107 câu tiếng Anh giao tiếp nhà hàng cho nhân viên phục vụ chuẩn 5 sao

Biết cách giao tiếp tiếng Anh nhà hàng là yêu cầu bắt buộc đối với những bạn có nhu cầu hoặc mong muốn trở thành nhân viên phục vụ trong các nhà hàng – khách sạn 5 sao, chuẩn quốc tế.

Bài viết hôm nay, TalkFirst sẽ gợi ý tới các bạn mẫu câu hội thoại tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng cho nhân viên và thực khách được sử dụng rộng rãi tại các nhà hàng cao cấp, sang trọng chuẩn 5 sao. Cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây và thực hành thử nhé!

1. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng dành cho nhân viên phục vụ

Dưới đây, TalkFirst sẽ giới thiệu tới các bạn mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng dành cho nhân viên phục vụ. Cùng tìm hiểu qua để nắm được cách đặt câu hỏi của những tình huống cụ thể dưới đây nhé!

1.1. Mẫu câu tiếng Anh khi chào đón gặp gỡ khách hàng

  • Hi, welcome to [restaurant name].
    Xin chào, chào mừng bạn đến với [tên nhà hàng]

  • Good evening. Welcome to [restaurant name].
    Chào buổi tối. Chào mừng bạn đến với [tên nhà hàng]

  • Good morning, sir/madam. Do you have a table reservation?
    Chào buổi sáng, quý ông/bà. Ông/bà có đặt bàn trước không?

  • Hi. How are you doing this afternoon?
    Xin chào. Chiều nay bạn thế nào?

  • Hi, I’m Anna, I’ll be your server for tonight.
    Xin chào, tôi là Anna, tôi sẽ là người phục vụ của bạn trong tối nay.

  • What can I do for you?
    Tôi có thể giúp gì cho bạn?

  • Can I help you?
    Tôi có thể giúp gì cho bạn?

  • Have you booked a table?
    Bạn đã đặt bàn trước chưa?

  • How many are you?
    Bạn đi bao nhiêu người?

  • Would you follow me, please?
    Xin mời bạn đi theo tôi.

1.2. Mẫu câu tiếng Anh khi thực khách cần order món

  • Are you ready to order?
    Bạn đã sẵn sàng để gọi món ăn chứ?

  • Are you ready to order yet?
    Bạn đã sẵn sàng để gọi món ăn chưa?

  • Can I take your order?
    Tôi có thể nhận gọi món ăn cho bạn được không?

  • What would you like to start with?
    Bạn muốn bắt đầu gọi món gì trước?

  • What would you like for a starter?
    Bạn muốn chọn món khai vị nào chưa?

  • Anything to drink?
    Bạn có muốn uống gì không?

  • Do you want a salad with it?
    Bạn có muốn dùng thêm salad không?

  • How would you like your steak?
    Bạn có muốn ăn bít tết không?

  • Do you want vegetables with it?
    Bạn có muốn ăn thêm rau với nó không?

  • Why don’t you try the pizza?
    Sao bạn không thử món pizza?

  • Can I start you off with anything to drink?
    Tôi có thể bắt đầu với bạn bằng thứ gì để uống không?

  • May I get you anything to drink?
    Tôi có thể lấy cho bạn thứ gì để uống không?

  • What would you like for dessert?
    Bạn muốn dùng gì cho món tráng miệng không?

  • Do you want a dessert?
    Bạn có muốn dùng một món tráng miệng?

  • What would you like to drink with your meal?
    Bạn có muốn uống gì trong bữa ăn không?

  • Would you like any wine with that?
    Bạn có muốn uống chút rượu không?

  • Can I get you a drink while you’re waiting?
    Tôi lấy cho bạn một ly nước trong khi bạn đang đợi nhé?

  • Would you like any coffee?
    Bạn có muốn uống cà phê không?

  • Would you like an appetizer?
    Bạn có muốn dùng món khai vị không?

  • Can I get you anything else?
    Tôi có thể gọi cho bạn thêm món gì nữa không?

