Ghé thăm website TSL
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, nhu cầu nhập khẩu hàng hóa chính ngạch tại Việt Nam đang trở nên phổ biến hơn bao giờ hết. Tuy nhiên, để hàng hóa được thông quan nhanh chóng, hạn chế rủi ro và tối ưu chi phí logistics, doanh nghiệp cần nắm rõ quy trình làm thủ tục nhập khẩu chính ngạch chi tiết từ A–Z. Đây không chỉ là yếu tố bắt buộc để đảm bảo tính hợp pháp, mà còn giúp doanh nghiệp chủ động trong kế hoạch tài chính và vận hành. Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn cụ thể các bước quan trọng, từ chuẩn bị chứng từ, khai báo hải quan, nộp thuế nhập khẩu, đến nhận hàng, giúp bạn dễ dàng hình dung toàn bộ quy trình.
Trong hoạt động xuất nhập khẩu, việc nắm rõ quy trình làm thủ tục nhập khẩu chính ngạch là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp đảm bảo thông quan nhanh chóng, giảm rủi ro và tiết kiệm chi phí. Với tư cách là một chuyên gia trong ngành logistics, tôi sẽ phân tích chi tiết từng bước theo đúng chính sách quản lý hải quan Việt Nam và quy chuẩn quốc tế.
Trước khi tiến hành nhập khẩu, doanh nghiệp cần xác định rõ mặt hàng có thuộc diện cấm hay hạn chế nhập khẩu theo quy định pháp luật. Đồng thời, việc tra cứu mã HS Code là cực kỳ quan trọng vì đây là căn cứ để áp dụng thuế nhập khẩu, thuế VAT hàng nhập khẩu và các thủ tục kiểm tra chuyên ngành. Nếu áp sai HS Code, doanh nghiệp có thể bị phạt, chậm thông quan hoặc phát sinh thêm chi phí.
Bộ hồ sơ nhập khẩu chuẩn bao gồm: Invoice (hóa đơn thương mại), Packing List (phiếu đóng gói), Bill of Lading – B/L (vận đơn), Contract (hợp đồng thương mại) và C/O (Giấy chứng nhận xuất xứ) nếu muốn hưởng ưu đãi thuế quan. Ngoài ra, một số mặt hàng đặc thù sẽ cần thêm giấy phép kiểm tra chuyên ngành từ các cơ quan như Bộ Y tế, Bộ Công Thương hoặc Bộ Nông nghiệp.
Doanh nghiệp thực hiện khai báo trên hệ thống VNACCS/VCIS của Tổng cục Hải quan. Sau khi khai báo, hệ thống sẽ phân luồng (xanh – vàng – đỏ) để xác định mức độ kiểm tra. Nếu luồng xanh, hàng hóa sẽ nhanh chóng được thông quan. Nếu luồng vàng hoặc đỏ, doanh nghiệp cần nộp thêm chứng từ, hoặc hàng hóa phải qua kiểm tra thực tế.
Sau khi hồ sơ hợp lệ, doanh nghiệp cần nộp đầy đủ các loại thuế nhập khẩu, thuế GTGT hàng nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt (nếu có). Chỉ khi hoàn tất nghĩa vụ thuế, hải quan mới cho phép thông quan. Cuối cùng, doanh nghiệp nhận hàng tại cảng hoặc kho bãi.
>>> Xem thêm bài viết chi tiết https://tsl.com.vn/quy-trinh-lam-thu-tuc-nhap-khau-chinh-ngach/
Trong quá trình làm thủ tục nhập khẩu chính ngạch, doanh nghiệp cần chú ý nhiều chi tiết quan trọng để tránh rủi ro phát sinh và đảm bảo hàng hóa được thông quan nhanh chóng. Với kinh nghiệm thực tế trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và logistics quốc tế, tôi sẽ chia sẻ những lưu ý then chốt mà các nhà nhập khẩu, đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME), không thể bỏ qua.
Việc tra cứu và áp mã HS Code chuẩn xác là yếu tố tiên quyết vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến thuế nhập khẩu, thuế VAT hàng nhập khẩu và khả năng áp dụng ưu đãi thuế quan từ các hiệp định thương mại (FTA). Nếu khai sai, doanh nghiệp không chỉ bị truy thu thuế mà còn có thể chịu phạt hành chính hoặc chậm thông quan. Đồng thời, cần kiểm tra xem mặt hàng có thuộc diện hạn chế nhập khẩu, quản lý chuyên ngành hay không để chủ động xin giấy phép.
Hồ sơ nhập khẩu thường bao gồm: Commercial Invoice (hóa đơn thương mại), Packing List (phiếu đóng gói), Bill of Lading (vận đơn), Contract (hợp đồng thương mại), và C/O (Giấy chứng nhận xuất xứ). Bất kỳ sai sót nhỏ nào trong số liệu, ngày tháng hay thông tin doanh nghiệp cũng có thể khiến tờ khai hải quan bị từ chối. Do đó, doanh nghiệp nên kiểm tra kỹ tính nhất quán giữa các chứng từ trước khi nộp cho Cục Hải quan Việt Nam.
Một số nhóm hàng như thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, máy móc cũ, thiết bị y tế thường phải trải qua kiểm tra chất lượng, kiểm dịch động thực vật hoặc an toàn kỹ thuật. Nếu không nắm rõ, hàng hóa có thể bị giữ lại tại cảng, phát sinh thêm chi phí lưu kho, phí DEM/DET. Doanh nghiệp nên tra cứu trước các yêu cầu của Bộ Công Thương, Bộ Y tế hoặc Bộ Nông nghiệp để chuẩn bị đầy đủ giấy tờ.
Ngoài thuế nhập khẩu và thuế GTGT, doanh nghiệp còn phải tính đến các khoản phí như phí local charge, phí handling, phí CIC, phí vệ sinh container, phí lưu bãi. Việc dự toán chi phí chính xác không chỉ giúp cân đối tài chính mà còn hạn chế tình trạng thiếu vốn khi làm thủ tục. Nên tận dụng ưu đãi từ hiệp định thương mại và sử dụng dịch vụ khai báo hải quan chuyên nghiệp để tối ưu chi phí.