【原文】
gần đây em sống tốt không?
【中文】
妳最近過的好嗎
【注音】
ㄋㄧˇ ㄗㄨㄟˋ ㄐㄧㄣˋ ㄍㄨㄛˋ ㄉㄜˊ ㄏㄠˇ ㄇㄚˊ
【拼音】
Nǐ zuìjìnguò de hǎo ma
【原文】
Cảm ơn Không có chi
【中文】
謝謝 , 不客氣
【注音】
ㄒㄧㄝˋ ㄒㄧㄝˋ , ㄅㄨˋ ㄎㄜˋ ㄑㄧˋ
【拼音】
Xièxiè, bù kèqì
【原文】
Xin lỗi, không sao
【中文】
對不起,沒關係
【注音】
ㄉㄨㄟˋ ㄅㄨˋ ㄑㄧˇ , ㄇㄟˊ ㄍㄨㄢ ㄒㄧˋ
【拼音】
Duìbùqǐ, méiguānxì
【原文】
Đúng, không đúng.
【中文】
對,不對
【注音】
ㄉㄨㄟˋ , ㄅㄨˋ ㄉㄨㄟˋ
【拼音】
Duì, bùduì
【原文】
Có thể, Không thể
【中文】
可以,不可以
【注音】
ㄎㄜˇ ㄧˇ , ㄅㄨˋ ㄎㄜˇ ㄧˇ
【拼音】
Kěyǐ,bù kěyǐ