60 thuật ngữ marketing thường dùng

Cho dù bạn mới bắt đầu tìm hiểu kiến thức về Marketing tổng thể hay bạn đã là một Marketer thì tin chắc rằng bài viết này sẽ cực kỳ hữu ích, khi cung cấp cho bạn những thuật ngữ Marketing phổ biến và cơ bản nhất mà bất cứ ai cũng cần phải nắm.mời bạn cùng tìm hiểu ngay nhé!

Nội dung bài viết

Thuật ngữ Marketing tổng quan

1. Marketing Funnel

Một mô hình minh họa các quy trình. Các công ty sử dụng để thu hút khách truy cập; chuyển đổi họ thành khách hàng tiềm năng và nuôi dưỡng họ trước khi họ đạt được thời điểm mua.

2. Middle of the Funnel

Giai đoạn giữa phễu, nơi khách hàng tiềm năng chính thức xác định vấn đề, cần phải giải quyết nó.

3. Outbound Marketing

Một hình thức tiếp thị tập trung vào việc đẩy một thông điệp đến đối tượng dự định bằng cách: ví dụ, tham dự các hội nghị và triển lãm thương mại, gọi điện và trả tiền cho quảng cáo truyền hình.

4. Public Relations (PR)

Chiến lược bổ sung cho tiếp thị có trách nhiệm định vị công ty theo hướng tích cực. Được thực hiện, thông qua các tin nhắn từ công ty hoặc cá nhân, được cung cấp bởi các nguồn của bên thứ ba để tăng uy tín và tạo niềm tin với khán giả mới.

5. Return on Investment (ROI)

Một tỷ lệ chung giúp đánh giá lợi nhuận và hiệu quả. Thực hiện, bằng cách đo lường lợi ích mà công ty đạt được đối với các nguồn lực mà công ty đưa vào dự án hoặc đầu tư.

6. Brand Awareness

Những yếu tố đặc biệt để khách hàng nhớ đến bạn là cách nhận diện thương hiệu. Khi nhắc đến thương hiệu của bạn, khách hàng có nhớ đến sản phẩm bạn kinh doanh không, mô tả thương hiệu bạn như thế nào.

Nhớ lại tên thương hiệu: Đây là mức độ liên quan giữa tên thương hiệu và loại hình sản phẩm.

Nhận ra tên thương hiệu: Người tiêu dùng có thể nhận ra thương hiệu khi nhìn thấy các thuộc tính như màu sắc, logo của thương hiệu.

Ngoài ra còn có các yếu tố khác như khi khách hàng thấy thương hiệu hoặc sản phẩm của bạn, họ sẽ biết sản phẩm đó cung cấp giải pháp tốt như thế nào, cho những người có nhu cầu nào.

7. Demand Generation

Tạo nhu cầu chính là chính là cách thức khuyến khích khách hàng sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn. Để làm điều đó phải dựa trên dữ liệu thu thập được từ các chiến dịch tiếp thị kỹ thuật số để tạo ra sự quan tâm và nhận thức về sản phẩm/dịch vụ của bạn.

8. Revenue Performance Management

Quản lý hiệu suất doanh thu đảm bảo duy trì khách hàng mua lại hàng hoặc mua thêm các sản phẩm/dịch vụ khác để tối đa hóa lợi nhuận.

9. Flywheel

Thuật ngữ Flywheel lần đầu tiên được giới thiệu vào năm 2018, được hiểu là thuật ngữ marketing để thực hiện kế hoạch tiếp thị B2B.

Mô hình Flywheel lấy khách hàng là trọng tâm của doanh nghiệp và làm tăng cơ hội bán hàng thông qua xây dựng mối quan hệ và cam kết dịch vụ khách hàng. Đây là hình thức giữ chân khách hàng sử dụng sản phẩm/dịch vụ của bạn.