  • Would you like to order anything else?
    Bạn có muốn gọi thêm gì nữa không?

  • Would you like to try our dessert special?
    Bạn có muốn thử món tráng miệng đặc biệt của chúng tôi không?

  • What did you want to order?
    Bạn muốn gọi món gì?

  • Would you like coffee or tea with your dessert?
    Bạn có muốn uống cà phê hay trà kèm với món tráng miệng không?

  • Would you like dessert after your meal?
    Bạn có muốn dùng tráng miệng sau bữa ăn không?

  • What would you like to drink?
    Bạn muốn uống gì?

  • Would you like to see our dessert menu?
    Bạn có muốn xem thực đơn món tráng miệng không?

  • Would you like to finish your evening with us with some dessert?
    Anh có muốn kết thúc buổi tối với chúng tôi với một ít tráng miệng không?

1.3. Mẫu câu tiếng Anh khi xin lỗi khách

  • Let me take it back for you. (take it back = return it to the kitchen)
    Để tôi đem trả lại cho bạn. (take it back = trả món ăn lại cho bếp)

  • I am so sorry!
    Tôi thành thật xin lỗi!

  • I am sorry that I misheard you.
    Tôi thành thật xin lỗi bạn vì đã nghe nhầm.

  • Let me change it for you.
    Tôi sẽ đổi món khác cho bạn.

  • I am so sorry, sir/madam!
    Tôi rất xin lỗi, thưa ông/bà!

  • I’m so sorry. I’ll change it for you straightaway.
    Tôi thành thật xin lỗi. Tôi sẽ đổi món cho bạn ngay lập tức.

1.4. Mẫu câu tiếng Anh khi khách hàng thanh toán

  • Can I get you anything else, or are you ready for the check?
    Tôi lấy cho bạn thứ gì khác nhé, hay bạn đã sẵn sàng để thanh toán?

  • Will you be paying together or separately?
    Bạn sẽ thanh toán cùng nhau hay riêng lẻ?

  • Will that be cash or card?
    Thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ?

1.5. Mẫu câu tiếng Anh khi tiễn khách

  • Thank you. Bye!
    Cảm ơn bạn. Chào tạm biệt!

  • Thank you so much!
    Cảm ơn bạn rất nhiều!

  • Goodbye, sir/madam!
    Chào tạm biệt, quý ông/bà!

  • You’re welcome, sir/madam!
    Hân hạnh được đón tiếp, quý ông/bà!

  • You’re welcome. Have a good day!
    Hân hạnh được đón tiếp. Chúc bạn có một ngày tốt lành!

2. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng dành cho thực khách

Để sử dụng tốt tiếng Anh giao tiếp nhà hàng sẽ không phải là quá khó nếu chúng ta nắm được một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản mà khách hàng thường hay sử dụng. Dưới đây, TalkFirst sẽ gợi ý tới các bạn mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng dành cho thực khách qua từng tình huống cụ thể nhé!

2.1. Mẫu câu tiếng Anh khi gọi món (order món)

  • Could you bring us the menu, please?
    Bạn có thể mang thực đơn ra cho chúng tôi được không?

  • Yes, can I see the dessert menu, please?
    Vâng, cho tôi xin thực đơn món tráng miệng được không?

  • The menu, please.
    Thực đơn, xin vui lòng.

  • What’s on the menu?
    Có món gì trong thực đơn?

  • Do you have a set menu?
    Bạn có thực đơn sẵn không?

  • Could you bring us the salt/ pepper/ ketchup/ vinegar, please?
    Bạn có thể mang cho chúng tôi lọ muối/ớt/sốt cà chua, được không?

  • I’ll have the soup as a starter.
    Tôi muốn đặt món súp như một món khai vị.

  • I’ll have the steak for the main course.
    Tôi cần đặt một phần bít tết cho món chính.

  • That’s all, thank you.
    Đó là tất cả những gì tôi đặt, cảm ơn bạn.

