The translation glossary is an index of specific terminology with approved translations in Vietnamese. It ensures each time a defined term appears in Vietnamese, it is used correctly and consistently with our brand image.
‘Outer Skin’ Lining
lớp niêm mạc “bao bọc bên ngoài”
‘Wear-and-Tear’ Arthritis
Viêm khớp "hao mòn"
“Faecal-oral” Route
đường lây truyền "phân-miệng"
24-hour Appointment & Medical Enquiry
Đường dây đặt lịch khám và gửi câu hỏi y tế 24/24
24-hour Post-wash Sperm Survival Test
Kiểm tra sức sống tinh trùng tại thời điểm 24 giờ sau khi lọc rửa
2-Bedded Room
Phòng đôi
3D Conformal Radiation Therapy
Xạ trị 3D theo hình dạng khối u
5-year Survival Rate
Tỷ lệ sống thêm 5 năm
A Full 7 Degrees of Articulation
đủ 7 độ khớp nối
Abdomen
Bụng/Ổ bụng
Abdominal Aortic Aneurysm Rupture
Vỡ chỗ phình động mạch chủ bụng
Abdominal Cancers with Peritoneal Metastases
ung thư dạ dày di căn phúc mạc
Abdominal Cavity
khoang bụng
Abdominal Crunches
gập bụng
Abdominal Hysterectomy
cắt bỏ tử cung qua đường bụng
Abdominal Surgery
phẫu thuật ổ bụng
Abdominal Growths
khối tăng sinh bất thường
Abdominal Tangle of Blood Vessels
đám rối mạch máu bất thường
Abnormally Shaped Joints
Khớp biến dạng
About Cost & Financing
Về Chi phí và Tài chính
Absorbable Suture
Chỉ tự tiêu
Accident & Emergency (A&E) Department
khoa tai nạn và cấp cứu (A&E)
Ace Inhibitor
thuốc ức chế men chuyển angiotensin
Acetabulum (Hip Socket)
ổ cối
Achilles Tendon
Gân gót
Alternative Translation: Gân gót chân
Achilles Tendon Rupture
đứt gân gót chân
Achilles Tendonitis
Viêm gân gót chân
Acid Reflux
Trào ngược axít
Acid Regurgitation
Chứng trào ngược axít
Anterior Cruciate Ligament (ACL)
Dây chằng chéo trước (ACL)
Acoustic Neuromas
U dây thần kinh thính giác
Acting Out
có hành vi nổi loạn
Active Tuberculosis
lao thể hoạt động
Acute Abdominal Pain
Đau bụng cấp
Acute and Delayed Nausea and Vomiting
Buồn nôn và nôn cấp tính và muộn
Acute Appendicitis
Viêm ruột thừa cấp
Acute Bronchitis
Viêm phế quản cấp tính
Acute Gastritis
Viêm dạ dày cấp
Acute Gout
Bệnh gout cấp tính
Acute Joint/Ligament Sprains
Bong gân khớp/dây chằng cấp tính
Acute Liver Damage
Tổn thương gan cấp
Acute or Chronic Limb Ischaemia
Thiếu máu chi cấp tính hoặc mạn tính
Acute Rejection
Thải ghép cấp
Acute Respiratory Distress Syndrome
Hội chứng suy hô hấp cấp
Acute Retention of Urine
Bí tiểu cấp tính
Additional Outpatient Care Service
Dịch vụ chăm sóc ngoại trú bổ sung
Adenocarcinoma
Ung thư biểu mô tuyến
Adenoid
Amiđan vòm
Adenoidectomy
Phẫu thuật cắt hạch vòm họng
Adenomyosis
Lạc nội mạc trong cơ tử cung
Adenosarcoma
Ung thư mô liên kết-tuyến
Adenosquamous
Ung thư biểu mô tuyến-vảy
Adenovirus
Vi-rút adeno
Attention-deficit/Hyperactivity Disorder (ADHD)
Rối loạn tăng động/giảm chú ý (ADHD)
Adhesive Capsulitis
Viêm dính bao khớp vai
Adrenal Disorder
Rối loạn tuyến thượng thận
Adult Heart Screening
Kiểm tra tim ở người trưởng thành
Advanced Gastrointestinal and Gynaecological Cancer
Ung thư đường tiêu hóa và phụ khoa tiến triển
Advanced Maternal Age
Tuổi mẹ cao
Advanced Procedures
Quy trình tiên tiến
Advanced Therapeutic Endoscopy
Kỹ thuật điều trị nội soi hiện đại
Automated External Defibrillator (AED)
Máy khử rung tim ngoài tự động (AED)
Ageing Wear and Tear
Hao mòn do lão hóa
Age-Related Macular Degeneration
Thoái hóa điểm vàng do tuổi tác
Aggressive
Diễn tiến nhanh
Aggressive Course of Treatment
Liệu trình điều trị tấn công
Ailment
Bệnh
Air Ambulance
Cứu thương trên không
Airborne Disease
Bệnh lây qua không khí
Ala-carte Menu
Thực đơn Ala-carte
Alcoholic Fatty Liver Disease
Bệnh gan nhiễm mỡ do đồ uống có cồn
Alcoholic Liver Disease
Bệnh gan do bia rượu
Allergic Rhinitis
Viêm mũi dị ứng
Allergy
Dị ứng
Allied Health Professional
Chuyên gia ngành y tế tương cận
Allied Healthcare Professional
Chuyên gia khác về chăm sóc sức khỏe
Allogeneic Transplant
Ghép dị thân
Allograft Valve
Van hiến tặng
Alpha-1 anti-trypsin Deficiency
Thiếu alpha-1 anti-trypsin
Alpha-fetoprotein Blood Test
Xét nghiệm Alpha-fetoprotein trong máu
Alzheimer
Bệnh Alzheimer
Amblyopia (Lazy Eye)
Nhược thị (mắt lười)
Ambulatory Blood Pressure Monitoring
Kiểm tra huyết áp trong 24h bằng máy đo huyết áp lưu động
Age-related Macular Degeneration (AMD)
Thoái hóa điểm vàng do tuổi tác
Anti-mullerian Hormone (AMH)
Hoóc-môn kháng Mullerian
Amniotic Sac
Túi ối
Amputation
Cắt cụt chi
An Acute Care Unit
Đơn vị chăm sóc hồi phục
Anabolic Steroid
Steroid đồng hóa
Anaemia
Thiếu máu
Anaesthetic
Thuốc gây mê
Anal Cushion
Tấm đệm hậu môn
Anaplastic Carcinoma
Ung thư biểu mô không biệt hóa
Anaplastic Thyroid Cancer
Ung thư tuyến giáp không biệt hóa
Anastomosis
Khâu nối
And
Và
Andrology
Nam khoa
Angina
Đau thắt ngực
Angiogram
Chụp hình ảnh mạch máu
Alternative Translation: Chụp mạch
Angiography
Chụp mạch
Alternative Translation: Chụp mạch máu
Angioplasty
(Phẫu thuật) Tạo hình mạch
Alternative Translation: Phẫu thuật tạo hình mạch
Ankle
Mắt cá chân
Ankle Fracture, Uni-malleolar
Gãy mắt cá chân, gãy một mắt cá
Ankle Ligament Reconstruction
Tái tạo dây chằng mắt cá chân
Anorexia
Chán ăn
Antenatal Care
Chăm sóc tiền sản
Antenatal Care / Parentcraft (Before Birth)
Chăm sóc tiền sản / Tiền sơ sinh (Trước sinh)
Antenatal Programme
Chương trình tiền sản
Anterior Chamber
Khoang trước
Anterior Cruciate Ligament (ACL) Injury
Chấn thương dây chằng chéo trước (ACL)
Anterior Knee Pain
Đau mặt trước gối
Anterior Knee Pain (Runner's Knee)
Đau mặt trước gối (hội chứng đau bánh chè – đùi)
Anterior Repair of a Cystocoele
Sửa chữa sa thành trước bàng quang
Anti-nuclear Antibody
Kháng thể kháng nhân
Anti-acid Agent
Thuốc kháng axít
Anti-arrhythmic Drug
Thuốc chống loạn nhịp tim
Anticipatory Nausea and Vomiting
Buồn nôn và nôn trước khi bắt đầu phương pháp điều trị bệnh
Anticoagulant Therapy
Liệu pháp sử dụng thuốc chống đông máu
Anti-coagulation Medication
Thuốc chống đông máu
Anti-depressants
Thuốc chống trầm cảm
Anti-fungal Liquid
Chất lỏng kháng nấm
Anti-gout Medicine
Thuốc chống gout
Anti-hypertensive Medication
Thuốc điều trị tăng huyết áp
Antioxidants
Chất chống oxy hóa
Anti-platelet Drug
Thuốc kháng tiểu cầu
Anti-rejection
Chống đào thải
Anti-rejection Drug
Thuốc chống đào thải
Anti-rejection Medicine
Thuốc chống thải ghép
Antiseptic Solution
Dung dịch sát khuẩn
Anti-tachycardia Pacing (ATP)
Tạo nhịp vượt tần số cắt nhịp nhanh (ATP)
Anti-thyroid Medicine
Thuốc kháng giáp
Anti-tuberculosis Drug
Thuốc chống lao
Anus
Hậu môn
Aorta
Động mạch chủ
Aortic Aneurysm
Phình động mạch chủ
Aortic Aneurysm & Aortic Dissection
Phình động mạch chủ và bóc tách động mạch chủ
Aortic Arch
Cung động mạch chủ
Aortic Arch Navigation
Dẫn hướng cung động mạch chủ
Aortic Dissection
Bóc tách động mạch chủ
Aortic Regurgitation
Hở van động mạch chủ
Aortic Stent Graft
đặt stent động mạch chủ
Aortic Valve Stenosis
Hẹp van động mạch chủ
Aphasia Therapy
Trị liệu chứng mất ngôn ngữ
Aphthous Ulcer
Loét áp tơ
Aplastic Anaemia
Thiếu máu bất sản
Appendicectomy
Phẫu thuật cắt bỏ ruột thừa
Appendicitis
Viêm ruột thừa
Appendix
Ruột thừa
Appetite Loss
Chán ăn/mất cảm giác ngon miệng
Applied Behaviour Consultants Centre
Trung tâm Tư vấn Hành vi Ứng dụng
Arbs
Thuốc ức chế thụ thể angiotensin II
Arch
Vòm chân
Areola at Breast Area
Núm vú
Arm
Cánh tay
Arm Sling
đai treo tay
Arrhythmia
Rối loạn nhịp tim
Arsenic
Asen
Assisted Reproductive Technology (ART)
Công nghệ hỗ trợ sinh sản (ART)
Arterial Stent
đặt stent động mạch
Arteriogram
động mạch đồ
Arteriovenous (AV) Fistula
Lỗ rò động tĩnh mạch (AV)
Arteriovenous Malformation (AVM)
Dị dạng động tĩnh mạch (AVM)
Artery
động mạch
Artery Wall
Thành động mạch
Arthritis
Viêm khớp
Arthroscope
ống nội soi khớp
Arthroscopic Shoulder Rotator Cuff Surgery / Repair
Phẫu thuật / Sửa chữa rách chóp xoay vai bằng nội soi khớp
Arthroscopy
Phẫu thuật nội soi khớp
Articulation Therapy
Phương pháp cấu âm trị liệu
Artificial (Total) Knee Replacement
Thay khớp gối nhân tạo (toàn phần)
Artificial Heart
Tim nhân tạo
Artificial Hip Replacement
Thay khớp hông nhân tạo
Artificial Sphincter
Cơ thắt nhân tạo
Asbestos
Amiăng
Ascites
Cổ trướng
Assisted Birth
Sinh có hỗ trợ
Assisted Hatching
Hỗ trợ phôi thoát màng
Assisted Reproductive Medicine
Y học hỗ trợ sinh sản
Asthma Inhaler
Thuốc trị hen suyễn dạng hít
Astigmatism
Loạn thị
Atherosclerosis
Chứng xơ vữa động mạch
Alternative Translation: Xơ vữa động mạch
Atrial Fibrillation
Rung nhĩ
Atrial Septal Defect
Thông liên nhĩ
Attention Disorder
Rối loạn chú ý
Attention Span
Khoảng chú ý
Atypical Cells
Tế bào bất thường
Atypical Depression
Trầm cảm không điển hình
Auditory Processing Disorder
Rối loạn xử lý âm thanh
Australian Health Practitioner Regulation Agency
Cơ quan Giám sát Chuyên viên Y tế Úc
Autism Spectrum Disorder
Rối loạn phổ tự kỉ
Autoimmune Disease
Bệnh tự miễn
Autoimmune Hepatitis
Viêm gan tự miễn
Autologous Transplant
Ghép tự thân
Automated Semen Analysis
Phân tích tinh dịch tự động
Automatic Drapery System
Hệ thống rèm tự động
Awake Cranio
Mở sọ thức tỉnh
Awake Craniotomy
Mở sọ thức tỉnh
Alternative Translation: Phẫu thuật sọ não thức tỉnh
Azoospermia
Chứng không có tinh trùng trong tinh dịch
Baby
Trẻ sơ sinh
Baby Bump
Bụng bầu
Baby Care
Chăm sóc trẻ sơ sinh
Back
Lưng
Back Condition
Bệnh lý ở lưng
Back of Neck
Gáy
Back of the Pelvis
Mặt sau xương chậu
Back Pain
đau lưng
Back Pain Sciatica
đau thần kinh tọa lưng
Back Taping
Băng dán cơ lưng
Background Radiation
Bức xạ nền
Backup Pacing
Tạo nhịp dự phòng
Bacteraemia
Du khuẩn huyết
Bacterial Endocarditis
Viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn
Bad Breath
Hơi thở có mùi
Bad Fats
Chất béo có hại
Ball and Socket Joint
Khớp chỏm cầu – ổ chảo
Ball and Stem
Chỏm và chuôi
Balloon
Bóng nong
Balloon Angioplasty
Tạo hình mạch bằng bóng nong
Balloon Atrial Septostomy
Phá vách liên nhĩ bằng bóng
Balloon Dilation
Nong mạch bằng bóng
Balloon Sinuplasty (BSP)
Mở lỗ thông xoang bằng bong bóng
Balloon Valvuloplasty
Nong van bằng bóng
Ballooning
thủ thuật bóng nong
Bariatric Surgery
Phẫu thuật chữa trị chứng béo phì
Bariatric, Hormone, and Vascular Specialists
Bác sĩ chuyên khoa về chữa trị chứng béo phì, hoóc-môn và mạch máu
Barium Enema
X-quang tuyến ruột
Barium X-ray
X-quang bari
Barrett’s Oesophagus
Bệnh Barrett thực quản
Base of the Finger
Gốc ngón tay
Base of the Thumb
Gốc ngón tay cái
Base of your Tongue
đáy lưỡi
Be Heart Strong Screening
Chương trình tầm soát Một trái tim khỏe
Be Heart Strong Screening Package
Gói dịch vụ tầm soát Một trái tim khỏe
Beauty Mum
Trung tâm Beauty Mum
Bedside Discharge
Thủ tục xuất viện ngay tại giường bệnh
Before Birth
Trước sinh
Behavioural Medicine
Y học hành vi
Behavioural Modification Techniques
Kỹ thuật sửa đổi hành vi
Behavioural Therapy
Trị liệu hành vi
Belly
Bụng
Benign
Lành tính
Benign Prostatic Hyperplasia
Tăng sản lành tính tuyến tiền liệt
Benign Prostatic Hyperplasia (Prostate Enlargement)
Tăng sản lành tính tuyến tiền liệt (Phì đại tuyến tiền liệt)
Bicuspid Aortic Valve
Van động mạch chủ hai lá
Bilateral
Hai bên
Bile Duct
Ống mật
Bile Leakage
Rò rỉ mật
Biliary Atresia
Tắc nghẽn đường mật bẩm sinh
Biliary Drainage
Dẫn lưu đường mật
Biliary Tree
Cây đường mật
Bill Certainty
Giá trị hóa đơn được đảm bảo
Bill Settlement
Thanh toán hóa đơn
Biofeedback
Phản hồi sinh học
Biopsy
Sinh thiết
Bipolar Disorder
Rối loạn lưỡng cực
Birth Canal
ống sinh sản
Birth Control Pill
Viên thuốc tránh thai
Birth Registration
Đăng ký khai sinh
Bladder
Bàng quang
Bladder Cancer
Ung thư bàng quang
Bladder Disorder
Rối loạn chức năng bàng quang
Bladder Opening
Lỗ bàng quang
Bladder Stone
Sỏi bàng quang
Bladder Wall
Thành bàng quang
Bladeless Cataract Surgery
Phẫu thuật đục thủy tinh thể không dao
Bladeless Femtosecond Laser Cataract Surgery
Phẫu thuật đục thủy tinh thể không dao bằng tia Laser Femtosecond
Bladeless Femtosecond Laser-assisted Cataract Surgery
Phẫu thuật đục thủy tinh thể không dao sử dụng tia Laser Femtosecond
Blastocyst
Phôi nang
Blastocyst Co-culture System
Hệ thống đồng nuôi cấy phôi nang
Blastocyst Culture
Nuôi cấy phôi nang
Blastocyst Transfer
Chuyển phôi nang
Blastocyst Vitrification
Trữ lạnh phôi nang bằng phương pháp thủy tinh hóa
Bleeding Bottom
Chảy máu hậu môn
Bleeding Duodenal Ulcer
Loét tá tràng chảy máu
Bleeding Gum
Chảy máu nướu răng
Bleeding in the Upper / Lower GI
Chảy máu đường tiêu hóa (GI) trên / dưới
Blindness
Mù
Blister
Phồng rộp
Bloating
Chướng bụng
Alternative Translation: Trướng bụng
Blocked Heart Artery
Tắc nghẽn động mạch tim
Blood Cancer (Leukaemia)
Ung thư máu (bệnh bạch cầu)
Blood Cancer (Lymphoma)
Ung thư máu (u lympho)
Blood Clot
Cục máu đông
Blood Disorder
Rối loạn máu
Blood Group Incompatible (ABO-incompatible) Transplant
Cấy ghép không tương thích nhóm máu (không tương thích ABO)
Blood Pressure
Huyết áp
Blood Pressure Monitoring
Theo dõi huyết áp
Blood Thinner
Thuốc làm loãng máu
Blood Transfusion Tube
ống truyền máu
Blood Vessel
Mạch máu
Blood Vessel System
Hệ mạch máu
Blount's Disease
Bệnh Blount
Body Composition Analysis
Phân tích thành phần cơ thể
Body Mass Index (BMI)
Chỉ số khối cơ thể (BMI)
Bone
Xương
Bone Cancer
Ung thư xương
Bone Density
Mật độ xương
Bone Graft
Ghép xương
Alternative Translation: Mảnh ghép xương
Bone Marrow
Tủy xương
Bone Mass
Khối lượng xương
Bone Mineral Densitometry
Đo mật độ khoáng xương
Bone Mineral Density
Mật độ khoáng xương
Bone Spur
Gai xương
Bones (Orthopaedics)
Xương (Chuyên khoa cơ xương khớp)
Bony Bump
Chồi xương
Bony Lump
Chồi xương
Bony Outgrowth
Xương cụt
Bony Spurring (Osteophytes)
Mọc chồi xương (Gai xương)
Boost
Phương pháp tăng cường
Bowel Habits
Thói quen đại tiện
Bowel Incontinence
đại tiện không tự chủ
Bowel Syndrome
Hội chứng ruột kích thích
Bowel System
Hệ tiêu hóa
Bowing of the Knee
Chân vòng kiềng
Bowing of the Knee (Genu Varum)
Chân vòng kiềng (gối vẹo trong)
Benign Prostatic Hyperplasia (BPH)
Tăng sản lành tính tuyến tiền liệt (BPH)
Brace
đai
Brachytherapy
Xạ trị áp sát
Brachytherapy & Implants
Xạ trị áp sát & cấy ghép
Brain
Não
Brain & Nerves (Neurology)
Não và Dây thần kinh (Chuyên khoa thần kinh)
Brain Aneurysm
Phình động mạch não
Alternative Translation: Phình mạch não
Brain Impulse
Xung não
Brain Stroke
đột quỵ não
Brain-boosting Foods
Thực phẩm tăng cường trí não
Brazil Nuts
Hạt quả hạch Brazil
BRCA Gene Abnormalities
Bất thường ở gen BRCA
BRCA Gene Defect
khiếm khuyết gen BRCA
Breast Biopsy
Sinh thiết vú
Breast Bone
Xương ức
Breast Conserving Surgery
Phẫu thuật bảo tồn vú
Breast Fold
đường gấp dưới vú
Breast Lump
Cục u vú
Breast Lump Excision
Phẫu thuật cắt bỏ cục u vú
Alternative Translation: Phẫu thuật cắt bỏ khối u vú
Breast Lump Removal
Cắt bỏ cục u vú
Breast Milk
Sữa mẹ
Breast Surgery
Phẫu thuật vú
