Trong thời mạt pháp, giữa muôn vàn ác nghiệp, phá thai là một trong những nghiệp sát phổ biến và nghiêm trọng nhất của xã hội hiện đại. Những sinh linh không thể nói, không thể phản kháng, chưa kịp nhìn ánh sáng cuộc đời đã bị cắt đứt mạng sống – điều ấy thật vô cùng bi thương. Phá thai chính là việc cha mẹ tự tay sát hại con ruột của mình – một sự tàn nhẫn khiến người nghe phải rùng mình.
Khi thân trung ấm nương vào thai mẹ, tinh cha huyết mẹ hòa hợp, chính là lúc sinh mạng mới bắt đầu hình thành – được gặp nhân duyên quý báu để làm người. Có được thân người khó hơn chuyện con rùa mù gặp được bọng cây giữa biển rộng. Thế nên, thai nhi không phải là vật vô tri, khi bị hủy hoại sẽ cảm thọ đau đớn vô cùng. Cha mẹ lại nhẫn tâm tước đoạt quyền làm người của con, gây nên sự oán hận sâu dày, khiến máu mủ ruột thịt trở thành oan gia trái chủ.
Kinh điển dạy:
“Trong các tội, tội sát sinh nặng nhất; trong các công đức, không sát là đệ nhất.” (Kinh Đại Trí Độ Luận)
“Thế gian lấy quý trọng mạng sống làm đầu.” Do đó, giới sát không chỉ cấm giết người, mà còn bao gồm cả việc giết “tương tợ người”, tức thai nhi chưa đủ hình hài. Như vậy, phá thai chính là sát sinh.
Kinh Phật nói:
“Mười nghiệp khiến chúng sinh thọ báo đoản mệnh, trong đó có: Tự mình giết, xúi người giết, phá hoại thai tạng (tự phá thai), dạy người phá thai...”
“Chúng sinh đều có Phật tánh, nương nơi ngũ uẩn. Hủy hoại ngũ uẩn gọi là sát sinh. Nếu sát sinh, tất đọa ác đạo.” (Kinh Niết Bàn)
“Tội sát sinh khiến chúng sinh đọa địa ngục, ngạ quỷ, súc sinh; nếu được sinh làm người, phải chịu hai quả báo: đoản mạng và nhiều bệnh.” (Hoa Nghiêm Kinh)
Như vậy, phá thai là hành vi sát sinh vô cùng nghiêm trọng, quả báo vô cùng đáng sợ.
Theo Phật pháp, bất luận trẻ hay già, khi chết đều nên làm lễ siêu độ, tạo công đức để chuyển hóa nghiệp lực cho người mất. Đặc biệt, với các thai nhi bị mất do phá thai, sảy thai hoặc chết yểu – thường gọi là “vong linh thai nhi” – cần chí tâm sám hối, cúng dường Tam Bảo, tụng kinh và niệm Phật, để trợ duyên cho họ thoát khỏi khổ cảnh.
Có người lo sợ rằng nếu không siêu độ, những vong linh này sẽ tìm cách báo oán, gây bất an trong gia đình. Nhưng xét theo giáo lý, người chết dù là trẻ hay già đều trở thành thân trung ấm, sau 49 ngày sẽ tái sinh theo nghiệp, không mãi mãi quanh quẩn trong hình hài trẻ nhỏ để quấy nhiễu nhân gian. Những hiện tượng “bị thai nhi theo” phần nhiều do tâm lý lo sợ hoặc nghiệp lực chiêu cảm.
Phật pháp không có riêng một nghi thức đặc biệt cho “thai nhi”, nhưng có phương pháp giúp tiêu nghiệp, hóa giải oán thù, trợ duyên vãng sinh:
Thành tâm sám hối lỗi sát sinh, nguyện không tái phạm.
Tụng Kinh Địa Tạng, hồi hướng công đức cho những thai nhi.
Niệm danh hiệu Phật A Di Đà, chí thành cầu cho các vong linh sớm siêu sinh Tịnh độ.
Kinh Địa Tạng Bồ Tát Bổn Nguyện dạy:
“Nếu trong đời vị lai, có người y thực thiếu thốn, bệnh tật nhiều, gia đình bất an, mộng mị hoảng hốt... chỉ cần nghe danh Địa Tạng, thấy hình Địa Tạng, chí tâm lễ bái, xưng niệm danh hiệu đến một vạn biến, mọi điều bất như ý sẽ dần tiêu trừ, được an lạc, no đủ.”
“Nếu nhà có trẻ mới sinh, trong bảy ngày nên tụng đọc kinh này, niệm danh hiệu Bồ Tát đủ một vạn lần, đứa trẻ sẽ tiêu nghiệp chướng, được bình an, dễ nuôi, sống lâu.”
“Nếu trong mộng thấy cha mẹ, quyến thuộc đã mất đang khổ trong ác đạo, hãy phát tâm phương tiện, chí thành tụng kinh này hoặc thỉnh người tụng, ba lần hay bảy lần, các quyến thuộc ấy sẽ thoát khỏi khổ cảnh.”
Muốn cứu độ thai nhi bị mất, không phải cúng kiến theo tà kiến hay sợ hãi mà là chí tâm sám hối, niệm Phật, tụng Kinh Địa Tạng và làm các công đức lành hồi hướng cho họ. Đây là phương pháp đúng chánh pháp, giúp hóa giải oán thù, tạo phước cho cả người mất lẫn người sống.
Ý nghĩa và Công Đức trì kinh Địa Tạng Vương Bồ Tát Bổn Nguyện
Kiên Lao Địa Thần Ủng Hộ Chúng Sanh Cúng Dường Địa Tạng Bồ Tát
Khi phước báo chưa đủ, hãy tụng Kinh Địa Tạng để tăng phước, thêm trí
Trải Nghiệm Thực Tế Về Sự Gia Trì Bất Khả Tư Nghì Của Địa Tạng Bồ Tát
Tụng Kinh Địa Tạng Gia Trì – Con Trẻ Bệnh Nặng Được Hồi Phục Kỳ Diệu