10. Tháp nhu cầu Maslow là gì?

Tháp nhu cầu Maslow là một trong những mô hình lý thuyết kinh điển nhất về tâm lý và động lực của con người. Nó chỉ ra rằng mọi hành vi của chúng ta đều được sinh ra từ các tầng nhu cầu sinh lý và tâm lý. Các tầng trong tháp nhu cầu Maslow được sắp xếp theo hình dáng của một kim tự tháp, với nhu cầu sinh lý ở tầng đáy và cao dần theo các mức độ nhu cầu phức tạp hơn.

Tháp nhu cầu Maslow là gì?

11. Ideal Customer Profile

Hồ sơ khách hàng lý tưởng là thông tin mô tả giả định về loại hình công ty có thể gặt hái được nhiều thành công nhất trong lĩnh vực kinh doanh bạn đang thực hiện.

Công ty sở hữu hồ sơ khách hàng lý tưởng thường có xu hướng đặt chu kỳ bán hàng nhanh, có tỷ lệ giữ chân khách hàng tốt nhất, công ty được tự động quảng bá thương hiệu thông qua các khách hàng cũ.

12. Sales Enablement

Đội ngũ hỗ trợ khách hàng phải được trải qua các đợt huấn luyện, sử dụng thành thạo các công cụ và nội dung để sale đạt hiệu quả tốt. Đội ngũ sale phải có nhiều kỹ năng thông qua các chương trình đào tạo, hiểu chiến lược bán hàng để thực hiện, các kỹ năng tư vấn khách hàng, xử lý tình huống đều phải có.

13. Account-based Marketing

Đây là cách tiếp thị tập trung mới, mang tính sáng tạo hơn các phương pháp truyền thống. ABM phát triển chân dung khách hàng và thực hiện nhiều cách khác nhau để thu hút họ đến với thương hiệu của bạn.

Account-based marketing tập trung vào nghiên cứu hồ sơ khách hàng

Cốt lõi ABM vẫn dựa vào hồ sơ khách hàng lý tưởng (ICP) để tìm ra cách tốt nhất tăng tương tác với khách hàng mục tiêu. Sau khi tiếp cận ABM thành công, doanh nghiệp có thể tập trung gửi các thông điệp phù hợp đến tài khoản mục tiêu.

14. Brand Positioning (Định vị thương hiệu)

Định vị thương hiệu chính là cách làm nổi bật thương hiệu của bạn so với đối thủ cạnh tranh cũng như cách mà khách hàng xác định và kết nối với thương hiệu của bạn.

15. Word-of-mouth Marketing (WOM – Tiếp thị truyền miệng)

Tiếp thị truyền miệng (WOM) xảy ra khi một khách hàng nào đó thực sự hài lòng về sản phẩm/dịch vụ của bạn và giới thiệu cho những khách hàng tiềm năng khác. Họ có thể giới thiệu bằng lời nói hoặc văn bản.

Đây cũng được xem là hình thức quảng cáo hiệu quả và ít tiêu tốn ngân sách nhất.

Thuật ngữ trong Content Marketing

Thuật ngữ trong Content Marketing

16. Content Marketing

Content Marketing là một cách tiếp cận chiến lược. Cách thức để tiếp thị tập trung vào việc luôn tạo và phân phối nội dung có giá trị; chất lượng cao; thu hút và chuyển đổi đối tượng cụ thể và thúc đẩy hành động có lợi nhuận.

17. Blog

Một dạng nhật kí trực tuyến thuộc sở hữu của cá nhân/doanh nghiệp với mục đích xuất bản và phân phối nội dung nhằm giáo dục, giải trí và thu hút đối tượng khách hàng cụ thể

18. Content Metrics

Hệ thống đo lường. Các công ty và cá nhân sử dụng để xác định thành công của họ, bao gồm lưu lượng truy cập, chia sẻ xã hội, sự tham gia, chuyển đổi, số lượng khách hàng tiềm năng được tạo, thời gian trên trang web, lượt xem trang, v.v.

