Ghé thăm website TSL
Trong bối cảnh chuỗi cung ứng ngày càng phức tạp và nhu cầu vận chuyển – lưu kho – xử lý đơn hàng tăng mạnh, dịch vụ logistics trở thành giải pháp tối ưu giúp doanh nghiệp vận hành hiệu quả và giảm thiểu chi phí. Vậy dịch vụ logistics là gì và vì sao ngày càng nhiều doanh nghiệp lựa chọn thuê ngoài để tối ưu toàn bộ hoạt động sản xuất – phân phối? Trong bài viết này, TSL sẽ giúp bạn hiểu rõ khái niệm logistics, vai trò của logistics trong thời đại doanh nghiệp số, đồng thời cung cấp báo giá chi tiết và gợi ý giải pháp phù hợp với từng nhu cầu vận hành.
Nếu bạn đang tìm kiếm một đơn vị logistics uy tín, vận hành chuyên nghiệp và tối ưu chi phí, hãy liên hệ TSL qua hotline 0866 139 944 để được tư vấn nhanh và nhận báo giá chính xác theo từng loại hình dịch vụ.
Dịch vụ logistics là tập hợp các hoạt động liên quan đến quản lý, lưu trữ, vận chuyển và tối ưu dòng chảy hàng hóa từ nhà cung cấp đến khách hàng cuối cùng. Theo định nghĩa của Hội đồng Quản lý Chuỗi Cung Ứng (SCM), logistics không chỉ dừng lại ở vận tải mà còn bao gồm quản lý tồn kho, xử lý đơn hàng, đóng gói, phân phối, thông quan (customs clearance), quản lý dữ liệu vận chuyển và kết nối toàn bộ quy trình trong chuỗi cung ứng. Trong bối cảnh doanh nghiệp hiện đại, dịch vụ logistics đóng vai trò như “mạch máu” của hoạt động kinh doanh, đảm bảo hàng hóa được di chuyển đúng thời điểm, đúng số lượng và đúng chi phí, giúp doanh nghiệp vận hành trơn tru và hiệu quả hơn.
Trong thời đại cạnh tranh khốc liệt, logistics trở thành nền tảng giúp doanh nghiệp tối ưu vận hành. Việc sử dụng các dịch vụ logistics chuyên nghiệp như 3PL, 4PL, fulfillment, warehousing, last-mile delivery cho phép doanh nghiệp giảm thiểu sai sót, tối ưu tồn kho, tăng tốc xử lý đơn hàng và cải thiện hiệu suất phân phối. Logistics hiện đại còn tích hợp công nghệ như AI, IoT, hệ thống quản lý kho WMS, hệ thống vận tải TMS, robot kho, giúp doanh nghiệp cắt giảm 20–40% chi phí vận hành, đồng thời tăng khả năng dự báo nhu cầu thị trường.
Dịch vụ logistics ngày nay là yếu tố quyết định khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường toàn cầu. Một hệ thống logistics hiệu quả giúp rút ngắn thời gian giao hàng, tăng độ hài lòng của khách hàng và tạo ra trải nghiệm nhất quán trong toàn bộ chuỗi cung ứng. Đặc biệt với doanh nghiệp xuất nhập khẩu, thương mại điện tử và sản xuất, logistics còn hỗ trợ tối ưu hóa chi phí vận tải, chi phí lưu kho, chi phí xử lý đơn hàng, đồng thời nâng cao tính linh hoạt khi mở rộng thị trường. Doanh nghiệp đầu tư vào logistics đồng nghĩa với việc đặt nền móng vững chắc cho khả năng mở rộng quy mô, tối ưu dòng tiền và nâng cao lợi thế cạnh tranh dài hạn.
>>>> Xem thêm bài viết chi tiết của TSL : Dịch vụ logistics là gì? Vai trò, đặc điểm của dịch vụ logistics
Dịch vụ vận chuyển hàng hóa là nền tảng cốt lõi của ngành logistics, bao gồm vận tải đường bộ, đường biển, đường hàng không và vận tải đa phương thức (multimodal transport). Mỗi phương thức đều phù hợp với từng loại hàng hóa và đặc thù vận chuyển khác nhau: đường bộ linh hoạt, đường biển tối ưu cho hàng container, hàng không phù hợp hàng gấp, giá trị cao, còn đa phương thức giúp rút ngắn thời gian và giảm chi phí lưu kho. Các doanh nghiệp hiện đại sử dụng hệ thống quản lý vận tải (TMS – Transportation Management System) kết hợp theo dõi GPS, tối ưu tuyến đường bằng AI để đảm bảo hàng hóa được vận chuyển nhanh – chính xác – an toàn. Đây là loại dịch vụ logistics được sử dụng nhiều nhất trong thương mại điện tử, xuất nhập khẩu và phân phối bán lẻ.
Dịch vụ kho bãi (warehousing) bao gồm lưu trữ, phân loại, đóng gói và xử lý hàng hóa trong suốt quá trình vận hành chuỗi cung ứng. Các trung tâm logistics hiện đại thường trang bị hệ thống WMS (Warehouse Management System), robot phân loại, giá kệ thông minh và giải pháp kiểm soát tồn kho theo thời gian thực. Ngoài ra, với các ngành hàng đặc thù, doanh nghiệp có thể lựa chọn dịch vụ kho lạnh (cold chain logistics) dành cho thực phẩm, dược phẩm, hoa quả hoặc kho ngoại quan cho hàng xuất nhập khẩu. Dịch vụ kho bãi chuyên nghiệp không chỉ giúp giảm chi phí tồn kho 20–30% mà còn đảm bảo hàng hóa được xử lý đúng tiêu chuẩn, hạn chế thất thoát và tối ưu vòng quay hàng hóa.
