Business-To-Consumer (B2C)
Từ doanh nghiệp tới người tiêu dùng (B2C)

Nếu bạn đang muốn có thêm nhiều trải nghiệm, biết thêm nhiều thuật ngữ và được học hỏi về Digital thì bộ từ điển Go Digital là dành cho bạn.

Business-To-Consumer (B2C)
Used to describe a company that normally provides products or services directly to consumers, as opposed to other companies. The term is also sometimes used to describe the business’s marketing content. 

Từ doanh nghiệp tới người tiêu dùng (B2C)
Thuật ngữ mô tả một công ty trực tiếp cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ đến người tiêu dùng, trái ngược với các công ty khác. Thuật ngữ này đôi khi cũng được sử dụng để mô tả nội dung tiếp thị của doanh nghiệp. 


Hiện nay, với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ và internet, mô hình bán hàng trực tuyến ngày càng phổ biến và không còn xa lạ với nhiều người. Trong lĩnh vực kinh doanh, thuật ngữ Business-to-Consumer (B2C) đóng vai trò quan trọng trong việc mô tả quy trình kinh doanh từ doanh nghiệp đến người tiêu dùng.


B2C là một thuật ngữ kinh doanh dùng để chỉ quá trình bán hàng và mua hàng giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng cuối cùng. Đây là mô hình kinh doanh phổ biến nhất và thường được áp dụng trong các hoạt động mua sắm trực tuyến và bán lẻ.


Trong mô hình B2C, doanh nghiệp trực tiếp cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ cho khách hàng cá nhân thông qua các kênh bán hàng trực tuyến hoặc thông qua các cửa hàng bán lẻ. Điều này nghĩa là doanh nghiệp phải tạo ra một trang web tương thích với điện thoại di động, dễ sử dụng và có tính năng mua hàng trực tuyến.


Trong quá trình B2C, một số thuật ngữ quan trọng cần được hiểu rõ để hiểu rõ hơn về quy trình kinh doanh này.


1. Các kênh bán hàng trực tuyến: là các nền tảng trực tuyến mà doanh nghiệp sử dụng để bán sản phẩm và dịch vụ cho khách hàng. Ví dụ như trang web chính thức của doanh nghiệp, các trang web thương mại điện tử như Lazada, Shopee, Tiki và các mạng xã hội như Facebook và Instagram.


2. Luồng mua hàng trực tuyến: là quy trình mà người tiêu dùng thực hiện để mua sản phẩm hoặc dịch vụ từ doanh nghiệp. Bao gồm việc xem sản phẩm, tìm kiếm thông tin, thêm vào giỏ hàng, thanh toán và nhận hàng.


3. Khách hàng tiềm năng: là những khách hàng có khả năng mua sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp, dựa trên các dấu hiệu như việc truy cập trang web, tương tác với nội dung trên mạng xã hội hoặc đăng ký nhận thông tin từ doanh nghiệp.


4. Quảng cáo trực tuyến: là các hoạt động quảng cáo và tiếp thị được thực hiện trên internet để thu hút khách hàng. Bao gồm các hình thức quảng cáo trực tuyến như quảng cáo Google Adwords, quảng cáo banner trên trang web, email marketing, quảng cáo trên mạng xã hội và nhiều hình thức khác.


5. Truyền thông xã hội: đó là quy trình tiếp thị và tương tác với khách hàng thông qua các mạng xã hội như Facebook, Instagram, Twitter, LinkedIn và YouTube. Doanh nghiệp sử dụng các nền tảng này để tạo ra nội dung hấp dẫn và gây sự chú ý đến sản phẩm và dịch vụ của mình.


6. Phân tích dữ liệu: là việc thu thập và phân tích dữ liệu khách hàng để hiểu họ, nhưng thông qua việc theo dõi hành vi mua hàng, thông tin cá nhân và sở thích của khách hàng.


7. Giao diện người dùng: là giao diện trang web hoặc ứng dụng được thiết kế để người dùng có thể dễ dàng tương tác và thao tác trên đó. Giao diện người dùng tốt sẽ mang đến trải nghiệm mua sắm trực tuyến dễ dàng và thuận tiện cho khách hàng.


Qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu một số thuật ngữ quan trọng trong mô hình kinh doanh B2C. Hiểu rõ các thuật ngữ này sẽ giúp doanh nghiệp và người tiêu dùng tương tác và tạo ra một quy trình mua bán hiệu quả và thuận tiện.