  • May I have some water, please?
    Tôi có thể gọi thêm một ít nước được không?

  • May I get an order of barbeque wings?
    Tôi có thể gọi món cánh gà nướng không?

  • That’ll be all for now.
    Đó là tất cả món tôi gọi cho bây giờ.

  • Yes, please. May I get a glass of lemonade?
    Vâng. Cho tôi một ly nước chanh được không?

  • I would like a Coke.
    Tôi muốn gọi một chai Coca.

  • I would like to order my food now.
    Tôi muốn đặt thức ăn ngay bây giờ.

  • We’d like to order a cheeseburger and some fries.
    Chúng tôi muốn đặt một phần hamburger phô mai kèm một ít khoai tây chiên.

  • We’ll have the chicken with vegetables and the vegetable pasta, please.
    Vui lòng cho chúng tôi đặt một phần gà với một ít rau và mì ống.

  • Just some water, please.
    Vui lòng cho một ít nước.

  • Let’s have four coffees, please.
    Vui lòng cho chúng tôi 4 ly cà phê.

  • We would like two coffees and two teas.
    Chúng tôi muốn gọi 2 ly cà phê và 2 ly trà.

  • We’d like a little longer, please.
    Chúng tôi cần xem thêm một chút nữa.

2.2. Mẫu câu tiếng Anh khi yêu cầu

  • Is this served with salad?
    Món ăn này có kèm với salad không?

  • What do you recommend?
    Bạn có đề xuất món gì không?

  • Does this have any seafood in it?
    Món này có hải sản không?

  • Is that shrimp in the soup?
    Có phải có tôm trong súp không?

  • Is this soup a shrimp soup?
    Đây có phải là món súp tôm không?

  • What is in this chicken dish?
    Có gì trong món gà này vậy?

  • Is there anything you recommend?
    Bạn có gợi ý món nào không?

2.3. Mẫu câu tiếng Anh khi than phiền

  • Sorry, the hamburgers are off.
    Xin lỗi, bánh hamburger này đã bị nguội rồi.

  • Excuse me, but I didn’t order this.
    Xin lỗi, nhưng tôi không gọi món này.

  • Pardon, this isn’t what I ordered.
    Xin lỗi, đây không phải món mà tôi đã đặt.

  • I’m sorry, but this is cold.
    Tôi xin lỗi, nhưng thức ăn này đã bị nguội.

  • Excuse me, my food is cold.
    Xin lỗi, thức ăn của tôi bị nguội quá.

  • Can I change my order please?
    Tôi có thể đổi sang món khác được không?

  • I’m sorry, but can I change my order?
    Tôi xin lỗi, nhưng tôi có thể đổi món ăn của mình được không?

  • I am sorry, but I think I ordered waffles.
    Tôi xin lỗi, nhưng tôi nghĩ tôi đã gọi bánh quế.

  • May I speak to your manager, please?
    Tôi có thể nói chuyện với quản lý được không?

2.4. Mẫu câu tiếng Anh khi thanh toán

  • Excuse me, we’d like the bill.
    Xin phép, chúng tôi cần hoá đơn.

  • We’re ready to pay.
    Chúng tôi đã sẵn sàng thanh toán.

  • Can we have the check, please?
    Chúng tôi có thể tính tiền được không?

  • Do I pay you, or do I pay upfront?
    Tôi sẽ trả tiền cho bạn, hay tôi phải trả trước?

  • Could I have the check, please?
    Tính tiền dùm tôi được không?

  • Can I have the check, please?
    Tôi có thể tính tiền không?

  • We’ll take the check.
    Chúng tôi cần tính tiền.

  • Can I have my bill?
    Cho tôi xin hoá đơn được không?

  • Can we have the bill, please?
    Xin phép cho chúng tôi xin hoá đơn?

  • Could we get the bill?
    Chúng tôi có thể nhận hoá đơn được không?

  • Could I have the bill, please?
    Vui lòng cho tôi xin hoá đơn?

