Ghé thăm website TSL
Quy định ủy thác nhập khẩu mới nhất 2025 đang là vấn đề được nhiều doanh nghiệp và cá nhân kinh doanh đặc biệt quan tâm trong bối cảnh hoạt động xuất nhập khẩu ngày càng siết chặt về pháp lý, thuế và hải quan. Việc nắm rõ các quy định liên quan đến ủy thác nhập khẩu không chỉ giúp doanh nghiệp thực hiện đúng luật mà còn hạn chế rủi ro phát sinh như tranh chấp hợp đồng, truy thu thuế hay xử phạt hành chính. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cập nhật chi tiết và đầy đủ các quy định ủy thác nhập khẩu mới nhất năm 2025, phân tích những điểm doanh nghiệp cần lưu ý và đưa ra giải pháp thực tế để nhập khẩu an toàn, hiệu quả. Nếu bạn cần tư vấn chuyên sâu và chính xác, đừng ngần ngại liên hệ 0866 139 944 để được hỗ trợ nhanh chóng.
Hoạt động ủy thác nhập khẩu tại Việt Nam không phải là thỏa thuận dân sự đơn thuần mà được điều chỉnh bởi nhiều văn bản pháp luật quan trọng. Việc nắm rõ cơ sở pháp lý của ủy thác nhập khẩu giúp doanh nghiệp đảm bảo tính hợp pháp, minh bạch trong giao dịch, đồng thời hạn chế tối đa các rủi ro liên quan đến thuế, hải quan và tranh chấp hợp đồng.
Theo Luật Thương mại 2005, ủy thác nhập khẩu được xếp vào nhóm hoạt động thương mại hợp pháp, trong đó bên ủy thác thuê bên nhận ủy thác thực hiện việc nhập khẩu hàng hóa theo thỏa thuận. Luật quy định rõ quyền và nghĩa vụ của các bên, bao gồm trách nhiệm thực hiện hợp đồng, thanh toán chi phí, thù lao ủy thác cũng như nghĩa vụ cung cấp thông tin, chứng từ liên quan đến hàng hóa nhập khẩu. Đây là nền tảng pháp lý quan trọng nhất, xác lập tính hợp pháp của hợp đồng ủy thác nhập khẩu và là căn cứ để giải quyết tranh chấp nếu phát sinh.
Bên cạnh Luật Thương mại, hoạt động ủy thác nhập khẩu còn chịu sự điều chỉnh của nhiều nghị định và thông tư chuyên ngành, tiêu biểu như Nghị định 69/2018/NĐ-CP về quản lý ngoại thương. Văn bản này quy định cụ thể về quyền xuất nhập khẩu, quyền ủy thác và nhận ủy thác, đặc biệt trong trường hợp doanh nghiệp không trực tiếp đứng tên nhập khẩu. Ngoài ra, các thông tư của Bộ Công Thương, Bộ Tài chính cũng hướng dẫn chi tiết về điều kiện hàng hóa, chính sách quản lý chuyên ngành, tạo hành lang pháp lý đồng bộ cho hoạt động nhập khẩu ủy thác.
Trong thực tế, pháp luật hải quan và thuế có ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình ủy thác nhập khẩu. Theo quy định của Luật Hải quan, bên nhận ủy thác thường là đơn vị đứng tên làm thủ tục hải quan, chịu trách nhiệm kê khai HS Code, trị giá hải quan, thuế nhập khẩu và thuế GTGT. Đồng thời, pháp luật thuế yêu cầu việc xuất hóa đơn, hạch toán chi phí và kê khai thuế phải đúng bản chất giao dịch ủy thác. Do đó, hiểu rõ các quy định này không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ pháp luật mà còn tránh các rủi ro về truy thu thuế, xử phạt vi phạm hành chính trong hoạt động ủy thác nhập khẩu.
Trong hợp đồng ủy thác nhập khẩu, việc xác định rõ vai trò, quyền và nghĩa vụ của từng bên là yếu tố then chốt bảo đảm tính pháp lý và hiệu quả giao dịch. Theo Luật Thương mại 2005 và các văn bản hướng dẫn liên quan, mỗi bên tham gia đều có trách nhiệm cụ thể, nếu không tuân thủ có thể dẫn đến tranh chấp, xử phạt hành chính hoặc rủi ro thuế – hải quan trong quá trình nhập khẩu hàng hóa.