19. Customer Relationship Management (CRM)

Một hệ thống quản lý một công ty cộng tác với các khách hàng hiện tại và tiềm năng. Được thực hiện bằng cách sử dụng công nghệ để tổ chức, tự động hóa và tích hợp các cuộc gọi và email bán hàng.

20. Content Syndication

Quá trình tái xuất bản nội dung mà một công ty đã tạo. Các nội dung, chẳng hạn như bài đăng trên blog; infographic hoặc video; trên các trang web của bên thứ ba để tối đa hóa phạm vi tiếp cận và; thông thường; kiếm được liên kết trở lại bài đăng gốc.

21. Contributor

Một người nào đó viết và xuất bản một phần nội dung trong một ấn phẩm bên ngoài/ hoặc phương tiện truyền thông.

22. Distribution Plan

Chiến lược, quy trình được vạch ra để chia sẻ một phần nội dung hoặc mục quảng cáo cụ thể.

23. Earned Media

Truyền thông tiếp xúc với một công ty kiếm tiền một cách hữu cơ. Thường bằng cách hoàn thành một điều gì đó thực sự đáng tin cậy và thu hút sự chú ý của truyền thông, phân phối thông cáo báo chí, đảm bảo báo chí, đóng góp nội dung lãnh đạo tư tưởng cho các ấn phẩm và đạt được hiệu quả.

24. Editorial Calendar

Lịch trình mà một tổ chức sử dụng để lập kế hoạch tạo nội dung; quản lý sản xuất nội dung và đảm bảo xuất bản nhất quán mỗi tháng.

25. Gated Content

Nội dung thuộc sở hữu chất lượng cao, nằm sau một biểu mẫu. Khách truy cập website chỉ có thể truy cập bằng cách gửi thông tin liên hệ và cung cấp nhiên liệu cho thế hệ lãnh đạo của công ty.

26. Guest Post

Một bản gốc của nội dung chuyên môn, chất lượng cao. Có thể chẳng hạn như: một bài viết của khách; infographic hoặc video. Góp phần vào một ấn phẩm bên ngoài hoặc cửa hàng để giúp nhà lãnh đạo tư tưởng tiếp cận, thu hút và tạo niềm tin với khán giả mới.

27. Infographics

Hình ảnh trực quan. Như biểu đồ hoặc sơ đồ, được sử dụng để giải thích thông tin hoặc dữ liệu.

28. Organic Distribution

Một phương pháp phân phối. Theo đó nội dung được lưu thông tự nhiên giữa các đối tượng, chẳng hạn như thông qua chia sẻ phương tiện truyền thông xã hội, giới thiệu và kết quả của công cụ tìm kiếm.

29. Owned Media

Tài sản tiếp thị mà một công ty có quyền kiểm soát, bao gồm: trang web; blog; trang trắng và các chiến dịch email.

30. Paid Distribution

Phương pháp phân phối theo đó nội dung được lưu hành và khuếch đại giữa các đối tượng mục tiêu thông qua quảng cáo có trả tiền. Chẳng hạn như bài đăng được quảng cáo trên phương tiện truyền thông xã hội và quảng cáo trả tiền trên tìm kiếm.

31. Sales Enablement

Quy trình, công nghệ và nội dung được sử dụng bởi tiếp thị và bán hàng. Nhằm cho phép quy trình bán hàng và trao quyền cho các nhóm bán hàng bán hàng hiệu quả hơn.

32. Thought Leader

Một chuyên gia trong ngành chia sẻ chuyên môn của mình với đối tượng mục tiêu rộng hơn. Với mục đích giáo dục, cải thiện và cung cấp giá trị cho toàn ngành và xây dựng niềm tin với các đối tượng chính. (Kiểm tra các tài nguyên này để tìm hiểu thêm về cách chọn nhà lãnh đạo doanh nghiệp bạn và xây dựng khả năng lãnh đạo tư duy xác thực.)

