UNIT 3
UNIT 3
TRANSPORT AROUND THE WORLD
TRANSPORT AROUND THE WORLD
1. Camel /ˈkæm.əl/ (n) Con lạc đà
2. Huskies /ˈhʌs.ki/ (n) Chó husky
3. Temperature /ˈtem.prə.tʃər/ (n) Nhiệt độ
4. Stuck /stʌk/ (adj) Bị kẹt, bị cản trở
5. Pull /pʊl/ (v) Lôi, kéo
6. Freeze /friːz/ (v) Đóng băng
7. Race /reɪs/ (n) Cuộc đua
By Le Thi Trang & Sam Thi Minh Thu – English K54