Breast Tissue Density
Mật độ mô vú
Breast Tissue Flap
Vạt mô vú
Breastfeeding
Cho con bú
Breastfeeding Clinic
Phòng tư vấn cho con bú
Breath Test
Kiểm tra bằng hơi thở
Breathlessness
Khó thở
Broad and Fine Motor Movements
Vận động thô và vận động tinh
Broken Bones
Gãy xương
Bronchiectasis
Giãn phế quản
Bronchoscopy
Nội soi phế quản
Bronschoscope
ống soi phế quản
Brown Rice
Gạo lứt
Brush
Cọ
Build-up of Fatty Deposits
Mảng lắng đọng chất béo
Bulging Disc
Phồng đĩa đệm
Bulimia
ăn - ói
Bulking Substance
Chất xả cơ
Bunion
Vẹo ngón chân cái
Alternative Translation: Viêm bao hoạt dịch ngón chân cái
Burns and Scalds
Bỏng nhiệt khô và bỏng nhiệt ướt
Burping
Ợ hơi
Alternative Translation: Vỗ ợ hơi
Bursa
Bao hoạt dịch
Business Office
Văn phòng kinh doanh
Buttock
Mông
Buttonhole Incision
đường rạch hình khuyết
Bypass
đoạn mạch bắc cầu
Bypass Procedure
Thủ thuật bắc cầu
Bypass Surgery
Phẫu thuật bắc cầu
CA 125 Blood Test
Xét nghiệm CA 125 trong máu
CA 125 Test
Xét nghiệm CA 125
Coronary Artery Bypass Grafting (CABG)
Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành (CABG)
CABG Off-pump
CABG không dùng tuần hoàn ngoài cơ thể
CABG On-pump
CABG dùng tuần hoàn ngoài cơ thể
Cadaveric Donor
Người chết hiến tạng
Cadaveric Liver Transplantation
Ghép gan từ người hiến đã chết
Caesarean Delivery
Mổ lấy thai
Caesarean Section
Sinh mổ
Calcification
Vôi hóa
Calcium Channel Blocker
Thuốc chẹn kênh canxi
Calcium Oxalate Stones
Sỏi canxi oxalate
Calcium Phosphate Stones
Sỏi canxi phosphate
Calf
Bắp chân
Calf Muscle
Cơ bắp chân
Cancer
Ung thư
Cancer Marker
Chất chỉ điểm ung thư
Cancer Pain Management
Lập kế hoạch chăm sóc từ trước
Cancer Research UK
Tổ chức nghiên cứu ung thư Vương Quốc Anh
Cancer Treatment
Điều trị ung thư
Cancerous or Pre-cancerous Properties
Tính chất ung thư hoặc tiền ung thư
Canola
Cải dầu
Central Puditory processing Disorder (CAPD)
Rối loạn trung khu xử lý âm thanh (CAPD)
Capsule
Bao
Capsule Endoscopy
Nội soi viên nang
Capsule of the Natural Lens
Bao thủy tinh thể tự nhiên
Carcinogen
Tác nhân gây ung thư
Carcinoma in SITU (CIS or CIN)
Ung thư biểu mô tại chỗ (CIS hoặc CIN)
Cardiac Arrest
Ngừng tim
Cardiac Calcium Scoring
Đo chỉ số vôi hóa mạch vành
Cardiac Monitor
Máy theo dõi nhịp tim
Cardiac Output
Cung lượng tim
Cardiac Pacemaker
Máy tạo nhịp tim
Cardio
Tim mạch
Cardiogenic Shock
Sốc tim
Cardiologist
Bác sĩ chuyên khoa tim mạch
Cardiology
Chuyên khoa tim mạch
Cardiology Condition
Bệnh lý tim mạch
Cardiomyopathy
Bệnh cơ tim
Cardiorespiratory Physiotherapy
Vật lý trị liệu tim phổi
Cardiothoracic
Lồng ngực – tim mạch
Cardiothoracic Surgeon
Phẫu thuật viên lồng ngực – tim mạch
Cardiothoracic Surgery
Phẫu thuật lồng ngực – tim mạch
Cardiovascular Lab
Phòng thí nghiệm tim mạch
Care Coordination
Phối hợp chăm sóc
Caregiver
Người thân
Carotid
động mạch cảnh
Carotid Artery Disease
Bệnh động mạch cảnh
Carotid Endarterectomy Surgery (CEA)
Phẫu thuật cắt bỏ nội mạc động mạch cảnh
Carotid Intimal Media Thickness
Độ dày nội trung mạc động mạch cảnh
Carotid Ultrasound
Siêu âm động mạch cảnh
Carpal Ligament
Dây chằng cổ tay
Carpal Tunnel Release
Phẫu thuật hội chứng ống cổ tay
Carpal Tunnel Release (Day Case)
Phẫu thuật hội chứng ống cổ tay (Phẫu thuật trong ngày)
Carpal Tunnel Surgery
Phẫu thuật hội chứng ống cổ tay
Carpal Tunnel Syndrome
Hội chứng ống cổ tay
Carpal Tunnel Treatment
điều trị hội chứng ống cổ tay
Cartilage
Sụn
Cartilage Damage
Tổn thương sụn
Cashless Service
Dịch vụ nhập/xuất viện không cần thanh toán
Cast
Bó bột/khuôn bó
Cataract
Đục thủy tinh thể
Cataract Removal
Loại bỏ đục thủy tinh thể
Cataract Surgery
Phẫu thuật đục thủy tinh thể
Cataract Surgery - Unilateral
Phẫu thuật đục thủy tinh thể - Một bên
Cataract Surgery - Unilateral (Day Case)
Phẫu thuật đục thủy tinh thể - Một bên (Phẫu thuật trong ngày)
Catheter
ống thông
Catheter Ablation
Triệt đốt bằng ống thông
Catheter Ablation for Atrial Fibrillation
Triệt đốt rung nhĩ bằng ống thông
Catheter Ablation for Fibrillation Ablation
Triệt đốt rung nhĩ qua đường ống thông
Catheter-based Treatment
Phương pháp điều trị sử dụng ống thông
Catheterisation
Đặt ống thông
Cauterisation
đốt
Cavo-pulmonary Shunt (CPS)
Phẫu thuật nối tĩnh mạch chủ trên – động mạch phổi (CPS)
Cell Death
Chết tế bào
Cell Differentiation
Biệt hóa tế bào
Cellular Therapy
Liệu pháp Tế bào
Central Auditory Processing Disorder (CAPD)
Rối loạn trung khu xử lý âm thanh (CAPD)
Central Nervous System Disorder
Rối loạn hệ thần kinh trung ương
Central Provident Fund (CPF) Board
Hội đồng Quỹ Tiết kiệm Trung ương (CPF)
Central Vision
Thị lực trung tâm
Centre of Excellence
Trung tâm khám bệnh toàn diện
Cerebral Angiogram
Chụp mạch não
Cerebral Palsy
Bại não
Cerebrovascular Diseases
Bệnh mạch máu não
Cervical C
K cổ tử cung
Cervical Cancer
Ung thư cổ tử cung
Cervical Dysplasia
Loạn sản cổ tử cung
Cervical Myelopathy
Bệnh lý tủy sống-cổ
Cervical Radiculopathy
Bệnh lý rễ tuỷ cổ
Cervical Screening
Kiểm tra cổ tử cung
Cervical Spine
Cột sống cổ
Cervical Weakness
Suy cổ tử cung
Cervix
Cổ tử cung
Chaperone
Người đi kèm
Cheese
Phô mai
Chemical Imbalance
Mất cân bằng hóa học
Chemoembolisation
Nút mạch hóa chất
Chemotherapy
Hóa trị
Chest Pain
Đau ngực
Chief Embryologist
Trưởng nhóm chuyên viên phôi học
Child
Trẻ em
Child Development Unit
đơn vị đánh giá sự phát triển của trẻ
Child Heart Screening
Kiểm tra tim ở trẻ em
Child Myopia (Short-sightedness)
Cận thị ở trẻ em
Childless Couple
Cặp đôi hiếm muộn
Children
Trẻ em
Children (Paediatrics)
Trẻ em (Nhi khoa)
Chlamydia
Vi khuẩn chlamydia
Chocolate Cyst
U nang sô-cô-la
Choking
Nghẹn
Cholangiocarcinoma
Ung thư biểu mô đường mật
Cholangiocyte
Tế bào lót ống dẫn mật
Cholangitis
Viêm đường mật
Cholecystectomy (Gall Bladder Removal)
Cắt bỏ túi mật
Cholecystectomy (Laparoscopic)
Cắt bỏ túi mật (Phẫu thuật nội soi)
Cholecystitis
Viêm túi mật
Cholesterol Deposit
Mảng lắng đọng cholesterol
Cholesterol Profile
Các chỉ số cholesterol
Cholesterol Stone
Sỏi cholesterol
Chondromalacia Patella (CMP)
Nhuyễn sụn xương bánh chè (CMP)
Chromium
Crom
Chronic Fatigue Syndrome
Hội chứng mệt mỏi kinh niên
Chronic Hepatitis B Infection
Viêm gan B mạn tính
Chronic Hepatitis C Infection
Viêm gan C mạn tính
Chronic Obstructive Pulmonary Disease (COPD)
Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)
Chronic Overuse
Vận động quá mức trong thời gian dài
Chronic Rejection
Thải ghép mạn
Circulatory System
Hệ tuần hoàn
Cirrhosis
Xơ gan
Claim Form
Giấy yêu cầu bồi thường
Clavicle Fracture
Gãy xương đòn
Cleavage Stage
Giai đoạn phân chia
Cleft lip / Palate
Sứt môi / hở hàm ếch
Clinician
Bác sĩ lâm sàng
Clipping
Truy cản từ phía sau
Close Relative
Người thân trực hệ
Closed Angle Glaucoma
Tăng nhãn áp góc đóng
Closed Circuit Surveillance Equipment
Thiết bị giám sát mạch kín
Clot
Cục máu đông
Clubfeet / Clubfoot
Bàn chân khoèo
Coarctation of the Aorta
Hẹp eo động mạch chủ
Cochlea
ốc tai
Cochlea Implants
Cấy ốc tai điện tử
Cocoa Butter
Bơ ca cao
Co-insurance
đồng bảo hiểm
Cold
Cảm lạnh
Cold Ischaemic Time
Thời gian thiếu máu cục bộ lạnh
Collarbone
Xương đòn
Collateral Ligament
Dây chằng bên gối
Colon
Đại tràng
Colon Cancer
Ung thư đại tràng
Colon Cancer Screening
Tầm soát ung thư đại tràng
Colon Screening
Kiểm tra đại tràng
Colonoscope
ống nội soi đại tràng
Colonoscopy
Nội soi đại tràng
Colonoscopy with Polyp Removal
Nội soi đại tràng có loại bỏ polyp
Colorectal
Đại trực tràng
Colorectal Cancer
Ung thư đại trực tràng
Colorectal Cancer Screening
Sàng lọc ung thư đại trực tràng
Colorectal Polyps
Polyp ở đại trực tràng
Colostomy
Phẫu thuật mở thông ruột kết
Colostrum
Sữa non
Colpoperineorrhaphy
Thủ thuật khâu âm đạo-đáy chậu
Colporrhaphy
Thủ thuật khâu âm đạo
Colposcopy
Soi cổ tử cung
Commissioner of Oath
Ủy viên chứng nhận tuyên thệ
Commode
Ghế bô vệ sinh
Common Bile Duct
ống mật chủ
Common Knee Injuries
Các tổn thương thường gặp ở đầu gối
Common Medical Procedure
Thủ thuật y tế phổ biến
Community-based Lifelong Maintenance
Giai đoạn duy trì suốt đời dựa vào cộng đồng
Comp Kidney Transplant
Ghép thận có biến chứng
Compartment Syndrome
Hội chứng chèn ép khoang
Competitive Sports
Các môn thể thao cạnh tranh
Complete Surgical Resection
Phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ u
Complex Computerised X-ray Machine
Máy X-quang được vi tính hóa phức hợp
Complicated Kidney Transplant
Ghép thận có biến chứng
Compression Stockings
Tất áp lực
Computer-aided Robotic Surgery
Phẫu thuật bằng robot có chỉ dẫn bằng máy vi tính
Computerised Tomography (CT) Scan
Chụp cắt lớp vi tính (CT)
Computer-navigated Surgery
Phẫu thuật điều hướng bằng máy tính
Conception
Thụ thai
Concurrent Chemo-radiation
Hóa xạ trị đồng thời
Concurrent Chemotherapy
Hóa trị đồng thời
Conditioning
Khởi động
Conditioning Treatment
điều trị tiên quyết
Conduction Test
Kiểm tra dẫn truyền
Conductive Hearing Loss
Mất thính lực dẫn truyền
Cone Biopsy
Sinh thiết hình nón
Confinement
ở cữ
Confinement Menu
Thực đơn ở cữ
Congenital Adrenal Hyperplasia
Tăng sản thượng thận bẩm sinh
Congenital Defects
Khuyết tật bẩm sinh
Congenital Heart Disease
Bệnh tim bẩm sinh
Congenital Kidney Defect
Dị tật thận bẩm sinh
Congenital Scoliosis
Vẹo cột sống bẩm sinh
Congenital Torticollis
Chứng vẹo cổ bẩm sinh
Congestive Heart Failure
Suy tim xung huyết
Conjunctivitis
Viêm kết mạc
Connective Tissue Disease
Bệnh mô liên kết
Conscious Sedation
An thần tỉnh
Conservative Management
điều trị bảo tồn
Conservative Surgery
Phẫu thuật bảo tồn
Console
Bàn điều khiển
Constant Hunger
đói liên tục
Constant in-depth monitoring
Theo dõi chuyên sâu liên tục
Consultant orthopaedic surgeons
Phẫu thuật viên tư vấn chỉnh hình
Consultant psychiatrist
Bác sĩ chuyên khoa tư vấn tâm thần
Contact sports
Môn thể thao va chạm
Continence
Khả năng chủ động tiểu tiện và đại tiện
Alternative Translation: Tiểu tự chủ
Continence devices
Thiết bị hỗ trợ bàng quang
Contracture
Co thắt
Contrast solution
Dung dịch cản quang
Conventional radiation therapy
Xạ trị ngoài thông thường
Alternative Translation: Xạ trị thông thường
Conventional, open surgery prostatectomy
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến tiền liệt kiểu hở thông thường
Convulsions
Chứng co giật
Co-payment
đồng chi trả
Chronic Obstructive Pulmonary Disease (COPD)
Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)
Coping skill
Kỹ năng đối phó
Core activation
Kích thích hoạt động vùng cơ cốt lõi
Core biopsy
Sinh thiết lõi
Core needle biopsy
Sinh thiết lõi kim
Core needle or tru-cut biopsy
Sinh thiết lõi kim hoặc tru-cut
Core stability
Tính ổn định của vùng cơ cốt lõi
Core strengthening
Tăng cường sức mạnh vùng cơ cốt lõi
Corneal
Giác mạc
Corneal Transplant
Ghép giác mạc
Corneal Transplant (Artificial and Conventional)
Ghép giác mạc (nhân tạo và thông thường)
Coronary Angiogram
Chụp động mạch vành
Coronary Angioplasty
Tạo hình mạch vành
Coronary Artery
Động mạch vành
Coronary Artery Bypass
Bắc cầu động mạch vành
Coronary Artery Bypass Grafting (CABG)
Bắc cầu động mạch vành (CABG)
Coronary Artery Bypass Surgery
Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành
Coronary Artery Disease
Bệnh động mạch vành
Coronary Artery Disease and Treatment in Singapore
Bệnh động mạch vành và điều trị tại Singapore
Coronary Artery Surgery
Phẫu thuật động mạch vành
Coronary Artery Treatment
điều trị bệnh động mạch vành
Coronary Bypass Surgery
Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành
Coronary Stenting
đặt stent động mạch vành
Corpus luteum
Thể vàng
Corpus luteum cyst
Nang hoàng thể
Correct latch
Ngậm bắt vú đúng cách
Corrective Spine Osteotomy
Phẫu thuật đục xương sửa trục cột sống
Corrective Surgery
Phẫu thuật điều trị
Cortical cataract
đục vỏ thủy tinh thể
Cost & Financing
Chi phí và Tài chính
Cost Estimation
Ước tính chi phí
Cousin condition
Tình trạng có đặc điểm tương đồng
Crackers
Bánh quy giòn
Cramping
Chuột rút
Craniofacial anomalies
Bất thường sọ – mặt
Craniofacial therapy
Trị liệu thần kinh phó giao cảm
Craving
Chứng thèm ăn
Crepitation
Tiếng lạo xạo
Crib
Cũi
Critical care
Hồi sức tích cực
Critically ill patient
Bệnh nhân bị bệnh nặng
Alternative Translation: Bệnh nhân mắc bệnh hiểm nghèo
Crohn’s disease
Bệnh Crohn
Cruciate ligament
Dây chằng chéo
Crutch
Nạng
Cryoablation
áp đông
Cryopreservation
Trữ lạnh
Computerized Tomography (CT)
Chụp cắt lớp vi tính (CT)
CT coronary angiogram
Chụp CT động mạch vành
CT coronary calcium score
Chụp CT đo mức độ vôi hóa động mạch vành
CT Scan
Chụp CT
CT-guided biopsy
Sinh thiết định hướng bằng CT
Cuff tears
Rách chóp vai
Cushing syndrome
Hội chứng Cushing
Cyclical lumpiness
Nổi cục theo chu kỳ
Cyst
U nang
Cystadenoma
U nang tuyến
Cystectomy
Phẫu thuật cắt bỏ u nang
Cystectomy (Ovarian Cyst Removal)
Phẫu thuật cắt bỏ u nang (Cắt bỏ u nang buồng trứng)
Cystic kidney diseases
Bệnh nang thận
Cystine stones
Sỏi cystine
Cystitis
Viêm bàng quang
Cystocoele
Sa bàng quang
Cystoscope
ống soi bàng quang
Cystoscopy
Nội soi bàng quang
Cytoreductive surgery
Phẫu thuật giảm tế bào
Cytotoxic drug
Thuốc gây độc tế bào
da Vinci® Surgical System
Hệ thống Phẫu thuật da Vinci®
da Vinci® System
Hệ thống robot phẫu thuật da Vinci®
Daily wear and tear
Hao mòn theo tuổi tác
Dancer's Hip
Hội chứng hông vũ công
Day surgery
Phẫu thuật trong ngày (bệnh nhân được xuất viện trong ngày)
Day surgery procedure
Thủ thuật phẫu thuật trong ngày
De Quervain Tenosynovitis
Viêm bao gân De Quervain
Decompression interbody fusion
Hàn khớp liên thân đốt cột sống giải ép
Decompression Laminectomy
Phẫu thuật cắt cung sau cột sống cổ giải ép
Decompression Surgery
Phẫu thuật giải ép
Deep Brain Stim
Phẫu thuật kích thích não sâu
Deep Brain Stimulation
Kích thích não sâu
Deep Brain Stimulation Surgery
Phẫu thuật kích thích não sâu
Deep vein thrombosis
Huyết khối tĩnh mạch sâu
Defibrillator
Máy khử rung tim
Degenerated Disc
Thoái hóa đĩa đệm
Degenerated Disc Disease
Bệnh thoái hóa đĩa đệm
Degenerative neurological diseases
Bệnh lý thoái hóa thần kinh
Degenerative Scoliosis
Vẹo cột sống thoái hóa
Degenerative Spine Conditions
Các bệnh lý thoái hóa cột sống
Delivery
Sinh con
Delusion
Hoang tưởng
Dementia
Sa sút trí tuệ
Dempsey Suite
Phòng Dempsey
Dengue fever
Sốt xuất huyết Dengue
Dental surgery
Phẫu thuật nha khoa
Department of Obstetrics and Gynaecology
Khoa Phụ sản
Deposit
đặt cọc
Depressed
Trầm cảm
Dequervain Tenosynovitis
Viêm bao gân De Quervain
Dermatology
Chuyên khoa da liễu
Dermoid cyst
U nang dạng bì
Developmental Dysplasia
Loạn sản phát triển
Developmental Hip Dysplasia
Loạn sản khớp háng tiến triển
Device Implant Treatment
Điều trị bằng phương pháp cấy ghép thiết bị
Dihydrotestosterone (DHT)
Dihydrotestosterone (DHT)
Diabetes
Đái tháo đường
Diabetic foot problem
