Quy cách dây đai nhựa
Dây đai hiện nay được ứng dụng rộng rãi trong tất cả các ngành công nghiệp sản xuất. Để Lựa chọn được loại dây đai phù hợp quý khách cần nắm được các thông số dây đai. Dây đai được ứng dụng trong các ngành sản xuất như dùng để đóng đai kiện hàng, đóng gói thành phẩm, bán thành phẩm, nguyên liệu, vật liệu…
CHúng tôi là một trong những công ty đi đầu trong việc tư vấn các giải pháp đai kiện hàng và cung cấp các loại dây đai, máy đóng đai, dụng cụ đóng đai và các phụ kiện kèm theo như khóa, bọ kẹp đai.
Để giúp cho khách hàng dễ dàng lựa chọn được loại dây đai phù hợp với loại hàng hóa của mình. xin được giới thiệu tới quý khách bảng thông số kỹ thuật của dây đai nhựa pp, dây đai nhựa pet.
Dây đai nhựa pp của chúng tôi độ dày đều và dây thẳng nên có thể ứng dụng làm dây đai niềng thùng phù hợp với tất cả các loại máy đóng đai với quy cách chất dây đai như sau:
KÍCH CỠ DÂY ĐAI
CÂN NẶNG VÀ HIỆU SUẤT
LOẠI THÀNH PHẦN
TẢI TRỌNG NGHIỀN
( TRUNG BÌNH )
ĐỘ GIẢN
( % )
GHI CHÚ
RỘNG
DÀY
KG
M
DÀI / CUỘN
KG
IBS
9mm
0.6mm
10kg
3640m
caro với màu sắc khác nhau
90
198
10 +/- 2
1 (*)
9mm
0.6mm
11,4kg
4000m
90
198
10 +/- 2
12mm
0.6mm
10kg
2600m
110
242
10 +/- 2
12mm
0.6mm
11,4kg
3000m
110
242
10 +/- 2
15mm
0.6mm
10kg
2300m
150
330
10 +/- 2
15mm
0,6mm
11,4kg
2500m
150
330
10 +/- 2
15mm
0,75mm
10kg
1700m
180
396
10 +/- 2
15mm
0,8mm
10kg
1600m
230
506
10 +/- 2
Thông số kỹ thuật dây đai nhựa pet:
QUY CÁCH ĐÓNG GÓI DÂY ĐAI PET:
- Thành phẩm đóng gói: 21 – 22 kg/1 cuộn
- Lõi giấy: 406mm
- Trọng lượng lõi giấy: 1 kg
QUY CÁCH
MÀU SẮC
KÍCH THƯỚC LÕI GIẤY
CƯỜNG ĐỘ CHỊU LỰC
SỐ MÉT TB / KG
SỐ MÉT TB / 1 CUỘN
GHI CHÚ
9.2 mm x 0.63 mm
Xanh / Đen
406 mm
260,82 Kg/ mm2
131 M / Kg
2,614 M / Cuộn
Caro / Trơn
12.7 mm x 0.6 mm
Xanh
406 mm
342,9 Kg/ mm2
99 M / Kg
1,988 M / Cuộn
Caro / Trơn
15.5 mm x 0.8 mm
Xanh / Đen
406 mm
558 Kg/ mm2
61 M / Kg
1,222 M / Cuộn
Caro / Trơn
15.5 mm x 0.9 mm
Xanh / Đen
406 mm
627,75 Kg/ mm2
54 M / Kg
1,086 M / Cuộn
Caro / Trơn
16 mm x 0.8 mm
Xanh / Đen
406 mm
576 Kg/ mm2
59 M / Kg
1,184 M / Cuộn
Caro / Trơn
16 mm x 0.9 mm
Xanh / Đen
406 mm
648 Kg/ mm2
53 M / Kg
1,052 M / Cuộn
Caro / Trơn
19 mm x 0.9 mm
xanh
406 mm
769.5 Kg/ mm2
44 M / Kg
886 M / Cuộn
Caro / Trơn
19 mm x 1.0 mm
Xanh
406 mm
855 Kg/ mm2
40 M / Kg
797 m / cuộn
Caro / Trơn
Ngoài quy cách có sẵn ra chúng tôi còn nhận sản xuất với quy cách theo yêu cầu mà quý khách đưa ra.