Bạn hiện đang là một sinh viên tham gia nhiều hoạt động giao lưu với bạn bè quốc tế nhưng chưa thật sự tự tin về kỹ năng giao tiếp của mình, đặc biệt là khi giới thiệu bản thân?

Bạn sắp sửa đến kỳ thực tập hoặc tốt nghiệp đang chuẩn bị cho vòng phỏng vấn bằng tiếng Anh nhưng vẫn còn gặp nhiều khó khăn khi tự học tiếng Anh, nhất là với phần tự luyện chia sẻ về bản thân?

Nếu bạn thấy mình ở trong ít nhất một trường hợp trên, đừng bỏ qua bài viết dưới đây bạn nhé. Hôm nay TalkFirst sẽ chia sẻ với bạn những từ vựng, cấu trúc để giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho sinh viên cùng với 8 phần giới thiệu mẫu. Chúng ta cùng bắt đầu nhé!

1. Từ vựng thường sử dụng khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho sinh viên

1.1. Tên

giới thiệu tên

surname/ last name/ family name (n.) /ˈsɜːrneɪm/: họ

middle name (n.): tên đệm

first name (n.): tên (chính)

full name (n.): tên đầy đủ

nickname (n.): biệt danh

1.2. Trường học

giới thiệu trườn học

university (n.) /ˌjuːnɪˈvɜːrsəti/: trường Đại học

college (n.) /ˈkɑːlɪdʒ/: trường Cao đẳng

technical school (n.) /ˈteknɪkl/: trường Trung cấp

1.3. Ngành học

major

major (n.): ngành học

major (v.) (đi kèm với giới từ ‘in’): học ngành…

Accounting /əˈkaʊntɪŋ/: Kế toán

Audit /ˈɔːdɪt/: Kiểm toán

Banking and Finance /ˈfaɪnæns/: Tài chính Ngân hàng

Business Administration /ədˌmɪnɪˈstreɪʃn/: Quản trị Kinh doanh

Human Resources Management /ˈmænɪdʒmənt/: Quản trị Nhân sự

International Business: Kinh doanh Quốc tế

International Payment: Thanh toán Quốc tế

International Trade: Thương mại Quốc tế

Commercial Law /kəˈmɜːrʃl/: Luật Thương mại

Marketing: Marketing

Hotel Management: Quản lý Khách sạn

Tourism Management /ˈtʊrɪzəm/: Quản trị Du lịch

Biomedical Engineering /ˌbaɪəʊˈmedɪkl/ /ˌendʒɪˈnɪrɪŋ/: Kỹ thuật Y sinh

Mechanical Engineering /məˈkænɪkl/: Kỹ thuật Cơ khí

Chemical Engineering /ˈkemɪkl/: Kỹ thuật Hóa học

Nuclear Engineering /ˈnuːkliər/: Kỹ thuật Hạt nhân

Telecommunications Engineering /ˌtelikəˌmjuːnɪˈkeɪʃnz/: Kỹ thuật Viễn thông

Textile and Garment Engineering /ˈtekstaɪl/ /ˈɡɑːrmənt/: Kỹ thuật Dệt may

Food Technology: Công nghệ Thực phẩm

Information Technology: Công nghệ Thông tin

General Architecture /ˈɑːrkɪtektʃər/: Kiến trúc Tổng quát

Interior Design /ɪnˈtɪriər/: Thiết kế Nội thất

Urban and Regional Planning /ˈriːdʒənl/: Quy hoạch Vùng và Đô thị

Urban and Regional Planning: Quy hoạch Vùng và Đô thị

Graphic Design: Thiết kế Đồ họa

Multimedia: Truyền thông Đa phương Tiện

Media and Public Relations: Truyền thông và Quan hệ Công chúng

Journalism and Communication /ˈdʒɜːrnəlɪzəm/: Báo chí và Truyền thông

Education Management: Quản lý Giáo dục

English Linguistics and Literature /lɪŋˈɡwɪstɪks/: Ngữ văn Anh

Oriental Studies /ˌɔːriˈentl/: Đông phương Học

International Relations: Quan hệ Quốc tế

1.4. Năm học

final year studens

first/second/third/fourth/fifth/sixth/…/final year: năm nhất/hai/ba/bốn/năm/sáu/…/cuối

freshman (n.)= first-year student /ˈfreʃmən/: sinh viên năm nhất/tân sinh viên

sophomore /ˈsɑːfəmɔːr/ (n.)= second-year student: sinh viên năm hai

junior (n.) /ˈdʒuːniər/= third-year student: sinh viên năm ba

fourth-year student (n.): sinh viên năm tư

fifth-year student (n.): sinh viên năm năm

sixth-year student (n.): sinh viên năm sáu

senior (n.) /ˈsiːniər/= final-year student: sinh viên năm cuối

1.5. Tính cách

character

active (adj.): năng động

kind (adj.): tốt bụng

friendly (adj.): thân thiện

confident (adj.) /ˈkɑːnfɪdənt/: tự tin

caring (adj.): giàu lòng quan tâm/chăm sóc

loving (adj.): giàu tình yêu thương

humorous (adj.) /ˈhjuːmərəs/: hài hước

generous (adj.) /ˈdʒenərəs/: hào phóng

easy-going (adj.) /ˌiːzi ˈɡəʊɪŋ/: dễ tính/dễ chịu

careful (adj.): cẩn thận

hard-working (adj.): chăm chỉ

chatty (adj.): nói nhiều (một cách vui vẻ/thân thiện)

