cầu (Global Economic Integration).
Ngành Logistics chính là “cầu nối” giúp doanh nghiệp tham gia và mở rộng vị thế trong chuỗi giá trị toàn cầu.
Thông qua dịch vụ giao nhận quốc tế (Freight Forwarding), thủ tục hải quan điện tử (E-Customs), và vận tải xuyên biên giới (Cross-border Transportation), Logistics hỗ trợ doanh nghiệp xuất nhập khẩu (Export-Import Businesses) tiếp cận thị trường quốc tế nhanh chóng, an toàn và hiệu quả hơn.
Tại Việt Nam, theo Nghị định 163/2017/NĐ-CP về dịch vụ Logistics, lĩnh vực này được xác định là “đòn bẩy quan trọng cho phát triển thương mại quốc tế”.
Việc nâng cao năng lực Logistics quốc gia không chỉ giúp giảm chi phí xuất khẩu, mà còn tăng tính hấp dẫn của Việt Nam trong chuỗi cung ứng toàn cầu, thu hút vốn đầu tư nước ngoài (FDI) và đẩy mạnh thương mại xuyên biên giới.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, chuyển đổi số và cạnh tranh chuỗi cung ứng ngày càng khốc liệt, ngành Logistics đang trải qua giai đoạn thay đổi mạnh mẽ cả về mô hình vận hành, ứng dụng công nghệ và định hướng phát triển bền vững. Những xu hướng logistics hiện nay không chỉ ảnh hưởng đến cách doanh nghiệp quản lý vận tải và kho bãi, mà còn định hình tương lai của thương mại điện tử, xuất nhập khẩu và kinh tế số.
Theo báo cáo của Hiệp hội Doanh nghiệp Dịch vụ Logistics Việt Nam (VLA), giai đoạn 2024–2025 là thời kỳ chuyển mình của logistics Việt Nam từ mô hình truyền thống sang logistics thông minh (Smart Logistics), hướng tới hiệu quả, minh bạch và phát triển bền vững.
Một trong những xu hướng nổi bật của ngành logistics hiện nay là logistics xanh, tập trung giảm thiểu phát thải CO₂, tiết kiệm năng lượng, và bảo vệ môi trường. Các doanh nghiệp đang áp dụng phương tiện vận tải thân thiện môi trường, năng lượng tái tạo, và quản lý chuỗi cung ứng bền vững (Sustainable Supply Chain Management).
Ví dụ, nhiều công ty logistics quốc tế như DHL, Maersk, FedEx đã triển khai chương trình carbon neutral logistics – hướng đến trung hòa khí thải trong toàn bộ quy trình vận chuyển và kho bãi.
Tại Việt Nam, xu hướng logistics xanh đang được khuyến khích mạnh mẽ thông qua Chiến lược phát triển logistics quốc gia đến năm 2030 của Bộ Công Thương, nhằm hướng tới một nền kinh tế tuần hoàn và phát triển bền vững.
Chuyển đổi số (Digital Transformation) là xu hướng cốt lõi giúp ngành logistics nâng cao hiệu quả vận hành, giảm chi phí và tối ưu chuỗi cung ứng.
Sự phát triển của công nghệ 4.0 – bao gồm IoT (Internet of Things), AI (Trí tuệ nhân tạo), Big Data, Blockchain và tự động hóa kho vận (Automation) – đang tạo nên một mạng lưới logistics thông minh.
Các nền tảng quản lý vận tải (TMS) và quản lý kho hàng (WMS) thông minh cho phép theo dõi hàng hóa theo thời gian thực, phân tích dữ liệu dự báo nhu cầu, và tối ưu tuyến đường giao hàng.
Bên cạnh đó, Blockchain Logistics đang được ứng dụng để minh bạch hóa dữ liệu, giảm gian lận và nâng cao độ tin cậy trong thương mại quốc tế.
Sự bùng nổ của thương mại điện tử đã kéo theo nhu cầu vận chuyển nhanh, chính xác và linh hoạt.
E-commerce Logistics trở thành xương sống cho hoạt động bán hàng trực tuyến, đòi hỏi hệ thống kho hàng gần trung tâm tiêu dùng (Fulfillment Center), dịch vụ giao hàng trong ngày (Same-day Delivery) và quản lý đơn hàng theo thời gian thực (Real-time Order Tracking).
Các doanh nghiệp logistics Việt Nam như Giao Hàng Nhanh (GHN), Viettel Post, Ninja Van đang đầu tư mạnh vào trung tâm phân phối tự động, robot logistics, và phần mềm quản lý dữ liệu đơn hàng, giúp rút ngắn thời gian giao hàng và nâng cao trải nghiệm khách hàng (Customer Experience).
Song song đó, mô hình 3PL (Third-Party Logistics) và 4PL (Fourth-Party Logistics) đang ngày càng phổ biến, giúp doanh nghiệp thương mại điện tử tập trung vào sản xuất và bán hàng, trong khi đơn vị logistics đảm nhận toàn bộ khâu vận hành và phân phối.
Trong bối cảnh chuỗi cung ứng toàn cầu (Global Supply Chain) ngày càng phức tạp, các doanh nghiệp logistics đang đẩy mạnh hợp tác quốc tế để tăng năng lực vận hành và mở rộng mạng lưới vận tải xuyên biên giới (Cross-border Logistics).
Việt Nam, với vị trí chiến lược tại khu vực Đông Nam Á, đang trở thành trung tâm logistics khu vực (Regional Logistics Hub) nhờ hiệp định thương mại tự do (FTA) và đầu tư mạnh vào hạ tầng cảng biển, hàng không và kho bãi.
Sự tham gia của các tập đoàn logistics toàn cầu như Kuehne + Nagel, DB Schenker, CJ Logistics tại Việt Nam cho thấy sức hấp dẫn của thị trường logistics Việt Nam trong chuỗi giá trị toàn cầu.