33. Webinar

Một hội thảo trực tuyến được tổ chức bởi một công ty hoặc nhiều công ty hợp tác. Được thực hiện. cung cấp giá trị và giáo dục cho một đối tượng cụ thể và tạo ra sự dẫn dắt bằng cách yêu cầu người tham dự điền vào mẫu đăng ký.

34. Whitepaper

Nội dung, thường được kiểm soát, giáo dục khách hàng bằng cách cung cấp thông tin độc quyền và chuyên sâu, phân tích và nghiên cứu về một chủ đề cụ thể mà công ty là chuyên gia.

Thuật ngữ trong Digital Marketing

Thuật ngữ trong Digital Marketing

35. Digital Marketing (Tiếp thị kỹ thuật số)

Tiếp thị kỹ thuật số là tất cả các hình thức truyền thông thông qua các thiết bị kỹ thuật số nhằm thuyết phục khách hàng đặt mua sản phẩm hoặc dịch vụ.

36. Call to Action (CTA)

Một hướng dẫn được đặt trên một trang web, bài viết, whitepaper hoặc infographic mà cộng đồng thiết kế. Mục đích, để nhắc người dùng thực hiện một hành động cụ thể phù hợp với mục tiêu dài hạn của công ty.

37. Marketing Qualified Lead

Một khách hàng tiềm năng có nhiều khả năng trở thành khách hàng so với các khách hàng tiềm năng khác, dựa trên hoạt động của mình trước khi chuyển đổi, thường được xác định thông qua tự động hóa tiếp thị.

38. Search Engine Marketing (SEM)

Một hình thức tiếp thị internet liên quan đến việc quảng bá các trang web. Được thực hiện bằng cách tăng khả năng hiển thị của họ trong các trang kết quả của công cụ tìm kiếm thông qua tối ưu hóa và quảng cáo.

39. Tech Stack (Software Stack) – Giải pháp ngăn xếp

Đây là thuật ngữ để chỉ các công nghệ và phần mềm được một tổ chức sử dụng để điều hành hoạt động kinh doanh.

40. Marketing Automation (Tự động hóa tiếp thị)

Đây là phần mềm giúp bạn có thể chăm sóc và nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng bằng cách tự động gửi những nội dung hữu ích tới những người có nhu cầu. Phần mềm tự động hóa tiếp thị sẽ giúp các marketer dễ dàng nắm bắt nhu cầu của khách hàng từ đó có kế hoạch phân phối nội dung phù hợp giúp cải thiện chỉ số ROI.

Thuật ngữ về chiến lược Website và SEO

Sau đây là các thuật ngữ về chiến lược Website và SEO mà bạn chắc chắn không thể nào bỏ qua:

Thuật ngữ về chiến lược Website và SEO

41. Lead Generation Website (Trang web thu hút khách hàng tiềm năng)

Mục tiêu chính của những website này là giới thiệu các sản phẩm/dịch vụ cũng như lĩnh vực kinh doanh của bạn.

Đặc biệt, dựa vào những hành động mà người dùng thực hiện trên website, bạn có thể phân loại thành nhiều nhóm đối tượng khác nhau.

Sau đó, xác định xem nhóm đối tượng nào là phù hợp nhất với sản phẩm/dịch vụ của bạn.

42. Conversion Rate (Tỷ lệ chuyển đổi)

Chắc hẳn bạn không còn quá xa lạ với thuật ngữ marketing này – Tỷ lệ chuyển đổi. Nó là tỷ lệ giữa số người hoàn thành hành động mà chủ sở hữu website mong muốn so với số người truy cập vào.

Những hành động mong muốn có thể là: Điền vào biểu mẫu, nhấp vào các call-to-action hoặc gọi số hotline,…

43. Conversion Rate Optimization (CRO – Tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi)

Tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi tức là việc làm tăng tỷ lệ phần trăm khách hàng thực hiện hành động mong muốn sau khi họ truy cập vào website. Ví dụ như điền vào biểu mẫu hoặc cung cấp thông tin cho chatbot,…

Quy trình tối ưu hóa tỉ lệ chuyển đổi – Conversion Rate Optimization

Thông qua các chỉ số quan trọng, bạn có thể hiểu rõ hơn về cách thức mà khách hàng tương tác với website của bạn và những hành động mà họ đã thực hiện.

