√1So sánh比較-1(連結)
【原文】
Táo và dứa có vị chua
【中文】
蘋果和鳳梨很酸
【注音】
ㄆㄧㄥˊ ㄍㄨㄛˇ ㄏㄜˊ ㄈㄥˋ ㄌㄧˊ ㄏㄣˇ ㄙㄨㄢ
【拼音】
Píngguǒ hé fènglí hěn suān
【原文】
Xoài và mật ong rất ngọt
【中文】
芒果和蜂蜜很甜
【注音】
ㄇㄤˊ ㄍㄨㄛˇ ㄏㄜˊ ㄈㄥ ㄇㄧˋ ㄏㄣˇ ㄊㄧㄢˊ
【拼音】
Mángguǒ hé fēngmì hěn tián
【原文】
cà phê rất đặc
【中文】
咖啡很濃
【注音】
ㄎㄚ ㄈㄟ ㄏㄣˇ ㄋㄨㄥˊ
【拼音】
Kāfēi hěn nóng
【原文】
súp rất nhạt
【中文】
湯很清淡
【注音】
ㄊㄤ ㄏㄣˇ ㄑㄧㄥ ㄉㄢˋ
【拼音】
Tāng hěn qīngdàn
【原文】
hang động rất sâu
【中文】
山洞很深
【注音】
ㄕㄢ ㄉㄨㄥˋ ㄏㄣˇ ㄕㄣ
【拼音】
Shāndòng hěn shēn