HOW TO DO SOME COMMON TYPES OF QUESTION
1 . Câu hỏi tìm thông tin
Đây là dạng câu hỏi dễ nhất trong bài thi đọc hiểu. Dạng bài này thường gồm 2 loại đó là câu hỏi tìm thông tin chi tiết và câu hỏi tìm thông tin phủ định.
Dạng câu hỏi tìm thông tin chi tiết: Đây là dạng bài yêu cầu thí sinh tìm và xác định những thông tin đúng với nội dung được đề cập trong văn bản. Chẳng hạn:
“ According to the paragraph X…..”
or
" Paragraph X answers which of the following..."
Eg: What is the stated in paragraph 1 about the shape of Lake Baikal?
A: it is winder than it is long.
B: it is circular in shape.
C: its width is one-half of its length.
D: it is shaped like a new moon.
Dạng câu hỏi tìm thông tin phủ định: Dạng bài này yêu cầu thí sinh tìm và xác định những thông tin không xuất hiện trong văn bản hoặc sai với nội dung đã đưa ra. Ví dụ:
" According to paragraph X, it í NOT true...'
or
" The author mentions all of the following EXCEPT'
Eg: According to paragraph 1, it is NOT true that you can see a rainbow when
A: the Sun is low in the sky
B: the Sun is in front of you
C: it is raining in front of you
D: the Sun's rays are reflected off the raindrops
STEP:
Step 1: Xác định loại câu hỏi
Step 2: Xác định từ khóa và phân tích thông tin chính trong câu hỏi
Step 3: Phân tích nội dung liên quan trong đoạn văn đọc
Step 4: Vận dụng kỹ thuật phân tích từ đồng nghĩa và cách diễn đạt khác của cùng một từ/cụm từ để suy ra đáp án đúng.
2. Câu hỏi về từ vựng
Câu hỏi từ vựng trong VSTEP- Reading thường được đánh giá là dạng bài khó đoán nghĩa. Thí sinh cần dựa vào ngữ cảnh của văn bản và các từ đồng nghĩa, gần nghĩa nhất với một từ được lấy trong văn bản để dự đoán và xác định phương án đúng.
Đối với dạng câu hỏi về từ vựng, trong câu hỏi sẽ xuất hiện một từ được in đậm và được đặt trong dấu ngoặc kép. Từ này xuất hiện trong bài đọc, và yêu cầu của đề bài là chúng ta phải giải nghĩa từ vựng đó,hoặc tìm từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa với nó nhất trong số 4 lựa chọn, hoặc có thể được thay thế bằng từ nào.
Để xác định dạng câu hỏi về từ vựng, chúng ta cần xem trong câu hỏi có từ hoặc cụm từ sau không.
+ The word(or phrase) X is closest in meaning to …
+ The word(or phrase) X could best be replaced by…
Eg: Which of the following could best replace the word “ identify” as used in paragraph 2?
A: recognize
B: name
C: count
D: number
STEP:
Step 1: Tìm một từ hoặc cụm từ trong văn bản
Step 2: Đọc kĩ câu chứa từ vựng
Step 3: Đoán nghĩa của từ trong ngữ cảnh
Step 4: Chọn đáp án đúng
3. Câu hỏi tham chiếu
Đối với dạng câu hỏi tham chiếu trong bài Đọc Vstep, đề bài sẽ lấy một đại từ xuất hiện ở trong bài (thường sẽ được in đậm) thay thế cho một danh từ nào cho bốn sự lựa chọn (A,B,C,D).
Để xác định dạng câu hỏi tham chiếu, chúng ta cần phải xác định được xem trong câu hỏi có từ hoặc cụm từ sau không?
+ The word X refers to …
X thường là các đại từ: it, its, this, that, these, those, who, which, that, one, ones, they, them, their.
Eg: The word "their" in paragraph 2 refers to
A: fatty acids, glucose, and amino acids
B: metabolic processes
C: proteins
D: these nutrients
STEP:
Step 1: Tìm từ trong đoạn văn
Step 2: Tìm danh từ đứng trước đại từ
Step 3: Loại bỏ đáp án sai và chọn đáp án đúng
4. Câu hỏi xác định ý chính:
Loại câu hỏi tìm luận điểm chính sẽ yêu cầu thí sinh đọc và tìm ra nội dung chính của một đoạn văn hoặc tổng quan toàn bài đọc. Đôi khi loại câu hỏi này sẽ được xuất hiện dưới hình thức gián tiếp khi đề bài hỏi về thái độ của tác giả, quan điểm mà tác giả muốn truyền tải tới trong toàn bài đọc hay một phần của bài đọc. Thông thường, Main Idea Questions được đặt ở vị trí cuối cùng.
Eg: What is the main idea of the passage?
A: The name of constellations
B: The history of constellations
C: How to see constellations
D: Greek and Roman myths
STEP:
Step 1: Đọc kĩ tên bài
Step 2: Đọc đoạn 1
Step 3: Đọc câu đầu của đoạn
Step 4: Chọn câu trả lời đúng
5. Dạng bài chèn câu vào văn bản
Đề bài lấy ra 1 câu trong bài sau đó yêu cầu thí sinh chèn câu đó vào văn bản ở chỗ đã đánh dấu A,B,C,D sao cho hợp nghĩa và hợp logic.