Những chỉ số Marketing này cũng giúp bạn xác định được chiến lược nào phù hợp nhất để thu hút khách hàng tiềm năng và chuyển đổi họ thành người mua.

44. Wireframes (Khung sườn website)

Khung sườn là bản thiết kế cho website của bạn. Trọng tâm của website không phải là giao diện website mà là cấu trúc và bố cục của nội dung.

Khung sườn website được tạo ra nhằm mục đích sắp xếp các nội dung một cách khoa học để thúc đẩy người dùng thực hiện những hành động mà bạn mong muốn.

45. Web Content Outlines (Dàn ý nội dung website)

Dàn ý nội dung website phản ánh cấu trúc mà một trang hoàn thiện sẽ sử dụng.

Dàn ý nội dung website bao gồm tiêu đề bài viết, nội dung chính, các thông tin kỹ thuật như siêu dữ liệu SEO, tiêu đề trang và vị trí của trang trong kiến trúc website.

46. Information Architecture (Kiến trúc Thông tin)

Kiến trúc thông tin chính là việc tổ chức và cấu trúc nội dung trước khi phát triển một website. Nó giúp bạn xác định được cách kết nối và phân loại nội dung trên website.

Kiến trúc thông tin bao gồm lập kế hoạch điều hướng chính của website, kiểm tra các URL hiện có, xác định những URL nào cần giữ lại, hợp nhất, xóa và thiết lập cấu trúc URL.

Nếu kiến trúc thông tin tốt, người dùng sẽ dễ dàng tìm kiếm những nội dung mà họ quan tâm trên website của bạn.

47. Landing Page (Trang đích)

Tranh đích là một trang web được tối ưu hóa để thu hút khách hàng tiềm năng. Bạn có thể sử dụng biểu mẫu ở trang đích để thu thập thông tin khách truy cập.

Các trang đích được tối ưu là những trang có nội dung cuốn hút, khơi gợi và có đường dẫn chuyển đổi rõ ràng.

48. Thank You Page (Trang cảm ơn)

Trang cảm ơn sẽ được hiển thị ngay sau khi khách hàng đã hoàn tất việc gửi thông tin trên trang đích.

Các trang cảm ơn đóng vai trò quan trọng trong chiến lược nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng. Bởi vì chúng cung cấp các ưu đãi mà họ đang mong muốn có được.

49. A/B Split Testing (Thử nghiệm A/B)

Thử nghiệm A/B là một thử nghiệm so sánh 2 biến số bằng cách hiển thị những biến số này một cách ngẫu nhiên cho các nhóm đối tượng khác nhau trong một khoảng thời gian cụ thể.

Thử nghiệm A/B là một cách khá hiệu quả để giúp bạn biết được chiến thuật tiếp thị nào mang lại hiệu quả cao cho doanh nghiệp của mình.

50. Responsive Design (Thiết kế đáp ứng)

Thiết kế đáp ứng đề cập đến cách thức mà một website tự động điều chỉnh theo kích thước màn hình mà người dùng đang xem.

Nhờ thiết kế đáp ứng, website của bạn sẽ hiển thị co giãn phù hợp trên tất cả các thiết bị như máy tính, điện thoại hay máy tính bảng,…

51. Search Engine Optimization (SEO – Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm)

Thuật ngữ Marketing này thể hiện công việc tối ưu nội dung và website của bạn để nó có thể được xếp thứ hạng cao trên trang kết quả của công cụ tìm kiếm cũng như tăng lưu lượng truy cập.

Trong chiến lược Marketing của mình, doanh nghiệp không nên bỏ qua công việc SEO. Bởi những lợi ích mà nó mang lại là vô cùng tuyệt vời.

