Internet of Things (IoT), hay còn gọi là Internet vạn vật, là một mạng lưới rộng lớn kết nối các thiết bị vật lý, phương tiện, tòa nhà và các đối tượng khác được trang bị công nghệ cảm biến, phần mềm và kết nối mạng. Điều này cho phép các đối tượng này thu thập và trao đổi dữ liệu với nhau qua Internet.
Ví dụ về các thiết bị IoT bao gồm:
Thiết bị gia dụng thông minh
Thiết bị đeo thông minh
Xe hơi thông minh
Camera giám sát
Cảm biến môi trường
Máy móc công nghiệp
Thiết bị IoT (Things/Devices): Đây là các vật thể vật lý được trang bị cảm biến, bộ xử lý và kết nối mạng để thu thập và truyền dữ liệu.
Cảm biến (Sensors): Cảm biến đóng vai trò như các giác quan của thiết bị IoT, thu thập dữ liệu từ môi trường xung quanh như nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, chuyển động, âm thanh, hình ảnh,...
Bộ truyền động (Actuators): Bộ truyền động cho phép thiết bị IoT thực hiện các hành động vật lý dựa trên dữ liệu nhận được.
Kết nối (Connectivity): Các thiết bị IoT cần được kết nối với nhau và với hệ thống trung tâm để truyền dữ liệu. Các công nghệ kết nối phổ biến bao gồm:
Mạng không dây tầm ngắn (ví dụ: Wi-Fi, Bluetooth, Zigbee, Z-Wave)
Mạng diện rộng năng lượng thấp (ví dụ: LoRaWAN, Sigfox, NB-IoT)
Mạng di động (ví dụ: 3G, 4G, 5G)
Cổng kết nối (Gateway): Đôi khi được sử dụng để kết nối các thiết bị IoT sử dụng các giao thức khác nhau hoặc không có khả năng kết nối trực tiếp với Internet.
Điện toán biên (Edge Computing): Xử lý một phần dữ liệu ngay tại thiết bị hoặc gần thiết bị để giảm độ trễ, tiết kiệm băng thông và tăng cường khả năng phản ứng nhanh trong thời gian thực.
Điện toán đám mây (Cloud Computing): Lưu trữ, xử lý và phân tích dữ liệu lớn từ các thiết bị IoT, cung cấp khả năng mở rộng và tính linh hoạt cao.
Nền tảng IoT (IoT Platform): Phần mềm trung gian quản lý các thiết bị, thu thập, lưu trữ và xử lý dữ liệu từ các thiết bị. Nền tảng IoT cung cấp các công cụ để phân tích dữ liệu, xây dựng ứng dụng và tích hợp với các hệ thống khác.
Ứng dụng IoT (IoT Applications): Đây là các phần mềm tương tác với người dùng và sử dụng dữ liệu từ hệ thống IoT để cung cấp các dịch vụ và chức năng cụ thể. Ví dụ: ứng dụng điều khiển nhà thông minh, hệ thống giám sát giao thông, ứng dụng theo dõi sức khỏe, v.v.
Giao diện người dùng (User Interface): Cho phép người dùng tương tác với hệ thống IoT thông qua các thiết bị như điện thoại thông minh, máy tính bảng hoặc giao diện web.
Tối ưu hóa quy trình: IoT có thể tự động hóa nhiều quy trình nhiều lĩnh vực khác nhau giúp giảm thiểu sự can thiệp thủ công từ người lao động, nhờ đó năng suất tăng và giảm lỗi.
Giám sát và quản lý từ xa: Theo dõi và kiểm soát các thiết bị, hệ thống và tài sản từ xa, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí đi lại, đồng thời có khả năng xử lý nhanh với các sự cố xảy ra bất ngờ.
Bảo trì dự đoán: Phân tích dữ liệu từ các cảm biến để dự đoán các hư hỏng tiềm ẩn, giúp lên kế hoạch bảo trì chủ động, giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động và tối ưu hóa tuổi thọ thiết bị.
Thu thập và phân tích dữ liệu lớn: IoT tạo ra một lượng lớn dữ liệu từ các thiết bị và cảm biến. Phân tích dữ liệu này cung cấp thông tin chi tiết về hoạt động, hiệu suất và xu hướng, giúp đưa ra quyết định kinh doanh sáng suốt hơn.
Và còn nhiều lợi ích khác
Nếu quý độc giả quan tâm về các lợi ích khác, có thể tìm hiểu ngay tại bài viết này: IoT là gì? Lợi ích và ứng dụng Internet vạn vật - Học Viện PMS
Với sự phát triển của công nghệ 5G, AI, điện toán biên và các công nghệ khác, số lượng thiết bị IoT được dự đoán sẽ tăng trưởng mạnh mẽ trong những năm tới. Điều này đồng nghĩa với việc sẽ có nhiều dữ liệu hơn được tạo ra và thu thập, mở ra cơ hội cho các ứng dụng và dịch vụ mới.
Tương lai của IoT đầy hứa hẹn với tiềm năng to lớn để thay đổi cách chúng ta sống, làm việc và tương tác với thế giới xung quanh. Tuy nhiên, để khai thác hết tiềm năng này, cần phải giải quyết các thách thức về bảo mật, quyền riêng tư và khả năng tương tác giữa các thiết bị. Với sự phát triển không ngừng của công nghệ và sự hợp tác giữa các bên liên quan, IoT sẽ tiếp tục phát triển và mang lại nhiều lợi ích cho xã hội và nền kinh tế.