Chủ đề trước về thực vật các bạn đã nắm được bao nhiêu từ vựng rồi, hôm nay chúng ta cùng chuyển qua một chủ đề khác nhé: từ vựng về chủ đề giặt là trong tiếng Nhật. Mong rằng các bạn sẽ nắm được sớm kiến thức dưới đây, và trau dồi nhiều chủ đề khác nữa nè.
Đọc thêm:
>>Từ vựng về thực vật trong tiếng Nhật.
>>Từ điển học tiếng Nhật bằng hình ảnh.
洗濯バサミ/ せんたくばさみ (sentakubasami) Cái kẹp quần áo/ clothespin
ハンガー (hangā) cái móc/ hanger
洗濯用洗剤/ せんたくようせんざい (sentakuyōsenzai) bột giặt/ laundry detergent
洗濯ネット/ せんたくねっと (sentakunetto) túi lưới giặt/ mesh laundry bag
洗濯カゴ/ せんたくかご (sentakukago) Giỏ đựng đồ giặt/ laundry basket
洗いおけ/ あらいおけ (araioke) Chậu rửa/ wash basin
布団たたき/ ふとんたたき (futontataki) futon beater
物干し/ ものほし (monohoshi) Giá phơi quần áo/ drying rack
布団バサミ/ ふとんばさみ (futonbasami) futon clip
洗う/ あらう (arau) giặt/ wash
すすぐ (susugu) xả/ rinse
Chia sẻ với các bạn trung tâm học tiếng Nhật uy tín, chất lượng tại Hà Nội, đào tạo các khóa học từ cơ bản đến biên phiên dịch, tiếng Nhật sơ cấp N5, tiếng Nhật trung cấp N4, tiếng Nhật cao cấp N3, luyện biên dịch tiếng Nhật, luyện thi JLPT tiếng Nhật, tiếng Nhật du học.
Các bạn hãy click vào đường link sau đây nhé:
https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-tieng-nhat-tai-ha-noi.html. Hãy sớm đăng ký cho bản thân một khóa học phù hợp với mục tiêu sau này nhé.
しぼる (shiboru) vắt, vặn/ wring
乾かす/ かわかす (kawakasu) hong, phơi khô/ dry (something wet)
干す/ ほす (hosu) phơi/ dry
かける (kakeru) Treo/ hang
たたく (tataku) đập; gõ; vỗ/ beat
取り込む/ とりこむ (torikomu) Thu quần áo/ take in the laundry
たたむ (tatamu) gấp, xếp/ fold
Hình ảnh: Từ vựng tiếng Nhật về giặt là
Từ vựng về chủ đề giặt là trong tiếng Nhật - kiến thức trong bài các bạn học được những từ nào rồi, có thường xuyên sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày không. Nhật ngữ là một môn khó nhằn, vì vậy các bạn nhớ cố gắng, chăm chỉ luyện tập chúng nhé. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn bài viết: sites.google.com/site/trungtamtiengnhattaihanoi