√1Tôi cảm thấy我感覺

√1Tôi cảm thấy我感覺(連結)

【原文】

Tôi cảm thấy buồn chán và muốn mở cửa sổ

【中文】

我感覺很悶,想開窗戶

【注音】

ㄨㄛˇ ㄍㄢˇ ㄐㄩㄝˊ ㄏㄣˇ ㄇㄣˋ , ㄒㄧㄤˇ ㄎㄞ ㄔㄨㄤ ㄏㄨˋ

【拼音】

Wǒ gǎnjué hěn mèn, xiǎng kāi chuānghù


【原文】

Tôi cảm thấy lạnh và muốn mặc thêm một chiếc áo khoác

【中文】

我感覺很冷,想多穿一件外套

【注音】

ㄨㄛˇ ㄍㄢˇ ㄐㄩㄝˊ ㄏㄣˇ ㄌㄥˇ , ㄒㄧㄤˇ ㄉㄨㄛ ㄔㄨㄢ ㄧ ㄐㄧㄢˋ ㄨㄞˋ ㄊㄠˋ

【拼音】

Wǒ gǎnjué hěn lěng, xiǎng duō chuān yī jiàn wàitào


【原文】

Tôi cảm thấy khát nước, tôi muốn uống nước

【中文】

我感到口渴,我想喝水

【注音】

ㄨㄛˇ ㄍㄢˇ ㄉㄠˋ ㄎㄡˇ ㄎㄜˇ , ㄨㄛˇ ㄒㄧㄤˇ ㄏㄜ ㄕㄨㄟˇ

【拼音】

Wǒ gǎndào kǒu kě, wǒ xiǎng hē shuǐ


【原文】

Tôi cảm thấy không thoải mái, tôi muốn ra ngoài

【中文】

我感覺不舒服,我想出去

【注音】

ㄨㄛˇ ㄍㄢˇ ㄐㄩㄝˊ ㄅㄨˋ ㄕㄨ ㄈㄨˊ , ㄨㄛˇ ㄒㄧㄤˇ ㄌㄧˊ ㄎㄞ

【拼音】

Wǒ gǎnjué bú shūfú, wǒ xiǎng líkāi