Digital advertising Quảng cáo kỹ thuật số

Nếu bạn đang muốn có thêm nhiều trải nghiệm, biết thêm nhiều thuật ngữ và được học hỏi về Digital thì bộ từ điển Go Digital là dành cho bạn.

Digital advertising
Advertising (paid placements) on any digital platform or social platform including search engines and individual websites. Digital audit 

Quảng cáo kỹ thuật số
Các quảng cáo trên bất kỳ nền tảng kỹ thuật số hoặc mạng xã hội, bao gồm công cụ tìm kiếm và các trang web riêng lẻ. 


Digital Advertising - Quảng cáo kỹ thuật số


Trong thời đại công nghệ số phát triển, digital advertising đã trở thành một phần không thể thiếu trong chiến lược marketing của các doanh nghiệp. Để hiểu rõ hơn về thuật ngữ này và cách thức hoạt động của nó, chúng ta cùng tìm hiểu trong bài viết này.


Digital advertising là một hình thức quảng cáo sử dụng các nền tảng và công nghệ số như website, email, mạng xã hội và ứng dụng di động để tiếp cận và tương tác với khách hàng. Đây là một phương pháp tiếp thị hiệu quả với khả năng đưa thông điệp của doanh nghiệp đến một khán giả rộng lớn và tiềm năng.


Có nhiều thuật ngữ liên quan đến digital advertising mà chúng ta cần hiểu rõ.


1. Display advertising - Quảng cáo trình diễn:

Đây là hình thức quảng cáo dựa trên hình ảnh, video hoặc âm thanh hiển thị trên các trang web hoặc ứng dụng di động. Display advertising thường có kích thước đa dạng và đôi khi xuất hiện dưới dạng banner, pop-up hoặc interstitial (hiện tại trang).


2. Search advertising - Quảng cáo tìm kiếm:

Quảng cáo tìm kiếm là hình thức quảng cáo xuất hiện trên trang kết quả tìm kiếm. Khi người dùng tìm kiếm một từ khóa liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ, quảng cáo sẽ xuất hiện bên trên hoặc bên dưới kết quả tìm kiếm tự nhiên. Dạng phổ biến nhất của quảng cáo tìm kiếm là Google AdWords.


3. Social media advertising - Quảng cáo trên mạng xã hội:

Quảng cáo trên mạng xã hội là việc sử dụng các nền tảng mạng xã hội như Facebook, Instagram, Twitter để hiển thị quảng cáo đến khách hàng tiềm năng. Các quảng cáo này có thể là hình ảnh, video hoặc bài viết tài trợ và được định tuyến dựa trên thông tin cá nhân và sở thích của từng người dùng.


4. Programmatic advertising - Quảng cáo tự động:

Đây là một hình thức quảng cáo tự động dựa trên thuật toán và hệ thống tự động. Programmatic advertising giúp các nhà quảng cáo mua và định giá quảng cáo của họ dựa trên các chỉ tiêu như lược đồ tuổi tác, địa lý và sở thích. Việc sử dụng trí tuệ nhân tạo và dữ liệu cung cấp khả năng tiếp cận đúng khán giả mục tiêu.


5. Native advertising - Quảng cáo bản địa:

Native advertising là hình thức quảng cáo được tích hợp tự nhiên vào nội dung, không gây phiền hà cho người dùng. Ví dụ, một bài viết tài trợ được đặt đãi trong một trang web tin tức.


6. Retargeting - Đối tượng quảng cáo lại:

Retargeting là một phương pháp giúp đưa quảng cáo đến những người dùng đã tương tác với doanh nghiệp trước đây. Khi một người dùng truy cập vào trang web của doanh nghiệp hoặc tương tác với nó trên mạng xã hội, họ sẽ thấy quảng cáo của doanh nghiệp đó xuất hiện khi duyệt web khác.


7. Click-through rate (CTR) - Tỷ lệ nhấp chuột:

CTR là phần trăm người xem quảng cáo và nhấp vào nó. Nó được tính bằng cách chia số lần nhấp chuột cho số lần quảng cáo xuất hiện và nhân với 100. Một CTR cao cho thấy mức độ tương tác tốt của quảng cáo.


8. Conversion rate - Tỷ lệ chuyển đổi:

Conversion rate là phần trăm người nhìn thấy quảng cáo và thực hiện một hành động mong muốn của doanh nghiệp, chẳng hạn như thêm sản phẩm vào giỏ hàng hoặc hoàn thành một giao dịch. Conversion rate được tính bằng cách chia số lượng hành động thành công cho số lần quảng cáo được hiển thị và nhân với 100.


Qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về thuật ngữ digital advertising và những khái niệm quan trọng liên quan đến nó. Digital advertising đóng vai trò quan trọng trong việc giúp doanh nghiệp tiếp cận và tương tác với khách hàng thông qua các nền tảng và công nghệ số. Hiểu rõ về các thuật ngữ này sẽ giúp bạn áp dụng hiệu quả hình thức quảng cáo kỹ thuật số trong chiến lược marketing của bạn.