Content Nội dung

Nếu bạn đang muốn có thêm nhiều trải nghiệm, biết thêm nhiều thuật ngữ và được học hỏi về Digital thì bộ từ điển Go Digital là dành cho bạn.

Content
Text, images, and videos that attract interested consumers and encourage them to find out, learn, and research about your product and brand. 

Nội dung
Văn bản, hình ảnh và video thu hút người tiêu dùng có quan tâm và khuyến khích họ tìm hiểu và nghiên cứu về sản phẩm và thương hiệu của bạn. 


Content (Nội dung) là khái niệm quan trọng trong lĩnh vực marketing và SEO (tối ưu hóa công cụ tìm kiếm). Nội dung chất lượng và hấp dẫn là yếu tố quyết định sự thành công của một trang web, do đó, việc hiểu và áp dụng thực hiện thuật ngữ liên quan đến nội dung là rất quan trọng.


1. Nội dung (Content): Đây là những thông tin, hình ảnh, video hoặc bất kỳ tài liệu nào được hiển thị trên trang web. Nội dung có thể bao gồm bài viết, bài blog, sản phẩm, hướng dẫn, tin tức, v.v. Nội dung phải đáp ứng mong muốn và nhu cầu của khách hàng mục tiêu.


2. SEO (Search Engine Optimization): Là quá trình tối ưu hóa trang web và nội dung để nâng cao vị trí của trang web trên các công cụ tìm kiếm như Google, Bing, Yahoo, v.v. Mục tiêu của SEO là tăng lượt truy cập, tăng tầm nhìn thương hiệu và tiếp cận khách hàng tiềm năng.


3. Từ khóa (Keywords): Đây là các từ hay cụm từ mà người dùng nhập vào công cụ tìm kiếm để tìm kiếm thông tin. Để tối ưu hóa nội dung, việc chọn và sử dụng từ khóa phù hợp là cực kỳ quan trọng. Chúng cần được đặt trong tiêu đề, mô tả, nội dung trang, và các thành phần khác của trang web.


4. Tiêu đề (Title): Là câu hoặc đoạn văn ngắn nhất để miêu tả nội dung của một trang web. Tiêu đề phải hấp dẫn, chính xác và chứa từ khóa để vị trí của trang web đạt kết quả tốt trên công cụ tìm kiếm.


5. Mô tả (Meta description): Là đoạn mô tả ngắn gọn về nội dung của trang web hiển thị trong kết quả tìm kiếm. Mô tả nên gây hứng thú và phản ánh đúng nội dung chính của trang web, hấp dẫn người dùng bấm vào liên kết.


6. Tỷ lệ thoát (Bounce Rate): Là tỉ lệ người dùng rời khỏi trang web của bạn sau khi chỉ xem một trang hoặc không tương tác. Một tỷ lệ thoát cao có thể chỉ ra rằng nội dung không hấp dẫn hoặc không phù hợp với người dùng.


7. Điểm liên kết (Backlink): Là các liên kết được tạo về trang web từ các trang web khác. Điểm liên kết giúp cải thiện sự tương tác giữa các trang web và tăng đáng kể sự tin cậy và độ tin cậy của trang web.


8. Call-to-Action (CTA): Là lời kêu gọi hành động trên trang web, nhằm thúc đẩy người dùng thực hiện một hành động cụ thể như mua hàng, đăng ký bản tin, tải về, v.v. CTA phải rõ ràng và hấp dẫn để tăng cơ hội chuyển đổi.


9. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate): Là tỷ lệ người dùng thực hiện hành động mà website mong muốn so với tổng số người truy cập. Tỷ lệ chuyển đổi cao đồng nghĩa với thành công của cam kết của trang web.


10. Phân tích dữ liệu (Data Analytics): Là việc thu thập, phân tích, và giải thích dữ liệu để đưa ra các quyết định định hướng nội dung. Bằng cách nắm bắt thông tin về người dùng và hành vi truy cập, bạn có thể tối ưu hóa nội dung để tương tác tốt hơn với khách hàng.


Những thuật ngữ trên đây giúp bạn hiểu rõ hơn về quy trình và chiến lược tối ưu hóa nội dung trên trang web. Chúng cung cấp cơ sở cho việc xây dựng nội dung chất lượng và hiệu quả, giúp bạn tăng cường sự hiện diện trực tuyến và thu hút lượng lớn người dùng mục tiêu.