Email filtering Kỹ thuật lọc email

Nếu bạn đang muốn có thêm nhiều trải nghiệm, biết thêm nhiều thuật ngữ và được học hỏi về Digital thì bộ từ điển Go Digital là dành cho bạn.

Email filtering
A filtering technique that organizes, or cateorgizes, emails based on a word or phrase, in an effort to keep a user’s inbox free of spam. It can be used to by- pass spam filters and avoid blacklisting and allows for targeted reach. 

Kỹ thuật lọc email
Một kỹ thuật lọc sắp xếp hoặc phân loại email dựa trên một từ hoặc cụm từ nhằm nỗ lực giữ cho hộp thư đến của người dùng không có thư rác. Nó có thể được sử dụng để bỏ qua các bộ lọc thư rác và tránh bị đưa vào danh sách đen cũng như cho phép tiếp cận mục tiêu. 


Email filtering là một kỹ thuật quan trọng trong việc lọc và quản lý email. Nó giúp người dùng loại bỏ những email không mong muốn và chỉ tập trung vào những email quan trọng nhất. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về thuật ngữ liên quan đến email filtering và cách nó hoạt động.


1. Spam: Spam là các email không mong muốn và thường chứa nội dung quảng cáo hoặc lừa đảo. Email spam thường gây phiền toái và làm giảm hiệu suất công việc của người dùng. Các hệ thống lọc email được thiết kế để phát hiện và chặn email spam.


2. Whitelist: Whitelist là danh sách các địa chỉ email hoặc tên miền được cho phép và tin cậy. Các email từ các địa chỉ đăng ký trước trong whitelist sẽ không bị chặn bởi hệ thống lọc email.


3. Blacklist: Blacklist là danh sách các địa chỉ email hoặc tên miền bị cấm. Email từ các địa chỉ này sẽ tự động bị chặn và không đến đến hộp thư đến.


4. Blocklist: Blocklist cũng tương tự như blacklist, là danh sách các địa chỉ email hoặc tên miền bị chặn. Tuy nhiên, các hệ thống lọc email sử dụng blocklist từ các nguồn bên ngoài để chặn các email từ địa chỉ được xác định là độc hại hoặc spam.


5. Phishing: Phishing là kỹ thuật lừa đảo trong đó kẻ tấn công giả mạo email từ một nguồn đáng tin cậy để lừa đảo người nhận cung cấp thông tin cá nhân hoặc tài khoản nhạy cảm. Hệ thống lọc email thông minh có khả năng xác định và chặn các email phishing.


6. Greylisting: Greylisting là một kỹ thuật lọc email trong đó các email từ một địa chỉ không quen thuộc được gửi đến một thùng rác và yêu cầu gửi lại từ địa chỉ đó. Kỹ thuật này giúp ngăn chặn các email spam tự động.


7. Content filtering: Content filtering là thuật ngữ chỉ việc lọc email dựa trên nội dung. Hệ thống lọc email có thể kiểm tra từ khóa, địa chỉ IP và các yếu tố khác để xác định xem một email có phải là spam hay không.


8. Bayesian filtering: Bayesian filtering là phương pháp sử dụng giải thuật Bayesian để phân loại email. Phương pháp này dựa trên việc xác suất để xác định một email có phải là spam hay không. Hệ thống được huấn luyện bằng cách phân loại các email đã xác định là spam hoặc không phải spam.


9. Reverse DNS lookup: Reverse DNS lookup là quá trình kiểm tra tên miền của một địa chỉ IP để xác định tính xác thực của email gửi đi. Hệ thống lọc email có thể sử dụng thông tin từ reverse DNS lookup để xác định xem một email có đáng tin cậy hay không.


10. DKIM (DomainKeys Identified Mail): DKIM là một phương thức xác thực email bằng cách ký số liệu dựa trên khóa công khai. Hệ thống lọc email có thể xác minh tính xác thực của một email thông qua DKIM trước khi quyết định xem nó có phải là spam hay không.


Trên đây là một số thuật ngữ quan trọng liên quan đến email filtering và kỹ thuật lọc email. Hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách email filtering hoạt động và tầm quan trọng của việc áp dụng các kỹ thuật lọc email để đảm bảo sự an toàn và hiệu quả trong việc quản lý email.