40 Đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp thông dụng trong đời sống

Học ngay 40 đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp thông dụng trong đời sống sau đây để cải thiện trình độ tiếng Anh nhé. Chắc chắn rằng sau khi học xong bài viết này, bạn sẽ up level ngay lập tức mà bạn không kịp nhận ra, đừng quên bookmark để lưu học dần mỗi ngày nha!

Nếu bạn đang muốn tăng khả năng phản xạ khi giao tiếp bằng Tiếng Anh thì việc học các đoạn hội thoại thông dụng là rất cần thiết. Dưới đây là 70 đoạn hội thoại Tiếng Anh cơ bản thông dụng sử dụng hàng ngày, công sở, du lịch. Những đoạn hội thoại này sẽ giúp bạn up level ngay trong 1 tuần.

1. Hội thoại Tiếng Anh giao tiếp cơ bản hàng ngày

1.1. Hội thoại xin chào và tạm biệt

Hội thoại 1 – Chào người mới gặp trong tình huống trang trọng

Ms. Trâm: Good afternoon, Ms. Brown! I’m Trâm, Marketing Manager of VietNutri. It’s a pleasure to meet you.(Xin chào, bà Brown! Tôi là Trâm, Trưởng phòng Marketing của VietNutri. Rất hân hạnh được gặp bà.)

Ms. Brown: I’ve heard a lot about you. It’s a pleasure to meet you, too.(Tôi đã nghe nói rất nhiều về chị. Cũng rất hân hạnh được gặp chị.)

Ms. Trâm: Shall we get down to business?(Chúng ta bắt đầu vào việc nhé?)

Ms. Brown: Of course.(Tất nhiên rồi.)

Hội thoại 2 – Chào tạm biệt và hẹn gặp một ngày khác

Lan: It’s been great talking to you, but I’ve got to get back to work.(Nói chuyện với bạn thật vui nhưng tôi phải quay lại làm việc.)

Patrick: That’s alright. Shall we meet another day?(Không sao đâu. Chúng ta gặp nhau một ngày khác nhé?)

Lan: Sure! How about a coffee this weekend?(Chắc chắn rồi! Cuối tuần này đi cà phê nhé?)

Patrick: Sounds great! I’ll text you later.(Nghe thật tuyệt! Tôi sẽ nhắn tin cho bạn sau.)

Lan: Great! I have to leave now. See you!(Tuyệt! Bây giờ tôi phải đi. Hẹn gặp lại!)

Patrick: See you! Have a nice day!(Hẹn gặp lại! Chúc một ngày tốt lành!)

Lan: You too!(Bạn cũng vậy!)

1.2. Cuộc hội thoại giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh

Hội thoại 1 – Hỏi-Đáp giới thiệu bản thân với bạn bè

Tâm: Patrick, this is Long, my best friend.(Patrick, đây là Long, bạn thân của tôi.)

Patrick: Nice to meet you! Tâm always talked about you.(Rất vui được gặp bạn! Tâm luôn nói về bạn.)

Long: I’ve heard a lot about you too.(Mình cũng nghe nói rất nhiều về bạn.)

Patrick: Where are you from? When did you move here?(Bạn đến từ đâu? Bạn chuyển đến đây khi nào?)

Long: I’m from Hanoi, Vietnam. I moved here last month.(Tôi đến từ Hà Nội, Việt Nam. Tôi đã chuyển đến đây tháng trước.)

Patrick: You and Tam are at the same age, right?(Bạn và Tâm cùng tuổi đúng không?)

Long: Actually, I’m two years older. We joined the same book club.(Thật ra thì, tôi lớn hơn 2 tuổi. Chúng tôi đã cùng tham gia câu lạc bộ sách.)

Patrick: Oh, you like reading too?(Ồ, bạn cũng thích đọc sách à?)

Long: Yes. I’m also into cycling and dancing.(Đúng. Tôi cũng thích đi xe đạp và nhảy.)

Patrick: Nice! We should go cycling together someday.(Tuyệt! Chúng ta nên đi đạp xe cùng nhau vào ngày nào đó.)

Long: Why not?(Sao lại không chứ?)

Hội thoại 2 – Hỏi-Đáp giới thiệu bản thân khi đi phỏng vấn

Interviewer: Nice to see you here today! Can you tell us a little about yourself?(Rất vui được gặp bạn ở đây hôm nay! Bạn có thể giới thiệu một chút về bản thân không?)

