Hypertext Transfer Protocol (HTTP)
Giao thức truyền tải siêu văn bản (HTTP)

Nếu bạn đang muốn có thêm nhiều trải nghiệm, biết thêm nhiều thuật ngữ và được học hỏi về Digital thì bộ từ điển Go Digital là dành cho bạn.

Hypertext Transfer Protocol (HTTP)
A method of transferring data over the internet. 

Giao thức truyền tải siêu văn bản(HTTP)
Một phương thức truyền dữ liệu trên internet. 


Hypertext Transfer Protocol (HTTP) là một giao thức truyền tải siêu văn bản được sử dụng phổ biến trên World Wide Web (WWW). Được phát triển bởi Tim Berners-Lee trong những năm đầu của WWW, HTTP đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải dữ liệu giữa máy chủ và trình duyệt.


HTTP được sử dụng để thiết lập liên kết giữa các trang web, cho phép truy cập dữ liệu qua internet. Nó hoạt động dựa trên mô hình "yêu cầu - phản hồi", trong đó máy khách gửi yêu cầu và máy chủ trả lời bằng cách gửi dữ liệu về trình duyệt.


Mỗi yêu cầu và phản hồi trong HTTP đều có các phần quan trọng như sau:


1. Line (Dòng): Gồm các thông tin như phương thức yêu cầu (GET, POST, PUT, DELETE), đường dẫn tài nguyên, và phiên bản HTTP.


2. Headers (Tiêu đề): Chứa thông tin bổ sung về yêu cầu hoặc phản hồi, ví dụ như ngôn ngữ, loại nội dung, thông tin xác thực, v.v. Đây là phần quan trọng để trình duyệt có thể hiểu và xử lý đúng dữ liệu.


3. Body (Nội dung): Chứa nội dung thực tế của yêu cầu hoặc phản hồi, ví dụ như dữ liệu form, hình ảnh, văn bản HTML, v.v.


HTTP có hai phiên bản chính là HTTP/1.1 và HTTP/2. Phiên bản HTTP/1.1 đã được sử dụng rộng rãi từ năm 1999. Nó cho phép nhiều kết nối song song, nén dữ liệu và quản lý băng thông tốt hơn. Tuy nhiên, nó chỉ hỗ trợ một yêu cầu mỗi lần và không hiệu quả trong việc truyền tải nhiều tài nguyên cùng một lúc.


Phiên bản HTTP/2 đã được giới thiệu năm 2015 và cải tiến nhiều vấn đề của phiên bản trước đó. Nó cho phép nhiều yêu cầu đồng thời, nén dữ liệu tốt hơn, và tối ưu hóa hiệu suất. HTTP/2 cũng hỗ trợ mã hóa TLS (Transport Layer Security) để đảm bảo an toàn trong việc truyền tải dữ liệu.


Để tối ưu hóa hiệu suất và tăng trải nghiệm người dùng, có một số thuật ngữ về HTTP cần được hiểu rõ:


1. Caching (Bộ nhớ cache): HTTP hỗ trợ caching để lưu trữ dữ liệu tạm thời trên trình duyệt hoặc máy chủ, giúp giảm thời gian tải và tăng tốc độ truy cập trang web.


2. Cookies: Là một cách để lưu trữ thông tin trạng thái trên trang web. HTTP sử dụng các cookie để theo dõi thông tin như đăng nhập, giỏ hàng, v.v.


3. Redirect (Chuyển hướng): Là quá trình chuyển hướng trình duyệt từ một trang hoặc URL đến một trang hoặc URL khác. Điều này thường xảy ra khi trang bị di chuyển hoặc URL thay đổi.


4. Status Code (Mã trạng thái): Là các mã số được trả về từ máy chủ để chỉ ra trạng thái của quá trình yêu cầu - phản hồi. Ví dụ, mã 200 chỉ ra rằng yêu cầu thành công, mã 404 chỉ ra rằng trang không tìm thấy, v.v.


5. Secure Sockets Layer (SSL) và Transport Layer Security (TLS): Là các giao thức mật mã hóa được sử dụng để bảo mật dữ liệu trong quá trình truyền tải. Điều này đảm bảo tính bảo mật và ngăn chặn việc truy cập trái phép vào dữ liệu.


HTTP đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải dữ liệu trên Internet và là một phần không thể thiếu của việc phát triển và hoạt động của trang web. Hiểu rõ về thuật ngữ và cách hoạt động của HTTP sẽ giúp cho việc xây dựng và tối ưu hóa trang web trở nên hiệu quả hơn.