√5.Tôi đang đi(我要去)

√5Tôi đang đi(我要去)(影片)

【原文】

Bạn có thể gọi một chiếc taxi bên đường

【中文】

你可以在路邊搭計程車

【注音】

ㄋㄧˇ ㄎㄜˇ ㄧˇ ㄗㄞˋ ㄌㄨˋ ㄅㄧㄢ ㄓㄠˇ ㄐㄧˋ ㄔㄥˊ ㄔㄜ

【拼音】

Nǐ kěyǐ zài lù biān zhǎo jìchéngchē


【原文】

Tải app hay gọi điện đều được

【中文】

下載計程車APP或是打電話都可以

【注音】

ㄒㄧㄚˋ ㄗㄞˋ ㄐㄧˋ ㄔㄥˊ ㄔㄜ APP ㄏㄨㄛˋ ㄕˋ ㄉㄚˇ ㄉㄧㄢˋ ㄏㄨㄚˋ ㄉㄡ ㄎㄜˇ ㄧˇ

【拼音】

Xiàzài jìchéngchē APP huò shì dǎ diànhuà dōu kěyǐ


【原文】

Bạn muốn đi đâu

【中文】

你要去哪裡

【注音】

ㄋㄧˇ ㄧㄠˋ ㄑㄩˋ ㄋㄚˇ ㄌㄧˇ

【拼音】

Nǐ yào qù nǎlǐ


【原文】

Tôi muốn đi xe buýt đến thành phố

【中文】

我要搭公車去市區

【注音】

ㄨㄛˇ ㄧㄠˋ ㄑㄩˋ ㄉㄚ ㄍㄨㄥㄔㄜ ㄑㄩˋ ㄕˋ ㄑㄩ

【拼音】

Wǒ yào qù dā gōngchē qù shì qū


【原文】

Chú ý an toàn

【中文】

注意安全

【注音】

ㄓㄨˋ ㄧˋ ㄢ ㄑㄩㄢˊ

【拼音】

Zhùyì ānquán