Bên ủy thác nhập khẩu thường là doanh nghiệp hoặc cá nhân có nhu cầu nhập hàng nhưng không trực tiếp thực hiện thủ tục nhập khẩu. Theo quy định pháp luật, bên ủy thác có nghĩa vụ cung cấp đầy đủ thông tin về hàng hóa, hợp đồng thương mại quốc tế, điều kiện giao hàng (Incoterms), cũng như thanh toán đúng hạn các khoản chi phí nhập khẩu và phí ủy thác nhập khẩu đã thỏa thuận. Đồng thời, bên ủy thác có quyền yêu cầu bên nhận ủy thác thực hiện đúng nội dung hợp đồng, minh bạch chứng từ, hóa đơn và báo cáo tiến độ nhập khẩu, nhằm bảo đảm lợi ích hợp pháp của mình.
Bên nhận ủy thác nhập khẩu là đơn vị trực tiếp đứng tên làm thủ tục hải quan và thực hiện các công việc liên quan đến nhập khẩu hàng hóa. Theo Luật Hải quan và Nghị định 69/2018/NĐ-CP, bên nhận ủy thác chịu trách nhiệm kê khai chính xác HS Code, trị giá hải quan, thuế nhập khẩu và thuế GTGT, đồng thời tuân thủ các quy định về chính sách quản lý chuyên ngành. Ngoài ra, bên nhận ủy thác còn có nghĩa vụ bảo quản hàng hóa, bàn giao đầy đủ chứng từ và chịu trách nhiệm trước pháp luật nếu xảy ra sai phạm trong quá trình thực hiện ủy thác nhập khẩu.
Trong nhiều trường hợp, trách nhiệm pháp lý trong hợp đồng ủy thác nhập khẩu không chỉ thuộc về một bên mà có thể phát sinh trách nhiệm liên đới. Nếu thông tin hàng hóa do bên ủy thác cung cấp không chính xác, dẫn đến sai phạm về thuế hoặc hải quan, bên ủy thác có thể phải chịu trách nhiệm tương ứng. Ngược lại, nếu lỗi phát sinh từ việc kê khai, thực hiện thủ tục nhập khẩu không đúng quy định, bên nhận ủy thác sẽ phải chịu xử phạt theo pháp luật. Do đó, việc quy định rõ trách nhiệm, chế tài và phương thức giải quyết tranh chấp trong hợp đồng ủy thác nhập khẩu là giải pháp quan trọng giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro pháp lý.
Hợp đồng ủy thác nhập khẩu là căn cứ pháp lý quan trọng nhất điều chỉnh mối quan hệ giữa bên ủy thác và bên nhận ủy thác trong suốt quá trình nhập khẩu hàng hóa. Một hợp đồng được xây dựng đầy đủ, rõ ràng và phù hợp với Luật Thương mại 2005, Luật Hải quan cùng các văn bản hướng dẫn sẽ giúp doanh nghiệp kiểm soát chi phí, trách nhiệm và hạn chế tranh chấp phát sinh trong thực tế.
Nội dung đầu tiên không thể thiếu trong hợp đồng ủy thác nhập khẩu là thông tin pháp lý của các bên, bao gồm tên doanh nghiệp, mã số thuế, người đại diện theo pháp luật và địa chỉ giao dịch. Bên cạnh đó, hợp đồng cần mô tả rõ phạm vi ủy thác nhập khẩu, loại hàng hóa, số lượng, xuất xứ, mã HS, điều kiện giao hàng theo Incoterms và thời gian thực hiện. Việc quy định chi tiết phạm vi ủy thác giúp xác định chính xác trách nhiệm pháp lý của mỗi bên khi xảy ra vấn đề liên quan đến hải quan hoặc chính sách quản lý chuyên ngành.
