Average deal size by lead source
Quy mô giao dịch trung bình theo nguồn kháCH HÀNG TIỀM NĂNG

Nếu bạn đang muốn có thêm nhiều trải nghiệm, biết thêm nhiều thuật ngữ và được học hỏi về Digital thì bộ từ điển Go Digital là dành cho bạn.

Average deal size by lead source
A SAM metric which indicates the most profitable channels for SAM. 

Quy mô giao dịch trung bình theo nguồn khách hàng tiềm năng
Số liệu thị phần chỉ ra các kênh có lợi nhuận cao nhất cho thị phần. 


Quy mô giao dịch trung bình theo nguồn khách hàng tiềm năng, hay còn được gọi là "average deal size by lead source", là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực tiếp thị và doanh số. Đây là một chỉ số đo lường giá trị trung bình của các giao dịch được thực hiện dựa trên nguồn khách hàng tiềm năng mà doanh nghiệp nhận được.


Việc phân tích quy mô giao dịch trung bình theo nguồn khách hàng tiềm năng có thể cung cấp cho doanh nghiệp cái nhìn tổng quan về hiệu quả và giá trị của từng nguồn khách hàng tiềm năng mà họ đang sử dụng để tìm kiếm khách hàng mới. Chính vì vậy, việc theo dõi và hiểu rõ chỉ số này sẽ giúp các doanh nghiệp điều chỉnh và tối ưu hóa chiến lược tiếp thị của mình.


Để tính toán quy mô giao dịch trung bình theo nguồn khách hàng tiềm năng, doanh nghiệp cần thu thập dữ liệu về các giao dịch đã được thực hiện từ mỗi nguồn khách hàng tiềm năng khác nhau. Dữ liệu này bao gồm giá trị của từng giao dịch cũng như nguồn khách hàng tiềm năng mà giao dịch đó đến từ.


Sau đó, doanh nghiệp sẽ tính toán tổng giá trị của tất cả các giao dịch từng nguồn khách hàng tiềm năng và chia cho số lượng giao dịch tương ứng. Kết quả của phép chia này chính là quy mô giao dịch trung bình cho mỗi nguồn khách hàng tiềm năng.


Thực hiện phân tích và so sánh quy mô giao dịch trung bình theo từng nguồn khách hàng tiềm năng là một công việc quan trọng để hiểu rõ hiệu quả của chiến dịch tiếp thị trên các nền tảng khác nhau.


Ví dụ, doanh nghiệp có thể biết được rằng giao dịch từ nguồn khách hàng tiềm năng A có quy mô trung bình lớn hơn so với từ nguồn khách hàng tiềm năng B. Điều này đồng nghĩa với việc chiến dịch tiếp thị đối với nguồn khách hàng tiềm năng A mang lại nhiều giá trị hơn và có khả năng sinh lợi cao hơn so với nguồn khách hàng tiềm năng B.


Dựa vào những thông tin này, doanh nghiệp có thể tăng cường đầu tư và phát triển chiến dịch tiếp thị trên nguồn khách hàng tiềm năng A để tăng cường sự hiệu quả và gia tăng doanh số bán hàng.


Ngoài ra, quy mô giao dịch trung bình theo nguồn khách hàng tiềm năng cũng có thể giúp doanh nghiệp phát hiện các khía cạnh cần cải thiện trong việc tạo ra giao dịch có giá trị từ từng nguồn khách hàng tiềm năng.


Ví dụ, nếu quy mô giao dịch trung bình từ nguồn khách hàng tiềm năng C thấp hơn so với các nguồn khác, doanh nghiệp có thể xem xét và tối ưu hóa các chiến lược tiếp cận để tăng cường giá trị giao dịch từ nguồn này.


Tóm lại, quy mô giao dịch trung bình theo nguồn khách hàng tiềm năng là một thuật ngữ quan trọng trong tiếp thị và doanh số. Việc nắm vững và phân tích chỉ số này giúp các doanh nghiệp hiểu rõ hơn về giá trị từng nguồn khách hàng tiềm năng và điều chỉnh chiến lược tiếp thị một cách tối ưu để tăng cường doanh số bán hàng.