Tăng tử nói: “Việc mà quân tử gọi là hiếu: là cha mẹ có ý gì tốt chưa lộ ra, thì đón ý tốt ấy dẫn đạo cho người; cha mẹ có chí gì hay đã tỏ ra, thì phụng thừa chí hay ấy làm trọn vẹn cho người; cốt dẫn dụ cha mẹ [theo] con đường quang minh chính đại”. (Lễ Ký - Tế Nghĩa)
君子之所為孝者:先意承志,諭父母於道。
Quân tử chi sở vi hiếu giả: tiên ý thừa chí, dụ phụ mẫu ư đạo.
---------
Bản dịch được trích từ: Bộ sách Thánh Mô Hiền Phạm Lục 聖模賢範錄, quyển 02. Lê Quý Đôn 黎貴惇 biên tập, Trần Lê Nhân 陳黎仁 dịch và chú thích.
- Lời dịch 01:
Khổng Tử nói: “Bầy tôi phụng sự vua, mong muốn can gián vua cho vua khỏi nhầm lỗi, không mong muốn phơi bày nhầm lỗi của vua. (Bản dịch được trích từ: Bộ sách Thánh Mô Hiền Phạm Lục 聖模賢範錄, quyển 01. Lê Quý Đôn 黎貴惇 biên tập, Trần Lê Nhân 陳黎仁 dịch và chú thích.)
- Lời dịch 02 (theo thời đại ngày nay - tham khảo): Đức Khổng Tử nói rằng: “Người giữ các chức vụ cùng lãnh đạo trị nước, giúp dân, nếu lãnh đạo có nhầm lỗi, thì can gián [giúp người và đất nước tránh khỏi nhầm lỗi], không phải phơi bày nhầm lỗi của người".
- Nguyên văn:
子曰:「事君欲諫不欲陳。」(禮記-表記)
- Phiên âm:
Tử viết: “Sự quân dục gián bất dục trần”. (Lễ Ký - Biểu Ký)
Xây dựng đất nước, an định nhân dân, việc giáo dục đứng đầu. (Lễ Ký - Học Ký)
---------
建國君民 教學為先 【禮記·學記】
Kiến Quốc Quân Dân, Giáo Học Vi Tiên. (Lễ Ký - Học Ký)
Tâm ngạo mạn không nên nuôi dưỡng; dục vọng không nên phóng túng nuông chiều; chí khí không nên tự mãn; vui không để quá độ.
傲不可長,欲不可縱,志不可滿,樂不可極。《禮記•曲禮上》
Ngạo bất khả trưởng, dục bất khả túng, chí bất khả mãn, lạc bất khả cực. [Lễ Ký, Khúc Lễ Thượng]
Hòn ngọc thô nếu không được mài giũa, thì chẳng thành món đồ đẹp đẽ, quý giá được; người ta nếu không được học đạo lí, thì không hiểu được lẽ phải.
玉不琢,不成器。人不學,不知道。《禮記·學記》
Ngọc bất trác, bất thành khí; Nhân bất học, bất tri đạo. [Lễ Ký, Học Ký]
Mấu chốt của việc cai trị là có được sự giúp đỡ của hiền tài, muốn thu phục được người tài buộc phải lấy việc tu dưỡng của bản thân để chiêu cảm họ, tu thân nên đi theo con đường đạo đức luân lý, và điểm quan trọng của việc tu dưỡng đạo đức luân lý chính là lòng nhân.
為政在人,取人以身,修身以道,修道以仁。《禮記·中庸》
Vi chính tại nhân, thủ nhân dĩ thân, tu thân dĩ đạo, tu đạo dĩ nhân. [Lễ ký, Trung Dung]
Việc cúng tế không được quá dày đặc, nếu quá dày đặc tất sẽ nảy sinh tâm trạng chán nản phiền toái, một khi đã có tâm trạng nhàm chán tất sẽ không còn cung kính nữa. Việc cúng tế cũng không nên quá thưa thớt, nếu thưa thớt quá sẽ làm cho người ta chểnh mảng lơ là, và rồi sẽ dần dần bị xao nhãng lãng quên.
祭不欲數,數則煩,煩則不敬。祭不欲疏,疏則怠,怠則忘。《禮記·祭義》
Tế bất dục số, số tắc phiền, phiền tắc bất kính. Tế bất dục sơ, sơ tắc đãi, đãi tắc vong. (Lễ Kí, Tế Nghĩa)
Những người có đức lớn ắt sẽ có địa vị, ắt sẽ được hưởng lộc, ắt sẽ có danh tiếng, ắt sẽ được sống lâu.
大德必得其位,必得其祿,必得其名,必得其壽。【禮記·中庸】
Đại đức tất đắc kỳ vị, tất đắc kỳ lộc, tất đắc kỳ danh, tất đắc kỳ thọ. (Lễ Ký, Trung Dung)
Nếu cha mẹ có lỗi lầm, mình phải hòa nhã, dùng lời ôn hòa can gián.
父母有過,下氣怡色柔聲以諫。《禮記·內則》
Phụ mẫu hữu quá, hạ khí di sắc nhu thanh dĩ gián. (Lễ Ký, Nội Tắc)
Phương pháp thai giáo, được khắc trên ngọc bài, cất giữ trong tủ đồng, bài trí ở tông miếu, để khuyên răn người đời sau.
胎教之道,書之玉板,藏之金匱,置之宗廟,以為后世戒。《大戴禮記·保傅》
Thai giáo chi đạo, thư chi ngọc bản, tạng chi kim quỹ, trí chi tông miếu, dĩ vi hậu thế giới. [Đại Đới Lễ Ký, Bảo Phó]
- Lời bàn:
玉板 là miếng ngọc người thời cổ dùng để khắc chữ. Những điển tịch, tư liệu cần thiết, quan trọng mới được khắc trên miếng ngọc.
金匱 là tủ bằng kim loại, tủ đồng, tủ bằng vàng. Người thời cổ dùng để cất giữ, lưu trữ những đồ vật, tài liệu giá trị.
宗廟 nơi thờ tự, tổ chức lễ nghi trang trọng của đất nước.
Những điều này cho thấy sự quan trọng của việc thai giáo đối với gia đình, đối với đất nước.
Ăn thịt thì mạnh mẽ nhưng hung hãn, ăn ngũ cốc thì sáng suốt lại khéo léo.
食肉者勇敢而捍,食谷者智慧而巧。【大戴禮記·易本命】
Thực nhục giả dũng cảm nhi hãn, thực cốc giả trí huệ nhi xảo. (Đại Đới Lễ Ký, Dịch Bản Mệnh)