Email subscriptions Đăng ký nhận thư điện tử email

Nếu bạn đang muốn có thêm nhiều trải nghiệm, biết thêm nhiều thuật ngữ và được học hỏi về Digital thì bộ từ điển Go Digital là dành cho bạn.

Email subscriptions
The number of newsletters a person or organization signs up to receive. 

Đăng ký nhận thư điện tử email
Số lượng bản tin một người hay tổ chức đăng ký để nhận. 


Email subscriptions (Đăng ký nhận thư điện tử email) là quá trình mà người dùng đăng ký để nhận thông tin mới nhất, tin tức, promos hoặc bất kỳ nội dung nào khác thông qua email. Đây là một phương thức tiếp thị trực tuyến rất phổ biến trong việc xây dựng mối quan hệ với khách hàng và tiếp cận tới một đối tượng rộng lớn khách hàng tiềm năng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các thuật ngữ quan trọng liên quan đến email subscriptions.


1. Đăng ký (Subscribe): Đại diện cho hành động của người dùng khi họ chấp nhận nhận thư điện tử trong tương lai từ một nguồn cụ thể. Đăng ký có thể được hiển thị dưới dạng một ô nhập email trên trang web hoặc thông qua một biểu mẫu đăng ký.


2. Opt-in và Opt-out: Opt-in là quyền chọn, tức là người dùng tự do chọn việc đăng ký hoặc không đăng ký nhận email từ một nguồn cụ thể. Opt-out là quyền chọn ngược lại, người dùng có thể rút khỏi việc nhận email từ một nguồn cụ thể.


3. Double opt-in (Đăng ký xác nhận hai lần): Là quá trình yêu cầu từ người dùng xác nhận việc đăng ký bằng cách xác nhận thông qua email sau khi họ đăng ký ban đầu. Double opt-in giúp đảm bảo người dùng đúng là chủ sở hữu của địa chỉ email và họ thực sự muốn nhận email từ nguồn tương ứng.


4. Mailing list (Danh sách gửi thư): Là danh sách tổng hợp các địa chỉ email của những người đã đăng ký để nhận email từ một nguồn cụ thể. Những người này thường được xem là khách hàng tiềm năng hoặc khách hàng hiện tại của doanh nghiệp.


5. Newsletter (Thông báo thư): Là email định kỳ được gửi đến danh sách gửi thư, thông thường có nội dung chứa thông tin, tin tức mới nhất, bài viết blog, ưu đãi hoặc các cập nhật khác liên quan đến doanh nghiệp.


6. Campaign (Chiến dịch): Là một loạt các email được gửi theo một kế hoạch và mục tiêu cụ thể. Mỗi chiến dịch có thể có thời gian gửi cụ thể, nội dung đa dạng và có mục đích khác nhau như tăng tương tác, xây dựng thương hiệu hoặc tăng doanh số bán hàng.


7. Open rate (Tỷ lệ mở): Là tỷ lệ số lượng email được mở so với tổng số email được gửi. Open rate thường được tính toán để đánh giá tương tác và hiệu quả của một chiến dịch email.


8. Click-through rate (Tỷ lệ nhấp chuột): Là tỷ lệ của số lượng người nhấp vào các liên kết trong email so với tổng số lượng email được gửi. Click-through rate thường được sử dụng để đo lường sự hiệu quả của một chiến dịch email và đánh giá mức độ quan tâm của người nhận.


9. Unsubscribe (Rút khỏi đăng ký): Đại diện cho hành động của người dùng khi họ quyết định không muốn tiếp tục nhận email từ nguồn cụ thể nữa. Unsubscribe thường xuất hiện dưới dạng một liên kết trong email, cho phép người dùng rút khỏi danh sách gửi thư.


10. Personalization (Cá nhân hóa): Là quá trình tùy chỉnh nội dung email để phù hợp với từng người nhận. Personalization tăng cường sự tương tác và tăng khả năng mở và click trong email. Cách làm này thường bao gồm việc sử dụng tên người nhận, tùy chỉnh nội dung dựa trên hành động hoặc sở thích của người nhận.


Trên đây là các thuật ngữ quan trọng liên quan đến email subscriptions. Hiểu về các thuật ngữ này là một phần quan trọng trong việc nắm bắt và thực hiện các chiến dịch gửi email hiệu quả. Tận dụng email subscriptions để tạo mối quan hệ với khách hàng và tăng cường tiếp cận thị trường là một cách tiếp thị trực tuyến hiệu quả cho doanh nghiệp.