Bổ sung kiến thức về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa là hoàn toàn có ích cho những bạn đang theo học và làm việc trong lĩnh vực này. Am hiểu các thuật ngữ tiếng Anh trong Y khoa sẽ giúp bạn tiếp cận, tìm đọc các tài liệu nước ngoài dễ dàng hơn bao giờ hết.

Để bạn có cơ hội tích luỹ các kiến thức cơ bản về tiếng Anh chuyên ngành Y khoa, TalkFirst xin gửi đến bạn Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa mới nhất. Kèm theo một số sách, tài liệu có liên quan để bạn có thể củng cố kiến thức về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành mỗi ngày nhé!

1. Khái niệm về các ngành nghề cơ bản trong y khoa

Trước khi đến với bộ từ vựng chuyên ngành Y khoa, hãy cùng TalkFirst tìm hiểu qua một số ngành nghề cơ bản trong Y khoa bằng tiếng Anh nhé!

  • Attending physician: Bác sĩ chăm sóc sức khoẻ

  • Cardiologist: Bác sĩ tim mạch

  • Consulting doctor: Bác sĩ hội chẩn

  • Dentist: Nha sĩ

  • Dermatologist: Bác sĩ da liễu

  • Duty doctor: Bác sĩ trực

  • ENT doctor: Bác sĩ tai – mũi – họng

  • Family doctor: Bác sĩ gia đình

  • Gastroenterologist: Bác sĩ chuyên khoa tiêu hoá

  • Nurse: Y tá

  • Obstetrician: Bác sĩ khoa sản

  • Ophthalmologist: Bác sĩ nhãn khoa (chuyên gia về mắt)

  • Paramedic: Chuyên gia y tế

  • Pediatrician: Bác sĩ khoa nhi

  • Pharmacist: Dược sĩ

  • Psychologist: Bác sĩ tâm lý

  • Surgeon: Bác sĩ phẫu thuật

  • Veterinarian: Bác sĩ thú y

Nurse: Y tá

Dưới đây là trọn bộ từ vựng chuyên ngành Y khoa phổ biến và thông dụng nhất đã được TalkFirst tổng hợp lại. Bạn đoán xem mình đã biết được bao nhiêu loại từ vựng dưới đây? Hãy cùng TalkFirst tìm hiểu tiếp nhé!

2.1. Từ vựng ngành Y về các loại bệnh viện

  • Children hospital: Bệnh viện dành cho trẻ em.

  • Dermatology hospital: Bệnh viện da liễu

  • Field hospital: Bệnh viện dã chiến

  • General hospital: Bệnh viện đa khoa

  • Maternity hospital: Bệnh viện phụ sản

  • Mental hospital: Bệnh viện tâm thần

  • Nursing home: Viện dưỡng lão

  • Orthopedic hospital: Bệnh viện chấn thương chỉnh hình

Ví dụ: Many of the consultants have been moved to larger specialized maternity hospitals.

Dịch: Nhiều chuyên gia tư vấn đã được chuyển công tác đến các bệnh viện phụ sản lớn hơn.

2.2. Từ vựng tiếng Anh về các chuyên khoa

  • Cosmetic Surgery dept: Khoa phẫu thuật thẩm mỹ

  • Dermatology Dept: Khoa da liễu

  • Diagnostic imaging department: Khoa chẩn đoán hình ảnh

  • Ear – Nose – Throat Dept: Khoa tai – mũi – họng

  • Endoscopy Dept: Khoa nội soi

  • General Surgery Dept: Khoa ngoại tổng quát

  • Immunology Dept: Khoa miễn dịch

  • Hematology Dept: Khoa huyết học

  • Mortuary: Nhà xác

  • Nutrition Dept: Khoa dinh dưỡng

  • Obstetrics & Gynaecology Dept: Khoa phụ sản

  • Operation Theatre: Khoa phẫu thuật

  • Oral and MaxilloFacial Dept: Khoa răng hàm mặt

  • Oncology Dept: Khoa ung thư

  • Ophthalmology Dept: Khoa mắt

  • Pediatrics Dept: Khoa nhi

  • Pharmacy Dept: Khoa dược

  • Physical therapy Dept: Khoa vật lý trị liệu

  • Trauma – Orthopedics Dept: Khoa chấn thương chỉnh hình

Ví dụ: The pediatrics dept is a branch of medicine dealing with the development, care, and diseases of infants, children, and adolescents.

