Các bạn thân mến, 60 phó từ tiếng Nhật N5 mình gửi đến các bạn ở 2 bài viết trước, chắc hẳn các bạn cũng đã học được và sử dụng chúng rồi. Bài viết này chúng ta cùng học tiếng Nhật N4 về phó từ hay sử dụng nhé.
Các bạn hãy cùng xem gần 40 phó từ tiếng Nhật dưới đây và share về học, luyện tập dần nhé. Chúc các bạn sẽ luôn tự tin vào khả năng của bản thân và chinh phục được những gì đã đặt ra.
Đọc thêm:
>>Một số phó từ tiếng Nhật N5 hay dùng(P2).
>>Cùng nhau học tiếng Nhật trong thời gian ngắn.
1. たった今(いま): vừa lúc nãy, ban nãy
2. やっと: cuối cùng
3. ちょうど: vừa đúng, vừa chuẩn
4. 今(いま)にも: sớm, ngay, chẳng mấy chốc
5. 確(たし)か: đúng, chính xác
Bạn đang tìm trung tâm dạy tiếng Nhật uy tín, chất lượng ở Hà Nội, với các khóa học từ mới bắt đầu đến giao tiếp thành thạo, biên phiên dịch, từ tiếng Nhật N5, N4, N3, luyện thi JLPT N3, N4, N5, luyện nghe nói với giáo viên người Nhật, luyện biên dịch, phiên dịch tiếng Nhật. Hãy tham khảo các khóa học tiếng Nhật của trung tâm Ngoại ngữ Hà Nội tại đường dẫn sau nhé:
https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-tieng-nhat-tai-ha-noi.html.
6. はっきり: rõ ràng
7. ちょっとも: Một chút cũng không
8.できるだけ: cố gắng hết sức trong khả năng có thể làm được
9. 直接(ちょくせつ): trực tiếp
10. ほとんど: hầu hết
11. 絶対(ぜったい)に: tuyệt đối
12. たまに: Thi thoảng, đôi khi
13. めったに: hiếm khi
14. さっそく: ngay lập tức
15. しばらく: trong một lát, trong một khoảng thời gian ngắn
16. けっこう: khá là
17. のんびり: thong thả, không lo nghĩ
18. 別(べつ)に: Đặc biệt, khác
19. 別々(べつべつ)に: riêng biệt, tách nhau ra, riêng lẻ từng cái một
20. 一方(いっぽう): Một mặt, một chiều, mặt khác
21. 急(きゅう)に: đột nhiên
22. つまり: tóm lại, nói cách khác
23. 最初(さいしょ)に: Đầu tiên
24. 最後(さいご)に: Cuối cùng
25. 最低(さいてい): Tối thiểu, thấp nhất
26. 非常(ひじょう)に: cực kỳ, đặc biệt
27. たいてい: thông thường
28. もしかしたら: Biết đâu, Có thể
29. もっと: hơn nữa, thêm
30. ずっと: suốt, mãi, hơn nhiều
31. 自由(じゆう)に: tự do, tự tiện
32. 一生権目(いっしょうけんめ): chăm chỉ, siêng năng
33. ぴったり: vừa khớp, vừa vặn, phù hợp
34. きちんと: chỉn chu, cẩn thận
35. ついに: cuối cùng
36. せっかく: cất công, cố gắng rất nhiều để làm gì
37. わざわざ: cố gắng, cất công
38. 結局(けっきょく): cuối cùng, kết cục, rốt cuộc
Trên đây là kiến thức Tiếng Nhật N4 về phó từ hay sử dụng, mình đã chia sẻ với các bạn. Gần 40 phó từ tiếng Nhật này các bạn học được phải không, hãy nhớ lưu kiến thức về để luyện tập nhé các bạn. Chúc các bạn gặt hái được thành quả cao sau quá trình rèn luyện tiếng Nhật.
Nguồn bài viết: sites.google.com/site/trungtamtiengnhattaihanoi