Candidate: Yes. I’m Hải Anh, a fresh graduate from Banking University, Ho Chi Minh City. My major is Auditing. I have 2 years’ experience of working as an auditor intern at a large-sized auditing company in Vietnam.(Vâng. Tôi là Hải Anh, sinh viên mới tốt nghiệp trường Đại học Ngân hàng, Thành phố Hồ Chí Minh. Chuyên ngành của tôi là Kiểm toán. Tôi đã có 2 năm kinh nghiệm làm kiểm toán viên thực tập tại một công ty kiểm toán lớn tại Việt Nam.)

Interviewer: How would you describe yourself?(Bạn miêu tả thế nào về bản thân mình?)

Candidate: I see myself as a skilled, careful, and honest auditor. I also try my best in whatever I do.(Tôi nhìn nhận mình là một kiểm toán viên lành nghề, cẩn thận và trung thực. Tôi cũng cố gắng hết sức trong mỗi việc tôi làm.)

Interviewer: What is your greatest weakness?(Điểm yếu lớn nhất của bạn là gì?)

Candidate: My biggest weakness is that I sometimes get so caught up in the details. I’ve been trying to improve in this aspect by checking in with myself regularly and reminding myself to refocus on the big picture. This way I can still ensure the quality of my work without impacting my productivity.(Điểm yếu lớn nhất của tôi là đôi khi tôi bị cuốn vào các chi tiết. Tôi đã cố gắng cải thiện trong phương diện này bằng cách tự kiểm tra bản thân thường xuyên và nhắc nhở bản thân trung lại vào tổng quan công việc. Bằng cách này, tôi vẫn có thể đảm bảo chất lượng công việc mà không ảnh hưởng đến năng suất của mình.)

Interviewer: Okay, thank you! Now let’s move on to some expertise-related questions!(Được rồi, cảm ơn bạn! Bây giờ chúng ta hãy chuyển sang một số câu hỏi liên quan đến chuyên môn!)

Đừng quên nói “I also try my best in whatever I do.” (Tôi cũng cố gắng hết sức trong mỗi việc tôi làm.) để ghi điểm khi phỏng vấn nhé!

1.3. Hội thoại hỏi thăm sức khỏe và cuộc sống

Hội thoại 1 – Hỏi thăm một người lâu rồi không gặp

Lana: Oh, long time no see, Long!(Ô, lâu rồi không gặp, Long!)

Long: Long time no see! How are you doing?(Lâu rồi không gặp! Chị thế nào rồi?)

Lana: I’m good. How about you?(Tôi vẫn ổn. Còn anh thì sao?)

Long: I’m quite busy these days. It’s the end of the year.(Tôi dạo này hơi bận. Đang dịp cuối năm.)

Lana: I see.(Tôi hiểu.)

Hội thoại 2 – Hỏi thăm một người về một người khác

Trinh: How is your brother, Michelle? I heard he’s in hospital.(Em/ Anh trai bạn thế nào rồi, Michelle? Mình nghe nói em/ anh ấy đang trong bệnh viện.)

Michelle: He broke his arm when playing football, but he’s okay now.(Em/ Anh ấy bị gãy tay khi chơi bóng nhưng em/ anh ấy ổn rồi.)

Trinh: I’m sorry to hear that. I hope he will get well soon.(Tôi rất tiếc. Tôi hy vọng em/ anh ấy sẽ mau khỏi.)

Michelle: Thank you!(Cảm ơn!)

1.4. Hội thoại cảm ơn và xin lỗi bằng tiếng Anh

Hội thoại 1 – Cảm ơn về sự giúp đỡ của đồng nghiệp

William: Stacy, I can’t thank you enough for helping me with my report. Without you, I would still be struggling with it right now.(Stacy, tôi không làm sao cảm ơn cho hết về việc chị giúp tôi “xử” cái báo cáo. Không có chị chắc giờ tôi vẫn còn đang vật lộn với nó.)

Stacy: Don’t mention it, William. You have helped me several times. It’s time to return the favour.(Có gì đâu, William. Anh giúp tôi nhiều lần rồi mà. Cũng phải giúp lại anh chứ.)

William: Are you free for some coffee this weekend? It’s on me. I want to ask you for some tips on writing sales report.(Cuối tuần này chị có thời gian đi cà phê không? Tôi mời. Tôi muốn hỏi xin vài mẹo về viết báo cáo doanh thu.)

Stacy: Sounds great!(Nghe được đấy!)

Hội thoại 2 – Cảm ơn về một món quà

Kate: Steven, thank you so much for the apple pie. It was so delicious. My family ate it all that afternoon.(Steven à, cảm ơn rất nhiều về cái bánh táo. Rất ngon luôn. Nhà tôi ăn hết sạch buổi chiều hôm đó.)

