Pháp sư Đạo Nguyên giảng:
Ngài Linh Thừa Đại sư, người trước tác Địa Tạng Kinh Khoa Chú, trong phần duyên khởi đã nói:
“Kinh Địa Tạng Bổn Nguyện chính là kinh hiếu của Phật nói ra. Ý chỉ của kinh là để dẹp trừ những lời hủy báng rằng người xuất gia, hay đệ tử Phật, không biết báo hiếu cha mẹ, không biết ân sâu dưỡng dục. Đó là sự phỉ báng hết sức nặng nề. Kinh này ra đời để tiêu trừ sự phỉ báng ấy. Đồng thời cũng nhằm xiển dương đạo hiếu – lấy việc khuyên cha mẹ học Phật, tu Phật, ra khỏi ba cõi, vĩnh viễn lìa khổ, được vui rốt ráo – đó mới là báo hiếu chân thật, là đại hiếu vậy.”
Kinh Địa Tạng chỉ có một bản chú giải chính là Địa Tạng Kinh Khoa Chú của ngài Linh Thừa. Sau đó, pháp sư Hồng Nhất (tức Luật sư Hồng Nhất) có thỉnh một vị đồng học viết Địa Tạng Kinh Bạch Thoại Giải, nhưng bản ấy cũng căn cứ vào Khoa Chú mà dịch giải ra văn bạch thoại.
Trong lời tựa, Linh Thừa Đại sư đã minh định rằng Kinh Địa Tạng chính là kinh hiếu của Phật môn. Nếu trong Nho giáo có Hiếu Kinh dạy con cái hiếu thuận với cha mẹ, thì trong Phật giáo, Đức Thích Ca Mâu Ni cũng giảng Kinh Địa Tạng để thể hiện đạo hiếu siêu việt.
Ngài dạy rằng:
“Chính vì thế, khi thân ứng hóa của Ta sắp diệt – tức ngọn lửa trí tuệ sắp tắt, chưa nhập Niết-bàn – Ta đã thăng lên cung trời Đao Lợi, vì mẹ mà thuyết pháp, khiến mẹ thấy được dấu tích đạo. Đó là sự thị hiện đại hiếu xuất thế, chỉ có trong Phật pháp ta mà thôi!”
Câu “將熄應火” (tướng tức ứng hỏa) nghĩa là: thân ứng hóa – như ngọn lửa trí tuệ – sắp tắt, tức Phật sắp nhập Niết-bàn. Trước khi nhập diệt, Ngài lên cung trời Đao Lợi, vì mẹ thuyết pháp, giúp mẹ thấy được đạo lý giải thoát. Đây là tấm gương sáng về “đại hiếu” trong Phật giáo, để hiển thị rằng đệ tử Phật hành đạo hiếu còn thâm sâu hơn thế gian.
Ngài còn dạy rằng:
“Chính khi ấy, Như Lai phóng đại quang minh, triệu tập các phân thân của Địa Tạng Bồ Tát đến cung trời – đó là để biểu thị hình tướng của hiếu. Vì Địa Tạng Bồ Tát, thuở còn tu nhân, đã từng làm Bà-la-môn nữ, từng làm Quang Mục nữ, đều do tâm cứu mẹ mà phát khởi Bồ-đề đại nguyện (僧那 – Tăng-na, tức Đại nguyện). Tâm ấy cùng với tâm của Đức Phật khi lên cung trời thuyết pháp cho mẹ, đều đồng một âm vang, cùng một chí hướng. Cho nên, Địa Tạng Bổn Nguyện Kinh chính là kinh hiếu của Phật môn. Tầm quan trọng ấy, có thể thấy rõ vậy!”
Ý nghĩa chính:
Kinh Địa Tạng không chỉ là kinh về cứu độ chúng sanh trong cõi u minh, mà trước hết là “Kinh Hiếu” của Phật giáo.
Nho giáo có Hiếu Kinh để dạy đời, còn Phật giáo lấy Địa Tạng Bồ Tát làm gương đại hiếu, chỉ dạy con đường báo hiếu tối thượng – dẫn cha mẹ vào đạo, vĩnh viễn thoát ly sinh tử.