Vấn đề ở bàn chân do đái tháo đường
Diabetic neuropathy
Bệnh lý thần kinh do đái tháo đường
Diabetic retinal photography
Chụp ảnh võng mạc cho bệnh nhân đái tháo đường
Diagnostic
Chẩn đoán
Diagnostic & Ancillary Services
Các dịch vụ chẩn đoán và phụ trợ
Diagnostic Colonoscopy
Nội soi đại tràng chẩn đoán
Diagnostic Gastroscopy
Nội soi dạ dày chẩn đoán
Dialysis
Lọc máu
Dialysis fistulogram
Chụp đường rò cản quang khi lọc máu
Diaphragm
Cơ hoành
Diarrhoea
Tiêu chảy
Diet
Chế độ ăn uống
Dietitian
Bác sĩ chuyên khoa dinh dưỡng
Alternative Translation: Chuyên gia dinh dưỡng
Difference in limb length
Chiều dài hai chân/hai tay không bằng nhau
Digestive condition
Bệnh lý đường tiêu hóa
Digestive health
Sức khỏe tiêu hóa
Digestive juices
Dịch tiêu hóa
Digital Subtraction Angiography (DSA)
Chụp mạch máu kỹ thuật số xóa nền (DSA)
Dilatation & Curettage (D&C)
Nong cổ tử cung và nạo lòng tử cung (D&C)
Diminished ovarian reserve
Dự trữ buồng trứng giảm dần
Direct billing
Gửi hóa đơn trực tiếp cho công ty bảo hiểm
Directly Observing Treatment
Điều trị dưới sự giám sát trực tiếp của nhân viên y tế
Disabling
Mất khả năng hoạt động
Disc
đĩa đệm
Discectomy
Phẫu thuật cắt bỏ đĩa đệm
Disease-Modifying Anti-Rheumatic Drugs
Thuốc chống thấp khớp làm thay đổi diễn tiến bệnh
Dislocation
Trật khớp
Dissolvable stents
Stent tự tiêu
Dissolvable suture
Chỉ tự tiêu
Diuretics
Thuốc lợi tiểu
Diverticular disease
Bệnh túi thừa
Diverticulitis
Viêm túi thừa
DNA screening
Sàng lọc DNA
Docking time
Thời gian chuẩn bị trong phòng phẫu thuật
Doctor fees
Phí bác sĩ
Donation
Hiến tặng
Donor
Người hiến
Alternative Translation: Người hiến tạng
Donor Criteria
Tiêu chuẩn về người hiến tặng
Donor Evaluation Process
Quy trình đánh giá người hiến tạng
Donor transplant
Cấy ghép từ người hiến tặng
Dopaminergic therapy
Liệu pháp tác động đến dopamine
Doppler ultrasound
Siêu âm Doppler
Double Stimulation Protocol
Quy trình kích trứng kép
Double vision
Nhìn đôi
Double-contrast Barium Enema
X-quang tuyến ruột đối quang kép
Drafts
Gió lùa
Dragging sensation
Cảm giác co kéo
Dressing
Băng gạc
Drip
Bầu nhỏ giọt
Drusen
Kết tụ màu vàng
Dry Eyes
Khô mắt
Dry macular degeneration
Thoái hóa điểm vàng dạng khô
Dry needling
Tân châm
Digital Subtraction Angiography (DSA)
Chụp mạch máu kỹ thuật số xóa nền (DSA)
Dual energy X-ray absorptiometry
Đo hấp thụ tia X năng lượng kép
Duodenitis
Viêm tá tràng
Duodenum
Tá tràng
Dupuytren's Contracture
Co thắt Dupuytren
During Labour
Trong khi chuyển dạ
Dust mite
Mạt bụi nhà
Dwarfism
Chứng thấp lùn
Dynamic standing balance
Thăng bằng động khi đứng
Dysarthria therapy
Trị liệu chứng loạn vận ngôn
Dyslexia
Chứng khó đọc
Dysmenorrhoea
Thống kinh
Dyspareunia
Giao hợp đau
Dysphagia
Khó nuốt
Ear
Tai
Ear Canal
ống tai
Ear, Nose & Throat
Tai mũi họng
Eardrum
Màng nhĩ
Early cervical cancer
Ung thư cổ tử cung giai đoạn sớm
Early diabetes
đái tháo đường giai đoạn sớm
Early follicular phase
Giai đoạn nang trứng sớm
Electrocardiogram (ECG)
Điện tâm đồ (ECG)
Echocardiography
Siêu âm tim
Economy-class syndrome
Hội chứng hạng phổ thông
Erectile Dysfunction (ED)
Rối loạn chức năng cương dương (ED)
Egg
Trứng
Elastic
đàn hồi
Elbow
Khuỷu tay
Elbow taping
Băng dán khuỷu tay
Elective single blastocyst transfer
Chuyển phôi nang đơn có chọn lọc
Electrode
điện cực
Electrode lead
dây điện cực
Electroencephalogram (EEG)
Điện não đồ (EEG)
Electrolyte
Chất điện giải
Electrolyte solution
Dung dịch điện giải
Electrolytes
Chất điện giải
Electromyogram / Electromyography (EMG)
Điện cơ đồ (EMG)
Electronic sensors
Cảm biến điện tử
Electrophysical Studies (EP)
Thăm dò điện sinh lý (EP)
Electrophysical Study
Nghiên cứu điện sinh lý
Electrotherapy
điện xung trị liệu
Embolisation
Nút mạch
Embryo
Phôi
Embryo cryopreservation
Trữ lạnh phôi
Embryo / blastocyst thawing
Rã đông phôi / phôi nang
Embryologist
Chuyên viên phôi học
Embryologists & Nurses
Chuyên viên phôi học và Điều dưỡng
Embryology
Phôi học
Emotional well-being
Sức khỏe tinh thần
Emphysema
Tràn khí
Empowerment
Sự chủ động trong cuộc sống thường ngày
Encephalopathy
Bệnh não
Endocarditis
Viêm nội tâm mạc
Endocrine cancer
Ung thư nội tiết
Endocrine disorder
Rối loạn nội tiết
Endocrine pancreatic cells
Tế bào tụy nội tiết
Endocrinologist
Bác sĩ chuyên khoa nội tiết
Endocrinology
Chuyên khoa nội tiết
End-of-life care
Chăm sóc bệnh nhân bị bệnh giai đoạn cuối
Endomestric cyst
U nang nội mạc tử cung
Endometrial cancer
Ung thư nội mạc tử cung
Endometrioma
U nội mạc tử cung
Endometriosis
Lạc nội mạc tử cung
Endometriotic cyst
U nang lạc nội mạc tử cung
Endometrium
Nội mạc tử cung
Endoscope
Ống nội soi
Endoscopic Retrograde Cholangio-Pancreatography (ERCP)
Nội soi chụp mật tụy ngược dòng (ERCP)
Endoscopic sinus surgery
Phẫu thuật nội soi xoang
Endoscopic Submucosal Dissection (ESD)
Cắt tách dưới niêm mạc qua nội soi (ESD)
Endoscopic Ultrasound (EUS)
Siêu âm nội soi (EUS)
Endoscopy
Nội soi
Endovascular Aneurysm Repair
Điều trị túi phình nội mạch
Endovascular procedure
Thủ thuật nội mạch
Enema
Dụng cụ thụt rửa
Engorgement
Căng tức sữa
Enlarged prostate
Tuyến tiền liệt phì đại
Ear, Nose and Throat (ENT)
Tai mũi họng (ENT)
ENT conditions
Các bệnh lý ENT
ENT specialist
Bác sĩ chuyên khoa tai mũi họng (ENT)
Enterocoele
Sa ruột non
Entire limb amputation
Cắt cụt toàn bộ chi
Environmental toxin
độc tố môi trường
Epidural
Gây tê ngoài màng cứng
Epilepsy
Động kinh
Epilepsy seizure
Cơn co giật động kinh
Episiotomy
Rạch tầng sinh môn
Epithelial ovarian cancer
Ung thư biểu mô buồng trứng
Epithelial tumour
U biểu mô
Epstein-Barr
Vi-rút Epstein-Barr
Estimated bill
Hóa đơn ước tính
Estimated bill size
Giá trị hóa đơn ước tính
Estimated cost
Chi phí ước tính
Estimated delivery date
Ngày dự sinh
European Union Tissues and Cells Directive
Chỉ thị về Mô và Tế bào của Liên minh Châu Âu
Endoscopic ultrasound (EUS)
Siêu âm nội soi (EUS)
Excision biopsy
Sinh thiết cắt bỏ
Executive Deluxe Suite
Phòng Executive Deluxe
Executive Suite
Phòng Executive
Exercise stress echocardiogram
Siêu âm tim gắng sức thể dục
Exercise testing for asthma
Nghiệm pháp gắng sức phát hiện bệnh hen suyễn
Exercise-induced asthma
Hen suyễn do tập thể dục
Exocrine pancreatic cells
Tế bào tụy ngoại tiết
Exploratory surgery
Phẫu thuật thăm dò
Extensor Carpi Radialis Brevis
Cơ duỗi cổ tay quay ngắn
External (eye) diseases
Các bệnh của mắt ngoài
External beam radiation
Xạ trị bằng chùm tia bên ngoài
External radiotherapy
Xạ trị ngoài
External suction device
Thiết bị hút chân không gây cương
External ultrasound
Siêu âm ngoài cơ thể
Extracorporeal shockwave lithotripsy (ESWL)
Tán sỏi ngoài cơ thể bằng sóng xung (ESWL)
Extreme thirst
Khát nước quá mức bình thường
Eye
mắt
Eye conditions
Các bệnh lý về mắt
Eye surgery
Phẫu thuật mắt
Eye’s drainage system
Hệ thống dẫn lưu của mắt
Eyes (Ophthalmology)
Mắt (Nhãn khoa)
Eyesight
Thị lực
Facet / nerve block injection
Tiêm phong bế dây thần kinh / mặt khớp
Facet joint
Diện khớp
Faecal Immunochemical Test (FIT)
Xét nghiệm hóa miễn dịch phân (FIT)
Faecal Occult Blood Test (FOBT)
Xét nghiệm máu ẩn trong phân (FOBT)
Faecal occult stool test
Xét nghiệm máu ẩn trong phân
Fallopian tube
ống dẫn trứng
Fallot's Tetralogy
Tứ chứng Fallot
Fascia
Mạc cơ
Fascia system
Hệ thống màng cơ
Fat mass
Khối mỡ
Fatty breast tissue
Mô mỡ ở vú
Fatty cut of....
Tảng thịt.....có mỡ
Fatty deposit
Mảng lắng đọng chất béo
Fatty element
Thành phần chất béo
Fatty liver
Gan nhiễm mỡ
Fatty liver disease
Bệnh gan nhiễm mỡ
Fecal occult blood test
Xét nghiệm máu ẩn trong phân
Federation of Gynaecology and Obstetrics (FIGO)
Hiệp hội Sản phụ khoa Quốc tế (FIGO)
Feet
Bàn chân
Females
Phụ nữ
Femtosecond
Femto giây
Femur (head of the thigh bone)
Xương đùi (chỏm xương đùi)
Femur bone
Xương đùi
Fertile window
Cửa sổ thụ thai
Fertility
Khả năng sinh sản
Fertility (IVF) Specialists
Bác sĩ chuyên khoa sinh sản (IVF)
Fertility Centre
Trung tâm hỗ trợ sinh sản
Fertility Doctors
Bác sĩ hỗ trợ sinh sản
Fertility treatment
Điều trị hỗ trợ sinh sản
Fertility Treatment & In Vitro Fertilisation (IVF)
Điều trị hỗ trợ sinh sản & Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF)
Fertility-sparing
Liệu pháp bảo tồn khả năng sinh sản
Fetal growth restriction
Thai chậm tăng trưởng trong tử cung
Fetal surgery
Phẫu thuật thai nhi
Fibre
Sợi
Fibre supplement
Thực phẩm chức năng bổ sung chất xơ
Fibreoptic endoscopic evaluation of swallowing (FEES)
đánh giá khả năng nuốt trên nội soi bằng sợi quang học (FEES)
Fibre-optic scope
ống chứa sợi quang
Fibroadenoma
U xơ tuyến vú
Fibrocystic changes
Thay đổi xơ-nang tuyến vú
Fibroid
U xơ
Fibroid removal
Cắt bỏ u xơ
Fibrous tissue
Mô sợi
Fine hair
Lông tơ
Fine needle aspiration (FNA)
Chọc hút bằng kim nhỏ (FNA)
Fine needle biopsy)
Sinh thiết kim nhỏ
Finger
Ngón tay
Fire safety
An toàn cháy
First line of treatment
Phương pháp điều trị bậc một
First-line treatment
điều trị bậc 1
Fistulography
Chụp đường rò cản quang
Flank pain
đau vùng mạn sườn
Flat feet
Bàn chân bẹt
Flat head
Đầu bẹt
Flexible lighted scope
ống linh hoạt có đèn chiếu sáng
Flexible Pleuroscopy
Nội soi màng phổi bằng ống mềm
Flexor tendon
Gân gấp
Flu
Cúm
Fluency therapy
Trị liệu khả năng nói lưu loát
Fluid-filled cyst
Nang dịch
Fluoroscopic examinations
Xét nghiệm huỳnh quang
Foamy urine
Nước tiểu sủi bọt
Focal (partial) seizure
Co giật khu trú (cục bộ)
Focal segmental global sclerosis (FSGC)
Xơ hóa cầu thận khu trú từng phần (FSGC)
Foetal monitor
Máy đo tim thai
Folk wisdom
Kinh nghiệm dân gian
Follicle
Nang trứng
Follicle cyst
Nang noãn
Follicular Carcinoma
Ung thư biểu mô dạng nang
Follicular thyroid cancer
Ung thư tuyến giáp dạng nang
Fontan procedure
Phẫu thuật Fontan
Food allergy
Dị ứng thức ăn
Food and Drug Administration (FDA)
Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA)
Food aversion
Ngán một số loại thực phẩm
Food debris
Vụn thức ăn
Food pipe
ống dẫn thức ăn
Food poisoning
Ngộ độc thực phẩm
Food-borne disease
Bệnh lây truyền từ thực phẩm
Foot
Bàn chân
Foot drop
Bàn chân rũ
Foot pain
Đau bàn chân
Football
Bóng bầu dục
Forceps-like master control
Thiết bị điều khiển hình kẹp
Forearm
Cẳng tay
Forearm muscles
Cơ cẳng tay
Foreign body
Dị vật
Foreplay
Kích thích trước khi giao hợp
Fraction
Phân liều
Fractionated radiation therapy
Xạ trị phân liều
Fractionated Stereotactic Radiotherapy
Xạ trị định vị phân đoạn
Fracture / Fractures
Gãy xương
Fraying of the tendon
Sờn gân
Free radical
Gốc tự do
Free Shuttle Bus
Xe buýt trung chuyển miễn phí
Freeze-all Blastocysts Strategy
Chiến lược đông lạnh toàn bộ phôi nang
Freeze-all IVF
IVF bằng phôi đông lạnh toàn bộ
Freezing stage
Giai đoạn đau khớp vai
Fresh embryo
Phôi tươi
Frontline staff
Nhân viên trực tiếp triển khai dịch vụ
Frozen embryo transfer
Chuyển phôi đông lạnh
Frozen shoulder
Đông cứng khớp vai
Frozen stage
Giai đoạn đông cứng
Frozen-thaw embryo transfer (FET)
Chuyển phôi rã đông
Follicle-stimulating hormone (FSH)
Hoóc-môn kích thích nang trứng (FSH)
Full blood count
Công thức máu toàn bộ
Full cream milk
Sữa nguyên kem
Full lung function testing
Kiểm tra chức năng phổi toàn diện
Full rider
điều khoản riêng về bảo hiểm toàn diện
Full-term babies
Trẻ sơ sinh đủ tháng
Functional cyst
U nang chức năng
Functional Endoscopic Sinus Surgery (FESS)
Phẫu thuật nội soi mũi xoang (FESS)
Fundus
đáy tử cung
Fungal sinusitis
Viêm xoang do nấm
G6PD deficiency
Thiếu men glucose-6-phosphatase dehydrogenase (G6PD)
Gait analysis
Phân tích dáng đi
Gall Bladder
Túi mật
Gall Bladder Removal
Cắt bỏ túi mật
Gallstone / Gallstones
Sỏi mật
Gamete
Giao tử
Gamma Knife Radiosurgery
Xạ phẫu bằng dao gamma
Ganglion cysts
Nang hạch
Gangrene
Hoại thư
Gas
đầy hơi
Gastrectomy
Phẫu thuật cắt dạ dày
Gastric
Dạ dày
Gastric balloon
Đặt bóng dạ dày
Gastric outlet obstruction
Tắc nghẽn đường ra dạ dày
Gastric pain
Đay dạ dày
Gastric perforation
Thủng dạ dày
Gastritis
Viêm dạ dày
Gastro
Dạ dày
Gastro conditions
Các bệnh về dạ dày
Gastro Oesophageal Reflux Diseases (GERD)
Bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD)
Gastroenterologist
Bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa
Gastroenterology
Chuyên khoa tiêu hóa
Gastrointestinal
Dạ dày-ruột
Gastrointestinal (GI) tract
đường tiêu hóa (GI)
Gastrointestinal disorders
Rối loạn dạ dày-ruột
Gastropscope
Ống nội soi dạ dày
Gastroscopy
Nội soi dạ dày
General anaesthetic
Gây mê toàn thân
General fertility testing
Xét nghiệm khả năng sinh sản tổng quát
General lower back stiffness
Cứng lưng dưới lan tỏa
General or regional anaesthesia
Gây mê toàn thân hoặc gây tê tại chỗ
General or spinal anaesthesia
Gây mê toàn thân hoặc gây tê cột sống
General paediatric medicine
Khoa nội nhi tổng hợp
General paediatric surgery
Bác sĩ phẫu thuật nhi khoa tổng quát
Alternative translation: Khoa ngoại nhi tổng hợp
General paediatrics
Nhi khoa tổng hợp
General registration
đăng ký hành nghề tổng quát
General surgeon
Bác sĩ phẫu thuật tổng quát
General surgery
Phẫu thuật chung
General tiredness
Mệt mỏi toàn thân
General urology
Niệu khoa tổng quát
Genetic make-up
Cấu tạo gen
Genetic predisposition
Khuynh hướng di truyền
Genital itching
Ngứa bộ phận sinh dục
Genital wart / Genital warts
Mụn cóc sinh dục
Genitals
Bộ phận sinh dục
Genu Varum
Gối vẹo trong
Geriatric Medicine
Khoa nội lão khoa
Germ cell cancers of the ovary
Ung thư tế bào mầm buồng trứng
Germ cell tumour
U tế bào mầm
German measles
Sởi Đức
Gestational diabetes
đái tháo đường thai kỳ
Ghee
Bơ ghee
Giddiness / vertigo
Chóng mặt
Giving birth
Sinh con / Sinh đẻ
Glare
Lóa mắt
Glaucoma
Tăng nhãn áp
Glaucoma suspect
Nghi ngờ tăng nhãn áp
Gleneagles Bill Advisor
Chuyên gia tư vấn hóa đơn của Gleneagles
Gleneagles suite
Phòng Gleneagles
Glioma
U thần kinh đệm
Global Study of Sexual Attitudes and Behaviours
Nghiên cứu Toàn cầu về Thái độ và Hành vi Tình dục
Glomeruli
Cầu thận
Glomerulonephritis
Viêm cầu thận
Glottic cancer
Ung thư thanh môn
Glycosylated haemoglobin
Hemoglobin glycosyl hóa
Gold Seal of Approval®
Dấu chứng nhận vàng
Golfer’s Elbow
Viêm lồi cầu trong xương cánh tay
Gonadotoxic
Gây độc cho cơ quan sinh sản
Good bad fats
Chất béo có lợi và có hại
Good fats
Chất béo có lợi
Goodpasture’s syndrome
Hội chứng Goodpasture
Goods and Services Tax (GST)
Thuế hàng hóa và dịch vụ
Gout
Bệnh gout
Gout attack
Cơn gout
Gout arthritis
Viêm khớp do gout
General practitioner (GP)
Bác sĩ đa khoa
Grab-bar
Tay vịn
Grabbing bar
Thanh bám
Graft-versus-host-disease
Bệnh lý ghép chống chủ
Graves’ disease
Bệnh Grave
Greater Trochanter
Mấu chuyển lớn
Green Stick Fractures
Gãy cành xanh
Greenlight Laser Therapy
Liệu pháp laser ánh sáng xanh
Greenstick Fractures
Gãy cành xanh
Alternative Translation: Gãy xương cành tươi
Groin
Háng
Growing pains
đau xương khớp do tăng trưởng
Growth disturbance
Rối loạn tăng trưởng
Growth plate
Sụn tăng trưởng
Growth spurt / Growth spurts
Tăng trưởng nhảy vọt
Guided imagery
Tưởng tượng có hướng dẫn
Guiding catheter
ống thông dẫn hướng
Gut Bacteria
Vi khuẩn đường ruột
Gynae
Phụ khoa
Gynaecological cancer
Ung thư phụ khoa
Gynaecological cytology
Tế bào học phụ khoa
Gynaecological Oncology
Ung thư phụ khoa
Gynaecologist
Bác sĩ phụ khoa
Gynaecology
Phụ khoa
Gynaecomastia
Nữ hóa tuyến vú
H2-receptor blocker
Thuốc chẹn thụ thể H2
Haematology
Huyết học
Haematopoietic stem cell
Tế bào gốc tạo máu
Haemochromatosis
Thừa sắt
Haemodialysis
Thẩm phân máu
Haemolytic anaemia
Thiếu máu tan huyết
Haemorrhagic stroke
đột quỵ xuất huyết
Haemorrhoidal disease
Bệnh trĩ
Haemorrhoidal tissue
Mô trĩ
Haemorrhoidectomy
Cắt trĩ
Alternative Translation: Phẫu thuật cắt trĩ
Haemorrhoids (Piles)
Trĩ
Halitosis
Hôi miệng
Hallucination
ảo giác
Hand
Bàn tay
Hand Arthritis
Viêm khớp bàn tay
Hand sprain
Bong gân bàn tay
Hand surgeon
Phẫu thuật viên chuyên về bệnh lý ở bàn tay
Hand surgery
phẫu thuật bàn tay
Hand therapy
Trị liệu bàn tay
Hand trauma
Chấn thương bàn tay
Hand / upper limb therapy
Trị liệu bàn tay/chi trên
Hanen It Takes Two to Talk
Chương trình Hanen It Takes Two to Talk (Muốn trò chuyện phải có hai người)
Hanen More Than Words
Chương trình Hanen More Than Words (Hơn cả ngôn từ)
Harvesting of the egg
Thu thập trứng
Hashimoto’s thyroiditis
Viêm tuyến giáp Hashimoto
Hay fever
Dị ứng phấn hoa
Hazelnuts
Hạt phỉ
Head
Đầu
Head and neck cancer
Ung thư đầu và cổ
Head and neck conditions
Các bệnh ở đầu và cổ
Head of the thigh bone
Chỏm xương đùi
Head trauma
Chấn thương đầu
Headframe
Khung cố định đầu
Health Screening
Khám sức khỏe tổng quát
Healthcare support staff
đội ngũ nhân viên hỗ trợ chăm sóc sức khỏe
Hearing impairment
Suy giảm thính lực
Hearing loss
Mất thính lực
Heart
Tim
Heart & Vascular (Cardiovascular)
Tim mạch
Heart Arrhythmia
Rối loạn nhịp tim
Heart attack
Đau tim
Heart attack treatment Singapore
Điều trị đau tim tại Singapore
Heart burn
ợ nóng
Heart bypass surgery
Phẫu thuật bắc cầu tim
Heart chamber
Buồng tim
Heart condition
Bệnh tim
Heart disease
Bệnh tim
Heart failure
Suy tim
Heart failure treatment Singapore
Điều trị suy tim tại Singapore
Heart health
Sức khỏe tim
Heart murmur
Tiếng thổi ở tim
Heart pain
Đau tim
Heart palpitations
đánh trống ngực
Heart rhythm
Nhịp tim
Heart rhythm disorder
Rối loạn nhịp tim
Heart rupture
Vỡ tim
Heart screening
Kiểm tra tim
Heart screening and diagnosis
Kiểm tra tim và Chẩn đoán
Heart Screening and Diagnostic Tests
Thủ thuật kiểm tra tim và chẩn đoán
Heart specialist
Bác sĩ chuyên khoa tim
Heart surgeon
Phẫu thuật viên chuyên khoa tim
Heart surgery
Phẫu thuật tim
Heart transplant
Ghép tim
Heart tremors
đánh trống ngực
Heart Valve Repair
Sửa van tim
Heart Valve Repair / Replacement Surgery
Phẫu thuật sửa / thay van tim
Heart Valve Replacement
Thay van tim
Heart Valves
Van tim
Heat pad
đai quấn nóng
Heat therapy
Liệu pháp nhiệt
Heel bone
Xương gót chân
Heel cord
Dây gót chân
Hemithyroidectomy
Phẫu thuật cắt bán phần tuyến giáp
Hemorroidectomy
Cắt trĩ
Hepatic artery
động mạch gan
Hepatitis
Viêm gan
Hepatitis (A, B, C)
Viêm gan (A, B, C)
Hepatitis A
Viêm gan A
Hepatitis B
Viêm gan B
Hepatitis C
Viêm gan C
Hepatoblastoma
U nguyên bào gan
Hepatocellular carcinoma (HCC)
Ung thư biểu mô tế bào gan (HCC)
Hepatocyte
Tế bào gan
Hepatology
Chuyên khoa gan
Hepatoma
Ung thư tế bào gan
Hepatopancreatobiliary (HPB)
Gan-tụy-mật (HPB)
HER2-positive tumour
U dương tính với HER2
HER2-targeted therapy
Liệu pháp đích nhắm HER2
Hereditary disorders
Rối loạn di truyền
Hernia repair
Sửa chữa thoát vị
Hernias
Thoát vị
Herniated disc / Herniated discs
Thoát vị đĩa đệm
Herpes simplex virus
Vi-rút herpes simplex
Hiatal hernia
Thoát vị khe thực quản
Hidden fat
Chất béo ẩn
High Blood Pressure
Huyết áp cao
High blood sugar
Đường huyết cao
High energy trauma
Chấn thương năng lượng cao
High glucose level
Nồng độ glucô cao
High pressure injury
Chấn thương do áp suất cao
High sensitivity C-reactive protein
Protein phản ứng C nhạy cảm cao
High-density lipoprotein (HDL) Cholesterol
Cholesterol lipoprotein tỷ trọng cao (HDL)
High-energy injuries
Chấn thương do va đập mạnh
High-energy x-rays
Tia X năng lượng cao
High-impact sport
Môn thể thao tác động mạnh
High-risk neuroblastoma
U nguyên bào thần kinh nguy cơ cao
High-voltage transformer
Máy biến thế cao áp
Hip
Hông
Hip Arthritis
Viêm khớp hông
Hip Arthroscopy
Phẫu thuật nội soi khớp hông
Hip Bursitis
Viêm bao hoạt dịch hông
Hip implant
Ghép khớp hông
Hip replacement
Thay khớp hông
Hip replacement surgery
Phẫu thuật thay khớp hông
Hip resurfacing
Tái tạo bề mặt hông
Hip socket (Acetabulum)
ổ cối
Hip surgery
Phẫu thuật khớp hông
Hyperthermic intraperitoneal chemotherapy (HIPEC)
Hoá trị nhiệt độ cao trong khoang phúc mạc
Histology
Mô học
Histopathology
Mô bệnh học
Hives
Mày đay
HLA-antibody incompatible (sensitised patient) transplant
Cấy ghép không tương thích kháng thể kháng HLA (bệnh nhân nhạy cảm)
Hole in Heart
Lỗ thủng trong tim
Hole in the Heart
Lỗ hở trong tim
Hollow needle
Kim rỗng
Holter monitor
Máy điện tim Holter
Holter monitoring
Đo điện tim Holter
Home pregnancy urine test
Xét nghiệm thử thai bằng nước tiểu tại nhà
Hormonal condition
Bệnh nội tiết tố
Hormonal deficiency
Thiếu hụt hoóc-môn
Hormonal gland
Tuyến nội tiết
Hormone
Nội tiết tố
Hormone Disorder (Endocrinology)
Rối loạn nội tiết tố (Chuyên khoa nội tiết)
Hormone gland
Tuyến hoóc-môn
Hormone replacement therapy
Liệu pháp thay thế hoóc-môn
Hormone therapy
Liệu pháp nội tiết tố
Hospital bill
Hóa đơn bệnh viện
Alternative Translation: Viện phí
Hospital fees
Viện phí
Hospitalisation plan
Chương trình bảo hiểm nằm viện
HPV subtype
Phân tuýp HPV
Human Fertilisation and Embryology Authority (HFEA)
Cơ quan về Thụ tinh và Phôi thai người (HFEA)
Human Organ Transplant Act (HOTA)
Đạo luật cấy ghép nội tạng người (HOTA)
Human papillomavirus (HPV)
Vi-rút gây u nhú ở người
Humerus (upper arm bone)
Xương cánh tay
Hydronephrosis
Thận ứ nước
Hydrotherapy
Thủy trị liệu
Hyperactive Disorder
Rối loạn tăng động
Hyperacute rejection
Thải ghép tối cấp
Hyperbilirubinemia
Tăng nồng độ bilirubin máu
Hyperlipidaemia
Tăng lipid máu
Hyperopia
Viễn thị
Hypertension
Tăng huyết áp
Hypertensive diseases
Bệnh tăng huyết áp
Hyperthyroidism
Cường giáp
Hypertrophic cardiomyopathy
Bệnh cơ tim phì đại
Hypervascularity
Tăng sinh mạch
Hypoactive sexual desire disorder (HSDD)
Rối loạn giảm ham muốn tình dục (HSDD)
Hypoechoic nodule
Hạch giảm âm
Hypoechoic nodules that appear tall with uneven border
Hạch giảm âm có hình dáng cao với bờ không đều
Hypogonadism
Thiểu năng sinh dục
Hypopharynx
Hạ hầu
Hypothyroidism
Suy giáp
Hysterectomy (Womb Removal)
Cắt bỏ tử cung
Hysteroscopy
Nội soi tử cung
Alternative Translation: Soi tử cung
Hysteroscopy (Therapeutic)
Soi tử cung (Điều trị)
IBLC
Ủy ban Chuyên gia Tư vấn Nuôi con bằng Sữa mẹ Quốc tế (IBLC)
Irritable bowel syndrome (IBS)
Hội chứng ruột kích thích (IBS)
Ice or heat treatment
Chườm lạnh hoặc nóng
Ice therapy
Liệu pháp đá lạnh
Idiopathic
Tự phát
Idiopathic generalised epilepsy
Động kinh toàn thân tự phát
Idiopathic partial epilepsy
Động kinh cục bộ tự phát
Idiopathic scoliosis
Vẹo cột sống tự phát
IgA nephropathy
Bệnh thận IgA
Iliopsoas
Cơ thắt lưng-chậu
Iliopsoas Tendinitis
Viêm gân cơ thắt lưng chậu
Iliopsoas tendon
Gân cơ thắt lưng-chậu
Iliopsoas Tendonitis
Viêm gân cơ thắt lưng-chậu
Iliotibial band
Dải chậu-chày
Iliotibial band snap
Trật dải chậu-chày
Image-Guided Radiation Therapy (IGRT)
Xạ trị có hướng dẫn của hình ảnh (IGRT)
Alternative Translation: Xạ trị hình ảnh (IGRT)
Imaging
chẩn đoán hình ảnh / chụp
Imaging technology
Công nghệ chẩn đoán hình ảnh
Imaging test
Chẩn đoán hình ảnh
Immobilisation of the shoulder
Vai bất động
Immunohaematology
Miễn dịch huyết học
Immunology
Miễn dịch học
Immunotherapy
Liệu pháp miễn dịch
Implant
Xạ trị cấy ghép
Implantable cardioverter defibrillators (ICD)
Máy khử rung tim cấy ghép (ICD)
Implantable cardioverter defibrillators (ICD) implant
Cấy ghép máy khử rung tim (ICD)
Implantable Contact Lenses
Kính áp tròng cấy ghép
Implants
Xạ trị cấy ghép
Impotence
Bất lực
Alternative Translation: Liệt dương
Impulse generator
Máy tạo xung
Impulsiveness
Bốc đồng
In vitro fertilisation (IVF)
Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF)
In-built CT scanner
Máy chụp CT tích hợp
Incisional hernia
Thoát vị qua vết mổ
Incompatible kidney transplant
Ghép thận không tương thích
Incontinence
đại tiểu tiện không tự chủ
Incontinence surgery
Phẫu thuật điều trị đại tiểu tiện không tự chủ
Infection of the human papilloma virus (HPV)
Nhiễm vi-rút gây u nhú ở người (HPV)
Infective endocarditis
Viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn
Inferior vena cava
Tĩnh mạch chủ dưới
Inferior vena cava (IVC) filter placement
Đặt lưới lọc tĩnh mạch chủ dưới (IVC)
Infertility
Vô sinh
Inflammation
Viêm
Inflammation of the colon
Viêm đại tràng
Inflammatory bowel disease
Bệnh viêm ruột
Inflammatory bowel disease of the small intestine
Bệnh viêm ruột non
Inflatable balloon
Bóng nong có thể bơm hơi
Influenza virus
Vi-rút cúm
Infographic
Thông tin hình ảnh
Inguinal hernia
Thoát vị bẹn
Inhaler
Dụng cụ hít
Inherited neuroblastoma
U nguyên bào thần kinh do di truyền
Injury
Tổn thương / chấn thương
Inlet into the throat
Lối vào họng
Inner ear deficits
Suy giảm chức năng tai trong
Inner ear viral and bacterial infections
Nhiễm trùng tai trong do vi-rút và vi khuẩn
Insertional Achilles Tendonitis
Viêm điểm bám gân gót chân
Instability
Mất vững
Institute of Mental Health
Viện Sức khỏe Tâm thần
Insulin
Insulin
Insulin administration
Dùng insulin
Insulin resistance syndrome
Hội chứng kháng insulin
Insulin sensitivity
độ nhạy insulin
Insulin-like growth factor
Yếu tố tăng trưởng giống insulin
Integrated Health for Women
Chăm sóc sức khỏe tích hợp cho phụ nữ
Integrated plastic surgery approach
Phương pháp tích hợp phẫu thuật thẩm mỹ
Integrated Shield Plan
Chương trình Bảo vệ Tích hợp
Alternative Translation: Kế hoạch Bảo vệ Tích hợp
Intensity-modulated radiation therapy (IMRT)
Xạ trị điều biến cường độ (IMRT)
Intensive care service
Dịch vụ chăm sóc tích cực
Intensive Care Unit (ICU)
Đơn vị chăm sóc tích cực
Alternative Translation: Phòng chăm sóc tích cực (ICU)
Interbody fusion
Hàn khớp liên thân đốt cột sống
Inter-Hospital Transportation
Vận chuyển bệnh nhân giữa các bệnh viện
Internal (snapping hip syndrome)
Hội chứng hông vũ công ở mặt trong xương chậu
Internal electrical shock
Sốc điện trong tim
Internal examination
Khám trong
Internal mammary artery
động mạch vú bên trong
Internal radiation
Xạ trị trong
Internal snapping hip syndrome
Hội chứng hông vũ công ở mặt trong xương chậu
Internal ultrasound
Siêu âm trong cơ thể
International Direct Dialing (IDD)
Quay số quốc tế trực tiếp
Internist
Bác sĩ nội khoa
Intervertebral disc
đĩa đệm
Intestines
Ruột
In-toeing gait
Bàn chân xoay trong
Intra-abdominal adhesion
Dính mô trong khoang bụng
Alternative Translation: Dính trong ổ bụng
Intra-articular
Trong khớp
Intra-articular (snapping hip syndrome)
Hội chứng hông vũ công trong khớp
Intracavitary
Trong khoang tử cung
Intracranial aneurysm
Phình động mạch nội sọ
Alternative Translation: Phình mạch nội sọ
Intracytoplasmic sperm injection (ICSI)
Bơm tinh trùng vào bào tương trứng
Intramural or Intramyommetrial
Trong thành cơ hoặc trong cơ tử cung
Intrapartum
Trong khi sinh
Intrapartum care
Chăm sóc trong khi sinh
Intrapartum care - During Labour and Delivery
Chăm sóc trong khi sinh - Trong khi chuyển dạ và sinh nở
Intrauterine insemination (IUI)
Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI)
Intravesical chemotherapy
Hóa trị trong bàng quang
Injury
Tổn thương / chấn thương
Invasive cancer
Ung thư xâm lấn
Involuntary movement
Cử động không kiểm soát
Involuntary twitching of arms and legs
Giật tay và chân không tự chủ
Involution
Co hồi
Iron deficiency
Thiếu sắt
Irregular Heart
Rối loạn Nhịp tim
Irregular Heart Rhythm Treatment
Điều trị nhịp tim không đều
Irregular Heartbeat
Nhịp tim không đều
Ischaemia
Thiếu máu cục bộ
Ischaemic heart diseases
Bệnh tim thiếu máu cục bộ
Ischaemic stroke
đột quỵ do thiếu máu cục bộ
Ischaemic time
Thời gian thiếu máu cục bộ
Ischial bursa
Bao hoạt dịch đốt háng
Isthmus
Eo tử cung
Isthmusectomy
Phẫu thuật cắt bỏ eo tuyến giáp
IVF Success Rates & Advanced Technologies
Tỷ lệ thành công của thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) & các Công nghệ tiên tiến
Jaundice
Vàng da
Joint
Khớp
Joint Commission International (JCI)
Tổ chức Giám định Chất lượng Bệnh viện (JCI)
Joint Commission International (JCI) Accreditation
Chứng nhận của Tổ chức Giám định Chất lượng Bệnh viện (JCI)
Joint Commission International (JCI) Board
Hội đồng Tổ chức giám định chất lượng bệnh viện (JCI)
Joint instability
Mất vững khớp
Joint line
đường trung bình khớp
Joint mechanics
Cơ học khớp
Joint misalignment
Di lệch khớp
Joint National University of Singapore-University of Melbourne programme
chương trình liên kết giữa Đại học Quốc gia Singapore và Đại học Melbourne
Joints
Khớp
Jumper’s Knee
Viêm gân bánh chè
Jumping
Bật nhảy
Kegel exercises
Bài tập kegel
Keyhole surgery
Phẫu thuật lỗ khóa
Kidney
Thận
Kidney cancer
Ung thư thận
Kidney cancer treatment
Điều trị ung thư thận
Kidney conditions
Bệnh thận
Kidney cyst
Nang thận
Kidney diseases
Bệnh thận
Kidney sparing
Cắt bỏ một phần thận
Kidney stone
Sỏi thận
Kidney stone removal
Tán sỏi thận
Kidney stone removal (Shock Wave) (Day Case)
Tán sỏi thận (Sóng xung kích) (Phẫu thuật trong ngày)
Kidney stone surgery
Phẫu thuật sỏi thận
Kidney stones
Sỏi thận
Kidney swelling (Hydronephrosis)
Sưng thận (Thận ứ nước)
Kidney transplant
Ghép thận
Knee
Đầu gối
Knee ‘giving way’
đầu gối “lủng lẳng”
Knee ACL Reconstruction
Tái tạo dây chằng chéo trước (ACL) đầu gối
Knee arthritis
Viêm khớp gối
Knee arthroscope
ống nội soi khớp gối
Knee arthroscopy
Nội soi khớp gối
Knee arthroscopy (Simple)
Nội soi khớp gối (Đơn giản)
Knee cap pain (patella femoral)
Đau xương bánh chè (bánh chè - đùi)
Knee cartilage
Sụn đầu gối
Knee cartilage repair
Sửa sụn đầu gối
Knee cartilage repair (1 night ; 4-bedded room)
Sửa sụn đầu gối (1 đêm; phòng 4 giường)
Knee compartment
Ngăn của khớp gối
Knee compression
Quấn băng ép đầu gối
Knee injury
Chấn thương đầu gối
Knee ligament injury
Chấn thương dây chằng đầu gối
Knee ligament repair
Sửa dây chằng đầu gối
Knee Meniscectomy
Phẫu thuật cắt bỏ sụn chêm khớp gối
Knee Osteoarthritis
Viêm xương khớp đầu gối
Knee pain
đau đầu gối
Knee pain caused by osteoarthritis
Đau đầu gối do viêm xương khớp
Knee replacement