Eg: In which space (marked 3A, 3B, 3C, 3D in the passage) will the following sentence fit?
“Other cats do not”
A. [3A]
B. [3B]
C. [3C]
D. [3D]
STEP:
Step 1: Đọc kĩ câu hỏi đã cho, chú ý các từ ở đầu và cuối câu.
Step 2: Đọc câu phía trước hoặc sau chỗ trống cần điền để tìm các mối liên hệ với câu đã cho. Để ý hơn đến những từ tham chiếu xuất trong câu đã cho như this, that, however, finally,... để tìm mối liên hệ.
Step 3: Chọn đáp án đúng.
6. Câu hỏi giải nghĩa câu trong văn bản
Đề bài lấy một câu phức trong bài và yêu cầu thí sinh chọn đáp án có cùng ý nghĩa với câu đã cho. Các lựa chọn hay đánh lừa thí sinh với những từ, cụm từ giống hệt câu đã cho.
Thông thường, câu được yêu cầu giải nghĩa có nhiều mệnh đề và khá khó hiểu.
Eg : In paragraph 6, what does the author mean by
“It's illegal to discriminate based on race or income, but how else can you explain such a segregated city in which a school within walking distance from ours doesn't have a single black kid?”
A. Race and income discrimination does exist in Chicago.
B. It is hard to explain why Chicago is a segregated city.
C. Chicago has different schools for white and black kids.
D. A school in Chicago is against race discrimination laws.
STEPS :
Step 1: Đọc kỹ câu đã cho, chia câu thành các nhóm ý bằng cách xem các dấu chấm câu, các từ nối.
Step 2: Đặt câu đã cho vào văn cảnh bài, đọc câu phía trước và phía sau câu đã cho để hiểu rõ nghĩa (nếu cần).
Step 3: Đọc các lựa chọn trả vời là chọn đáp án đúng nhất.
7. Câu hỏi suy luận thông tin
Dạng câu hỏi này tương đối khó nên các bạn làm sau cùng. Cần lưu ý rằng câu trả lời đúng phải là câu trả lời chứa thông tin có thể chứng minh được trong đoạn văn, chứ không phải thông tin có thể đúng.
+) Câu hỏi suy luận là dạng câu hỏi thường hỏi về những thông tin không được nêu trực tiếp trong đoạn văn.
+) Câu hỏi suy luận thường được hỏi theo các cách sau:
Which of the following can be inferred from the passage?
Which of the following would be the most reasonable guess about…?
It is probable that…
It can be inferred from the passage that…
In the paragraph 2, the author implies/ suggests that…
Eg:
Based on the information in paragraph 3, what can be inferred about ancient farmers?
A. They were not very intelligent.
B. They did not have calendars.
C. They worked very hard.
D. They grew food.
Tips
Step 1: Tìm từ khóa bằng cách đọc kỹ toàn bộ câu hỏi và câu trả lời
Step 2: Đánh dấu hoặc gạch chân từ khóa
Step 3: Phân tích thông tin sau khi nắm bắt nội dung thông tin
Step 4: Suy luận loại trừ và chọn đáp án đúng
8. Câu hỏi tìm mục đích trong văn bản
Dạng bài cuối cùng trong bài thi Vstep - Reading là dạng bài xác định mục đích của văn bản. Với dạng câu hỏi này, thí sinh cần phải hiểu được toàn bộ nội dung của đoạn văn hoặc văn bản để dự đoán được mục đích, thông điệp mà tác giả muốn truyền đạt. Câu hỏi mục đích sẽ có dạng như:
"Why does the author ... "
or
"The author mentions C in order to ... "
Eg: In paragraph 7, why does the author mention “charters, magnets, and selective-enrollment schools”?
A. To give examples of schools which are more preferable to his/her one
B. To demonstrate that schools of “choice” are not public ones
C. To indicate that public high schools should be given more priority
D. To illustrate the influences of mobility on the learning quality in schools
WAY TO DO:
Để xác định mục đích của văn bản, người đọc nên tự hỏi mình một loạt câu hỏi sau đây.
1. Văn bản là tiểu thuyết, truyện hay thơ? Nếu câu trả lời là có, mục đích của nó có lẽ là để giải trí.
2. Văn bản đưa ra một tập hợp các sự kiện? Nếu vậy, mục đích của nó có lẽ là để thông báo.
3. Văn bản có cung cấp một loạt các bước để hoàn thành một nhiệm vụ cụ thể không? Nếu vậy, nó là một văn bản hướng dẫn.
4. Văn bản có cho biết một thứ hoạt động như thế nào không? Nếu vậy, mục đích của nó là để giải thích.
5. Văn bản có cung cấp các chi tiết cảm giác cho phép người đọc hình thành một bức tranh trong tâm trí không? Nếu câu trả lời là có, đó có thể là một văn bản miêu tả.
6. Văn bản có cố gắng thay đổi quan điểm của người đọc về điều gì đó hoặc khuyến khích người đọc hành động theo một cách cụ thể không? Nếu có thì chắc là nhằm mục đích thuyết phục.