Steven: Really? I thought it was a little too sweet.(Thật à? Tôi cứ nghĩ là hơi bị ngọt quá.)

Kate: We all have a sweet tooth, so it was perfect.(Chúng tôi đều thích ăn ngọt nên là hoàn hảo luôn.)

Steven: Glad to hear that. It’s great when people enjoy what you make.(Nghe thế tôi thấy vui ghê. Thật tuyêt khi mọi người thích những gì bạn nấu.)

Hội thoại 3 – Xin lỗi vì lỡ hẹn

Daniel: Jane, I’m so sorry for canceling the movie night with you last Friday.(Jane, rất xin lỗi vì hủy buổi xem phim tối với bạn vào thứ Sáu tuần trước.)

Jane: It would be easier to accept if you hadn’t stood me up for 30 minutes and then texted me that you couldn’t come.(Sẽ dễ chấp nhận hơn nếu cậu không cho mình “leo cây” 30 phút rồi nhắn tin cho mình là cậu không tới được.)

Daniel: I’m so sorry. There was an urgent incident at my work, so I was busy dealing with it.(Mình xin lỗi. Có một sự số khẩn cấp ở chỗ làm của mình, nên mình kẹt phải xử lý nó.)

Jane: Okay okay, I got it. But next time, please don’t forget your date.(Rồi rồi, mình hiểu. Nhưng lần sau, làm ơn đừng quên buổi hẹn của bạn.)

Daniel: There won’t be a ‘next time’.(Sẽ không có “lần sau”.)

2. Hội thoại giao tiếp tiếng Anh trong trường học

2.1. Cuộc hội thoại tiếng Anh hỏi về bài học

Hội thoại 1 – Hỏi về bài tập về nhà

Lee: Hey, what did Mr. Anderson give us as homework? I was busy taking notes.(Này, thầy Anderson đã cho chúng ta bài tập gì vậy? Nãy mình đang bận ghi chép.)

Thùy: Erm… let me see… Read the research from page 60 to page 67 and…erm… write a summary.(Ờm… để tớ xem… Đọc nghiên cứu từ trang 60 đến trang 67 và… ừm… viết tóm tắt.)

Lee: Thanks a bunch! You’re the best!(Cảm ơn rất nhiều! Bạn là nhất!)

Hội thoại 2 – Hỏi về bài học đã bỏ lỡ khi nghỉ

Marie: Finally, you’re back! Where have you been? You were absent for 3 days.(Cuối cùng, bạn đã quay lại! Bạn đã đi đâu thế? Bạn đã nghỉ 3 ngày.)

Trương: I had some personal business to take care of. Anyway, what did I miss?(Tôi có vài chuyện cá nhân phải xử lý. À mà, mình đã bỏ lỡ cái gì rồi?)

Marie: 6 new lessons and many assignments.(6 bài mới và nhiều bài tập.)

Trương: Oh, no! Can I have your notes of the lessons, please?(Ôi, không! Cho mình xin ghi chép bài học của bạn được không?)

Marie: Okay, wait a minute!(Được, chờ một chút!)

Trương: And the assignments too. Thanks a bunch!(Và cả (ghi chép về) bài tập nữa. Cảm ơn bạn nhiều!)

Xem bài viết chi tiết: https://talkfirst.vn/hoi-thoai-tieng-anh/

Anh Ngữ TalkFirst

Địa chỉ: 778/19 Nguyễn Kiệm, Phường 4, Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh

Số điện thoại: (028) 22 644 666

Email: learning@talkfirst.vn

Các mạng xã hội của TalkFirst:

Google: talkfirst.business.site/

Facebook: www.facebook.com/TalkFirst.vn/

Twitter: twitter.com/AnhnguTalkfirst

Blogger: anhngutalkfirst.blogspot.com/

Youtube: www.youtube.com/channel/UCs5IJ1DjTN_ghoK2ORZuewQ 

GoogleSite: sites.google.com/view/anhngutalkfirst/ 

Google Map: www.google.com/maps?cid=7220486722778223103

Mixcloud: www.mixcloud.com/talkfirst/

#hội_thoại_tiếng_anh

#đoạn_hội_thoại_tiếng_anh

#hội_thoại_tiếng_anh_theo_chủ_đề

#cuộc_hội_thoại_tiếng_anh

#các_đoạn_hội_thoại_tiếng_anh

#bài_hội_thoại_tiếng_anh

#hội_thoại_tiếng_anh_giao