Tent /tent/ (n) Lều
Knee /niː/ (n) Đầu gối
Rope /rəʊp/ (n) Dây thừng
Fell over /fɔːl ˈəʊ.vər/ (phr.v) Ngã xuống
Alive /əˈlaɪv/ (adj) Sống sót
Crawl /krɔːl/ (v) Thu thập thông tin
Experience /ɪkˈspɪə.ri.əns/ (n) Trải nghiệm
Hard-working /hɑːdˈwɜː.kɪŋ/ (adj) Chăm chỉ
Intelligent /ɪnˈtel.ɪ.dʒənt/ (adj) Thông minh
Patience /ˈpeɪ.ʃəns/ (n) Kiên nhẫn
Positive /ˈpɒz.ə.tɪv/ (adj) Tích cực
By Truong Thi Luyen & Nhu Thi Thu – English K54