SEO bao gồm SEO on-page và SEO off-page. SEO on-page tức là quá trình bạn thay đổi mã web cũng như cập nhật nội dung để cải thiện thứ hạng website.

Còn SEO Offpage là cách thức tiếp cận với các cá nhân bên ngoài để có được nhiều backlink cũng như lưu lượng truy cập từ những nguồn khác (chẳng hạn như website khác, các mạng xã hội,…)

52. Paid Search (Tìm kiếm có trả phí)

Tìm kiếm có trả phí là việc hiển thị quảng cáo trên các công cụ tìm kiếm dựa trên các cụm từ hoặc từ khóa mà người dùng đang tìm kiếm.

Tìm kiếm có trả phí hoạt động dựa trên nguyên tắc trả phí cho mỗi lần nhấp chuột. Nghĩa là bạn sẽ phải trả một mức chi phí nhất định khi có ai đó nhấp vào quảng cáo của bạn.

53. Keyword Research (Nghiên cứu từ khóa)

Nếu là một Ddigital Marketer thì chắc hẳn bạn sẽ chẳng xa lạ gì với thuật ngữ marketing “Nghiên cứu từ khóa”. Nghiên cứu từ khóa là quá trình xác định các cụm từ mà khách hàng tiềm năng của bạn đang tìm kiếm.

Thuật ngữ về các chỉ số trong Marketing

Sau khi giải thích các thuật ngữ trong Marketing cơ bản, tiếp theo tôi sẽ giới thiệu những thuật ngữ về các chỉ số trong Marketing thường gặp.

Thuật ngữ về các chỉ số trong Marketing

54. Churn rate (Tỷ lệ Churn)

Tỷ lệ churn được sử dụng để tính tỷ lệ giữ chân khách hàng. Tỷ lệ này đóng vai trò rất quan trọng đối với các công ty có mô hình kinh doanh doanh thu định kỳ.

Tỷ lệ này giúp bạn xác định được số lượng khách khách hàng mà doanh nghiệp của bạn đã đánh mất trong một khoảng thời gian nhất định.

Cách tính Churn Rate

Ví dụ về cách tính tỷ lệ Churn:

Giả sử quý trước doanh nghiệp của bạn có 100 khách hàng, tuy nhiên, cũng có 10 khách rời đi với lý do không còn muốn tiếp tục sử dụng sản phẩm/dịch vụ của bạn nữa. Tỷ lệ churn sẽ được tính như sau:

Churn Rate = (10:100) x 100% = 10%

55. Customer Acquisition Cost (CAC – Chi phí sở hữu khách hàng)

Chi phí sở hữu khách hàng là các chi phí liên quan đến việc chuyển đổi từ khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực sự. CAC thường được tính theo công thức như sau:

Công thức tính chi phí sở hữu khách hàng

56. Cost Per Lead (CPL – Chi phí cho mỗi khách hàng tiềm năng)

Chi phí cho mỗi khách hàng tiềm năng chính là số tiền chi tiêu để có được một khách hàng tiềm năng.

Chi phí cho mỗi khách hàng tiềm năng thường được ứng dụng trong các quảng cáo có trả phí. Quảng cáo của bạn càng được nhiều khách hàng tiềm năng click vào thì chi phí này càng tăng cao.

57. Key Performance Indicator (KPI – Chỉ số đo lường hiệu quả công việc)

Chỉ số đo lường hiệu quả công việc được sử dụng để theo dõi tiến trình thực hiện các mục tiêu tiếp thị.

Bằng cách đặt ra KPI phù hợp, doanh nghiệp của bạn có thể liên tục đánh giá được mức độ thành công tại từng thời điểm. Bên cạnh đó, đưa ra những điều chỉnh cần thiết để tối ưu hóa chiến lược tiếp thị của mình.