Thay khớp gối
Knee strapping
Băng đầu gối
Knee surgery
Phẫu thuật đầu gối
Kneecap (patella)
Xương bánh chè
Kyphoplasty
Bơm xi-măng sinh học cột sống dùng bóng
Kyphosis
Gù lưng
Laboratory
Phòng xét nghiệm
Laboratory facilities
Cơ sở hạ tầng xét nghiệm
Labour
Chuyển dạ
Labyrinthitis
Viêm mê đạo tai
Laceration
Vết rách
Lack of chewing
Nhai không kỹ
Lactation consultant
Chuyên gia tư vấn nuôi con bằng sữa mẹ
Lamb / mutton
Thịt cừu non / Thịt cừu già
Lamellar keratoplasty
Ghép giác mạc lớp
Laminectomy
Phẫu thuật cắt cung sau cột sống cổ
Land ambulance
Cứu thương trên bộ
Laparoscope
ống nội soi ổ bụng
Laparoscopic adjustable gastric banding (LAGB)
Phẫu thuật nội soi thắt đai dạ dày có thể điều chỉnh được (LAGB)
Laparoscopic cholecystectomy
Nội soi cắt bỏ túi mật
Laparoscopic nephrectomy
Phẫu thuật cắt bỏ thận bằng phương pháp nội soi
Laparoscopic partial nephrectomy
Phẫu thuật nội soi cắt một phần thận
Laparoscopic radical nephrectomy
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ thận
Laparoscopic Roux-en-Y gastric bypass (LRYGB)
Phẫu thuật nội soi nối tắt dạ dày kiểu Roux-en-Y (LRYGB)
Laparoscopic sleeve gastrectomy (LSG)
Phẫu thuật nội soi cắt tạo hình dạ dày hình ống (LSG)
Laparoscopic surgery
Phẫu thuật nội soi
Laparoscopic-assisted vaginal hysterectomy
Cắt bỏ tử cung qua âm đạo được hỗ trợ bằng nội soi
Laparoscopy
Nội soi ổ bụng
Alternative Translation: Phẫu thuật nội soi ổ bụng
Laproscopic varicocelectomy
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ giãn tĩnh mạch thừng tinh
Lard
Mỡ lợn
Large intestine
Ruột già
Large invasive cancer
Ung thư xâm lấn với u kích thước lớn
Laryngeal
Thanh quản
Laryngectomy
Phẫu thuật cắt bỏ thanh quản
Laryngovideostroboscopy (LVS)
Nội soi hoạt nghiệm thanh quản có quay video (LVS)
Larynx (voice box)
Thanh quản
Larynx cancer
Ung thư thanh quản
Laser assisted hatching (LAH)
Hỗ trợ thoát màng bằng tia laser
Laser photocoagulation
Ngưng kết quang học laser
Laser vaporisation
Phương pháp làm bốc hơi bằng laser
Alternative Translation: Phương pháp làm bốc hơi bằng tia laser
Laser-assisted Cataract Surgery
Phẫu thuật đục thủy tinh thể bằng laser
Laser-assisted in situ keratomileusis
Bào mòn giác mạc bằng laser
Lasik
Bào mòn giác mạc bằng laser (Lasik)
Lateral Collateral Ligament (LCL)
Dây chằng bên gối (LCL)
Lateral Collateral Ligament (LCL) injury
Chấn thương dây chằng bên gối (LCL)
Lateral epicondyle
Mỏm lồi cầu ngoài
Lateral epicondylitis
Viêm lồi cầu ngoài xương cánh tay
Laxatives
Thuốc nhuận tràng
Layperson
Người không hành nghề y
Living donor liver transplantation (LDTL)
Ghép gan từ người hiến sống (LDTL)
Learning disabilities
Khuyết tật học tập
Leathery
Thô cứng
Left heart
Tim trái
Left Ventricular Assist Device (LVAD)
Thiết bị hỗ trợ tâm thất trái (LVAD)
Left Ventricular Assist Device (LVAD) procedure
Thủ thuật cấy ghép thiết bị hỗ trợ tâm thất trái
Leg
Chân
Leg pain
Đau chân
Leg-calve-Perthes Disease
Bệnh dẹt chỏm xương đùi
Leg-length Inequality
Chênh lệch chiều dài hai chân
Letter of Guarantee
Giấy bảo lãnh
Leukaemia
Bệnh bạch cầu
Leukaemia cells
Tế bào non ác tính
Life-support
Hỗ trợ duy trì sự sống
Ligament
Dây chằng
Ligament laxity
Dây chằng lỏng lẻo
Ligamentum flavum
Dây chằng vàng
Ligation of patent ductus arteriosus
Phẫu thuật đóng dị tật còn ống động mạch
Light refreshments
Đồ ăn nhẹ
Light-sensitive drug
Thuốc nhạy cảm với ánh sáng
Limb knee reconstruction
Tái tạo khớp gối ở chi
Limb salvaging therapy
Phương pháp điều trị bảo tồn chi
Lingual tonsil
Amiđan lưỡi
Lining of joints and tendons
Niêm mạc khớp và gân
Lining of the cervix
Lớp niêm mạc cổ tử cung
Linseed / flaxseed
Hạt lanh
Lipoma
U mỡ
Literacy and dyslexia therapy
Trị liệu đọc viết và chứng khó đọc
Live donor
Người sống hiến tặng
Live-attenuated bcg bacteria
Vi khuẩn bcg sống giảm độc lực
Liver
Gan
Liver cirrhosis
Xơ gan
Liver dialysis
Lọc gan
Liver duct
ống gan
Liver ICU
đơn vị chăm sóc gan tích cực
Liver resection
Cắt gan
Liver scarring
Sẹo gan
Liver screening
Kiểm tra gan
Liver transplant
Ghép gan
Liver transplant recipient
Người nhận ghép gan
Liver ward
Phòng chăm sóc gan
Living donor
Người hiến sống
Alternative Translation: Người sống hiến tạng
Living Donor Kidney Transplant (LDKT)
Ghép Thận từ Người sống Cho Thận (LDKT)
Lobectomy
Phẫu thuật cắt thùy phổi
Local ablative or excision procedures
Quy trình cắt bỏ tại chỗ hoặc khoét chóp
Local anaesthesia
Gây tê tại chỗ
Local anaesthetic spray
Thuốc xịt gây tê tại chỗ
Local surgery
Phẫu thuật tại chỗ
Local therapy
Liệu pháp điều trị tại chỗ
Localised brain abnormality
Bất thường não khu trú
Locked knee
Gối vẹo ngoài
Locking or catching of the knee
Khóa gối hoặc kẹt khớp
Locking sensation
Cảm giác bị khóa cứng
Lodger room
Phòng cho người nhà bệnh nhân
Long QT syndrome
Hội chứng QT dài
Long-handled reacher
Gậy gắp đồ
Long-haul flight
Chuyến bay đường dài
Loop electrical excision procedure (LEEP)
Cắt bằng vòng điện (LEEP)
Loop service
Tuyến đường vòng
Loose ligament
Dây chằng lỏng lẻo
Loss of Libido
Mất ham muốn tình dục
Low pressure glaucoma
Tăng nhãn áp áp lực thấp
Low responder
Bệnh nhân có đáp ứng thấp
Low self-esteem
Tự ti
Low-density lipoprotein (LDL) Cholesterol
Cholesterol lipoprotein tỷ trọng thấp (LDL)
Low-dose Helical Computed Tomography
Chụp cắt lớp vi tính xoắn ốc liều thấp
Lower back pain
đau lưng dưới
Lower Digestive Tract Disorders
Rối loạn đường tiêu hóa dưới
Lower leg
Cẳng chân
Lower limb
Chi dưới
Lower oesophageal sphincter
Cơ thắt thực quản dưới
Lower pelvis
Vùng chậu dưới
Lower quartile
Tứ phân vị dưới
Lower turbinate
Cuốn mũi dưới
Low-lying placenta
Nhau tiền đạo
Low-risk neuroblastoma
U nguyên bào thần kinh nguy cơ thấp
Lumbar
Thắt lưng
Lumbar arthritis
Viêm khớp thắt lưng
Lumbar pain
Đau thắt lưng
Lumbar spinal stenosis
Hẹp cột sống thắt lưng
Lumbar spine
Cột sống thắt lưng
Lumbosacral radiculopathy
Bệnh lý rễ thắt lưng cùng
Lump
Cục u
Lumpectomy
Phẫu thuật cắt bỏ khối u vú
Alternative Translation: Phẫu thuật cắt bỏ u vú
Lung
Phổi
Lung cancer
Ung thư phổi
Lung diseases
Bệnh phổi
Lung screening
Kiểm tra phổi
Lung volume reduction surgery
Phẫu thuật giảm thể tích phổi
Lungs (Respiratory Medicine)
Phổi (Khoa Nội hô hấp)
Lupus arthritis
Viêm khớp lupus
Luteal phase
Giai đoạn hoàng thể
Lymph System
Hệ bạch huyết
Lymphatic cell
Tế bào bạch huyết
Lymphatics
Mạch bạch huyết
Lymphocyte
Tế bào lympho
Lymphocytic leukaemia
Bệnh bạch cầu lympho
Lymphoedema
Phù bạch huyết
Lymphoid neoplasms
Khối u hạch bạch huyết
Lymphoma
U lympho
Lynch syndrome
Hội chứng Lynch
Macular Degeneration
Thoái hóa điểm vàng
Macular hole
Lỗ hoàng điểm
Magnetic Resonance Arthrography (MRA)
Chụp khớp cản quang cộng hưởng từ (MRA)
Magnetic Resonance Imaging (MRI)
Chụp cộng hưởng từ (MRI)
Major depression
Trầm cảm nặng
MAKOplasty procedure
Thủ thuật MAKOplasty
Malaise
Khó chịu
Male hormone
Nội tiết tố nam
Males
Nam giới
Malignancy
Bệnh lý ác tính
Malignant
ác tính
Malignant solid tumour
U đặc ác tính
Malleolus
Mắt cá chân
Malnutrition
Suy dinh dưỡng
Mammogram
Chụp nhũ ảnh
Alternative Translation: Chụp X-quang tuyến vú
Mammography
Chụp X-quang tuyến vú
Manipulation under anaesthesia
Kéo nắn trong trạng thái gây mê
Manual lymph drainage
Mát-xa dẫn lưu bạch huyết
Marfan’s syndrome
Hội chứng Marfan
Margarine
Bơ thực vật
Mass Rapid Transit (MRT)
Hệ thống giao thông đại chúng tốc độ cao (MRT)
Mastectomy
Phẫu thuật cắt bỏ vú
Master of Clinical Embryology Programme
Chương trình thạc sĩ phôi học lâm sàng
Maternal nutrition
Dinh dưỡng bà mẹ
MaterniT21
Xét nghiệm MaterniT21
Maternity care
Chăm sóc thai sản
Maternity package
Gói thai sản
Maternity tour
Tham quan bệnh viện trước sinh
Maternity ward
Phòng sản phụ
Measles
Sởi
Measure of spirits
Chén rượu mạnh
Mechanical pain
Đau do cơ học
Mechanical ventilation
Thở máy
Mechanics of the shoulder
Cơ học khớp vai
Medial Collateral Ligament (MCL)
Dây chằng giữa gối (MCL)
Medial Collateral Ligament (MCL) Injury
Chấn thương dây chằng giữa gối (MCL)
Medial Epicondyle
Mỏm lồi cầu trong
Medial epicondylitis
Viêm mỏm lồi cầu trong
Median nerve
Dây thần kinh giữa
Median, ulnar and radial nerves
Dây thần kinh giữa, dây thần kinh khuỷu và dây thần kinh quay
Alternative Translation: Dây thần kinh giữa, dây thần kinh trụ và dây thần kinh quay
Medical and allied health professionals
Chuyên gia y khoa và chuyên gia ngành y tế tương cận
Medical and radiation oncologists
Bác sĩ chuyên khoa nội và xạ trị ung thư
Medical bill
Hóa đơn y tế
Medical escorts
Đội ngũ nhân viên y tế hộ tống
Medical practitioner
Bác sĩ hành nghề y
Medical specialist
Bác sĩ chuyên khoa y tế
Medical technologist
Kỹ thuật viên y tế
Medical, surgical, radiation, haematological and paediatric oncology
Ung thư nội khoa, ung thư ngoại khoa, ung thư xạ trị, ung thư huyết học và ung thư nhi khoa
Medication side effects
Tác dụng phụ của thuốc
Medullary Carcinoma
Ung thư biểu mô dạng tủy
Medullary thyroid cancer
Ung thư tuyến giáp dạng tủy
Medulloblastoma
U nguyên bào tủy
Mount Elizabeth Fertility Centre (MEFC)
Trung tâm hỗ trợ sinh sản Mount Elizabeth
MEFC Philosophy
Triết lý của Trung tâm hỗ trợ sinh sản Mount Elizabeth (MEFC)
Melanoma
Ung thư hắc tố
Meltdown
Nóng chảy hạt nhân
Membranous glomurelonephritis
Viêm cầu thận màng
Meningioma
U màng não
Meniscal repair
Chỉnh sửa sụn chêm
Meniscectomy
Phẫu thuật cắt bỏ sụn chêm
Meniscus
Sụn chêm
Meniscus tear
Rách sụn chêm
Menopause
Mãn kinh
Menorrhagia
Rong kinh
Men's Health
Sức khỏe nam giới
Menstrual cramp
đau bụng kinh
Menstrual cycle
Chu kỳ kinh nguyệt
Menstrual period
Kỳ kinh nguyệt
Menstruation
Kinh nguyệt
Mental confusion
Lú lẫn tâm thần
Mental fogginess
Tâm trí lờ mờ
Mental health
Sức khỏe tâm thần
Mental illness
Bệnh tâm thần
Metabolic system
Hệ thống chuyển hóa
Metacarpal
Xương bàn tay
Metastases / Metastasis
Di căn
MIBG therapy
Liệu pháp meta-iodobenzylguanidine (MIBG)
Micro trauma
Tổn thương nhỏ
Microbiology
Vi sinh học
Microcalcification
Nốt canxi hóa nhỏ
Microdiscectomy
Vi phẫu thuật loại bỏ nhân đệm
Microorganism
Vi sinh vật
Microscopic haematuria
Tiểu máu vi thể
Microscopic TESE
Lấy tinh trùng từ tinh hoàn bằng phẫu thuật xẻ tinh hoàn siêu vi phẫu
Microsurgical clipping
Đặt dụng cụ kẹp mạch máu vi phẫu
Migraine
đau nửa đầu
Milk duct
ống dẫn sữa
Milk expression and milk storage
Vắt và bảo quản sữa
Milk gland
Tuyến vú
Minimally invasive approach
Phương pháp xâm lấn tối thiểu
Minimally Invasive Breast Surgery
Phẫu thuật vú xâm lấn tối thiểu
Minimally Invasive ovarian cystectomy
Phẫu thuật cắt bỏ u nang buồng trứng xâm lấn tối thiểu
Minimally Invasive percutaneous nephrolithotomy
Nội soi tán sỏi thận qua da xâm lấn tối thiểu
Minimally invasive surgery (MIS)
Phẫu thuật xâm lấn tối thiểu (MIS)
Minimally Invasive Surgery - Laparoscopic Surgery
Phẫu thuật xâm lấn tối thiểu - Phẫu thuật nội soi
Minimally Invasive Surgical technique
Kỹ thuật phẫu thuật xâm lấn tối thiểu
Mini-stroke
Cơn đột quỵ nhỏ
Alternative Translation: đột quỵ nhẹ
Ministry of Health’s Human Organ Transplant Act (HOTA)
Đạo luật cấy ghép nội tạng người (HOTA) của Bộ Y tế
Minor outpatient procedure
Thủ thuật tiểu phẫu ngoại trú
Mitral Valve Prolapse
Sa van hai lá
Mixed stone
Sỏi hỗn hợp
Mobilisation
Vận động
Mobility
Khả năng vận động
Modes of payment
Phương thức chi trả
Modified blalock taussig shunt (BTS)
Phẫu thuật cầu nối Blalock – Taussig (BTS) cải tiến
Molecular genetics testing
Xét nghiệm di truyền phân tử
Molecular level
Cấp độ phân tử
Monosaturated fats
Chất béo bão hòa đơn
Morbid obesity
Béo phì độ III
Morning erection
Cương dương vào buổi sáng
Mothers
Sản phụ / Người mẹ
Motion damping
Khả năng chống rung chuyển động
Motion of a tennis downstroke
Chuyển động đánh bóng giáng xuống trong quần vợt
Mount E
Mount E
Mount E Hospital
Bệnh viện Mount E
Mount E Novena
Mount E Novena
Mount Elizabeth
Mount Elizabeth
Mount Elizabeth Fertility Centre
Trung tâm hỗ trợ sinh sản Mount Elizabeth
Mount Elizabeth Heart Screening
Chương trình kiểm tra tim của Mount Elizabeth
Mount Elizabeth Hospital
Bệnh viện Mount Elizabeth
Mount Elizabeth Hospitals
Bệnh viện Mount Elizabeth
Alternative Translation: Các bệnh viện Mount Elizabeth
Mount Elizabeth Hospitals Singapore
Các bệnh viện Mount Elizabeth tại Singapore
Mount Elizabeth Novena
Mount Elizabeth Novena
Mount Elizabeth Novena Hospital
Bệnh viện Mount Elizabeth Novena
Mount Elizabeth Orchard
Mount Elizabeth Orchard
Mount Elizabeth Rehabilitation Centre
Trung tâm phục hồi chức năng Mount Elizabeth
Mouth cancer
Ung thư khoang miệng
MPAC
Trung tâm Hỗ trợ Bệnh nhân Mount Elizabeth (MPAC)
MRA
Chụp khớp cản quang cộng hưởng từ (MRA)
MRI
Chụp khớp cản quang cộng hưởng từ (MRI)
MRI breast
Chụp cộng hưởng từ (MRI) tuyến vú
Mucus plug
Nút nhầy
Multi-grain bread
Bánh mì đa hạt
Multi-infarct dementia
Sa sút trí tuệ do nhồi máu nhiều lần
Multi-kinase inhibitor
Chất ức chế đa kinase
Multiple sclerosis
đa xơ cứng
Multiple vision
Nhìn đa
Mumps
Quai bị
Muscle bulk
Kích thước cơ bắp
Muscle relaxant
Thuốc giãn cơ
Muscle spasms
Co thắt cơ
Muscle tone
Trương lực cơ
Muscle wall
Thành cơ
Muscle weakness
Yếu cơ
Muscular dystrophy
Loạn dưỡng cơ
Musculoskeletal system
Hệ cơ xương
Mycoplasma
Vi khuẩn mycoplasma
Myelogenous leukaemia
Bệnh bạch cầu dòng tủy
Myeloid neoplasm
U tủy bào
Myocardial infarction
Nhồi máu cơ tim
Myomectomy (Fibroid Removal)
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ (Cắt bỏ u xơ)
Myomectomy (Laparoscopi)
Cắt bỏ u xơ (Phẫu thuật nội soi)
Myometrium
Cơ tử cung
Myopia
Cận thị
Nail bed
Giường móng
Nail plate
đĩa móng
Nasal blockage
Nghẹt mũi
Nasal cavity
Khoang mũi
Nasal Endoscopy
Nội soi mũi
Nasal passage
Hốc mũi
Nasal tract
đường mũi
Nasopharyngeal tonsil
Amiđan vòm mũi họng
Nasopharynx
Mũi họng
Nasopharynx (Nose) Cancer
Ung thư mũi họng (mũi)
Nassim Suite
Phòng Nassim
National Immunisation Registry (NIR)
Cơ quan Đăng ký Tiêm chủng Quốc gia (NIR)
National Team
Đội ngũ điều phối ghép tạng quốc gia
Nauseous or vomiting
Buồn nôn hoặc nôn
Navel
Rốn
Neck
Cổ
Needle biopsy / Needle biopsies
Sinh thiết kim
Needle electrode
điện cực kim
Needle or open biopsy
Sinh thiết kim hoặc sinh thiết mở
Neonatal intensive care
Chăm sóc hồi sức tích cực sơ sinh
Alternative Translation: Chăm sóc sơ sinh tích cực
Neonatal surgery
Phẫu thuật sơ sinh
Neonatology
Chuyên khoa sơ sinh
Alternative Translation: Sơ sinh
Nephrectomy
Phẫu thuật cắt bỏ thận
Nephrologist
Bác sĩ chuyên khoa thận
Nephrology surgery
Phẫu thuật thận
Nephrons
đơn vị thận
Nephroscope
Dụng cụ nội soi thận
Nephrostomy
Mở thận ra da
Nerve conduction study
đo tốc độ dẫn truyền thần kinh
Nerve disorder
Rối loạn thần kinh
Nerve impulses
Xung thần kinh
Nerve root
Rễ thần kinh
Nerve root disease
Bệnh lý rễ thần kinh
Netball
Bóng lưới
Neuroblastoma
