AS...AS & COMPARATIVES MODIFIERS
CẤU TRÚC, CÁCH SỬ DỤNG VÀ BÀI TẬP BỔ TRỢ (CÓ ĐÁP ÁN)
- “As … As” in English means “like someone/something”, often used to compare one object with another in a certain context.
(“As…As” trong tiếng Anh có nghĩa là “ giống ai đó/cái gì”, thường được dùng để so sánh đối tượng này với đối tượng khác trong ngữ cảnh nhất định.)
- Used to compare two or more types of clothing, objects, and drinks, .. with shape, color, material, taste, and equality.
(Dùng để so sánh hai hay nhiều loại quần áo, đồ vật, đồ uống,.. về hình dáng, màu sắc, chất liệu, mùi vị, bình đẳng với nhau.)
Example (Ví dụ):
The cream cake is as sweet as sugar. (Bánh kem ngọt như đường.)
His house is as small as mine. (Ngôi nhà của anh ấy cũng nhỏ như của tôi.)
- Used to compare two or more people with equal properties, characteristics, and abilities.
(Dùng để so sánh hai hay nhiều người có tính chất, đặc điểm, năng lực ngang nhau.)
Example (Ví dụ):
My best friend is the same height as me.(Người bạn thân nhất của tôi có cùng chiều cao với tôi.)
Lily sings as beautifully as Mary. (Lily hát hay như Mary.)
Formula (Công thức):
Khẳng định: S + tobe + as + adj + as + N/pronoun (đại từ).
Phủ định: S + tobe + not + as/so + adj + as + N/pronoun (đại từ) .
Attention (Chú ý):
A sign to identify a comparative sentence is that if the word “as” appears, the footer behind the sentence will probably have the word “as”.
(Một dấu hiệu để nhận biết câu so sánh là nếu xuất hiện từ “as” thì chắc chắn phía sau câu sẽ có từ “as”.)
In the negative form, “as” in front of the adjective can be replaced with "so".
(Ở dạng phủ định, “as” đứng trước tính từ có thể được thay thế bằng "so".)
After 'as' must be a personal pronoun, not a pronoun that acts as a frequency.
(Sau 'as' phải là đại từ nhân xưng, không phải là đại từ chỉ tần suất.)
Nouns used to compare must have equivalent adjectives.
(Danh từ dùng để so sánh phải có tính từ tương đương)
Example (Ví dụ):
This room is as big as my room. (Căn phòng này rộng bằng căn phòng của tôi.)
She isn't as tall as her brother. (Cô ấy không cao bằng anh trai mình.)
That fridges price is four times as high as we expected. (Giá tủ lạnh đó cao gấp bốn lần so với chúng tôi mong đợi.)
Formula (Công thức):
Khẳng định: S + V + the same + (noun) · as + N/ pronoun (đại từ).
Phủ định: S + V + not + the same + (noun) l as + N/ pronoun (đại từ).
Example (Ví dụ):
Linda has got the same car as mine. (Linda đã có chiếc xe giống như của tôi.)
Lucy is the same height as Anna. (Lucy có cùng chiều cao với Anna.)
This watch isn't the same as my old one. (Chiếc đồng hồ này không giống với chiếc đồng hồ cũ của tôi.)
Formula (Công thức):
Khẳng định: S + V + as + adv + as + N/ pronoun (đại từ).
Phủ định: S + do/does/did + not +V+not+as+ adv+as+N/ pronoun (đại từ).
Example (Ví dụ):
I hope I can run as fast as you. (Tôi hy vọng tôi có thể chạy nhanh như bạn.)
She doesn't play guitar as well as she did. (Cô ấy không chơi guitar tốt như cô ấy đã làm.)
Modifiers intensify the degree of comparatives and superlatives (note that 'very' cannot be used with comparatives)
(Bổ ngữ tăng cường mức độ so sánh hơn và so sánh nhất (lưu ý rằng 'rất' không thể được sử dụng với so sánh hơn)
She is much older than her husband (correct) (Cô ấy nhiều tuổi hơn chồng (chính xác))
She is very older than her husband (incorrect) (Cô ấy lớn hơn chồng rất nhiều (không chính xác))
Some common modifiers used with comparative and superlative (Một số bổ ngữ phổ biến được sử dụng với so sánh hơn và so sánh nhất):
She is far more dependable than her brother. (Cô ấy đáng tin cậy hơn nhiều so với anh trai mình)
I’m a whole lot happier now. (Bây giờ tôi hạnh phúc hơn rất nhiều)
She is no better than him. (Cô ấy không tốt hơn anh ấy)
I would buy that watch if it were a little less expensive. (Tôi sẽ mua chiếc đồng hồ đó nếu nó rẻ hơn một chút)
Her performance was even worse than her co-stars. (Diễn xuất của cô thậm chí còn thua kém bạn diễn)
She would have finished that job rather more quickly. (Cô ấy sẽ hoàn thành công việc đó nhanh hơn)
She is a lot less careful than her sister. (Cô ấy ít cẩn thận hơn chị gái rất nhiều)
When we use the modifier 'many more' with countable nouns and 'much more ' with uncountable nouns.
(Khi chúng ta dùng bổ ngữ 'many more' với danh từ đếm được và 'much more với danh từ không đếm được)
If you have a degree, you will find many more opportunities (countable)
(Nếu bạn có bằng cấp, bạn sẽ tìm thấy nhiều cơ hội hơn (đếm được))
She makes much more money than her husband (uncountable)
(Cô ấy kiếm được nhiều tiền hơn chồng (không đếm được))
To modify superlatives, we can use words and expressions like 'much', 'by far', 'quite', 'almost', 'practically', 'nearly', 'easily', etc. (Để sửa đổi so sánh nhất, chúng ta có thể sử dụng các từ và cách diễn đạt như 'much', 'by far', 'quite', 'almost', 'practically', 'nearly', 'easily', v.v.)
She is by far the most talented on the team. (Cô ấy là người tài năng nhất trong đội)
He is quite the most amazing person I’ve ever met. (Anh ấy là người tuyệt vời nhất mà tôi từng gặp)
This is easily the worst film I’ve seen in a long time. (Đây dễ dàng là bộ phim tệ nhất mà tôi đã xem trong một thời gian dài)
Some nouns are equivalent: