Programmatic advertising Quảng cáo được lập trình

Nếu bạn đang muốn có thêm nhiều trải nghiệm, biết thêm nhiều thuật ngữ và được học hỏi về Digital thì bộ từ điển Go Digital là dành cho bạn.

Programmatic advertising
A type of advertising that uses AI to build audience profiles. It aims to serve the right ad format at the right time to your audience to drive higher recall, consideration, and awareness 

Quảng cáo được lập trình
Một loại quảng cáo sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để xây dựng các hồ sơ đối tượng khách hàng. Nó nhằm mục đích phục vụ đúng định dạng quảng cáo vào thời điểm thích hợp tới đối tượng khách hàng của bạn để tăng nhận thức và hiểu biết, ghi nhớ của họ về bạn 


Quảng cáo được lập trình (Programmatic Advertising) là một phương pháp tiếp thị trong ngành quảng cáo trực tuyến. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về thuật ngữ và các khái niệm quan trọng liên quan đến programmatic advertising và tại sao nó trở thành một trong những xu hướng quảng cáo phổ biến nhất hiện nay.


Programmatic advertising là gì?

Programmatic advertising là một thuật ngữ đề cập đến quá trình tự động mua, bán và định giá quảng cáo trực tuyến thông qua sử dụng các công nghệ và thuật toán để tối ưu hóa hiệu quả và hiệu suất của chiến dịch quảng cáo. Điểm đặc biệt của programmatic advertising là việc tiếp cận với khách hàng mục tiêu một cách chính xác hơn bằng cách sử dụng dữ liệu người dùng và thuật toán để quyết định nơi, thời điểm và loại quảng cáo phù hợp nhất.


Các khái niệm quan trọng trong programmatic advertising:

1. Real-time bidding (RTB): Là quá trình tự động đấu giá quảng cáo xảy ra trong thời gian thực. Những chiến dịch quảng cáo programmatic sử dụng RTB để mua và bán quảng cáo trong vài giây.


2. Demand-side platform (DSP): Là một nền tảng phân phối quảng cáo tự động cho phép nhà quảng cáo mua quảng cáo trực tuyến từ nhiều nguồn thông qua mô hình RTB.


3. Supply-side platform (SSP): Là một nền tảng đối tác của DSP, cho phép nhà xuất bản bán quảng cáo trực tuyến thông qua RTB.


4. Data Management Platform (DMP): Là nền tảng cho phép tổ chức quản lý và sử dụng thông tin người dùng từ nhiều nguồn khác nhau như website, ứng dụng di động để tạo ra các chiến dịch quảng cáo programmatic phù hợp.


5. Viewability: Tỷ lệ quảng cáo mà người dùng có thể nhìn thấy. Viewability là một yếu tố quan trọng trong programmatic advertising để đảm bảo chiến dịch quảng cáo hiển thị trước mắt khách hàng mục tiêu.


Lợi ích của programmatic advertising:

1. Tối ưu hóa chi phí: Programmatic advertising cho phép nhà quảng cáo định danh và chạy quảng cáo trực tuyến với mức giá tốt nhất thông qua quá trình tự động đấu giá.


2. Tăng cường tầm nhìn: Với việc sử dụng dữ liệu người dùng và thuật toán, programmatic advertising giúp nhà quảng cáo tiếp cận khách hàng mục tiêu một cách chính xác và hiệu quả.


3. Tăng cường hiệu quả chiến dịch: Programmatic advertising giúp tối ưu hóa chiến dịch quảng cáo bằng cách sử dụng các công cụ phân tích và phản hồi thời gian thực.


4. Tăng tính tương tác: Programmatic advertising cung cấp cơ hội tương tác cao hơn với khách hàng mục tiêu thông qua các dạng quảng cáo đa dạng như video, ảnh và các định dạng tương tác như bình chọn, đánh giá.


Tuy nhiên, cũng có một số thách thức cần đối mặt khi sử dụng programmatic advertising, bao gồm bảo mật dữ liệu và đáng tin cậy của nguồn cung cấp quảng cáo. Việc lựa chọn các đối tác đáng tin cậy và áp dụng các biện pháp bảo mật đúng đắn là rất quan trọng để đảm bảo thành công của chiến dịch quảng cáo programmatic.


Tóm lại, programmatic advertising là một công nghệ và phương thức tiếp cận với khách hàng mới trong lĩnh vực quảng cáo trực tuyến. Với việc sử dụng dữ liệu và thuật toán, programmatic advertising mang lại hiệu quả và tăng cường tương tác giữa nhà quảng cáo và khách hàng.