Ghé thăm website TSL
Trong hoạt động xuất nhập khẩu, hoàn thuế xuất nhập khẩu là một trong những thủ tục quan trọng giúp doanh nghiệp giảm chi phí và tối ưu dòng tiền trong quá trình kinh doanh quốc tế. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ hoàn thuế xuất nhập khẩu là gì, điều kiện được hoàn thuế ra sao và quy trình thực hiện như thế nào theo quy định mới nhất năm 2025. Cùng với việc Tổng cục Hải quan cập nhật các quy định tại Luật Thuế xuất nhập khẩu, Nghị định 134/2016/NĐ-CP và Nghị định 18/2021/NĐ-CP, doanh nghiệp cần nắm vững những điểm thay đổi quan trọng để tránh sai sót khi lập hồ sơ và đảm bảo được hoàn thuế nhanh chóng, đúng quy định.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về khái niệm hoàn thuế xuất nhập khẩu, các trường hợp được hoàn thuế, điều kiện, hồ sơ và thủ tục hoàn thuế mới nhất năm 2025, giúp doanh nghiệp chủ động hơn trong quá trình thực hiện và đảm bảo quyền lợi về thuế.
Là một chuyên gia về xuất nhập khẩu, tôi hiểu rằng việc hoàn thuế xuất nhập khẩu không chỉ là quyền lợi mà còn là công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp xuất nhập khẩu tối ưu chi phí và quản trị dòng tiền. Theo Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu 2016, cùng với Nghị định 134/2016/NĐ-CP và Nghị định 18/2021/NĐ-CP, có nhiều trường hợp doanh nghiệp được hoàn thuế, tùy theo mục đích sử dụng hàng hóa, tình trạng hàng hóa và quá trình tái xuất – tái nhập. Dưới đây là 5 trường hợp phổ biến nhất mà doanh nghiệp nên nắm rõ để không bỏ lỡ cơ hội được hoàn lại số tiền thuế đáng kể.
Doanh nghiệp được hoàn thuế nhập khẩu nếu hàng hóa đã nhập khẩu nhưng sau đó không qua sử dụng hoặc gia công mà tái xuất ra nước ngoài hoặc xuất vào khu phi thuế quan. Đây là trường hợp thường gặp với các doanh nghiệp nhập hàng để thử nghiệm, kiểm định chất lượng hoặc hàng bị đối tác từ chối. Theo quy định của Tổng cục Hải quan, hồ sơ cần chứng minh hàng hóa vẫn giữ nguyên hiện trạng, có tờ khai xuất – nhập khẩu, chứng từ tái xuất, và văn bản đề nghị hoàn thuế.
Đây là trường hợp hoàn thuế phổ biến nhất, đặc biệt trong lĩnh vực sản xuất xuất khẩu. Doanh nghiệp nhập khẩu nguyên liệu để sản xuất sản phẩm xuất khẩu sẽ được hoàn thuế nhập khẩu cho phần nguyên liệu thực tế sử dụng trong sản phẩm đã xuất khẩu. Cơ quan Hải quan Việt Nam yêu cầu doanh nghiệp phải có bảng định mức tiêu hao, tờ khai hải quan xuất khẩu – nhập khẩu, và chứng từ thanh toán qua ngân hàng.
Trường hợp hàng hóa nhập khẩu bị hư hỏng, kém chất lượng, hoặc không đúng hợp đồng, doanh nghiệp có thể được hoàn lại số thuế nhập khẩu đã nộp khi có xác nhận từ cơ quan hải quan về việc hàng hóa không được sử dụng tại Việt Nam và đã tái xuất hoặc tiêu hủy dưới sự giám sát của hải quan. Đây là quy định giúp doanh nghiệp nhập khẩu giảm thiểu thiệt hại trong hoạt động thương mại quốc tế.
Doanh nghiệp nhập khẩu hàng hóa để cung cấp cho tàu biển quốc tế, máy bay quốc tế hoặc khu phi thuế quan sẽ được hoàn lại số thuế nhập khẩu đã nộp. Điều kiện là hàng hóa phải có chứng từ giao nhận tại khu phi thuế quan, và hợp đồng cung ứng rõ ràng. Đây là chính sách ưu đãi thuế xuất nhập khẩu khuyến khích các hoạt động dịch vụ logistics, vận tải và thương mại quốc tế.
