Ghé thăm website TSL
Trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, hàng FCL và hàng LCL là hai hình thức vận chuyển đường biển phổ biến nhất, quyết định trực tiếp đến chi phí logistics, thời gian giao hàng và mức độ an toàn của lô hàng. Tuy nhiên, không phải doanh nghiệp nào cũng hiểu rõ hàng FCL là gì, hàng LCL là gì, sự khác nhau giữa chúng, cũng như khi nào nên chọn gửi hàng nguyên container (Full Container Load) và khi nào phù hợp với hình thức hàng lẻ (Less than Container Load). Việc nắm rõ đặc điểm – chi phí – quy trình của từng loại không chỉ giúp tối ưu ngân sách vận chuyển mà còn giảm thiểu rủi ro khi xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa.
Trong bài viết này, chuyên gia logistics sẽ giúp bạn giải thích chi tiết FCL và LCL, phân tích ưu – nhược điểm, đồng thời đưa ra bảng so sánh trực quan để bạn dễ dàng chọn được phương án vận chuyển phù hợp nhất với nhu cầu của doanh nghiệp. Nếu cần tư vấn nhanh về chi phí hoặc lịch tàu, bạn có thể liên hệ trực tiếp: 0866 139 944 / 0246 292 9229 để được hỗ trợ miễn phí.
Hàng FCL (Full Container Load) là hình thức vận tải biển trong đó một chủ hàng sử dụng trọn vẹn một container 20 feet hoặc 40 feet để đóng hàng và xuất khẩu. Điều này có nghĩa là toàn bộ container hàng hóa – từ khâu đóng hàng, niêm phong, vận chuyển đến khi dỡ hàng tại cảng đích – đều thuộc quyền kiểm soát của một shipper duy nhất. Với FCL, hàng hóa được xử lý trực tiếp tại CY (Container Yard), giảm thiểu tối đa việc bốc xếp trung gian, hạn chế rủi ro hư hỏng, thất lạc hoặc chậm trễ khi lưu kho. Đây là lý do FCL thường được các doanh nghiệp có lượng hàng lớn lựa chọn nhằm tối ưu chi phí vận tải biển, transit time, và đảm bảo tính ổn định trong chuỗi logistics.
Ngược lại với FCL, LCL (Less than Container Load) là hình thức vận chuyển khi khối lượng hàng hóa không đủ để lấp đầy một container. Lúc này, hàng của nhiều chủ hàng sẽ được gom vào một container chung (consolidation) tại CFS – Container Freight Station trước khi được đóng ghép và niêm phong để xuất khẩu. LCL phù hợp với các lô hàng nhỏ, linh hoạt, giúp doanh nghiệp tiết kiệm đáng kể chi phí so với việc thuê nguyên container. Tuy nhiên, do phải qua nhiều bước xử lý như tách – khoanh – dỡ – phân loại tại các điểm CFS, hình thức này có thể phát sinh thêm local charges, kéo dài thời gian vận chuyển, và có rủi ro cao hơn so với hàng nguyên container.
>>>> Xem thêm bài viết chi tiết cùng chủ đề : FCL, LCL là gì? Phân biệt hàng nguyên cont FCL và hàng lẻ LCL
Điểm khác biệt lớn nhất giữa hàng FCL (Full Container Load) và hàng LCL (Less than Container Load) nằm ở cách thức đóng hàng và xử lý container trong chuỗi vận tải biển. Với FCL, một chủ hàng sử dụng toàn bộ container 20 feet hoặc 40 feet, hàng được đóng trực tiếp tại kho của doanh nghiệp rồi vận chuyển vào CY (Container Yard) để niêm phong và xếp lên tàu. Điều này giúp container gần như không bị mở trong suốt hành trình, hạn chế tối đa rủi ro va đập, thất lạc hoặc thay đổi trạng thái hàng hóa. Ngược lại, hàng LCL được gom chung (consolidation) với nhiều lô hàng khác tại CFS (Container Freight Station), trải qua nhiều bước tách – phân loại – xử lý trước và sau khi vận chuyển. Việc chia sẻ container khiến hàng LCL có nguy cơ hư hỏng cao hơn nếu lô hàng khác trong cùng container bị rò rỉ, ẩm mốc hoặc đóng gói không đúng tiêu chuẩn.
Về chi phí, hàng FCL thường tiết kiệm hơn khi doanh nghiệp có khối lượng lớn (CBM cao), bởi giá thuê nguyên container thường tối ưu hơn so với tổng chi phí tính theo từng mét khối khi gửi hàng LCL. Trong khi đó, LCL phù hợp với các lô hàng nhỏ lẻ vì doanh nghiệp chỉ trả tiền theo số lượng CBM thực tế, dù có thể phát sinh thêm phí CFS, phí handling và các local charges. Về thời gian, FCL thường có transit time nhanh và ổn định hơn do không cần qua bước gom hoặc tách hàng. Ngược lại, LCL có thể kéo dài thêm 1–3 ngày ở mỗi đầu do quy trình consolidation và deconsolidation. Tuy nhiên, LCL lại có ưu điểm về tính linh hoạt cho những doanh nghiệp chưa đủ hàng để lấp đầy container nhưng vẫn cần xuất hàng gấp, giúp tối ưu dòng tiền và giảm chi phí tồn kho.
