Facebook ads Quảng cáo trên Facebook

Nếu bạn đang muốn có thêm nhiều trải nghiệm, biết thêm nhiều thuật ngữ và được học hỏi về Digital thì bộ từ điển Go Digital là dành cho bạn.

Facebook ads
An ad format that can be used to amplify and target content on Facebook to specific audiences for a fee. 

 Quảng cáo trên Facebook
Một định dạng quảng cáo có thể được sử dụng để tăng cường và định vị nội dung mục tiêu trên Facebook cho đối tượng khách hàng cụ thể với một khoản phí. 


Facebook Ads là một công cụ quảng cáo rất phổ biến và hiệu quả trên nền tảng mạng xã hội Facebook. Được ra mắt vào năm 2007, Facebook Ads cho phép doanh nghiệp và cá nhân tiếp cận hàng triệu người dùng trên Facebook thông qua việc hiển thị quảng cáo trên News Feed, cột bên phải và các vị trí khác trên trang web và ứng dụng di động của Facebook.


Một số thuật ngữ quan trọng trong quảng cáo trên Facebook Ads bao gồm:


1. Ngân sách quảng cáo (Ad Budget): Đây là số tiền mà bạn định sử dụng để quảng cáo trên Facebook. Bạn có thể đặt ngân sách hàng ngày hoặc ngân sách tổng cộng cho mỗi chiến dịch quảng cáo.


2. Mục tiêu (Objective): Mục tiêu quảng cáo là mục đích mà bạn muốn đạt được thông qua chiến dịch quảng cáo của mình. Facebook cung cấp nhiều mục tiêu khác nhau như tăng lượt tương tác, tăng lưu lượng truy cập trang web, tăng doanh số bán hàng, tăng đăng ký email, vv.


3. Quảng cáo hình ảnh (Image Ad): Đây là loại quảng cáo căn bản nhất trên Facebook. Bạn có thể tải lên hình ảnh hoặc ảnh động để sử dụng trong quảng cáo của mình.


4. Quảng cáo video (Video Ad): Đây là loại quảng cáo sử dụng video để truyền tải thông điệp của bạn. Quảng cáo video thường có tương tác tốt hơn và thu hút sự chú ý của người dùng hơn so với quảng cáo hình ảnh.


5. Đấu giá (Auction): Quá trình xác định cái giá bạn sẵn sàng trả để hiển thị quảng cáo của mình trên Facebook. Bạn có thể đấu giá theo mục tiêu tương tác, tương tác chia sẻ, tương tác trang, tương tác video, vv.


6. Tỷ lệ tương tác (Engagement Rate): Đây là tỷ lệ giữa số lần người dùng tương tác với quảng cáo của bạn so với số lần quảng cáo hiển thị. Tỷ lệ tương tác cao chỉ ra rằng quảng cáo của bạn hấp dẫn và gây ấn tượng với khán giả.


7. Nhóm đối tượng (Audience Group): Đây là một tập hợp các đối tượng mà bạn muốn nhắm đến với quảng cáo của mình. Bạn có thể tạo nhóm đối tượng dựa trên độ tuổi, địa điểm, quan tâm, hành vi và nhiều yếu tố khác.


8. Nhóm quảng cáo (Ad Set): Đây là một tập hợp các quảng cáo và cài đặt mục tiêu dành riêng cho một nhóm đối tượng cụ thể. Bạn có thể tạo nhiều nhóm quảng cáo để kiểm tra và so sánh hiệu quả cho từng đối tượng khác nhau.


9. Quảng cáo nổi bật (Carousel Ad): Đây là loại quảng cáo cho phép hiển thị nhiều hình ảnh hoặc video trong một quảng cáo duy nhất. Carousel Ad tạo ra một trải nghiệm tương tác đa dạng và thu hút sự chú ý từ người dùng.


10. Pixel Facebook (Facebook Pixel): Đây là một mã theo dõi được cung cấp bởi Facebook, giúp bạn theo dõi hiệu quả chiến dịch quảng cáo của mình. Facebook Pixel sẽ ghi lại các hành động của người dùng sau khi họ tương tác với quảng cáo của bạn, giúp bạn đo lường và tối ưu hóa chiến dịch.


Với hiểu biết về các thuật ngữ này, bạn có thể sử dụng Facebook Ads một cách hiệu quả và đạt được mục tiêu quảng cáo của mình trên nền tảng mạng xã hội phổ biến này.