1Gặp nhau lần đầu tiên(初次見面)

√1Gặp nhau lần đầu tiên(初次見面)(影片)

【原文】

Xin chào

【中文】

你好

【注音】

ㄋㄧˇ ㄏㄠˇ

【拼音】

Nǐ hǎo


【原文】

Tôi vẫn khỏe

【中文】

我很好

【注音】

ㄨㄛˇ ㄏㄣˇ ㄏㄠˇ

【拼音】

Wǒ hěn hǎo


【原文】

Tên bạn là gì

【中文】

你叫甚麼名字

【注音】

ㄋㄧˇ ㄐㄧㄠˋ ㄕㄣˋ ㄇㄜ˙ ㄇㄧㄥˊ ㄗˋ

【拼音】

Nǐ jiào shénme míngzì


【原文】

Tôi tên là

【中文】

我的名字是

【注音】

ㄨㄛˇ ㄉㄧˊ ㄇㄧㄥˊ ㄗˋ ㄕˋ

【拼音】

Wǒ de míngzì shì


【原文】

Rất vui được gặp bạn

【中文】

很高興認識你

【注音】

ㄏㄣˇ ㄍㄠ ㄒㄧㄥ ㄖㄣˋ ㄕˊ ㄋㄧˇ

【拼音】

Hěn gāoxìng rènshí nǐ