U nguyên bào thần kinh
Neurofibromatosis
U sợi thần kinh
Neurogenic pain
Đau do căn nguyên thần kinh
Neurogenic, overactive, weak bladder
Bàng quang yếu, bàng quang tăng hoạt, bàng quang thần kinh
Neurologic examination
Khám thần kinh
Neurological (brain) imbalance
Mất cân bằng thần kinh (não)
Neurological disorder / Neurological disorders
Rối loạ
Neurological process
Quá trình xử lý thần kinh
Neurologist
Bác sĩ chuyên khoa thần kinh
Neurology
Chuyên khoa thần kinh
Neuromuscular control
Khả năng kiểm soát thần kinh-cơ
Neuromuscular disorders
Rối loạn thần kinh-cơ
Neuromuscular scoliosis
Vẹo cột sống thần kinh-cơ
Neuro-ophthalmology
Thần kinh nhãn khoa
Neuro-ophthalmology disorders
Rối loạn thần kinh nhãn khoa
Neuro-rehabilitation
Phục hồi chức năng thần kinh
Neuro-rehabilitation programme
Chương trình phục hồi chức năng thần kinh
Neuro-rehabilitation therapy
Liệu pháp phục hồi chức năng thần kinh
Neuroscience
Khoa học thần kinh
Neurosurgeon
Bác sĩ phẫu thuật thần kinh
Neurosurgery
Phẫu thuật thần kinh
Neurotransmitter
Chất dẫn truyền thần kinh
Neurovascular diseases
Các bệnh thần kinh – mạch máu
Neurovascular surgery
Phẫu thuật thần kinh mạch máu
Newborn
Trẻ sơ sinh
Newborn hearing screening programme
Chương trình sàng lọc thính lực cho trẻ sơ sinh
Nickel
Niken
Nipped in the bud
Ngăn chặn ngay từ đầu
Nipple cream
Kem bôi núm vú
Nipple discharge
Tiết dịch ở núm vú
Nocturia
Tiểu đêm
Nodule
Hạch
Non-alcoholic fatty liver disease
Bệnh gan nhiễm mỡ không do bia rượu
Non-cancerous
Không phải ung thư
Non-cancerous growth
Khối u không phải ung thư
Non-gynaecological cytology
Tế bào học không liên quan đến phụ khoa
Non-Hodgkin lymphoma
U lympho không Hogdkin
Non-Insertional Achilles Tendonitis
Viêm đoạn giữa gân gót chân
Non-invasive cancer
Ung thư không xâm lấn
Non-small cell lung cancer
Ung thư phổi không tế bào nhỏ
Non-steroidal anti-inflammatory drugs (NSAID)
Thuốc kháng viêm không phải steroid (NSAID)
Non-surgical procedure
Thủ thuật không cần phẫu thuật
Non-voluntary contraction of the abdominal muscles
Co cơ bụng không tự chủ
Normal, assisted and caesarean deliveries
Sinh thường, sinh có hỗ trợ và mổ lấy thai
Normally occurring antibody
Kháng thể hình thành tự nhiên
Norwood procedure
Phẫu thuật Norwood
Nose
Mũi
Nose & Throat (Otorhinolaryngology)
Mũi họng (Chuyên khoa tai mũi họng)
Nose cancer (nasopharyngeal)
Ung thư mũi (mũi họng)
Nose surgery
Phẫu thuật mũi
Nosebleeds
Chảy máu mũi
Not
Không
Notification of live birth
Thông báo chào đời
NRIC
CMTND
Nuclear cataract
đục nhân thủy tinh thể
Nuclear medicine and PET centre
Trung tâm y học hạt nhân và PET
Nuclear Perfusion Scan
Xạ hình tưới máu cơ tim
Nucleoplasty
Tạo hình nhân nhầy đĩa đệm
Nurse
Y tá
Nursery
Phòng trẻ sơ sinh
Nut butter
Bơ từ các loại hạt
Nut / seed
Hạt quả hạch/hạt giống
Nutrition
Dinh dưỡng
Nutrition & Dietetics
Dinh dưỡng và Chuyên khoa dinh dưỡng
Nutrition screening
Tầm soát dinh dưỡng
Nutritional Confinement Foods
Thực phẩm dinh dưỡng cho mẹ ở cữ
Nutritional supplements
Thực phẩm chức năng
Nutritionist
Chuyên viên dinh dưỡng
Nuts and seeds
Các loại quả hạch và hạt
Nylon mesh
Lưới nylon
O&G
Sản phụ khoa (O&G)
Obesity
Béo phì
ObGy
Sản phụ khoa
Obstetrician
Bác sĩ sản khoa
Obstetrics
Sản khoa
Obstructive hearing loss
Mất thính lực tắc nghẽn
Obstructive sleep apnoea
Ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn
Occluder
Thiết bị đóng lỗ thông
Occlusion procedure
Thủ thuật làm tắc mạch máu
Occupational therapist
Chuyên gia hoạt động trị liệu
Alternative Translation: Chuyên gia trị liệu chức năng
Occupational therapy
Trị liệu chức năng
Oculoplastic surgery
Phẫu thuật mắt
Oedema
Phù
Oesophageal cancer
Ung thư thực quản
Oesophageal manometry
Đo áp lực thực quản
Oesophagectomy
Phẫu thuật cắt thực quản
Oesophagoscopy
Nội soi thực quản
Oesophagus
Thực quản
Oestrogen receptor positive (ER+) tumour
U dương tính với thụ thể oestrogen (ER+)
Offending food
Thức ăn gây kích ứng ruột
Off-the-shelf braces for the neck and back
đai cổ và lưng thiết kế sẵn
Oily fish
Cá dầu
Omentum
Mạc nối
Oncology
Chuyên khoa ung thư
Oncology karyotyping
Xét nghiệm bộ nhiễm sắc thể ung thư
Oncoplastic Breast Conserving Surgery
Phẫu thuật Bảo tồn vú có tái tạo trong điều trị ung thư vú
Oncoplastic surgery
Phương pháp phẫu thuật có tái tạo
One-stop service
Dịch vụ toàn diện
Oocyte
Noãn bào
Oophorectomy
Cắt bỏ buồng trứng
Opacification
đục
Open angle glaucoma
Tăng nhãn áp góc mở
Open fracture
Gãy xương hở
Open heart surgery
Phẫu thuật tim hở
Open Heart Valvular Surgery
Phẫu thuật van tim hở
Open sore
Vết loét
Open surgery
Mổ hở
Alternative Translation: Phẫu thuật mở
Open surgical biopsy
Sinh thiết qua mổ hở
Operating theatre
Khu phẫu thuật
Alternative Translation: Phòng phẫu thuật
Operation theatre
Phòng mổ
Ophthalmologist
Bác sĩ nhãn khoa
Ophthalmology
Nhãn khoa
Ophthalmology specialists
Bác sĩ chuyên khoa mắt
Optic nerve
Dây thần kinh thị giác
Oral and Maxillofacial Surgery
Phẫu thuật miệng và hàm mặt
Oral contraceptive pill
Viên uống tránh thai
Organ donor
Người hiến tạng
Organ failure
Suy tạng
Organ rejection
đào thải tạng ghép
Organ transplant
Ghép tạng
Oromotor therapy
Trị liệu vận động vùng miệng
Oropharynx
Miệng họng
Orthopaedic
Cơ xương khớp
Orthopaedic cancer
Ung thư cơ xương khớp
Orthopaedic condition
Bệnh lý chỉnh hình
Orthopaedic Degenerative Diseases
Bệnh lý thoái hóa cơ xương khớp
Orthopaedic Diagnostic
Chẩn đoán chỉnh hình
Orthopaedic health
Sức khỏe cơ xương khớp
Orthopaedic Rehabilitation
Phục hồi chức năng cơ xương khớp
Orthopaedic surgery
Phẫu thuật chỉnh hình
Alternative Translation: Phẫu thuật cơ xương khớp
Orthopaedic treatment
Điều trị cơ xương khớp
Orthopaedics
Chuyên khoa cơ xương khớp
Orthotic
Lót giày chỉnh hình
Osteoarthritis
Viêm xương khớp
Osteoarthritis / Locked Knee
Viêm xương khớp / Khóa khớp gối
Osteochondral injury
Tổn thương xương-sụn
Osteonecrosis
Hoại tử xương
Osteoporosis
Loãng xương
Osteotomy
Phẫu thuật đục xương
Otolaryngologist
Bác sĩ chuyên khoa tai mũi họng
Otolaryngology
Chuyên khoa tai-mũi-họng
Otorhinolaryngology
Chuyên khoa tai mũi họng
Out-of-pocket expenses
Khoản chi phí tự trả
Outpatient check-up
Khám sức khỏe ngoại trú
Outpatient intermediate maintenance
Giai đoạn duy trì trung gian ngoại trú
Outpatient procedure
Thủ thuật ngoại trú
Outstanding balance
Số dư chưa thanh toán
Ovarian / egg reserve
Dự trữ buồng trứng / trứng
Ovarian Cancer
Ung thư buồng trứng
Ovarian cyst
U nang buồng trứng
Ovarian cyst removal
Cắt bỏ u nang buồng trứng
Ovarian cystectomy
Phẫu thuật cắt bỏ u nang buồng trứng
Ovarian Cystectomy (Laparoscopic)
Phẫu thuật cắt bỏ u nang buồng trứng (Phẫu thuật nội soi)
Ovarian Cystectomy-Laparoscopic (1 night ; 4-bedded room)
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u nang buồng trứng (1 đêm; phòng 4 giường)
Ovarian follicle
Nang trứng
Ovarian reserve
Dự trữ buồng trứng
Ovarian surgery
Phẫu thuật buồng trứng
Ovarian tissue freezing
Đông lạnh mô buồng trứng
Ovarian torsion
Xoắn buồng trứng
Ovaries Removal
Cắt bỏ buồng trứng
Ovary
Buồng trứng
Overactive bladder
Bàng quang tăng hoạt
Overactivity
Hiếu động quá mức
Overflow incontinence
Tiểu không tự chủ vì bàng quang đầy
Overriding aorta
Động mạch chủ cưỡi ngựa
Oversupply
Tiết sữa quá nhiều
Overuse injury
Chấn thương do quá tải
Ovulation induction
Kích thích rụng trứng
Oxidative stress
Mất cân bằng oxy hóa
Oxygenated blood
Máu giàu oxy
Oxygenation
ôxy hóa máu
Pacemaker
Máy tạo nhịp tim
Paed / Paediatric
Trẻ em
Paediatric cardiologist
Bác sĩ chuyên khoa tim mạch nhi
Paediatric cardiology
Chuyên khoa tim mạch nhi
Paediatric dentistry
Nha khoa nhi
Paediatric endocrinologist
Bác sĩ chuyên khoa nhi nội tiết
Paediatric gastroenterologist
Bác sĩ chuyên khoa nhi tiêu hóa
Paediatric gastroenterologists
Bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa nhi
Paediatric haematology
Huyết học nhi khoa
Paediatric medicine
Khoa nội nhi
Paediatric oncologist
Bác sĩ ung thư nhi
Paediatric oncology
Khoa ung thư nhi
Paediatric oncology (cancer)
Ung thư nhi
Paediatric respiratory physician
Bác sĩ điều trị nhi hô hấp
Paediatric surgery
Khoa ngoại nhi
Paediatric surgical oncologist
Bác sĩ ung thư ngoại khoa nhi
Paediatric urology
Tiết niệu nhi
Paediatrician
Bác sĩ nhi khoa
Painful bladder syndrome (interstitial cystitis)
Hội chứng đau bàng quang (viêm bàng quang kẽ)
Palatine tonsil
Amiđan khẩu cái
Palliative care
Chăm sóc giảm nhẹ
Palpitation
Đánh trống ngực
Pancreas
Tụy
Pancreatic Cancer
Ung thư tuyến tụy
Pancreatitis
Viêm tụy
Pap smear
Phết cổ tử cung
Alternative Translation: Phết tế bào cổ tử cung
Papilla
Nhú tá tràng
Papillary Carcinoma
Ung thư biểu mô dạng nhú
Papillary thyroid cancer
Ung thư tuyến giáp dạng nhú
Paramedical professional
Chuyên gia hỗ trợ y tế
Parasite infection
Nhiễm ký sinh trùng
Paraumbilical hernia
Thoát vị quanh rốn
Parentcraft
Tiền sơ sinh
Parentcraft Centre
Trung tâm Tiền sơ sinh
Parentcraft Class / Parentcraft Classes
Lớp học tiền sơ sinh
Parenteral nutrition
Dinh dưỡng ngoài đường ruột
Alternative Translation: Nuôi dưỡng ngoài đường ruột
Parkinson's Disease
Bệnh Parkinson
Parkway Ambulance Service
Dịch vụ xe cứu thương Parkway
Parkway Cancer Centre
Trung tâm Ung thư Parkway
ParkwayHealth Day Surgery & Medical Centre
Trung tâm Y tế và Phẫu thuật Trong ngày ParkwayHealth
Parotid
Tuyến nước bọt mang tai
Partial knee resurfacing procedure
Thủ thuật tái tạo bề mặt một phần khớp gối
Partial nephrectomy
Cắt bỏ một phần thận
Particulate matter
Chất dạng hạt
Patella Tendonitis (Jumper's Knee)
Viêm gân bánh chè
Patellar Tendon Rupture
Đứt gân bánh chè
Patent Ductus Arteriosus
Dị tật còn ống động mạch
Pathologist
Chuyên gia bệnh học
Pathology
Bệnh học
Pathway fit
Xét nghiệm Pathway fit
Patient Assistance Centres
Các trung tâm hỗ trợ bệnh nhân
Patient Assistance Manager
Quản lý hỗ trợ bệnh nhân
Patient-centric care
Chăm sóc lấy bệnh nhân làm trung tâm
PCL Injury
Chấn thương dây chằng chéo sau (PCL)
Polymerase chain reaction (PCR)
Phản ứng chuỗi polymerase (PCR)
Pecans
Quả hồ đào
Pedunculated
Có cuống
Pelvic floor dysfunction
Rối loạn chức năng sàn chậu
Pelvic floor exercises
Bài tập luyện cơ sàn chậu
Pelvic floor muscle
Cơ sàn chậu
Pelvic Floor Reconstruction
Tái tạo cơ sàn chậu
Pelvic Floor Reconstruction and Incontinence Surgery
Tái tạo cơ sàn chậu và Phẫu thuật điều trị đại tiểu tiện không tự chủ
Pelvic inflammatory disease
Bệnh viêm vùng chậu
Pelvic organ prolapse
Sa tạng chậu
Pelvic ovary prolapse
Sa buồng trứng vùng chậu
Pelvic pain
đau vùng chậu
Pelvic ultrasound
Siêu âm vùng chậu
Pelvis
Vùng chậu
Penetrating keratoplasty
Ghép giác mạc xuyên
Penile prosthesis
Cấy bộ phận giả vào dương vật
Penis
Dương vật
Peptic ulcer
Loét dạ dày-tá tràng
Percentile
Bách phân vị
Percutaneous Coronary Intervention
Can thiệp mạch vành qua da
Percutaneous endoscopic gastrostom
Mở thông dạ dày nội soi qua da
Percutaneous ethanol injection
Tiêm ethanol qua da
Percutaneous feeding tube placement
Đặt ống nuôi ăn qua da
Percutaneous Transhepatic Cholangiogram (PTC)
Chụp quang tuyến đường mật xuyên gan qua da (PTC)
Percutaneous Transluminal Coronary Angioplasty (PTCA)
Tạo hình mạch vành trong lòng mạch qua da (PTCA
Perinatal, paediatric and adult karyotyping
Xét nghiệm bộ nhiễm sắc thể trong giai đoạn chu sinh, ở trẻ em và người lớn
Period flow
Lượng máu kinh nguyệt
Period pain
đau bụng kinh
Peripartum Depression (postpartum)
Trầm cảm trước và sau sinh (sau sinh)
Peripheral Arterial Disease
Bệnh động mạch ngoại biên
Peripheral mobility
Khả năng vận động ngoại vi
Peripheral nerve
Dây thần kinh ngoại biên
Peripheral neuropathy
Bệnh lý thần kinh ngoại biên
Peripheral stem cell transplantation
Cấy ghép tế bào gốc ngoại vi
Peripheral vascular disease
Bệnh mạch máu ngoại biên
Peripheral vision
Tầm nhìn ngoại vi
Peritoneal dialysis
Thẩm phân phúc mạc
Peritonectomy
Phẫu thuật cắt bỏ phúc mạc
Peritoneum
Phúc mạc
Peritoneum cancer
Ung thư phúc mạc
Permanent Resident
Thường trú nhân
Pernicious anaemia
Thiếu máu ác tính
Persistent abdominal discomfort
Khó chịu ở bụng dai dẳng
Persistent cough
Ho kéo dài
Persistent Depressive Disorder
Rối loạn trầm cảm kéo dài
Personal accident plan
Chương trình bảo hiểm tai nạn cá nhân
Personal protective equipment
Trang thiết bị bảo hộ cá nhân
Pessary (semi-rigid ring)
Vòng nâng (vòng nửa cứng)
PET Scan
Chụp cắt lớp bằng bức xạ positron (PET)
PET Scanner
Máy chụp PET
PET-MRI
Chụp cắt lớp bằng bức xạ positron kết hợp với chụp cộng hưởng từ (PET-MRI)
PET-MRI Scan
Chụp cắt lớp bằng bức xạ positron kết hợp với chụp cộng hưởng từ (PET-MRI)
Phacoemulsification
Phẫu thuật nhũ tương hóa thủy tinh thể
Phakic implant
Cấy ghép kính nội nhãn Phakic
Phalanx
đốt ngón tay
Photodynamic therapy
Liệu pháp quang động
Phyllodes tumour
U diệp thể
Physical examination
Khám lâm sàng
Physician
Bác sĩ điều trị
Physiological cyst
U nang sinh lý
Physiologist
Nhà sinh lý học
Physiotherapist
Chuyên gia vật lý trị liệu
Pigment stones
Sỏi sắc tố
Pilates
Các bài tập Pilates
Pilates exercises
Bài tập Pilates
Piles
Trĩ
Pin electrode
điện cực kim
Pins and needles
Cảm giác như kiến bò, kim châm
Pituitary gland
Tuyến yên
Pituitary tumour
U tuyến yên
Polycystic Kidney Disease (PKD)
Bệnh thận đa nang (PKD)
Placenta
Nhau thai
Plantar Fasciitis
Viêm cân gan chân
Plaque
Mảng xơ vữa
Plasmapheresis
Tách huyết tương
Plaster cast
Bó bột bằng thạch cao
Pleural cavity
Khoang màng phổi
Pleural effusion
Tràn dịch màng phổi
Pleural fluid
Dịch màng phổi
Pleural space
Khoang màng phổi
Plexopathy
Tổn thương đám rối
Plugged milk duct
Tắc ống dẫn sữa
Pneumonectomy
Phẫu thuật cắt bỏ phổi
Pneumonia
Viêm phổi
Podiatry service
Dịch vụ điều trị bệnh chân
Polycystic Kidney Disease
Bệnh thận đa nang
Polycystic Ovary Syndrome
Hội chứng buồng trứng đa nang
Polyp
Polyp
Polyp / Polyps
Polyp / Polyp
Polyp removal
Loại bỏ polyp
Polyposis
Bệnh đa polyp
Polyunsaturated fats
Chất béo không bão hòa đa
Poor posture
Tư thế xấu
Popliteal Fossa
Hố khoeo
Portal hypertension
Tăng áp tĩnh mạch cửa
Portal vein thrombosis
Huyết khối tĩnh mạch cửa
Polycystic Ovary Syndrome (POS)
Hội chứng buồng trứng đa nang (POS)
Positive cross-match (sensitised)
(nhạy cảm với) đọ chéo dương tính
Positive pressure room
Phòng mổ áp suất dương
Positron Emission Tomography (PET) Scan
Chụp cắt lớp bằng bức xạ positron (PET)
Post-care support
Hỗ trợ sau chăm sóc
Posterior Cruciate Ligament (PCL) Injury
Chấn thương dây chằng chéo sau (PCL)
Posterior pituitary
Thùy sau tuyến yên
Posterior repair of a rectocoele or enterocoele
Sửa chữa sa thành sau trực tràng kiểu túi hoặc sa thành sau ruột non
Posterior Tibia Tendon
Gân chày sau
Alternative Translation: Gân cơ chày sau
Postnatal depression
Trầm cảm sau sinh
