Tôi không hiểu(我不懂 )

√3Tôi không hiểu(我不懂)(影片)

【原文】

Làm thế nào để bạn nói từ này trong tiếng Trung?

【中文】

請問 這個字 的中文怎麼說?

【注音】

ㄑㄧㄥˇ ㄨㄣˋ ㄓㄜˋ ㄍㄜˋ ㄗˋ ㄉㄜ˙ ㄓㄨㄥ ㄨㄣˊ ㄗㄣˇ ㄇㄜ˙ ㄕㄨㄛ ?

【拼音】

Qǐngwèn zhège zì de zhōngwén zěnme shuō?


【原文】

Xin lỗi `` Hello '' nghĩa là gì?

【中文】

請問 「你好」 是甚麼意思?

【注音】

ㄑㄧㄥˇ ㄨㄣˋ 「 ㄋㄧˇ ㄏㄠˇ 」 ㄕˋ ㄕㄜˊ ㄇㄜ˙ ㄧˋ ㄙ ?

【拼音】

Qǐngwèn `nǐ hǎo' shì shénme yìsi?


【原文】

Tôi không hiểu ý bạn

【中文】

我聽不懂你的意思

【注音】

ㄨㄛˇ ㄊㄧㄥ ㄅㄨˋ ㄉㄨㄥˇ ㄋㄧˇ ㄉㄜˊ ㄧˋ ㄙ

【拼音】

Wǒ tīng bù dǒng nǐ de yìsi


【原文】

Bạn có thể nói chậm hơn không?

【中文】

可以說慢一點嗎?

【注音】

ㄎㄜˇ ㄧˇ ㄕㄨㄛ ㄇㄢˋ ㄧ ㄉㄧㄢˇ ㄇㄚˊ ?

【拼音】

Kěyǐ shuō màn yīdiǎn ma?


【原文】

Bạn có thể nói lại không?

【中文】

可以再說一次嗎?

【注音】

ㄎㄜˇ ㄧˇ ㄗㄞˋ ㄕㄨㄛ ㄧ ㄘˋ ㄇㄚˊ ?

【拼音】

Kěyǐ zàishuō yīcì ma?