quiet (adj.): ít nói

shy (adj.): hay ngại ngùng/xấu hổ

timid (adj.) /ˈtɪmɪd/: e dè/dè dặt

honest (adj.) /ˈɑːnɪst/: trung thực

frank (adj.) /fræŋk/: thẳng thắn

sincere (adj.) /sɪnˈsɪr/: chân thành

dependable (adj.) /dɪˈpendəbl/: đáng tin cậy

devoted (adj.) /dɪˈvəʊtɪd/: cống hiến

1.6. Điểm mạnh

A. Danh từ:

creativity /ˌkriːeɪˈtɪvəti/: sự sáng tạo

critical thinking skills /ˈkrɪtɪkl/: kỹ năng tư duy phản biện

goal setting skills /ɡəʊl/: kỹ năng đặt ra mục tiêu

independent working skills /ˌɪndɪˈpendənt/: kỹ năng làm việc độc lập

teamwork skills /ˈtiːmwɜːrk/: kỹ năng làm việc nhóm

leadership skills /ˈliːdərʃɪp/: kỹ năng lãnh đạo

presentation skills /ˌpriːznˈteɪʃn/: kỹ năng thuyết trình

problem-solving skills /ˈprɑːbləm sɑːlvɪŋ/: kỹ năng giải quyết vấn đề

willingness to learn /ˈwɪlɪŋnəs/: tinh thần sẵn sàng học hỏi

time management skills /ˈmænɪdʒmənt/: kỹ năng quản lý thời gian

B. Cụm động từ:

have creative ideas: có những ý tưởng sáng tạo

work hard and carefully: làm việc chăm chỉ và cẩn thận

work efficiently: làm việc hiệu quả

manage time well: quản lý thời gian tốt

work well in a group/team: làm việc nhóm tốt

solve problems promptly and effectively: xử lý vấn đề kịp thời và hiệu quả

give good presentations: mang đến những phần thuyết trình tốt

pick things up quickly: tiếp thu nhanh

2. Một số mẫu câu sử dụng khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho sinh viên

2.1. Giới thiệu về tên

my name is

My full name is… You can call me…: Tên đầy đủ của tôi là… Bạn có thể gọi tôi là…

I’m… You can also call me…: Tôi là… Bạn cũng có thể gọi tôi là…

I’m… My nickname is…: Tôi là… Biệt danh của tôi là…

2.2. Giới thiệu về trường học

giới thiệu trường học bằng tiếng anh

I’m a freshman/sophomore/… at [tên trường]: Tôi là sinh viên năm nhất/hai/… tại…

I’m currently studying at [tên trường]: Tôi hiện đang học tại…

2.3. Giới thiệu về ngành học

giới thiệu chuyên ngành bằng tiếng anh

My major is [tên ngành]: Ngành học của tôi là…

I major in [tên ngành]: Tôi theo học ngành…

2.4. Nói về tính cách

giới thiệu tính cách bằng tiếng anh

I think I’m a/an [tính từ ở phần 1.5.] person: Tôi nghĩ tôi là một người…

The adjectives that best describe me are [tính từ ở phần 1.5.]: Những tính từ mô tả đúng nhất về tôi là…

People usually describe me as a/an [tính từ ở phần 1.5.] person: Mọi người thường mô tả tôi là một người…

2.5. Nói về điểm mạnh

giới thiệu điểm mạng bằng tiếng anh

I’m (quite) confident in my [danh từ ở phần 1.6. A]: Tôi (khá) tự tin về… của tôi.

I’m often praised for my [danh từ ở phần 1.6. A]: Tôi thường được khen về… của tôi.

I [cụm động từ ở phần 1.6. B]: Tôi… (VD: ‘I work well in a group.’ = “Tôi làm việc nhóm tốt.”)


Xem thêm tại: https://talkfirst.vn/gioi-thieu-ban-than-bang-tieng-anh-cho-sinh-vien/


Anh Ngữ TalkFirst

Địa chỉ: 778/19 Nguyễn Kiệm, Phường 4, Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh

Số điện thoại: (028) 22 644 666

Email: learning@talkfirst.vn


Các mạng xã hội của TalkFirst:

Google: https://talkfirst.business.site/

Facebook: https://www.facebook.com/TalkFirst.vn/

Twitter: https://twitter.com/AnhnguTalkfirst

Blogger: https://anhngutalkfirst.blogspot.com/

Youtube: https://www.youtube.com/channel/UCs5IJ1DjTN_ghoK2ORZuewQ

Google Site: https://sites.google.com/view/anhngutalkfirst/

Google Map: https://www.google.com/maps?cid=7220486722778223103

Mixcloud: https://www.mixcloud.com/talkfirst/

#Giới_thiệu_bản_thân_bằng_tiếng_Anh_cho_sinh_viên