Post-pregnancy
Sau khi mang thai
Post-transplant
Sau cấy ghép
Post-transplant care
Chăm sóc sau cấy ghép
Post-transplant monitoring
Theo dõi sau cấy ghép
Post-trauma arthritis
Viêm khớp sau chấn thương
Postural clubfoot
Bàn chân khoèo do tư thế
Postural fatigue
Mệt mỏi do tư thế
Potency
Khả năng tình dục
Potentially pre-cancerous and cancerous cells
Tế bào tiền ung thư và ung thư tiềm tàng
Poultry
Gia cầm
Pre-mature
Sinh non
Pre-cancer stage of the cervix
Giai đoạn tiền ung thư cổ tử cung
Pre-conception
Trước khi thụ thai
Pre-conception Health Screening
Khám sức khỏe tổng quát trước khi thụ thai
Pre-conception Screening
Khám sàng lọc trước khi thụ thai
Pre-diabetes
Tiền đái tháo đường
Pre-eclampsia
Tiền sản giật
Pregnancy
Mang thai
Pregnancy complications
Biến chứng thai kỳ
Pregnancy glow
Nước da hồng hào khi mang thai
Pregnancy loss
Mất thai
Premarital screening
Sàng lọc tiền hôn nhân
Premature (extra) beats
Ngoại tâm thu
Premature baby
Con sinh non
Premenstrual Dysphoric Disorder (PMDD)
Rối loạn bồn chồn tiền kinh nguyệt (PMDD)
Pre-milk
Sữa non
Premorbid condition
Bệnh trạng trước khi phát bệnh
Prenatal heart screening
Kiểm tra tim trước sinh
Prenatal karyotyping
Xét nghiệm bộ nhiễm sắc thể trước sinh
Pre-operative holding area
Khu vực chuẩn bị trước khi phẫu thuật
Pre-participation Heart Screening
Kiểm tra tim trước khi tham gia sự kiện thể thao
Pre-pregnancy
Trước khi mang thai
Pre-registration
Làm hồ sơ trước sinh
Pre-registration for admission
Làm hồ sơ nhập viện trước sinh
Presbycusis
Mất thính lực tuổi già
Presbyopia
Lão thị
Presbyopia treatment (long-sightedness)
Điều trị lão thị (viễn thị)
Pre-term birth
Sinh non
Pre-term labour
Dọa sinh non
Pre-transplant Evaluation
Đánh giá trước cấy ghép
Preventive Screening
Sàng lọc dự phòng
Price Assurance Package
Gói bảo hiểm chi phí
Price Assurance Programme (Fixed Price Packages)
Chương trình bảo hiểm chi phí (Gói chi phí cố định)
Price Guarantee Procedures
Các thủ thuật trong chương trình đảm bảo chi phí
Price transparency
Giá cả minh bạch
Primary biliary cirrhosis
Viêm xơ đường mật nguyên phát
Primary cancer
Ung thư nguyên phát
Primary cancerous organ
Cơ quan bị ung thư nguyên phát
Primary glomerulonephritis
Viêm cầu thận nguyên phát
Primary hip flexor muscle
Cơ gấp hông chính
Primary liver cancer
Ung thư gan nguyên phát
Primary prevention
Phòng ngừa nguyên phát
Primary tumour
U nguyên phát
Private hospital plan
Kế hoạch bảo hiểm bệnh viện tư
Private nursing care
Chăm sóc điều dưỡng riêng
Procedure bill
Hóa đơn chi phí thực hiện thủ thuật
Procedure cost
Chi phí thực hiện thủ thuật
Procidentia
Sa tử cung
Prolapsed disc
Sa đĩa đệm
Prolapsed uterus
Sa tử cung
Prostate
Tuyến tiền liệt
Prostate cancer removal
Cắt bỏ ung thư tuyến tiền liệt
Prostate enlargement
Phì đại tuyến tiền liệt
Prostate gland
Tuyến tiền liệt
Prostate surgery
Phẫu thuật tuyến tiền liệt
Prostatectomy
Cắt bỏ tuyến tiền liệt
Alternative Translation: Phẫu thuật cắt bỏ tuyến tiền liệt
Prostatectomy (Robot-Assisted Laparoscopy)
Cắt bỏ tuyến tiền liệt (Phẫu thuật nội soi có sự hỗ trợ của robot)
Prostatitis
Viêm tuyến tiền liệt
Prosthesis
Chân tay giả
Prosthetics and orthotics
Chân tay giả và dụng cụ chỉnh hình
Prosthetist and orthotist service
Dịch vụ chân tay giả và dụng cụ chỉnh hình
Proton pump inhibitor therapy
Liệu pháp chất ức chế bơm proton
PSA Test
Xét nghiệm kháng nguyên đặc hiệu tuyến tiền liệt (PSA)
Psychiatric examination
Khám tâm thần
Psychiatrist
Bác sĩ chuyên khoa tâm thần
Psychological treatment
điều trị tâm lý
Psychologist
Bác sĩ tâm lý
Psychotherapy
Tâm lý trị liệu
Psychotic Depression
Trầm cảm loạn tâm thần
Pubic bone
Xương mu
Pubo-vaginal sling (‘hammock’)
Võng nâng cổ bàng quang
Pulling pain
Cơn đau giật
Pulmonary artery band (PAB)
Siết động mạch phổi (PAB)
Pulmonary atresia
Bệnh không lỗ van động mạch phổi
Pulmonary embolism
Thuyên tắc phổi
Pulmonary fibrosis
Xơ hóa phổi
Pulmonary stenosis
Hẹp động mạch phổi
Pulmonary valve
Van động mạch phổi
Pulmonary / Aortic Stenosis
Hẹp động mạch phổi / động mạch chủ
Punch biopsy
Sinh thiết bấm
Pus
Mủ
Pyelonephritis
Viêm thận-bể thận
Quadrantectomy
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú
Quadriceps Muscle
Cơ tứ đầu
Quadrillionth
1 phần triệu tỷ
Quinsy
áp-xe quanh amidan
Radial artery
động mạch quay
Radiation
Phóng xạ
Radiation beams
Chùm tia phóng xạ
Radiation damage
Tổn thương do phóng xạ
Radiation oncologist
Bác sĩ xạ trị ung thư
Radiation specialist
Chuyên gia xạ trị
Radiation therapy
Xạ trị
Radical cystectomy
Phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ bàng quang
Radical pelvic surgery
Phẫu thuật vùng chậu triệt để
Radical trachelectomy
Phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ cổ tử cung
Radiculopathy
Bệnh lý rễ
Radioactive fallout
Mây bụi phóng xạ
Radioactive implant
Cấy phóng xạ
Radioactive iodine treatment
Điều trị bằng i-ốt phóng xạ
Radioactive seed
Hạt phóng xạ
Radioactive tracer
Chất đánh dấu phóng xạ
Radioactivity
Hoạt tính phóng xạ
Radiofrequency ablation
đốt bằng nhiệt cao tần
Radiographer
Kỹ thuật viên X-quang
Radiological approach
Phương pháp điều trị bằng bức xạ
Radiologist
Bác sĩ chẩn đoán hình ảnh
Radiology
Chẩn đoán hình ảnh
Alternative Translation: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh
Radiology Imaging
Ghi hình bằng X-quang
Radionuclide scan
Xạ hình
Radiosurgery
Xạ phẫu
Radiotherapist
Bác sĩ xạ trị
Radiotherapy
Xạ trị
Raised toilet seat
Bệ ngồi giúp tăng chiều cao bồn cầu
Ramp
đường dốc
Rastelli operation
Phẫu thuật Rastelli
Reactive arthritis
Viêm khớp phản ứng
Recipient
Người nhận
Reconstruction & Therapeutic Surgery
Phẫu thuật tạo hình & trị liệu
Recreational drug
Thuốc kích thích
Rectocele
Sa trực tràng kiểu túi
Rectum
Trực tràng
Rectum cancer
Ung thư trực tràng
Red blood cell
Tế bào hồng cầu
Red blood cell stimulant
Chất kích thích tạo hồng cầu
Red flags
Dấu hiệu cảnh báo
Referred pain
đau xuất chiếu
Refractive error
Tật khúc xạ
Refractive surgery
Phẫu thuật khúc xạ
Refractive surgery (LASIK)
Phẫu thuật khúc xạ (LASIK)
Registered psychologist
Bác sĩ tâm lý đã đăng ký
Reiter's syndrome
Hội chứng Reiter
Remote home monitoring
Theo dõi từ xa tại nhà
Renal
Thận
Renal cancer
Ung thư thận
Renal cell carcinoma
Ung thư biểu mô tế bào thận
Renal denervation
Cắt bỏ dây thần kinh thận
Renal failure
Suy thận
Renal medicine
Khoa Nội thận
Renal pelvis
Bể thận
Renal specialist
Bác sĩ chuyên khoa thận
Repatriation services
Dịch vụ hồi hương
Repetitive Stress (Overuse) Injury
Chấn thương do áp lực lặp đi lặp lại (Quá tải)
Reproductive endocrinology
Nội tiết sinh sản
Reproductive Technology Accreditation Committee (RTAC) Certification scheme
Chương trình chứng nhận của Ủy ban chứng nhận chất lượng về kỹ thuật sinh sản (RTAC)
Rescue transplant
Cấy ghép tế bào gốc
Resectoscope
ống soi phẫu tích
Respiratory Intensivist
Bác sĩ hồi sức tích cực chuyên khoa hô hấp
Respiratory medicine
Khoa Nội hô hấp
Rest, ice, compression with an ace bandage and elevation of the leg (RICE)
Nghỉ ngơi, chườm đá, băng ép bằng băng quấn ace và kê cao chân (phương pháp RICE)
Rest, Ice, Compression, and Elevation (RICE) protocol
Phương pháp Nghỉ ngơi, Chườm đá, Băng ép và Kê cao (RICE)
Resting heart rate
Nhịp tim khi nghỉ ngơi
Retina
Võng mạc
Retina disease
Bệnh võng mạc
Retrieval device
Thiết bị thu thập
Rheumatic fever
Sốt do thấp khớp
Rheumatoid arthritis
Viêm khớp dạng thấp
Rheumatology
Chuyên khoa thấp khớp
Rib cage
Lồng ngực
Rickets
Còi xương
Rider
điều khoản riêng
Right ventricular hypertrophy
Phì đại thất phải
Ringing
Ù
Robotic Partial Knee Replacement (MAKOplasty®)
Phương pháp thay một phần đầu gối bằng robot (MAKOplasty®)
Alternative Translation: Thủ thuật thay một phần khớp gối bằng robot (MAKOplasty®)
Robotic Prostatectomy
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến tiền liệt bằng robot
Robotic Radical Prostatectomy
Phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ tuyến tiền liệt bằng robot
Robotic surgery
Phẫu thuật robot
Root cause
Nguyên nhân gốc rễ
Ross procedure
Phẫu thuật Ross
Rotator cuff impingement syndrome
Hội chứng chèn ép chóp xoay
Rotator Cuff Injury
Chấn thương chóp xoay
Rotator cuff tear
Rách chóp xoay
Rotator cuff tendonitis
Viêm gân chóp xoay
Rubber band treatment
Phương pháp thắt trĩ bằng vòng cao su
Runner's kneet
Hội chứng đau bánh chè – đùi
Ruptured disc
Vỡ đĩa đệm
S Spine
Cột sống hình chữ S
Sabin oral polio
[vắc-xin] bại liệt sống giảm độc lực Sabin
Safety drills
Diễn tập an toàn
Saline
Nước muối sinh lý
Salivary gland
Tuyến nước bọt
Salpingectomy
Phẫu thuật cắt bỏ ống dẫn trứng
Salpingo-oophorectomy
Phẫu thuật cắt bỏ buồng trứng và ống dẫn trứng
Sample cells
Tế bào mẫu
Saphenous vein
tĩnh mạch hiển
Sarcoma
tĩnh
Sardine
Cá mòi
Saturated fat
Chất béo bão hòa
Scalpel
Dao mổ
Scan
Chụp
Scar management
Ngừa sẹo
Scar tissue
Mô sẹo
Schistosomiasis
Bệnh sán máng
Sciatica
đau thần kinh tọa
Science in microbiology
Khoa học vi sinh
Scleroderma
Xơ cứng bì
Scoliosis
Vẹo cột sống
Scope
Siêu âm nội soi
Scrapping
Nạo bỏ
Seasonal Affective Disorder (SAD)
Rối loạn cảm xúc theo mùa (SAD)
Sebaceous cyst
U nang bã nhờn
Second hand smoke
Khói thuốc thụ động
Second line of treatment
Phương pháp điều trị bậc hai
Secondary cancer
Ung thư thứ phát
Secondary cataract
đục thủy tinh thể thứ phát
Secondary deposit
Lắng đọng thứ phát
Secondary glaucoma
Tăng nhãn áp thứ phát
Secondary glomerulonephritis
Viêm cầu thận thứ phát
Secondary prevention
Phòng ngừa thứ phát
Seizure / Fits
Co giật
Self-absorbing suture
Chỉ tự hấp thụ
Self-control
Kiểm soát bản thân
Self-limiting disease
Bệnh tự giới hạn
Senior Staff Midwife
Nữ hộ sinh cấp cao
Sensorineural hearing loss
Mất thính lực thần kinh giác quan
Sensory perception
Nhận thức bằng giác quan
Septicaemia
Nhiễm khuẩn máu
Serology
Huyết thanh học
Serviced apartment
Căn hộ dịch vụ
Serving
Khẩu phần ăn
Severe aortic valve stenosis
Hẹp van động mạch chủ nặng
Severe coronary heart disease
Bệnh mạch vành nặng
Sex cord / stromal tumour
U mô đệm /dây sinh dục
Sexual failure
Quan hệ tình dục thất bại
Sexual fantasies
Tưởng tượng về tình dục
Sexual health
Sức khỏe tình dục
Sexual identity
Nhận dạng giới tính
Sexually transmitted infection
Nhiễm bệnh lây qua đường tình dục
Shaft of the penis
Thân dương vật
Shin bone
Xương cẳng chân
Alternative Translation: Xương chày
Shin splint
Hội chứng đau cẳng chân
Short blackout
Ngất thoáng qua
Shortness of breath
Khó thở
Shoulder
Vai
Shoulder arthroscopy
Phẫu thuật nội soi khớp vai
Shoulder blade
Xương bả vai
Shoulder decompression
Phẫu thuật giải ép vai
Shoulder injury
Chấn thương vai
Shoulder instability
Mất vững khớp vai
Shoulder joint
Khớp vai
Shoulder pain
đau vai
Shoulder tendonitis
Viêm gân khớp vai
Shower chair
Ghế tắm
Shuttle Services
Dịch vụ trung chuyển
Sickle cell anaemia
Thiếu máu hồng cầu lưỡi liềm
Sigmoidoscope
ống nội soi đại tràng sigma
Silent Ischaemia
Thiếu máu cục bộ không triệu chứng
Alternative Translation: Thiếu máu cục bộ thầm lặng
Silent killer
Kẻ giết người thầm lặng
Silent stone
Sỏi mật không triệu chứng
Sinding-Larsen-Johansson disorder
Rối loạn Sinding-Larsen-Johansson
Singapore
Singapore
Singapore Civil Defence Force
Lực lượng phòng vệ dân sự Singapore
Singapore National Culinary team
Đội Ẩm thực Quốc gia Singapore
Singapore Prison Service
Tổ chức Nhà tù Singapore
Singapore Psychological Society
Hiệp hội Tâm lý học Singapore
Single nerve
Dây thần kinh đơn
Single room
Phòng đơn
Single room Guaranteed Programme
Chương trình đảm bảo phòng đơn
Sinus
Xoang
Sinusitis
Viêm xoang
Situational Depression
Trầm cảm tình huống
Skin growth
U trên da
Skull fracture
Vỡ xương sọ
Skull-based surgery
Phẫu thuật nền sọ
Sleep apnoea
Ngưng thở khi ngủ
Sleep medicine
Y học giấc ngủ
Slipped disc
Trượt đĩa đệm
Small bowel obstruction
Tắc ruột non
Small insertion point
điểm chọc mạch
Small intestine
Ruột non
Small invasive cancer
Ung thư xâm lấn với u kích thước nhỏ
Small stress fractures within the vertebrae
Vết nứt nhỏ do chèn ép trong đốt sống
Smallpox
đậu mùa
Snapping Hip Syndrome
Hội chứng hông vũ công
Snapping sensation
Cảm giác như bị vỡ ở hông
Alternative Translation: Cảm giác vỡ
Snapping sound
âm thanh răng rắc
Soccer
Bóng đá
Socket
Hốc (xương)
Solid cyst
U nang đặc
Solid mass
Khối đặc
Sour cream
Kem chua
Source text
Nội dung nguồn
Spatula
Thìa
Specialist
Bác sĩ chuyên khoa
Spectrum of Treatments
Các phương pháp điều trị phổ biến
Speculum
Mỏ vịt
Speech and language disorders
Rối loạn lời nói và ngôn ngữ
Speech specialist
Chuyên gia âm ngữ trị liệu
Speech therapist
Chuyên gia âm ngữ trị liệu
Speech-language therapy
âm ngữ - ngôn ngữ trị liệu
Sperm cervical mucus contact (SCMC) test
Xét nghiệm tiếp xúc giữa chất nhầy cổ tử cung và tinh trùng (để phát hiện kháng thể kháng tinh trùng)
Sperm donor
Người hiến tinh trùng
Sperm survival test
Kiểm tra sức sống tinh trùng
Sphincter
Cơ thắt
Sphincter muscle
Cơ thắt
Sphincterotomy
Mở cơ thắt
Spider angiomas
Dấu sao mạch
Spinal canal
Ống tủy sống
Spinal column
Cột sống
Spinal cord
Tủy sống
Spinal cord cancer
Ung thư tủy sống
Spinal fusion
Hàn cột sống
Spinal nerve root
Rễ thần kinh cột sống
Spinal osteoarthritis
Viêm xương khớp cột sống
Spinal stenosis
Hẹp cột sống
Spinal tumour
U cột sống
Spine
Cột sống
Spine condition
Bệnh lý về cột sống
Spine stenosis treatment
điều trị hẹp ống sống
Spine surgery
Phẫu thuật cột sống
Spine treatment
điều trị cột sống
Spirometry
đo phế dung
Spleen
Lách
Splint
Nẹp cố định
Splints and orthosis
Nẹp cố định và nẹp chỉnh hình
Split-Liver Transplantation
Kỹ thuật chia gan để ghép
Spondylolisthesis
Trượt đốt sống
Spondylosis
Thoái hóa cột sống
Sports Injury / Sports Injuries
Chấn thương thể thao
Sports medicine
Y học thể thao
Sports surgery
Phẫu thuật chấn thương thể thao
Sports sprains
Bong gân
Spring-loaded needle
Kim lò xo
Sputum (phlegm)
đờm
Sputum cytology
Tế bào học đờm
Squamous cell carcinoma
Ung thư biểu mô tế bào vảy
Staging
đánh giá giai đoạn
Start-stop movement
động tác di chuyển – dừng di chuyển liên tục
State-of-the-art equipment
Thiết bị tối tân
Static and dynamic balance
Thăng bằng tĩnh và động
Steel cage
Miếng ghép bằng thép
Stem cell
Tế bào gốc
Stem cell transplant
Cấy ghép tế bào gốc
Stereotactic biopsy
Sinh thiết định vị
Stereotactic brain radiation therapy / Stereotactic body radiation therapy (SBRT)
Xạ trị định vị não/Xạ trị định vị thân (SBRT)
Stereotactic frame
Khung định vị
Stereotactic radiation therapy
Xạ trị định vị
Alternative Translation: Xạ trị lập thể
Stereotactic Radiosurgery
Xạ phẫu định vị
Sterile
Vô trùng
Sternocleidomastoid muscle
Cơ ức đòn chũm
Stethoscope
ống nghe
Stomach
Dạ dày
Stomach & Digestive System (Gastroenterology)
Dạ dày và Hệ tiêu hóa (Chuyên khoa tiêu hóa)