Theo quy định tại Điều 19 Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, hàng hóa tạm nhập – tái xuất hoặc tạm xuất – tái nhập trong thời hạn quy định được hoàn thuế nhập khẩu hoặc thuế xuất khẩu đã nộp. Ví dụ: hàng hóa phục vụ triển lãm, thiết bị thuê, máy móc mượn để thi công công trình, sau đó tái xuất. Đây là hình thức phổ biến trong doanh nghiệp logistics, xây dựng, và thương mại quốc tế.
>>> Xem thêm bài viết chi tiết : https://tsl.com.vn/hoan-thue-xuat-nhap-khau/
Là chuyên gia trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, tôi nhận thấy rằng thủ tục hoàn thuế xuất nhập khẩu là một trong những quy trình hành chính quan trọng nhất mà doanh nghiệp xuất nhập khẩu cần nắm rõ để tránh bị kéo dài thời gian giải quyết hoặc mất quyền hoàn thuế. Việc hiểu đúng và chuẩn bị đầy đủ hồ sơ hoàn thuế, tờ khai hải quan, cũng như nắm vững quy định tại Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu 2016, Nghị định 134/2016/NĐ-CP và Nghị định 18/2021/NĐ-CP sẽ giúp doanh nghiệp thực hiện thủ tục nhanh chóng, minh bạch và đúng pháp luật.
Để được hoàn thuế nhập khẩu hoặc hoàn thuế xuất khẩu, doanh nghiệp phải chuẩn bị một bộ hồ sơ hoàn thuế theo hướng dẫn của Tổng cục Hải quan. Hồ sơ này thường bao gồm:
Công văn đề nghị hoàn thuế nêu rõ lý do và căn cứ pháp lý;
Bản sao tờ khai hải quan của hàng hóa xuất khẩu hoặc nhập khẩu;
Chứng từ nộp thuế (bản sao biên lai hoặc chứng từ điện tử nộp ngân hàng);
Hợp đồng xuất nhập khẩu, hóa đơn thương mại (Invoice), vận đơn (Bill of Lading);
Chứng từ thanh toán qua ngân hàng (theo hình thức TT, L/C...);
Các tài liệu bổ sung như bảng định mức nguyên vật liệu (với trường hợp hoàn thuế nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất hàng xuất khẩu).
Doanh nghiệp cần đảm bảo rằng tất cả các chứng từ được ký tên, đóng dấu hợp lệ và nộp đúng thời hạn quy định. Bất kỳ sai sót nhỏ nào trong hồ sơ cũng có thể khiến hồ sơ bị trả lại hoặc kéo dài thời gian xử lý.
Theo quy định của Tổng cục Hải quan Việt Nam, thủ tục hoàn thuế xuất nhập khẩu được thực hiện qua 4 bước chính:
Bước 1: Nộp hồ sơ hoàn thuế
Doanh nghiệp nộp hồ sơ trực tiếp tại Cục Hải quan nơi đã làm thủ tục nhập khẩu hoặc qua Cổng dịch vụ công quốc gia. Hồ sơ phải nêu rõ loại hàng hóa, lý do hoàn thuế (tái xuất, nguyên liệu sản xuất xuất khẩu, tạm nhập – tái xuất…).
Bước 2: Tiếp nhận và kiểm tra hồ sơ
Cơ quan hải quan kiểm tra tính hợp lệ, đối chiếu thông tin trên tờ khai hải quan điện tử, chứng từ nộp thuế và báo cáo định mức. Nếu hồ sơ chưa đầy đủ, cơ quan hải quan sẽ yêu cầu bổ sung trong vòng 03 ngày làm việc.
Bước 3: Thẩm định và xác minh thực tế
Cơ quan hải quan có thể tiến hành kiểm tra thực tế hồ sơ hoặc cơ sở sản xuất để xác định tính chính xác. Đây là khâu quan trọng nhằm tránh việc khai sai hoặc hoàn thuế không đúng quy định.
Bước 4: Ra quyết định hoàn thuế và chuyển tiền hoàn
Sau khi thẩm định, cơ quan hải quan sẽ ban hành Quyết định hoàn thuế xuất nhập khẩu và gửi đến Kho bạc Nhà nước để hoàn lại số tiền thuế vào tài khoản của doanh nghiệp.
Từ khóa liên quan: quy trình hoàn thuế hải quan, trình tự hoàn thuế xuất nhập khẩu, thời hạn giải quyết hồ sơ hoàn thuế, quyết định hoàn thuế nhập khẩu, dịch vụ công hoàn thuế.