Dịch: Khoa Nhi là một nhánh của y học liên quan đến sự phát triển, chăm sóc và trị bệnh cho trẻ sơ sinh, trẻ em và thanh thiếu niên.

Dermatology Dept: Khoa da liễu

2.3. Từ vựng tiếng Anh về các vật tư y tế

  • Ambulance: Xe cấp cứu

  • Band-aid: Băng cá nhân

  • Bandage: Băng bó

  • Blood bag: Túi máu

  • Blood pressure monitor: Máy đo huyết áp

  • Braces: Niềng răng

  • Catheter: Ống thông

  • Compression bandage: Băng gạc

  • Cotton balls: Bông gòn

  • Crutch: Nạng

  • Defibrillator: Máy khử rung tim

  • Dropper: Ống giỏ nhọt

  • Electrocardiogram: Điện tâm đồ

  • Examining table: Bàn khám bệnh

  • First aid kit: Bộ sơ cứu

  • Hearing aid: Máy trợ thính

  • Infusion bottle: Bình truyền dịch

  • Plaster: Băng dán

  • Life support: Máy hỗ trợ thở

  • Medical clamps: Kẹp y tế

  • Microscope: Kính hiển vi

  • Minor operation instrument set: Bộ dụng cụ tiểu phẫu

  • Oxygen mask: Mặt nạ oxy

  • Resuscitator: Máy hồi sức

  • Rubber gloves: Đôi găng tay cao su

  • Saline bag: Túi nước muối

  • Scales: Cái cân

  • Scalpel: Dao mổ

  • Scissors: Cây kéo

  • Sling: Băng đeo đỡ cánh tay

  • Stethoscope: Ống nghe

  • Stitch: Mũi khâu

  • Stretcher: Băng ca

  • Syringe: Ống tiêm

  • Thermometer: Nhiệt kế

  • Tweezers: Nhíp y tế

  • Vial: Lọ thuốc

  • Wheelchair: Xe lăn

Ví dụ: Anna and her friend caught up to the ambulance at the emergency room entrance just as attendants were removing a stretcher.

Dịch: Anna và bạn của cô ấy đã bắt kịp xe cứu thương ở lối vào phòng cấp cứu ngay khi các nhân viên phục vụ đang đẩy băng ca ra.

Dụng cụ y tế bằng tiếng anh

2.4. Từ vựng về các loại thuốc trong tiếng Anh

  • Aspirin: Thuốc giảm đau, hạ sốt

  • Cough mixture: Thuốc ho dạng nước

  • Emergency contraception: Thuốc tránh thai

  • Indigestion: Thuốc đau dạ dày

  • Sleeping tablets: Thuốc an thần

  • Syrup: Si rô

  • Vitamin pills: Vitamin bao gồm các nhóm chất tự nhiên có lợi cho sức khoẻ

Ví dụ: The doctor diagnosed Anna with a throat infection and prescribed antibiotics and junior aspirin for her.

Dịch: Bác sĩ chẩn đoán Anna bị viêm họng và đã kê đơn thuốc kháng sinh và thuốc giảm đau cho cô ấy.

Vitamin pills: Thuốc vitamin

2.5. Từ vựng tiếng Anh về các loại phòng trong bệnh viện

  • Admissions and discharge office: Phòng tiếp nhận bệnh nhân

  • Central sterile supply department (CSSD): Phòng tiệt trùng

  • Consulting room: Phòng khám

  • Delivery room: Phòng sinh

  • Dispensary: Phòng phát thuốc

  • Housekeeping: Phòng tạp vụ

  • Isolation ward: Phòng cách ly

  • Laboratory: Phòng xét nghiệm

  • Medical records department: Phòng lưu trữ hồ sơ bệnh án

  • Preoperative Room: Phòng tiền phẫu

  • Recovery Room: Phòng hậu phẫu

  • Surgery Room: Phòng mổ

  • Waiting room: Phòng chờ

Ví dụ: Take this prescription to the dispensary for our medicine.

Dịch: Hãy mang theo toa thuốc này đến phòng phát thuốc của chúng tôi.

