Tôi không hiểu(我不懂 )
【原文】
Làm thế nào để bạn nói từ này trong tiếng Trung?
【中文】
請問 這個字 的中文怎麼說?
【注音】
ㄑㄧㄥˇ ㄨㄣˋ ㄓㄜˋ ㄍㄜˋ ㄗˋ ㄉㄜ˙ ㄓㄨㄥ ㄨㄣˊ ㄗㄣˇ ㄇㄜ˙ ㄕㄨㄛ ?
【拼音】
Qǐngwèn zhège zì de zhōngwén zěnme shuō?
【原文】
Xin lỗi `` Hello '' nghĩa là gì?
【中文】
請問 「你好」 是甚麼意思?
【注音】
ㄑㄧㄥˇ ㄨㄣˋ 「 ㄋㄧˇ ㄏㄠˇ 」 ㄕˋ ㄕㄜˊ ㄇㄜ˙ ㄧˋ ㄙ ?
【拼音】
Qǐngwèn `nǐ hǎo' shì shénme yìsi?
【原文】
Tôi không hiểu ý bạn
【中文】
我聽不懂你的意思
【注音】
ㄨㄛˇ ㄊㄧㄥ ㄅㄨˋ ㄉㄨㄥˇ ㄋㄧˇ ㄉㄜˊ ㄧˋ ㄙ
【拼音】
Wǒ tīng bù dǒng nǐ de yìsi
【原文】
Bạn có thể nói chậm hơn không?
【中文】
可以說慢一點嗎?
【注音】
ㄎㄜˇ ㄧˇ ㄕㄨㄛ ㄇㄢˋ ㄧ ㄉㄧㄢˇ ㄇㄚˊ ?
【拼音】
Kěyǐ shuō màn yīdiǎn ma?
【原文】
Bạn có thể nói lại không?
【中文】
可以再說一次嗎?
【注音】
ㄎㄜˇ ㄧˇ ㄗㄞˋ ㄕㄨㄛ ㄧ ㄘˋ ㄇㄚˊ ?
【拼音】
Kěyǐ zàishuō yīcì ma?