  • I am ready for my bill.
    Tôi đã sẵn sàng thanh toán hoá đơn.

  • Could we pay, please?
    Chúng tôi có thể thanh toán không?

  • I am ready to pay the bill.
    Tôi đã sẵn sàng thanh toán hoá đơn.

  • I would like my check, please.
    Vui lòng cho tôi thanh toán hoá đơn.

  • Do you accept credit cards?
    Bạn có chấp nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?

  • Can we have separate checks?
    Chúng tôi có thể có hoá đơn riêng không?

  • We’re going to split the bill.
    Chúng tôi đã chia tiền thanh toán hoá đơn.

Nguồn: https://talkfirst.vn/tieng-anh-giao-tiep-trong-nha-hang-cho-nhan-vien/


Anh Ngữ TalkFirst

Địa chỉ: 778/19 Nguyễn Kiệm, P.4, Q. Phú Nhuận, Tp. HCM

Số điện thoại: (028) 22 644 666

Email: learning@talkfirst.vn


Các mạng xã hội của TalkFirst:

Google: https://talkfirst.business.site/

Facebook: https://www.facebook.com/TalkFirst.vn/

Twitter: https://twitter.com/AnhnguTalkfirst

Blogger: https://anhngutalkfirst.blogspot.com/

Youtube: https://www.youtube.com/channel/UCs5IJ1DjTN_ghoK2ORZuewQ

Google Site: https://sites.google.com/view/anhngutalkfirst/

Google Map: https://www.google.com/maps?cid=7220486722778223103

Mixcloud: https://www.mixcloud.com/talkfirst/

#tiếng_anh_giao_tiếp_trong_nhà_hàng_cho_nhân_viên

#tiếng_anh_cho_nhân_viên_nhà_hàng

#tiếng_anh_bán_hàng_ăn_uống

#những_câu_giao_tiếp_tiếng_anh_trong_nhà_hàng

#tiếng_anh_cho_nhân_viên_phục_vụ

#tiếng_anh_trong_nhà_hàng

#gọi_món_bằng_tiếng_anh

#các_câu_giao_tiếp_tiếng_anh_trong_nhà_hàng

#tiếng_anh_phục_vụ_trong_nhà_hàng

#tiếng_anh_giao_tiếp_nhà_hàng

#tiếng_anh_dùng_trong_nhà_hàng

#tiếng_anh_cho_phục_vụ_nhà_hàng

#tiếng_anh_cho_nhà_hàng

#tiếng_anh_giao_tiếp_trong_khách_sạn_và_nhà_hàng

#hội_thoại_đặt_bàn_ăn_bằng_tiếng_anh

#cách_gọi_món_bằng_tiếng_anh

#tieng_anh_giao_tiep_trong_nha_hang

#học_tiếng_anh_nhà_hàng

#giao_tiếp_tiếng_anh_cho_nhân_viên_phục_vụ

#cách_order_món_ăn_trong_nhà_hàng

#tiếng_anh_trong_nhà_hàng_cho_nhân_viên

#tiếng_anh_phục_vụ_nhà_hàng

#tiếng_anh_phục_vụ

#tiếng_anh_cho_nhân_viên_phục_vụ_nhà_hàng

#tieng_anh_giao_tiep_nha_hang

#phục_vụ_nhà_hàng_tiếng_anh

#những_câu_tiếng_anh_giao_tiếp_trong_nhà_hàng

#giao_tiếp_tiếng_anh_nhà_hàng

#giao_tiếp_nhà_hàng

#tiếng_anh_giao_tiếp_tại_nhà_hàng

#những_câu_tiếng_anh_trong_nhà_hàng

#những_câu_tiếng_anh_thông_dụng_trong_nhà_hàng

#những_câu_nói_tiếng_anh_thông_dụng_trong_nhà_hàng

#hội_thoại_tiếng_anh_trong_nhà_hàng

#hoc_tieng_anh_giao_tiep_trong_nha_hang

#anh_van_nha_hang

#anh_van_giao_tiep_nha_hang