Chỉ số dẫn dắt hiệu suất (Leading performance indicators – LPIs) và chỉ số hiệu suất chiến lược (tactical performance indicators – TPIs) có thể giúp bạn xác định được nên thực hiện những nỗ lực nào để nhanh chóng hoàn thành mục tiêu đã đề ra.

58. Customer Lifetime Value (CLV – Giá trị vòng đời khách hàng)

Giá trị vòng đời khách hàng là lợi nhuận ròng dự đoán sẽ đạt được trong tương lai từ một khách hàng hiện tại nào đó.

Công thức tính CLV:

Công thức tính giá trị vòng đời khách hàng

59. Net Promoter Score (NPS – Chỉ số đo lường sự hài lòng)

Chỉ số đo lường sự hài lòng dùng để xác định khả năng người dùng/khách hàng sẽ giới thiệu công ty của bạn cho những người khác. Thang điểm của chỉ số đo lường hài lòng là từ 1-10.

Khi sử dụng chỉ số hài lòng của khách hàng, bạn có thể dễ dàng biết được mức độ trung thành của khách hàng và phân chia họ thành 3 nhóm đối tượng khác nhau:

Điểm 9+: Những người sẽ giới thiệu sản phẩm/dịch vụ của bạn

Điểm 7-8: Những người yêu thích sản phẩm/dịch vụ của bạn

Điểm 0-6: Những người không mấy thiện cảm với sản phẩm/dịch vụ của bạn

Xem xét chỉ số NPS thường xuyên giúp bạn có thể đưa ra những giải pháp kịp thời nhằm cải thiện sản phẩm/dịch vụ của mình.

60. Growth Marketing (Tiếp thị tăng trưởng)

Tiếp thị tăng trưởng là quá trình thiết kế và tiến hành các thử nghiệm để tối ưu hóa và cải thiện các lĩnh vực chưa tốt.

Tiếp thị tăng trưởng có thể được ứng dụng trên toàn doanh nghiệp thông qua mô hình AAARRR (còn được gọi là chỉ số cướp biển).

Trong đó, thuật ngữ trong Marketing AAARRR tương ứng với:

  • Awareness – Nhận thức

  • Acquisition – Chuyển đổi

  • Activation – Kích hoạt

  • Revenue – Doanh thu

  • Retention – Duy trì

  • Referral – Giới thiệu

61. Chỉ số Cost per action (CPA)

Là hình thức quảng cáo mà ở đó doanh nghiệp phải trả tiền cho mỗi hành động hoặc sự chuyển đổi đủ điều kiện, như hoàn thành mẩu đăng ký, tham gia sự kiện, tải phần mềm ứng dụng… sau khi click một banner được đặt tại trang liên kết.

62. Chỉ số Positioning

Đây là chỉ số được sử dụng để đánh giá thứ tự xuất hiện quảng cáo của bạn trong Adword. Tối ưu vị trí quảng cáo sẽ giúp tăng tỷ lệ click vào website của bạn nhưng cũng đòi hỏi doanh nghiệp sẽ cần đầu tư thêm thời gian và ngân sách quảng cáo.

Thuật ngữ về tiếp thị khách hàng

Thuật ngữ về tiếp thị khách hàng

63. Customer Marketing (Tiếp thị khách hàng)

Tiếp thị khách hàng là một tập hợp các chiến lược và chiến thuật nhắm đối tượng tiềm năng để cải thiện trải nghiệm của họ khi sử dụng dịch vụ/sản phẩm của bạn. Cũng như làm tăng giá trị mà họ nhận được khi tương tác với bạn.

64. Chiến lược Customer Marketing

Thông qua tiếp thị khách hàng, bạn có thể giữ chân khách hàng hiện tại, quảng bá thương hiệu và nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng để chuyển đổi họ thành khách hàng thực sự.

65. Customer Acquisition (Thu hút khách hàng)

Thuật ngữ Marketing “Thu hút khách hàng” đề cập đến tất cả các bước, quy trình và nguồn lực liên quan nhằm thu hút khách hàng ngay từ lần đầu tiên họ tới với doanh nghiệp của bạn.

