Khám phá cách sử dụng máy cắt không khí ACB theo đúng chuẩn kỹ thuật qua hướng dẫn chi tiết từ BTB Electric. Bài hướng dẫn sẽ giúp bạn nắm vững các bước chuẩn bị, quy trình đóng – cắt, cách đấu dây, cài đặt thông số, kết nối thiết bị điện và nhiều thông tin quan trọng khác.
Trước khi sử dụng máy cắt không khí ACB, cần đảm bảo bạn có chuyên môn phù hợp và đã được đào tạo đầy đủ để nhận biết các thông số kỹ thuật, linh kiện, cấu tạo, và nguyên lý hoạt động của ACB. Mỗi loại ACB có các thông số kỹ thuật riêng, vì vậy việc nắm rõ và đảm bảo tính tương thích của thiết bị với hệ thống tủ điện đang xây dựng là rất quan trọng. ACB có khả năng đóng cắt lên đến 30.000 lần, tùy thuộc vào điều kiện vận hành, môi trường và quy trình bảo dưỡng.
Trước khi lắp đặt máy cắt không khí vào tủ điện, hãy kiểm tra kỹ cấu trúc và khả năng hoạt động của thiết bị để đảm bảo chất lượng vận hành. Đồng thời, cần vệ sinh sạch sẽ máy cắt không khí, tủ điện, kiểm tra dây dẫn và vị trí lắp đặt tủ điện để đảm bảo an toàn.
Máy cắt không khí ACB được thiết kế để hoạt động với điện áp lên đến 1kV. Bên trong thiết bị có hai cặp tiếp điểm bằng đồng và một cặp tiếp điểm bổ sung bằng carbon. Khi ACB mở, các tiếp điểm đồng sẽ tách ra trước, trong khi các tiếp điểm carbon vẫn duy trì hoạt động, tạo ra hồ quang điện khi chúng tách ra.
Đóng máy cắt: Sau khi lò xo đã được nạp đủ và hệ thống sẵn sàng cho thao tác Đóng – Cắt, hãy nhấn nút (ON). Ngay lập tức, máy cắt không khí sẽ tự động đóng các tiếp điểm, khôi phục nguồn điện cho các phụ tải và kích hoạt rơ le bảo vệ.
Mở máy cắt: Khi lò xo đã nạp đầy và hệ thống sẵn sàng cho thao tác, nếu máy cắt không khí đang ở trạng thái ON (chỉ báo hiển thị Đóng – Cắt đang ở trạng thái ON), hãy nhấn nút (OFF). Máy cắt không khí sẽ mở các tiếp điểm, ngắt kết nối phụ tải khỏi nguồn điện.
Thông số máy cắt không khí ACB:
Dòng điện hoạt động (Rated Current - IN): Là dòng định mức, được điều chỉnh trong khoảng 0.5 – 1 lần giá trị dòng cực đại (IMAX).
Dòng điện vận hành (Curr - IU): Là dòng không bị cắt, cài đặt trong khoảng 0.8 – 1 lần dòng định mức (IN).
Dòng điện khởi động cắt trễ (STD P.U - IS): Là dòng khởi động bảo vệ với thời gian trễ ngắn, điều chỉnh từ 2 – 10 lần dòng định mức (IN).
Dòng điện khởi động cắt tức thời (ISTD P.U - Ii): Là dòng bảo vệ tức thời, cài đặt từ 4 – 16 lần dòng định mức (IN).
Thời gian cắt trễ (LTD TIME): Là khoảng thời gian trễ trước khi cắt dòng khởi động cắt trễ, được cài đặt từ 150 – 500 giây.
Thời gian tức thời (STD TIME): Là thời gian để cắt dòng khởi động cắt tức thời, điều chỉnh từ 0 – 0.5 giây.
Thông số rơ le:
Giới hạn điện áp cao (U>): Là mức điện áp tối đa mà mạch có thể chịu, nếu vượt quá, rơ le sẽ kích hoạt và cắt ACB. Mức cài đặt từ 102% – 122%.
Giới hạn điện áp thấp (U<): Là mức điện áp tối thiểu mà mạch có thể chịu, nếu giảm xuống dưới mức này, rơ le sẽ kích hoạt và cắt ACB. Mức cài đặt từ 78% – 98%.
Thời gian cắt (Delay off): Là khoảng thời gian trễ trước khi rơ le kích hoạt để cắt ACB khi điện áp vượt quá hoặc giảm xuống dưới giới hạn cài đặt liên tục. Thời gian cài đặt từ 0.1 – 10 giây.
=>> Xem thêm: Contactor – Khởi động từ: Cấu tạo và nguyên lý hoạt động