Fulfillment là dịch vụ logistics “hậu trường” cực kỳ quan trọng cho doanh nghiệp thương mại điện tử. Dịch vụ này bao gồm xử lý đơn hàng, kiểm đếm, đóng gói, gắn nhãn, giao hàng last-mile, quản lý hàng hoàn (return logistics). Ngoài ra, đối với doanh nghiệp xuất nhập khẩu, nhóm dịch vụ khai báo – thông quan hải quan (customs clearance) là yếu tố then chốt giúp hàng hóa được luân chuyển đúng thời gian, tránh rủi ro pháp lý. Ở cấp độ cao hơn, các doanh nghiệp lớn sử dụng mô hình 3PL – 4PL – 5PL để tối ưu toàn bộ chuỗi cung ứng (Supply Chain Management), từ lập kế hoạch, quản trị dữ liệu, dự báo nhu cầu đến tối ưu vận tải và phân phối. Nhờ đó, logistics không chỉ là dịch vụ hỗ trợ mà trở thành giải pháp chiến lược giúp doanh nghiệp mở rộng quy mô và nâng cao năng lực cạnh tranh.
Quy trình logistics bên thứ 3 (Third-Party Logistics – 3PL) bắt đầu bằng việc tiếp nhận yêu cầu từ doanh nghiệp, phân tích dữ liệu hàng hóa, nhu cầu vận chuyển, đặc thù tồn kho và lưu lượng đơn hàng. Nhà cung cấp 3PL sẽ đánh giá toàn diện các yếu tố như SKU, volume, lead time, tuyến vận tải, chi phí logistics hiện tại, từ đó thiết kế giải pháp phù hợp. Đây có thể là dịch vụ kho bãi (warehousing), fulfillment, vận tải đa phương thức, last-mile delivery, hay giải pháp tích hợp trong toàn bộ chuỗi cung ứng (Supply Chain Management). Giai đoạn này là bước quan trọng, giúp đảm bảo dịch vụ 3PL phù hợp với quy mô doanh nghiệp và tối ưu ngân sách vận hành.
Sau khi thiết kế giải pháp, đơn vị 3PL sẽ triển khai hoạt động logistics bằng hệ thống quản lý hiện đại như WMS (Warehouse Management System), TMS (Transportation Management System), RFID hoặc IoT để theo dõi hàng hóa theo thời gian thực. Quy trình thực thi bao gồm: tiếp nhận – phân loại – kiểm đếm – lưu kho – xử lý đơn hàng (picking & packing) – lên đơn vận chuyển – giao hàng. Với doanh nghiệp TMĐT, hệ thống fulfillment còn đảm nhiệm cả gắn nhãn, tối ưu đóng gói, đối soát COD và quản lý hàng hoàn (Reverse Logistics). Việc vận chuyển có thể ứng dụng AI tối ưu tuyến đường, giảm thời gian giao hàng và cải thiện tỷ lệ giao thành công.
Ở giai đoạn cuối, nhà cung cấp dịch vụ 3PL thực hiện báo cáo dữ liệu, đối soát tồn kho, đối soát đơn hàng và chi phí vận chuyển theo chu kỳ. Các hệ thống SCM cho phép doanh nghiệp theo dõi KPIs logistics như tỷ lệ giao hàng đúng hẹn, thời gian xử lý đơn hàng, vòng quay tồn kho và chi phí logistics/đơn vị hàng hóa. Dựa trên dữ liệu thực tế, doanh nghiệp và đơn vị 3PL cùng phân tích để tối ưu quy trình, cải thiện năng suất, giảm tồn kho và nâng cao trải nghiệm khách hàng. Cách tiếp cận dựa trên dữ liệu (data-driven) giúp dịch vụ logistics bên thứ 3 không chỉ là dịch vụ thuê ngoài mà trở thành đối tác chiến lược, hỗ trợ doanh nghiệp mở rộng vận hành và nâng cao lợi thế cạnh tranh.
Bảng giá dịch vụ logistics năm 2025 có sự điều chỉnh nhẹ theo biến động thị trường vận tải, giá nhiên liệu và nhu cầu thuê ngoài (outsourcing logistics) của doanh nghiệp. Mức giá dịch vụ hiện nay dao động từ 5 triệu đồng trở lên, tùy theo loại hình logistics mà doanh nghiệp lựa chọn như vận tải đường bộ – đường biển – hàng không, dịch vụ kho bãi, fulfillment, 3PL, 4PL, quản lý tồn kho, thông quan hải quan, hay dịch vụ last-mile delivery cho thương mại điện tử. Ngoài ra, chi phí còn thay đổi theo các yếu tố như khối lượng hàng hóa, tuyến vận chuyển, thời gian giao hàng, nhu cầu xử lý đơn hàng (picking – packing) và yêu cầu đặc thù như kho lạnh, hàng nguy hiểm (DG), hàng container.
Vì bảng giá logistics phụ thuộc nhiều biến số như SKU, volume, lead time, loại phương thức vận tải, yêu cầu tích hợp hệ thống WMS/TMS, doanh nghiệp nên liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác nhất cho từng gói dịch vụ. Để được tư vấn chi tiết và cập nhật bảng giá logistics 2025 theo từng nhu cầu thực tế, bạn có thể liên hệ TSL qua hotline: 0866 139 944 / 0246 292 9229. Đội ngũ chuyên gia logistics của TSL sẽ hỗ trợ đánh giá nhu cầu vận hành, đề xuất giải pháp tối ưu chi phí và xây dựng bảng giá minh bạch, phù hợp với kế hoạch tăng trưởng của doanh nghiệp.