Theo Điều 33 Nghị định 134/2016/NĐ-CP, thời hạn giải quyết thủ tục hoàn thuế là 15 ngày làm việc kể từ khi cơ quan hải quan nhận đủ hồ sơ hợp lệ. Trong trường hợp cần xác minh thêm, thời hạn có thể kéo dài tối đa 40 ngày.
Để tránh rủi ro, doanh nghiệp nên lưu ý:
Lưu giữ hồ sơ kế toán, chứng từ hải quan ít nhất 5 năm để phục vụ kiểm tra sau hoàn thuế.
Không gộp nhiều lô hàng trong cùng một bộ hồ sơ hoàn thuế nếu có thời gian nhập khẩu, xuất khẩu khác nhau.
Thực hiện khai báo chính xác trên tờ khai hải quan điện tử, vì đây là căn cứ pháp lý chính để xét duyệt hoàn thuế.
Có thể ủy quyền cho đơn vị tư vấn hoàn thuế xuất nhập khẩu nếu doanh nghiệp thiếu kinh nghiệm hoặc nhân sự chuyên môn.
Hoàn thuế xuất nhập khẩu là thủ tục quan trọng giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí, tối ưu dòng tiền và đảm bảo quyền lợi hợp pháp khi thực hiện hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa. Tuy nhiên, để được cơ quan hải quan chấp nhận hồ sơ hoàn thuế, doanh nghiệp cần nắm rõ một số lưu ý quan trọng dưới đây nhằm tránh sai sót và kéo dài thời gian xử lý.
Trước khi lập hồ sơ, doanh nghiệp cần xác định rõ hàng hóa có thuộc đối tượng được hoàn thuế nhập khẩu hoặc thuế xuất khẩu theo quy định tại Luật Thuế xuất nhập khẩu 2016 và Nghị định 134/2016/NĐ-CP, sửa đổi bổ sung bởi Nghị định 18/2021/NĐ-CP hay không. Các trường hợp phổ biến được hoàn thuế gồm:
Hàng hóa nhập khẩu nhưng tái xuất ra nước ngoài.
Hàng hóa nhập khẩu để sản xuất, sau đó xuất khẩu sản phẩm ra nước ngoài.
Hàng hóa nhập khẩu nhưng không sử dụng và được hoàn trả cho nhà cung cấp.
Doanh nghiệp nên rà soát kỹ mã HS (mã số hàng hóa), chứng từ nhập khẩu, và chứng từ thanh toán quốc tế để đảm bảo tính hợp lệ theo quy định của Tổng cục Hải quan.
Hồ sơ hoàn thuế là yếu tố quyết định thời gian giải quyết của cơ quan hải quan. Bộ hồ sơ cần bao gồm: Tờ khai hải quan, chứng từ nộp thuế, chứng từ thanh toán qua ngân hàng, hóa đơn thương mại (Invoice), vận đơn (Bill of Lading), và các tài liệu chứng minh hàng hóa đã tái xuất hoặc xuất khẩu.
Doanh nghiệp cần đặc biệt lưu ý:
Các chứng từ phải đồng nhất về thông tin như tên hàng, số lượng, trị giá, nước xuất xứ.
Hồ sơ cần được nộp đúng thời hạn theo quy định (01 năm kể từ ngày nộp thuế).
Nếu hồ sơ có sai sót nhỏ, cơ quan hải quan có thể yêu cầu bổ sung, kéo dài thời gian xử lý hoàn thuế.
Sau khi nộp hồ sơ hoàn thuế, doanh nghiệp cần theo dõi quá trình xử lý trên Cổng thông tin điện tử Hải quan Việt Nam (https://customs.gov.vn). Thông thường, thời hạn giải quyết hồ sơ hoàn thuế là 06 ngày làm việc đối với hồ sơ kiểm tra trước – hoàn sau, và 40 ngày đối với hồ sơ hoàn trước – kiểm tra sau.
Doanh nghiệp cũng nên chủ động phản hồi, giải trình kịp thời nếu có yêu cầu xác minh hoặc đối chiếu thông tin từ cơ quan hải quan. Việc hợp tác minh bạch sẽ giúp rút ngắn thời gian hoàn thuế và tránh bị chuyển sang diện kiểm tra rủi ro.