2.6. Từ vựng về sức khoẻ và bệnh trong tiếng Anh

  • Allergy: Dị ứng

  • Acne: Mụn trứng cá

  • Asthma: Hen suyễn

  • Backache: Đau lưng

  • Black eyes: Thâm mắt

  • Boil: Mụn nhọt

  • Burn: Bỏng

  • Broken leg: Gãy chân

  • Bruise: Vết bầm tím

  • Cancer: Ung thư

  • Cold: Cảm lạnh

  • Cough: Ho

  • Chill: Cảm lạnh

  • Chicken pox: Bệnh thuỷ đậu

  • Constipation: Táo bón

  • Depression: Trầm cảm

  • Diarrhea: Tiêu chảy

  • Diabetes: Bệnh tiểu đường

  • Dizziness: Chóng mặt

  • Earache: Đau tai

  • Eating disorder: Rối loạn ăn uống

  • Fever: Sốt

  • Flu: Bệnh cúm

  • Food poisoning: Ngộ độc thực phẩm

  • Infected: Nhiễm trùng

  • Inflamed: Bị viêm

  • Insect bite: Côn trùng đốt

  • Insomnia: Mất ngủ

  • High blood pressure: Cao huyết áp

  • Heart attack: Nhồi máu cơ tim

  • Headache: Nhức đầu

  • Hepatitis: Viêm gan

  • Heartburn: Ợ chua

  • Hypertension: Huyết áp cao

  • Graze: Trầy xước da

  • Low blood pressure: Huyết áp thấp

  • Lump: U bướu

  • Malaria: Sốt rét

  • Measles: Bệnh sởi

  • Mumps: Bệnh quai bị

  • Migraine: Bệnh đau nửa đầu

  • Nausea: Buồn nôn

  • Paralysed: Bị liệt

  • Pneumonia: Bệnh viêm phổi

  • Rash: Phát ban

  • Runny Nose: Sổ mũi

  • Rheumatism: Bệnh thấp khớp

  • Sinus pressure: Viêm xoang

  • Skin-disease: Bệnh ngoài da

  • Smallpox: Bệnh đậu mùa

  • Sore throat: Đau họng

  • Sore eyes: Đau mắt

  • Sneeze: Hắt hơi

  • Sprain: Bong gân

  • Stomachache: Đau dạ dày

  • Sunburn: Cháy nắng

  • Swollen: Bị sưng

  • Toothache: Đau răng

  • To vomit: Bị nôn mửa

  • Tuberculosis: Bệnh lao

Ví dụ: Anna was starting to have more trouble with her mouth with cutting edge toothache pain with swelling almost every night.

Dịch: Anna đang bắt đầu gặp các vấn đề về miệng nhiều hơn với những cơn đau nhức răng dữ dội kèm theo sưng tấy xuất hiện mỗi đêm.

Nguồn: https://talkfirst.vn/tieng-anh-chuyen-nganh-y-khoa/

Anh Ngữ TalkFirst

Địa chỉ: 778/19 Nguyễn Kiệm, P.4, Q. Phú Nhuận, Tp. HCM

Số điện thoại: (028) 22 644 666

Email: learning@talkfirst.vn


Các mạng xã hội của TalkFirst:

Google: https://talkfirst.business.site/

Facebook: https://www.facebook.com/TalkFirst.vn/

Twitter: https://twitter.com/AnhnguTalkfirst

Blogger: https://anhngutalkfirst.blogspot.com/

Youtube: https://www.youtube.com/channel/UCs5IJ1DjTN_ghoK2ORZuewQ

Google Site: https://sites.google.com/view/anhngutalkfirst/

Google Map: https://www.google.com/maps?cid=7220486722778223103

Mixcloud: https://www.mixcloud.com/talkfirst/

#tiếng_anh_chuyên_ngành_y

#tiếng_anh_y_khoa

#tiếng_anh_chuyên_ngành_y_khoa

#tiếng_anh_chuyên_ngành_dược

#tiếng_anh_trong_y_khoa

#học_tiếng_anh_chuyên_ngành_y

#anh_văn_chuyên_ngành_y

#anh_van_chuyen_nganh_y

#dịch_tiếng_anh_chuyên_ngành_y_dược

#tieng_anh_chuyen_nganh_y_hoc

#thuật_ngữ_tiếng_anh_chuyên_ngành_y_khoa

#từ_vựng_y_khoa

#từ_vựng_tiếng_anh_chuyên_ngành_y_khoa

#từ_vựng_tiếng_anh_chuyên_ngành_y_dược

#từ_điển_chuyên_ngành_y_dược

#từ_vựng_tiếng_anh_y_khoa

#từ_vựng_chuyên_ngành_y_khoa

#tiếng_anh_chuyên_ngành_y_dược

#anh_van_chuyen_nganh_y_khoa

#tiếng_anh_ngành_y

#tiếng_anh_y_học