Cách viết lại câu điều kiện trong tiếng Anh (Kèm bài tập)

Trong tiếng Anh, câu điều kiện được sử dụng để diễn tả các giả thuyết hoặc điều kiện có thể xảy ra trong tương lai hoặc trong quá khứ. Tuy nhiên, việc sử dụng câu điều kiện đôi khi gây khó khăn cho người học do cấu trúc và cách sử dụng khá phức tạp. Vì vậy, trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về Cách viết lại câu điều kiện trong tiếng Anh và cùng làm một số bài tập để rèn luyện kỹ năng viết câu điều kiện.

1. Kiến thức chung về câu điều kiện

Định nghĩa

Nhìn chung, câu Điều kiện được dùng để nêu ra giả thiết rằng khi một sự việc/ tình huống/ hoàn cảnh/… nào đó (không) xảy ra, nó sẽ kéo theo một kết quả nhất định.

Câu Điều kiện là một câu phức với hai mệnh đề:

Mệnh đề if (if clause): bắt đầu bằng If (Nếu): diễn tả giả thiết về một điều (không) xảy ra.

Mệnh đề chính (main clause): diễn tả kết quả kéo theo.

Thông thường, mệnh đề If sẽ đi đầu câu. Lúc này, giữa 2 mệnh đề cần có dấu phẩy. Tuy nhiên, ta cũng có thể đẩy mệnh đề if ra phía sau. Lúc này, giữa 2 mệnh đề không có dấu phẩy.

Ví dụ:

If we had more money, we would buy that house.(Nếu chúng tôi có nhiều tiền hơn thì chúng tôi đã mua ngôi nhà đó.)

We would buy that house if we had more money.(Chúng tôi đã mua ngôi nhà đó nếu chúng tôi có nhiều tiền hơn.)

Cấu trúc và cách dùng các loại câu điều kiện

❖ Câu điều kiện loại 0

Chuyên dùng cho các sự thật hiển nhiên về thế giới, tự nhiên,… hoặc những sự thật (gần như) luôn đúng về ai đó.

Cấu trúc:

Mệnh đề if (Dùng thì Hiện tại Đơn), Mệnh đề chính (Dùng thì Hiện tại Đơn)

To beIf + S + am/ is/ are (not) + V, S + am/ is/ are (not) + V

Động từ thườngIf + S + V (s/es), S+ V (s/es) hoặc câu mệnh lệnh

Lưu ý: Nếu ta đảo mệnh đề chính lên trước, ta cần bỏ dấu phẩy ở giữa hai mệnh đề.

Ví dụ:

➢ Động từ To be:If it is cold outside, I wear a jacket.(Nếu bên ngoài lạnh, tôi sẽ mặc áo khoác.)→ Phân tích: “it is cold outside” là sự kiện có thật và luôn đúng trong trường hợp tương ứng, vì vậy “I wear a jacket” là hành động tự động xảy ra để đáp ứng điều kiện ngoài trời lạnh.

➢ Động từ thường:If you heat ice, it melts. (Nếu bạn làm nóng đá, nó tan chảy.) → Phân tích: Đây là một sự thật hiển nhiên liên quan đến tự nhiên và khoa học.

❖ Câu điều kiện loại 1

Diễn tả rằng nếu điều A (không) xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai, nó sẽ kéo theo kết quả B ở tương lai.

Cấu trúc:

Mệnh đề if (Dùng thì Hiện tại Đơn), Mệnh đề chính (Dùng thì Tương lai Đơn)

To beIf + S + be + (not) + Adj / Noun, S + will/can/should… (not) + V.

Động từ thườngIf + S + (not) + V(-s/es), S + will/can/should… (not) + V

Lưu ý: Nếu ta đảo mệnh đề chính lên trước, ta cần bỏ dấu phẩy ở giữa hai mệnh đề.

Ví dụ:

➢ Động từ To be:They will be mad if they know about your mistake. (Họ sẽ bực nếu họ biết về lỗi của bạn.)→ Phân tích: Hiện tại “họ” chưa “biết về lỗi của bạn, nhưng người nói đang đặt ra giả thiết là nếu họ biết thì sẽ kéo theo một kết quả trong tương lai là: “họ sẽ bực”.