Doanh nghiệp nên chọn vận chuyển hàng FCL khi lượng hàng đủ lớn để lấp đầy hoặc gần lấp đầy container 20 feet hoặc 40 feet, giúp tối ưu chi phí thuê container và giảm thiểu đáng kể các loại phí phát sinh như phí CFS, phí handling, phí tách – ghép hàng. FCL đặc biệt phù hợp với những lô hàng có giá trị cao, yêu cầu độ an toàn lớn hoặc cần hạn chế tác động bên ngoài, bởi container được niêm phong trực tiếp tại CY (Container Yard) và không bị mở suốt hành trình. Nếu doanh nghiệp cần thời gian vận chuyển ổn định, hạn chế rủi ro hư hỏng do va đập, ẩm mốc hoặc bị ảnh hưởng bởi hàng của nhiều chủ hàng, FCL luôn là lựa chọn tối ưu. Đây cũng là giải pháp lý tưởng cho những đơn vị cần chủ động lịch xuất hàng, tránh phụ thuộc lịch gom của nhà vận chuyển.
Ngược lại, hàng LCL phù hợp khi doanh nghiệp chỉ có khối lượng hàng nhỏ, không đủ để thuê nguyên container nhưng vẫn cần xuất hàng đều đặn. Với LCL, chủ hàng chỉ cần thanh toán theo số CBM thực tế, giúp tối ưu dòng tiền và giảm chi phí tồn kho – yếu tố quan trọng đối với các doanh nghiệp đang thử nghiệm thị trường hoặc nhập hàng với tần suất thấp. Hình thức này cũng linh hoạt cho các lô hàng mẫu, hàng số lượng ít hoặc đơn hàng thử nghiệm. Tuy nhiên, vì phải qua nhiều công đoạn như gom hàng (consolidation) tại CFS, phân loại, tách ghép container, thời gian vận chuyển có thể kéo dài hơn và rủi ro va đập tăng nhẹ. LCL là lựa chọn phù hợp khi doanh nghiệp ưu tiên chi phí, có thời gian linh hoạt và cần tận dụng mô hình vận chuyển nhỏ gọn, không ràng buộc số lượng.
Đối với cả hàng FCL (Full Container Load) và hàng LCL (Less than Container Load), chi phí đầu tiên và quan trọng nhất là Ocean Freight – cước vận chuyển quốc tế do hãng tàu (Shipping Lines) quy định. Với FCL, cước phí được tính theo container 20 feet hoặc 40 feet, trong khi LCL sẽ được tính dựa trên CBM hoặc trọng lượng thực tế. Bên cạnh đó, người gửi hàng còn phải thanh toán các loại phụ phí quốc tế như BAF (phụ phí nhiên liệu), CAF (phụ phí tỷ giá), THC origin/destination (Terminal Handling Charge) và các khoản phí mùa cao điểm (Peak Season Surcharge) nếu thị trường biến động. Đây là các loại phí bắt buộc, chiếm tỷ trọng lớn trong chi phí tổng, đặc biệt đối với các tuyến vận tải biển dài như châu Âu hoặc Bắc Mỹ.
Một phần quan trọng của chi phí logistics là local charges tại cảng đi và cảng đến. Với FCL, các loại phí phổ biến gồm: phí nâng/hạ container, phí vệ sinh container, phí seal, phí soi chiếu, phí lưu bãi tại CY (Container Yard). Trong khi đó, hàng LCL phải chịu thêm các khoản phí đặc thù như CFS fee (phí kho hàng lẻ), phí tách – ghép hàng (Consolidation/Deconsolidation), phí xử lý hàng lẻ (Handling Fee) và nhiều khoản phí dịch vụ của đơn vị gom hàng. Vì LCL đi qua CFS – Container Freight Station, quy trình phức tạp hơn nên tổng local charges thường cao hơn FCL, đặc biệt trong mùa cao điểm khi lượng hàng lớn khiến chi phí lưu thông tăng.
Ngoài cước biển và phí cảng, doanh nghiệp cần tính đến chi phí vận chuyển nội địa (trucking) từ kho đến cảng và ngược lại. Với FCL, chi phí vận chuyển container nguyên thường cao hơn do yêu cầu xe đầu kéo, trong khi LCL linh hoạt hơn vì có thể giao bằng xe tải nhỏ. Ngoài ra, còn có các chi phí phát sinh như phí lưu container (Demurrage), phí lưu bãi (Detention), phí làm chứng từ (Documentation), phí kiểm dịch – kiểm hóa, tùy thuộc vào loại hàng và quy định của từng quốc gia. Tổng chi phí còn phụ thuộc vào tuyến vận chuyển, thời điểm xuất hàng, mùa cao điểm, dung tích hàng (CBM), loại container, và mức độ biến động của thị trường vận tải biển.