07、√Mua sắm買東西

√7-1Thanh toán (結帳)(網址)

【原文】

Bao nhiêu tiền

【中文】

多少錢

【注音】

ㄉㄨㄛ ㄕㄠˇ ㄑㄧㄢˊ

【拼音】

Duōshǎo qián


【原文】

Cái này bao nhiêu tiền

【中文】

這個多少錢?

【注音】

ㄓㄜˋ ㄍㄜˋ ㄉㄨㄛ ㄕㄠˇ ㄑㄧㄢˊ

【拼音】

Zhège duōshǎo qián


【原文】

Tôi muốn mua 2(Hai) trái táo

【中文】

我要買兩個蘋果

【注音】

ㄨㄛˇ ㄧㄠˋ ㄇㄞˇ ㄌㄧㄤˇ ㄍㄜˋ ㄆㄧㄥˊ ㄍㄨㄛˇ

【拼音】

Wǒ yāomǎi liǎng gè píngguǒ


【原文】

Bạn có thẻ thành viên không

【中文】

你有會員卡嗎

【注音】

ㄋㄧˇ ㄧㄡˇ ㄏㄨㄟˋ ㄩㄢˊ ㄑㄧㄚˇ ㄇㄚˊ

【拼音】

Nǐ yǒu huìyuán kǎ ma


【原文】

Tổng cộng 450(Bốn trăm năm mươi) tệ

【中文】

總共 450(四百五十) 元

【注音】

ㄗㄨㄥˇ ㄍㄨㄥˋ 450(ㄙˋ ㄅㄞˇ ㄨˇ ㄕˊ ㄩㄢˊ) ㄩㄢˊ

【拼音】

Zǒnggòng 450(Sìbǎi wǔshí ) yuán