➢ Động từ thường:If I win this competition, my parents will be proud. (Nếu tôi thắng cuộc thi này, bố mẹ tôi sẽ tự hào.)→ Phân tích: Hiện tại nhân vật “tôi” chưa thắng cuộc thi, nhưng đang đặt ra giả thiết là nếu người này thắng thì sẽ kéo theo một kết quả trong tương lai là: “bố mẹ sẽ tự hào”.

❖ Câu điều kiện loại 2

Diễn tả một điều kiện không có thật trong hiện tại hoặc trong tương lai. Câu điều kiện loại 2 thường được sử dụng để diễn tả một ước muốn hoặc mong muốn không thực tế trong thời điểm hiện tại hoặc trong tương lai.

Cấu trúc:

Mệnh đề if (Dùng thì Quá khứ Đơn), Mệnh đề chính

To beIf + S + were + (not) + Adj/ Noun, S + would/might/could… (not) + V.

Động từ thườngIf + S + V2 / V-ed, S + would/could/should… (not) + V.

Lưu ý:

Nếu ta đảo mệnh đề chính lên trước, ta cần bỏ dấu phẩy ở giữa hai mệnh đề.

Trong câu điều kiện loại 2, chúng ta sử dụng “past simple” để diễn tả điều kiện không có thật trong hiện tại hoặc trong tương lai.

Ví dụ:

➢ Động từ To be:They will be mad if they know about your mistake. (Họ sẽ bực nếu họ biết về lỗi của bạn.→ Phân tích: Hiện tại “họ” chưa “biết về lỗi của bạn, nhưng người nói đang đặt ra giả thiết là nếu họ biết thì sẽ kéo theo một kết quả trong tương lai là: “họ sẽ bực”.

➢ Động từ thường:If I win this competition, my parents will be proud.(Nếu tôi thắng cuộc thi này, bố mẹ tôi sẽ tự hào.)→ Phân tích: Hiện tại nhân vật “tôi” chưa thắng cuộc thi, nhưng đang đặt ra giả thiết là nếu người này thắng thì sẽ kéo theo một kết quả trong tương lai là: “bố mẹ sẽ tự hào”.

❖ Câu điều kiện loại 3

Diễn tả một điều kiện không có thật trong quá khứ. Câu điều kiện loại 3 thường được sử dụng để diễn tả một sự việc hoặc hành động không xảy ra trong quá khứ, và để bày tỏ nuối tiếc, hối tiếc hoặc ảo tưởng.

Cấu trúc:

Mệnh đề if(Dùng thì Quá khứ Hoàn thành), Mệnh đề chính

To beIf + S + had(not) + been + Adj/ Noun, S + would/could/might… (not) + have V3/ V-ed

Động từ thườngIf + S + had V3/ V-ed, S + would/could/might… (not) + have V3 / V-ed

Lưu ý:

Nếu ta đảo mệnh đề chính lên trước, ta cần bỏ dấu phẩy ở giữa hai mệnh đề.

Trong câu điều kiện loại 3, chúng ta sử dụng “past perfect” để diễn tả một điều kiện không có thật trong quá khứ. Điều này bao gồm cả một sự việc hoặc hành động đã xảy ra trong quá khứ và ảnh hưởng của nó trên tương lai nếu nó đã xảy ra.

Ví dụ:

➢ Động từ To be:If I had studied harder, I would have been accepted into the university.→ Phân tích: Diễn tả rằng tác giả không được chấp nhận vào trường đại học vì anh ta không học chăm chỉ đủ. Nếu anh ta đã học chăm chỉ hơn thì anh ta sẽ được chấp nhận.

➢ Động từ thường:He wouldn’t have lost his job if he had worked harder.(Anh ấy đã không mất việc nếu anh ấy làm việc chăm chỉ hơn.)→ Phân tích: Trên thực tế, anh ấy đã không làm việc chăm chỉ và đã mất việc.

❖ Câu điều kiện hỗn hợp (If 3 main 2)

Câu điều kiện hỗn hợp sử dụng để diễn tả một điều kiện trong quá khứ dẫn đến một kết quả có thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai. Câu điều kiện hỗn hợp được hình thành bằng cách kết hợp câu điều kiện loại 2 với câu điều kiện loại 3.