Stomach acid
Axít dạ dày
Stomach bleeding
Chảy máu dạ dày
Stomach bloating
Chướng dạ dày
Stomach cancer
Ung thư dạ dày
Stomach colic
đau bụng co thắt
Stomach gastric cancer
Ung thư dạ dày
Stomach lining
Niêm mạc dạ dày
Stomach linings
Lớp niêm mạc dạ dày
Stomach pain
Đau dạ dày
Stomach ulcers
Loét dạ dày
Stool bulk
Khối phân
Stool softener
Thuốc làm mềm phân
Stool test
Xét nghiệm phân
Strabismus (squints)
Tật lác mắt
Straight laparoscopic instrument
Dụng cụ nội soi thẳng
Strain
Căng cơ
Strain on the circulatory
Căng hệ tuần hoàn
Strangulated hernia
Thoát vị nghẹt
Strangulation
Thắt nghẹt
Strap
đai
Streptococcal throat infection
Viêm họng do liên cầu khuẩn
Stress cardiography
Siêu âm tim gắng sức
Stress incontinence
Tiểu không tự chủ do áp lực
Stress test
Kiểm tra gắng sức tim
Stress x-ray
X-quang áp lực
Stressor
Tác nhân gây căng thẳng
Stricture (blockage) of the oesophagus
Hẹp (tắc nghẽn) thực quản
Stroboscopic lamp
đèn nhấp nháy stroboscopic
Stroke
Đột quỵ
Stroke Rehabilitation
Phục hồi chức năng sau đột quỵ
Stromal tumour
U mô đệm
Strong family history of
Tiền sử gia đình có nhiều người mắc
Strong family history of the disease
Tiền sử gia đình có nhiều người mắc bệnh
Structural clubfoot
Bàn chân khoèo do cấu trúc
Struvite stones
Sỏi struvite
Subcapsular cataract
đục thủy tinh thể dưới bao
Subfertility
Giảm khả năng sinh sản
Subglottic cancer
Ung thư hạ thanh môn
Submandibular gland
Tuyến nước bọt dưới hàm
Subserous
Dưới thanh mạc
Subspecialisation / Subspecialty
Chuyên khoa sâu
Substantia nigra
Chất đen
Success
Thành công
Sudden Cardiac Arrest
Ngừng tim đột ngột
Sudden cardiac death (SCD)
đột tử do tim (SCD)
Sugarbaker protocol
Quy trình Sugarbaker
Sun protection factor (SPF)
Chỉ số chống nắng (SPF)
Sunscreen / sunblock
Kem chống nắng
Superficial bladder cancer
Ung thư bàng quang thể nông
Superior room
Phòng Superior
Supplement
Thực phẩm bổ sung
Supporting cell
Tế bào nâng đỡ
Supraglottic cancer
Ung thư thượng thanh môn
Supraventricular arrhythmia
Rối loạn nhịp trên thất
Surgeon
Bác sĩ phẫu thuật
Alternative Translation: Phẫu thuật viên
Surgeon's console
Bảng điều khiển của bác sĩ phẫu thuật
Surgery
Phẫu thuật
Surgery cost
Chi phí phẫu thuật
Surgical biopsy
Sinh thiết phẫu thuật
Surgical exploration
Phẫu thuật thám sát
Surgical field
Phẫu trường
Surgical glue
Keo dính phẫu thuật
Surgical oncology
Phẫu thuật ung thư
Surgical procedure
Thủ thuật ngoại khoa
Surgical sperm retrieval
Phẫu thuật lấy tinh trùng
Surgical-Functional Endoscopic Sinus Surgery (FESS)
Phẫu thuật nội soi mũi xoang ngoại khoa (FESS)
Survival rate
Tỷ lệ sống sót
Suspicious lumps
Khối u nghi ngờs
Sutures
Khâu
Swallowing disorder
Rối loạn khả năng nuốt
Swallowing x-ray
X-quang khi nuốt
Symptomatic gallstone
Sỏi mật có triệu chứng
Syngeneic transplant
Ghép đồng gen
Synovium
Màng hoạt dịch
Synthetic thyroid hormone
Hoóc-môn tuyến giáp tổng hợp
Systemic disorder
Rối loạn toàn thân
Systemic lupus erythematosus
Lupus ban đỏ toàn thân
Systemic therapy
Liệu pháp điều trị toàn thân
Systemic treatment
Diều trị toàn thân
Table sugar
đường cát
Talipes Equino Varus (TEV)
Bàn chân ngựa vẹo trong
Tanglin Suite
Phòng Tanglin
Target site
Vị trí đích
Targeted procedural treatment
điều trị nhắm đích bằng thủ thuật
Targeted therapy
Liệu pháp nhắm đích
TAVR
Thay van động mạch chủ qua ống thông
Tuberculosis (TB)
Lao (TB)
Technologist
Kỹ thuật viên
TEE
Siêu âm tim qua thực quản (TEE)
Teeth buds
Mầm răng
Temporary surgery
Phẫu thuật điều trị tạm thời
Tenderness
Nhạy cảm đau
Tendon
Gân
Tendon fibres
Sợi gân
Tendon lining
Bao gân
Tendon sheath
Bao gân
Tendon transfer
huyển gân
Alternative Translation: Phẫu thuật chuyển gân
Tendonitis
Viêm gân
Tennis Elbow
Viêm lồi cầu ngoài xương cánh tay
Teratogens
Tác nhân gây quái thai
Terminal end point
Tiêu chí giai đoạn cuối
Tertiary hospital
Bệnh viện tuyến 3
TESA
Lấy tinh trùng từ tinh hoàn bằng chọc hút
TESE
Lấy tinh trùng từ tinh hoàn bằng phẫu thuật xẻ tinh hoàn
Tether
Cố định
Tetralogy of Fallot
Tứ chứng Fallot
Thawing
Rã đông
Thawing stage
Giai đoạn tan đông
The base of the brain
Nền não
The lining of the colon or rectum
Lớp niêm mạc đại tràng hoặc trực tràng
Therapeutic drug monitoring
Theo dõi nồng độ thuốc trong máu
Therapist
Chuyên gia trị liệu
Thigh Bone Fracture
Gãy xương đùi
Thoracentesis
Chọc dịch màng phổi
Thoracic Aortic Vascular Surgery
Phẫu thuật động mạch chủ ngực
Three-dimensional conformal radiation therapy
Xạ trị ba chiều theo hình dạng khối u
Throat
Họng
Throat cancer
Ung thư họng
Throwing sports
Môn thể thao ném
Thumb
Ngón tay cái
Thyroid
Tuyến giáp
Thyroid disorder
Rối loạn tuyến giáp
Thyroid lymphoma
U lympho tuyến giáp
Thyroid nodule
Hạch tuyến giáp
Thyroid removal
Cắt bỏ tuyến giáp
Thyroidectomy
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến giáp
Thyroiditis
Viêm tuyến giáp
Thyroid-stimulating hormone
Hoóc-môn kích thích tuyến giáp
Tibia
Xương chày
Tinnitus
Ù tai
Tiny balloon catheter
ống thông bóng nhỏ
Toe pain
Đau ngón chân
TomoTherapy®
Xạ trị cắt lớp TomoTherapy®
Tonsil
Amiđan
Tonsillectomy
Phẫu thuật cắt amiđan
Alternative Translation: Phẫu thuật cắt bỏ amiđan
Tonsillitis
Viêm amiđan
Torticollis
Chứng vẹo cổ
Total Bundle Price
Tổng giá theo gói
Total cholesterol / HDL cholesterol ratio
Tỷ số cholesterol toàn phần/ HDL cholesterol
Total Hip Replacement
Thay khớp hông toàn phần
Total Knee Replacement
Thay khớp gối toàn phần
Total mastectomy
Phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ vú
Total reconstruction
Phương pháp tái tạo toàn bộ
Total thyroidectomy
Phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ tuyến giáp
Tracer
Chất đánh dấu
Traditional Chinese medicine
Thuốc bắc
Trans fats
Chất béo trans
Transcatheter Aortic Valve Implantation (TAVI)
Ghép van động mạch chủ qua ống thông (TAVI)
Transcatheter Aortic Valve Replacement / Implantation
Thay / ghép van động mạch chủ qua ống thông
Transcatheter heart valve
Van tim trên ống thông
Transient ischaemic attack (TIA)
Cơn thiếu máu cục bộ thoáng qua (TIA)
Alternative Translation: Cơn thiếu máu não thoáng qua
Transitional Cell Carcinoma
Ung thư tế bào chuyển tiếp
Transjugular intrahepatic portosystemic shunt
Tạo đường thông cửa chủ trong gan qua tĩnh mạch cảnh
Transnasal oesophagoscopy (TNE)
Nội soi thực quản qua đường mũi (TNE)
Trans-Oesophageal Echocardiogram (TEE)
Siêu âm tim qua thực quản (TEE)
Transplant
Ghép / Cấy ghép
Transplant & Cellular Therapy
Cấy ghép & Liệu pháp tế bào
Transplant coordinator
Nhân viên y tế điều phối cấy ghép
Transplant Ethics Committee (TEC)
Hội đồng đạo đức cấy ghép (TEC)
Transplant evaluation
Đánh giá trước cấy ghép
Transplant flow sheet
Bảng theo dõi chăm sóc bệnh nhân ghép tạng
Transplant medicine
Thuốc dùng cho bệnh nhân cấy ghép
Transplant process
Quá trình cấy ghép
Transplant specialist
Bác sĩ chuyên khoa cấy ghép
Transplant therapist
Chuyên gia trị liệu cấy ghép
Transposition of the great vessels
Chuyển vị mạch máu lớn
Trans-thoracic echocardiogram (TTE)
Siêu âm tim qua lồng ngực (TTE)
Alternative Translation: Siêu âm tim qua thành ngực (TTE)
Transurethral incision of the prostate
Rạch tuyến tiền liệt qua niệu đạo
Transurethral Resection of Prostate (TURP)
Cắt bỏ tuyến tiền liệt qua niệu đạo (TURP)
Transvaginal Ultrasound
Siêu âm đầu dò
Transverse carpal ligament
Dây chằng ngang cổ tay
Trapped wind
Sình bụng
Trauma
Chấn thương
Traumatic cataract
đục thủy tinh thể do chấn thương
Travel insurance
Bảo hiểm du lịch
Treadmill ECG
ECG gắng sức
Treadmill test (stress ECG)
Liệu pháp Gắng sức (Điện tâm đồ khi gắng sức)
Treatment
điều trị
Treatment protocol
Phác đồ điều trị
Triage stage
Bước phân loại
Trigeminal neuralgia
đau dây thần kinh sinh ba
Trigger Finger
Ngón tay cò súng
Trigger Finger Release
Phẫu thuật ngón tay cò súng
Trigger Finger surgery
Phẫu thuật ngón tay cò súng
Trigger Finger treatment
Điều trị ngón tay cò súng
Trimester
Tam cá nguyệt
Triple assessment
Phương pháp đánh giá ba phần
Trochanteric bursa
Bao hoạt dịch mấu chuyển
Tropical oils
Dầu nhiệt đới
Trout
Cá trout
Transthoracic Echocardiogram (TTE)
Siêu âm tim qua thành ngực (TTE)
T-tube
Ống chữ T
Tube feeding
Nuôi qua xông
Tuberculosis
Lao
Tubo-ovarian abscess
áp-xe vòi-buồng trứng
Tubules
Tiểu quản
Tumour excision
Phẫu thuật cắt bỏ u
Tumour
U
Tumour ablation
Bào mòn u
Tumour ablation (erosion)
Bào mòn khối u
Tumour Grade / Histologic Grade
Cấp độ u / Cấp độ mô học
Tumour marker
Dấu ấn ung thư
Tumour markers
Các chỉ số chỉ điểm khối u
Tunnel vision
Tầm nhìn hình ống
Turbinectomy
Cắt bỏ xoắn mũi
TURBT
Cắt bỏ khối u bàng quang qua niệu đạo (TURBT)
Transurethral Resection of the Prostate (TURP)
Cắt bỏ tuyến tiền liệt qua niệu đạo (TURP)
Twisting injury
Trẹo chân
Type 1 diabetes
Đái tháo đường tuýp 1
Type 2 diabetes
Đái tháo đường tuýp 2
Type 2 multiple endocrine neoplasia
đa u tuyến nội tiết tuýp 2
Ulcer
Loét
Ulcerative colitis
Viêm loét đại tràng
Ultrasound
Siêu âm
Ultrasound-guided breast biopsy
Sinh thiết vú định hướng bằng siêu âm
Ultrasound-guided pleurocentesis
Chọc dò màng phổi định hướng bằng siêu âm
Umbilical cord
Dây rốn
Umbilical cord stump
Cuống rốn
Underactive thyroid
Tuyến giáp hoạt động kém
Undifferentiated biological cell
Tế bào sinh học chưa biệt hóa
Unilateral
Một bên
Upfront or induction chemo
Hóa trị tân bổ trợ hoặc kích thích đáp ứng
Alternative Translation: Hóa trị tân bổ trợ hoặc tấn công
Upper airway
đường hô hấp trên
Upper arm
Bắp tay
Upper arm bone
Xương bắp tay
Upper arm bone (Humerus)
Xương cánh tay
Upper Digestive (Oesophagus & Stomach) Disorders
Rối loạn đường tiêu hóa trên (Thực quản và Dạ dày)
Upper Gastrointestinal Surgery
Phẫu thuật đường tiêu hóa trên
Upper quartile
Tứ phân vị trên
Upper vagina
âm đạo trên
Ureter
Niệu quản
Ureterorenoscopy
Nội soi niệu quản – thận
Ureteroscopy
Nội soi niệu quản
Urethra
Niệu đạo
Urethra urology
Niệu khoa niệu đạo
Urethral resistance
Kháng lực niệu đạo
Urethritis
Viêm niệu đạo
Urethrocoele
Sa niệu đạo
Urge incontinenece
Tiểu không tự chủ khi bị tiểu gấp
Uric acid crystal
Tinh thể axít uric
Uric acid stones
Sỏi axít uric
Urinalysis
Xét nghiệm nước tiểu
Urinary & Reproductive System
Hệ tiết niệu & sinh sản
Urinary & Reproductive System (Urology)
Hệ tiết niệu và sinh sản (Niệu khoa)
Urinary calcium
Canxi niệu
Urinary incontinence
Tiểu không tự chủ
Urinary tract infection (UTI)
Nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI)
Urinating, defecating, or leg swelling
Tiểu tiện, đại tiện và sưng chân
Urine drain pipe
ống dẫn lưu nước tiểu
Urine FEME
Tổng phân tích nước tiểu (Urine FEME)
Urine microalbumin
Albumin niệu vi thể
Uro
Niệu
Urogynaecologist
Bác sĩ phụ khoa tiết niệu
Urogynaecology
Phụ khoa tiết niệu
Alternative Translation: Tiết niệu-phụ khoa
Urologic oncology
Ung thư tiết niệu
Urologist
Bác sĩ chuyên khoa niệu
Urology
Niệu khoa
Urology surgery
Phẫu thuật tiết niệu
Uterine artery embolisation
Làm thuyên tắc động mạch tử cung
Uterine cancer
Ung thư tử cung
Uterine fibroid
U xơ tử cung
Uterine fibroid embolisation
Làm thuyên tắc mạch máu để điều trị u xơ tử cung
Uterine lining
Niêm mạc tử cung
Uterine prolapse
Sa tử cuang
Uterus
Tử cung
Vaccination
Chủng ngừa
Vacuum-assisted biopsy
Sinh thiết có hỗ trợ hút chân không
Vacuum-assisted needle biopsy
Sinh thiết có hỗ trợ hút chân không
Vagina
âm đạo
Vagina birth
Sinh qua đường âm đạo
Vagina hysterectomy
Cắt bỏ tử cung qua đường âm đạo
Vagina lining
Niêm mạc âm đạo
Vagina opening
Cửa âm đạo
Valet parking
Dịch vụ đỗ xe hộ khách
Valve opening
Lỗ van
Valve replacement surgery
Phẫu thuật thay van
Valvular Heart Disease
Bệnh van tim
Valvular insufficiency
Suy van
Valvular stenosis
Hẹp van
Varicose vein
Giãn tĩnh mạch
Vascular access
Tiếp cận đường mạch máu
Vascular condition
Bệnh lý mạch máu
Vascular dementia
Sa sút trí tuệ não mạch
Vascular embolisation
Thuyên tắc mạch máu
Vascular endothelial cell
Tế bào nội mô mạch máu
Vascular specialist
Bác sĩ chuyên khoa mạch máu
Vascular system
Hệ mạch
Vascularity
Tình trạng có mạch
Vasodilator
Thuốc giãn mạch
Vault prolapse
Sa vòm âm đạo
Vegetable shortening
Shortening
Vegetarian
Người ăn chay
Venereal disease
Bệnh hoa liễu
Venography
Chụp X-quang tĩnh mạch
Venous access device placement
Đặt thiết bị đường vào tĩnh mạch
Venous leg ulcers (sores)
Loét tĩnh mạch chân
Ventilator
Máy trợ thở
Ventricular arrhythmia
Rối loạn nhịp thất
Ventricular Fibrillation
Rung thất
Ventricular Septal Defect
Thông liên thất
Ventricular Tachycardia
Nhịp nhanh thất
Vertebra bone
đốt sống
Vertebroplasty
Bơm xi măng sinh học cột sống không dùng bóng
Very late stent clotting
đông máu rất muộn do stent
Vestibular (balance) rehabilitation
Phục hồi chức năng tiền đình (lấy lại thăng bằng)
Videofluoroscopy (VFS)
Nội soi huỳnh quang có ghi hình
Viral gastroenteritis – stomach flu
Viêm dạ dày ruột do vi - rút
Viral hepatitis
Viêm gan vi-rút
Viral infection
Nhiễm trùng do vi-rút
Virtual Colonoscopy
Nội soi đại tràng ảo
Visceral manipulation
Mát-xa nội tạng
Vision
Thị lực
Visitor
Khách
Visual cortex
Vỏ não thị giác
Vitreoretinal diseases
Bệnh lý dịch kính võng mạc
Vitreoretinal fluid
Dịch kính
Vitrification
Thủy tinh hóa
Vocal cords
Dây thanhy
Vocal folds
Dây thanh âm
Voice disorder
Rối loạn giọng nói
Voiding Dysfunction
Rối loạn chức năng tiểu tiện
Vulva
âm hộ
Vulva cancer
Ung thư âm hộ
Walking aids
Thiết bị hỗ trợ đi bộ
Walls of the vagina
Thành âm đạo
Ward staff
Nhân viên phòng bệnh
Wart
Mụn cóc
Watchful waiting
Theo dõi và chờ đợi
Water dialysis
Thẩm tách nước
Water or blood cyst
U nang nước hoặc u nang máu
Water-soluble lubricant
Chất bôi trơn tan trong nước
Wax
Ráy tai
Waxy deposit
Chất lắng giống như sáp
Weak grip
Lực cầm yếu
Wedge resection
Phẫu thuật cắt hình chêm
Weight bearing
Chịu sức nặng
Weight loss
Chịu s
Weight training
Tập tạ
Wet macular degeneration
Thoái hóa điểm vàng dạng ướt
Whipping cream
Kem tươi
Whites of eyes
Củng mạc
Whole food
Thực phẩm nguyên chất
Wholemeal bread
Bánh mì nguyên cám
Wide local excision
Cắt bỏ tại chỗ rộng
Wilson’s disease
Bệnh Wilson
Woman
Phụ nữ
Womb / Uterus
Tử cung
Womb removal
Cắt bỏ tử cung
Women (Obstetrics & Gynaecology)
Phụ nữ (Sản phụ khoa)
Women cancer
Ung thư ở phụ nữ
Women's Health
Sức khỏe phụ nữ
World Health Organisation (WHO)
Tổ chức Y tế Thế giới (WHO)
Wound dressing
Băng dán vết thương
Wound leakage
Rỉ dịch vết thương
Wrist
Cổ tay
Wrist pain
đau cổ tay
Wrist splinting
Nẹp cổ tay
Wrist Tendonitis
Viêm gân cổ tay
Wry Neck
Gãy xương
Alternative Translation: Vẹo cổ
X-ray
X-quang
X-Knife stereotactic radiosurgery system
Hệ thống xạ phẫu định vị bằng X-Knife
X-ray examination
Kiểm tra bằng X-quang
Yellow fever
Sốt vàng da
Young adult
Trưởng thành trẻ tuổi
Yttrium therapy
Liệu pháp yttrium