Một hợp đồng ủy thác nhập khẩu chặt chẽ phải quy định rõ chi phí ủy thác nhập khẩu, phương thức thanh toán, thời hạn thanh toán và các khoản chi phí phát sinh trong quá trình nhập khẩu. Đồng thời, hợp đồng cần làm rõ nghĩa vụ thuế như thuế nhập khẩu, thuế giá trị gia tăng, phí hải quan và trách nhiệm kê khai, nộp thuế của từng bên. Việc phân định rõ nghĩa vụ tài chính không chỉ giúp doanh nghiệp minh bạch chi phí mà còn tránh rủi ro bị truy thu thuế hoặc xử phạt vi phạm hành chính.
Ngoài các nội dung cơ bản, hợp đồng ủy thác nhập khẩu cần có điều khoản về trách nhiệm và rủi ro, quy định rõ bên nào chịu trách nhiệm khi hàng hóa bị chậm trễ, hư hỏng, sai mã HS hoặc vi phạm quy định hải quan. Bên cạnh đó, điều khoản giải quyết tranh chấp như thương lượng, hòa giải, trọng tài thương mại hoặc tòa án cũng cần được xác định ngay từ đầu. Đây là cơ sở quan trọng giúp các bên bảo vệ quyền lợi hợp pháp và giảm thiểu thiệt hại khi xảy ra tranh chấp trong hoạt động ủy thác nhập khẩu.
Mặc dù ủy thác nhập khẩu là giải pháp tối ưu cho nhiều doanh nghiệp không trực tiếp thực hiện thủ tục nhập khẩu, nhưng nếu thiếu hiểu biết pháp lý và kiểm soát rủi ro, hoạt động này có thể phát sinh nhiều hệ lụy về thuế, hải quan và tranh chấp hợp đồng. Dưới đây là những lưu ý quan trọng giúp doanh nghiệp thực hiện ủy thác nhập khẩu một cách an toàn và đúng quy định pháp luật.
Yếu tố đầu tiên quyết định sự an toàn của hoạt động ủy thác nhập khẩu là đơn vị nhận ủy thác. Doanh nghiệp cần kiểm tra kỹ tư cách pháp nhân, mã số thuế, kinh nghiệm thực tế và năng lực thực hiện thủ tục hải quan của đối tác. Một đơn vị uy tín sẽ hiểu rõ Luật Thương mại 2005, Luật Hải quan, Nghị định 69/2018/NĐ-CP, từ đó đảm bảo việc kê khai HS Code, trị giá hải quan và thuế nhập khẩu được chính xác, minh bạch, hạn chế nguy cơ bị xử phạt hoặc truy thu thuế.
Doanh nghiệp cần đặc biệt chú trọng đến hợp đồng ủy thác nhập khẩu, trong đó phải quy định rõ phạm vi ủy thác, trách nhiệm các bên, chi phí, nghĩa vụ thuế và phương thức giải quyết tranh chấp. Bên cạnh đó, việc lưu trữ và đối chiếu đầy đủ chứng từ nhập khẩu như hợp đồng ngoại thương, invoice, packing list, vận đơn, tờ khai hải quan và hóa đơn thuế là yêu cầu bắt buộc. Kiểm soát tốt hồ sơ chứng từ không chỉ giúp minh bạch giao dịch mà còn là cơ sở pháp lý quan trọng khi cơ quan hải quan hoặc cơ quan thuế tiến hành kiểm tra.
Một lưu ý quan trọng khác để ủy thác nhập khẩu an toàn là chủ động đánh giá rủi ro pháp lý và thuế ngay từ đầu. Doanh nghiệp cần xác định rõ ai là người chịu trách nhiệm kê khai, nộp thuế nhập khẩu, thuế GTGT và các khoản phí liên quan. Đồng thời, cần rà soát chính sách quản lý chuyên ngành đối với hàng hóa nhập khẩu để tránh trường hợp hàng bị ách tắc hoặc vi phạm quy định. Việc hiểu rõ nghĩa vụ thuế và trách nhiệm pháp lý sẽ giúp doanh nghiệp chủ động phòng ngừa rủi ro và đảm bảo hoạt động ủy thác nhập khẩu diễn ra bền vững.