Cấu trúc:

Mệnh đề if (Dùng thì Quá khứ Hoàn thành), Mệnh đề chính

To beIf + S + had + V3/ed, S + would/could/should… (not) V.

Động từ thườngIf + S + had (not ) been + V3/ed, S + would/could/should… (not) V.

Lưu ý: Nếu ta đảo mệnh đề chính lên trước, ta cần bỏ dấu phẩy ở giữa hai mệnh đề.

Ví dụ:

If our son had gone to bed early last night, he wouldn’t feel tired now.(Nếu con trai chúng tôi/ ta đi ngủ sớm vào tối qua, bây giờ nó đã không mệt.) → Phân tích: Trên thực tế, vào đêm qua, nhân vật “con trai” đã không đi ngủ sớm nên “bây giờ” bị mệt.

My younger brother couldn’t play tennis well now if he hadn’t practiced in the past.(Bây giờ em trai tôi không thể chơi tennis giỏi nếu hồi xưa nó đã không tập luyện.)→ Phân tích: Trên thực tế, trong quá khứ, nhân vật em trai đã luyện tập nên bây giờ có thể chơi tennis giỏi.

❖ Câu điều kiện hỗn hợp (If 2 main 3)

Nhấn mạnh và đưa ra giả định trái ngược với một điều luôn luôn đúng (ở hiện tại, quá khứ và tương lai. Giả định này kéo theo một giả định khác ở quá khứ.

Cấu trúc:

Mệnh đề if (Dùng thì Quá khứ Đơn), Mệnh đề chính

To beIf + S + were/ weren’t + adjective/ noun (phrase)/… , S + would/ could (not) + have + been + adjective/ noun (phrase)/…

If + S + (didn’t) + V(2/ Ved) , S + would/ could (not) + have + V3/ Ved

Lưu ý: Nếu ta đảo mệnh đề chính lên trước, ta cần bỏ dấu phẩy ở giữa hai mệnh đề.

Ví dụ:

If I were taller, I could have helped you paint the walls yesterday. (Nếu tôi cao hơn, tôi đã có thể giúp bạn sơn tường vào hôm qua.)→ Phân tích: Thực tế là dù ở hiện tại hay “hôm qua” tôi đều không đủ cao để giúp bạn sơn tường.

*Giải thích thêm: Có một số người học sẽ thắc mắc là dùng mệnh đề chính loại 3 rồi tại sao không dùng mệnh đề if loại 3 mà lại dùng mệnh đề if loại 2. Nếu ta làm như vậy, ta chỉ thể hiện được rằng “hôm qua tôi không đủ cao” chứ không nói lên được là “ở hiện tại tôi cũng không đủ cao”. Do đó, cần phải dùng mệnh đề if loại 2- mệnh đề vốn dùng để đưa ra giả định trái ngược với hiện tại.

Xem bài viết chi tiết: https://talkfirst.vn/viet-lai-cau-dieu-kien/

Anh Ngữ TalkFirst

Địa chỉ: 778/19 Nguyễn Kiệm, Phường 4, Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh

Số điện thoại: (028) 22 644 666

Email: learning@talkfirst.vn

Các mạng xã hội của TalkFirst:

Google: https://talkfirst.business.site/

Facebook: https://www.facebook.com/TalkFirst.vn/

Twitter: https://twitter.com/AnhnguTalkfirst

Blogger: https://anhngutalkfirst.blogspot.com/

Youtube: https://www.youtube.com/channel/UCs5IJ1DjTN_ghoK2ORZuewQ

Google Site: https://sites.google.com/view/anhngutalkfirst/

Google Map: https://www.google.com/maps?cid=7220486722778223103

Mixcloud: https://www.mixcloud.com/talkfirst/

#viết_lại_câu_điều_kiện

#bài_tập_viết_lại_câu_điều_kiện

#cách_viết_lại_câu_điều_kiện

#viết_lại_câu_điều_kiện_loại_1

#viết_lại_câu_điều_kiện_loại_2

#viết_lại_câu_điều_kiện_loại_3

#viết_lại_câu_điều_kiện_hỗn_hợp