Social network Nền tảng mạng xã hội

Nếu bạn đang muốn có thêm nhiều trải nghiệm, biết thêm nhiều thuật ngữ và được học hỏi về Digital thì bộ từ điển Go Digital là dành cho bạn.

Social network
A web-based platform that allows users to construct a personal or professional profile from which they can share news and data and connect and communicate with other users. 

Nền tảng mạng xã hội
Là một nền tảng trực tuyến cho phép người dùng tạo một hồ sơ cá nhân hoặc hồ sơ chuyên nghiệp từ đó họ có thể chia sẻ tin tức, dữ liệu và kết nối và giao tiếp với các người dùng khác. 


Nền tảng mạng xã hội, hay social network, đang trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Với sự phát triển không ngừng, social network đã trở thành một công cụ mạnh mẽ không chỉ cho việc kết nối và giao tiếp, mà còn cho hoạt động kinh doanh, quảng cáo, và tạo dựng hình ảnh cá nhân. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về một số thuật ngữ cơ bản trong lĩnh vực nền tảng mạng xã hội.


1. Social network (Mạng xã hội):

Mạng xã hội là một nền tảng trực tuyến cho phép người dùng tạo hồ sơ cá nhân, kết nối và tương tác với những người khác trên mạng. Các trang web mạng xã hội phổ biến hiện nay bao gồm Facebook, Instagram, Twitter và LinkedIn.


2. Profile (Hồ sơ cá nhân):

Hồ sơ cá nhân là một trang chứa thông tin cá nhân và hoạt động của người dùng trên mạng xã hội. Nó chứa các thông tin như tên, hình ảnh, sở thích, và thông tin liên lạc.


3. Friends/Connections (Bạn bè/Kết nối):

Friends/Connections là danh sách những người mà người dùng đã kết nối với trên mạng xã hội. Điều này cho phép người dùng xem và tương tác với hoạt động của những người này trên dòng thời gian và các bài viết.


4. News Feed/Dashboard (Dòng thời gian):

News Feed hoặc Dashboard là trang tổng hợp thông tin từ các bạn bè và nguồn tin mà người dùng đã theo dõi. Dòng thời gian hiển thị các bài viết, hình ảnh và video mới nhất của những người trong mạng xã hội.


5. Like/React (Thích/Phản ứng):

Like/React là một chức năng dùng để biểu thị sự hài lòng hoặc sự đồng tình với một bài viết, hình ảnh hoặc video trên mạng xã hội. Người dùng có thể bấm vào biểu tượng "Thích" hoặc chọn các biểu tượng phản ứng khác nhau như "Yêu thích", "Buồn", "Tức giận",...


6. Share/Retweet (Chia sẻ):

Share/Retweet cho phép người dùng sao chép và chia sẻ một bài viết, hình ảnh hoặc video từ người khác trên mạng xã hội. Hành động này giúp lan truyền thông tin nhanh chóng và tăng khả năng tiếp cận với nhiều người dùng hơn.


7. Hashtag (#):

Hashtag là một ký tự đặc biệt (#) được sử dụng trên mạng xã hội để đánh dấu và phân loại các bài viết theo từ khóa. Khi người dùng nhấp vào hashtag, họ sẽ được chuyển đến trang tìm kiếm chứa tất cả các bài viết có chứa từ khóa đó.


8. Influencer (Người có ảnh hưởng):

Influencer là những người có sức ảnh hưởng lớn trên mạng xã hội. Họ có số lượng người theo dõi lớn và được coi là chuyên gia trong một lĩnh vực cụ thể. Influencer thường được sử dụng trong hoạt động quảng cáo và tiếp thị digital.


9. Engagement (Tương tác):

Engagement là mức độ tương tác của người dùng với bài viết hoặc nội dung trên mạng xã hội. Điều này có thể bao gồm việc like, comment, share hoặc click vào các liên kết trong bài viết.


10. Algorithm (Thuật toán):

Algorithm là một công thức tính toán được sử dụng bởi các nền tảng mạng xã hội để hiển thị các bài viết và nội dung phù hợp với từng người dùng. Các thuật toán này cũng quyết định việc hiển thị và ưu tiên các bài viết từ bạn bè hoặc nguồn tin mà người dùng quan tâm.


Trên đây là một số thuật ngữ cơ bản trong lĩnh vực nền tảng mạng xã hội. Sự phát triển không ngừng của social network đã mở ra nhiều cơ hội và thách thức cho cá nhân và công ty trong việc kết nối và quảng bá thông tin. Việc hiểu và áp dụng đúng các thuật ngữ này, cùng với việc tạo nội dung hấp dẫn và tạo dựng một mạng xã hội tích cực là yếu tố quan trọng để thành công trong việc sử dụng nền tảng mạng xã hội.