Display network Mạng hiển thị

Nếu bạn đang muốn có thêm nhiều trải nghiệm, biết thêm nhiều thuật ngữ và được học hỏi về Digital thì bộ từ điển Go Digital là dành cho bạn.

Display network
A group of websites where display ads may be shown. For example, the Google Display Network (GDN) comprised of millions of websites that can show ads to users when the advertiser uses the Google platform to advertise. 

Mạng hiển thị
Một nhóm website có thể hiển thị quảng cáo dạng hình ảnh. Ví dụ: Mạng hiển thị của Google (GDN) bao gồm hàng triệu website có thể hiển thị quảng cáo cho người dùng khi nhà quảng cáo sử dụng Google để quảng cáo. 


Mạng hiển thị là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực marketing và quảng cáo trực tuyến. Nó liên quan đến việc sử dụng các công cụ và nền tảng quảng cáo để hiển thị quảng cáo cho khách hàng tiềm năng trên các trang web, ứng dụng di động, hoặc các nền tảng trực tuyến khác.


Mạng hiển thị thường được sử dụng để mục tiêu quảng cáo cho một nhóm đối tượng cụ thể. Ví dụ, một công ty bán thời trang có thể sử dụng mạng hiển thị để hiển thị quảng cáo của họ trên các trang web liên quan đến thời trang và làm đẹp. Điều này giúp đảm bảo rằng quảng cáo của họ chỉ xuất hiện trước mắt những người có khả năng quan tâm và mua sản phẩm của họ.


Có nhiều hình thức mạng hiển thị khác nhau, bao gồm quảng cáo banner, quảng cáo pop-up, quảng cáo video và quảng cáo nội dung. Các quảng cáo này có thể được tùy chỉnh về kích thước, vị trí và nội dung để phù hợp với nhu cầu của người tiêu dùng và mục tiêu của nhà quảng cáo.


Một trong những lợi ích chính của việc sử dụng mạng hiển thị là khả năng tiếp cận đối tượng mục tiêu một cách chính xác và hiệu quả. Các nền tảng mạng hiển thị thường cho phép người quảng cáo xác định các tiêu chí như độ tuổi, giới tính, vị trí địa lý, sở thích và hành vi trực tuyến của người dùng để chỉ định nhóm khách hàng mục tiêu.


Một phần quan trọng trong việc sử dụng mạng hiển thị là việc đảm bảo rằng quảng cáo được hiển thị trên các trang web hoặc nền tảng phù hợp. Để làm điều này, các công cụ quảng cáo của mạng hiển thị thường sử dụng các thuật toán và hệ thống định vị trang web để xác định xem trang web nào có nội dung liên quan nhất đến quảng cáo. 


Thuật ngữ "display network" có thể thay đổi tùy thuộc vào nền tảng quảng cáo. Ví dụ, trong Google Ads, nó được gọi là "Google Display Network" (GDN). GDN là một mạng lưới bao gồm hàng ngàn trang web trên khắp thế giới và cho phép người quảng cáo hiển thị quảng cáo của mình trên các trang web trong mạng lưới này. 


Mạng hiển thị cũng có thể được sử dụng để đo lường hiệu quả quảng cáo. Các công cụ phân tích dữ liệu trong mạng hiển thị cho phép người quảng cáo xem số lần quảng cáo được hiển thị, số lần nhấp chuột và số lần mà quảng cáo đã dẫn đến hành động của người dùng, chẳng hạn như mua hàng hoặc đăng ký dịch vụ. Điều này giúp người quảng cáo đánh giá hiệu quả của chiến dịch quảng cáo và tối ưu hóa chiến dịch trong tương lai.


Trong kết luận, mạng hiển thị là một phần quan trọng của chiến lược marketing và quảng cáo trực tuyến. Nó cho phép người quảng cáo tiếp cận đối tượng mục tiêu một cách chính xác, tạo ra hiệu ứng tiếp thị tiềm năng và đánh giá hiệu quả quảng cáo. Với sự phát triển của công nghệ và internet, mạng hiển thị dự kiến sẽ ngày càng trở nên phổ biến và quan trọng trong lĩnh vực quảng cáo trực tuyến.