Nhận diện thương hiệu, tạo khách hàng tiềm năng, tiếp thị sản phẩm, chiến lược nuôi dưỡng và bán hàng đều thuộc phạm vi thu hút khách hàng.

66. Customer Retention (Giữ chân khách hàng)

Khái niệm “Giữ chân khách hàng” thể hiện hành động tương tác với khách hàng hiện tại để thúc đẩy họ tiếp tục sử dụng sản phẩm/dịch vụ của bạn.

Bước đầu tiên để giữ chân khách hàng chính là xác định những đối tượng khách hàng nào có khả năng mua lại. Tiếp đến là hỗ trợ và tạo ra trải nghiệm khách hàng tốt hơn.

67. Customer Expansion (Mở rộng khách hàng)

Mở rộng khách hàng là hành động làm tăng MRR (Doanh thu định kỳ hàng tháng).

Doanh thu này có thể tăng thêm nếu như doanh nghiệp của bạn có thể bán thêm nhiều sản phẩm hơn so với tháng trước hoặc bán kèm thêm.

68. Customer Success (Thành công của khách hàng)

Thành công của khách hàng chính là những kết quả mong đợi hoặc ngoài mong đợi mà khách hàng có được khi sử dụng sản phẩm/dịch vụ của bạn.

Khi khách hàng có thể tối đa hóa giá trị nhận được thì khả năng cao họ sẽ quay lại sử dụng sản phẩm/dịch vụ của bạn cũng như truyền miệng cho nhiều đối tượng khác nữa.

69. Customer Support (Hỗ trợ khách hàng)

“Hỗ trợ khách hàng” nghĩa là giải đáp mọi vấn đề/sự cố mà khách hàng của bạn đang gặp phải.

Bạn có thể sử dụng hệ thống xử lý yêu cầu hỗ trợ hoặc tự hỗ trợ để hỗ trợ khách hàng của mình mọi lúc mọi nơi.

70. Customer Service (Dịch vụ khách hàng)

“Dịch vụ khách hàng” nghĩa là bạn hỗ trợ khách hàng của mình trong quá trình sử dụng sản phẩm/dịch vụ của bạn, nhằm tối đa hóa hiệu quả sử dụng.

Dịch vụ khách hàng cũng được xem là hỗ trợ khách hàng nhưng nó mang tính chủ động hơn.

71. ​​Customer Satisfaction (Sự hài lòng của khách hàng)

Sự hài lòng của khách hàng chính là việc bạn quản lý mức độ thiện cảm của khách hàng.

Xem xét sự hài lòng của khách hàng không những giúp bạn biết được cảm nhận của họ mà còn biết được liệu họ có giới thiệu sản phẩm/dịch vụ của bạn cho người khác hay không.

72. Customer Journey (Hành trình của khách hàng)

Hành trình của khách hàng chính là việc theo dõi trải nghiệm của khách hàng ngay từ lần đầu họ biết đến thương hiệu của bạn cho đến khi họ quyết định mua hàng.

Thuật ngữ trong Marketing này biểu thị một quá trình phức tạp hơn là việc nuôi dưỡng khách hàng.

Kết luận

Đến đây, hẳn là bạn cũng đã biết thêm được kha khá thuật ngữ chuyên ngành Marketing cơ bản. TopCV tin rằng dù ở bất kỳ lĩnh vực nào, đặc biệt là một ngành đòi hỏi kiến thứuc sâu rộng như Marketing thì việc nắm vững những thuật ngữ cơ bản nhất, sẽ là chìa khoá giúp bạn thành công hơn trong nghề nghiệp.

Hãy note tất cả các thuật ngữ Marketing này vào sổ tay hoặc nơi nào đó mà bạn dễ nhìn thấy, để có thể sớm nắm vững toàn các kiến thức căn bản của ngành bạn nhé. Chúc bạn thành công!