Search this site
Embedded Files
越南語學習紀錄
  • 講義
    • 01、√基本對話
      • 1.Gặp nhau lần đầu tiên(初次見面)
      • 2.Giới thiệu bản thân(自我介紹)(影片)
      • 3.Tôi không hiểu(我不懂
      • 4Đi như thế nào(怎麼去)
      • √5Tôi đang đi(我要去)(影片)
      • √6Câu hỏi(詢問句子)
      • √7Cuộc trò chuyện chung01(常用對話)
      • √8Cuộc trò chuyện chung02(常用對話)
      • √9Khen ngợi稱讚
    • 02、√Học tiếng trung(學習中文)
      • 1√糾正我Sửa tôi
      • 2√我想學習中文Tôi muốn học tiếng trung
    • 03、Tự hiểu自我認識
      • √1家庭成員Giới Giới
      • √2Cơ quan mặt(臉部器官)
      • √3Cơ quan mặt2(臉部器官2)
      • 4Điều khoản quan hệ(關係用語)
    • 04、So sánh比較
      • √1So sánh比較-1
      • √2So sánh比較-2
    • 05、√Cảm giác感覺
      • √1Tôi cảm thấy我感覺
    • 06'Tại nơi làm việc在工作
      • √6-1Uống nước lúc nghỉ ngơi休息喝水
      • √6-5.Nghỉ ngơi, rời đi(休息、請假)
    • 07、√Mua sắm買東西
    • E-books
  • 實體課程
    • 2020/05/03 上課講錄影
  • 意見回饋
越南語學習紀錄
  • 講義
    • 01、√基本對話
      • 1.Gặp nhau lần đầu tiên(初次見面)
      • 2.Giới thiệu bản thân(自我介紹)(影片)
      • 3.Tôi không hiểu(我不懂
      • 4Đi như thế nào(怎麼去)
      • √5Tôi đang đi(我要去)(影片)
      • √6Câu hỏi(詢問句子)
      • √7Cuộc trò chuyện chung01(常用對話)
      • √8Cuộc trò chuyện chung02(常用對話)
      • √9Khen ngợi稱讚
    • 02、√Học tiếng trung(學習中文)
      • 1√糾正我Sửa tôi
      • 2√我想學習中文Tôi muốn học tiếng trung
    • 03、Tự hiểu自我認識
      • √1家庭成員Giới Giới
      • √2Cơ quan mặt(臉部器官)
      • √3Cơ quan mặt2(臉部器官2)
      • 4Điều khoản quan hệ(關係用語)
    • 04、So sánh比較
      • √1So sánh比較-1
      • √2So sánh比較-2
    • 05、√Cảm giác感覺
      • √1Tôi cảm thấy我感覺
    • 06'Tại nơi làm việc在工作
      • √6-1Uống nước lúc nghỉ ngơi休息喝水
      • √6-5.Nghỉ ngơi, rời đi(休息、請假)
    • 07、√Mua sắm買東西
    • E-books
  • 實體課程
    • 2020/05/03 上課講錄影
  • 意見回饋
  • More
    • 講義
      • 01、√基本對話
        • 1.Gặp nhau lần đầu tiên(初次見面)
        • 2.Giới thiệu bản thân(自我介紹)(影片)
        • 3.Tôi không hiểu(我不懂
        • 4Đi như thế nào(怎麼去)
        • √5Tôi đang đi(我要去)(影片)
        • √6Câu hỏi(詢問句子)
        • √7Cuộc trò chuyện chung01(常用對話)
        • √8Cuộc trò chuyện chung02(常用對話)
        • √9Khen ngợi稱讚
      • 02、√Học tiếng trung(學習中文)
        • 1√糾正我Sửa tôi
        • 2√我想學習中文Tôi muốn học tiếng trung
      • 03、Tự hiểu自我認識
        • √1家庭成員Giới Giới
        • √2Cơ quan mặt(臉部器官)
        • √3Cơ quan mặt2(臉部器官2)
        • 4Điều khoản quan hệ(關係用語)
      • 04、So sánh比較
        • √1So sánh比較-1
        • √2So sánh比較-2
      • 05、√Cảm giác感覺
        • √1Tôi cảm thấy我感覺
      • 06'Tại nơi làm việc在工作
        • √6-1Uống nước lúc nghỉ ngơi休息喝水
        • √6-5.Nghỉ ngơi, rời đi(休息、請假)
      • 07、√Mua sắm買東西
      • E-books
    • 實體課程
      • 2020/05/03 上課講錄影
    • 意見回饋

2Giới thiệu bản thân(自我介紹)

√2Giới thiệu bản thân(自我介紹)(影片)

【原文】

Xin chào các bạn

【中文】

大家好~

【注音】

ㄉㄚˋ ㄐㄧㄚ ㄏㄠˇ ~

【拼音】

Dàjiā hǎo ~


【原文】

Tôi tên là

【中文】

我叫

【注音】

ㄨㄛˇ ㄐㄧㄠˋ

【拼音】

Wǒ jiào


【原文】

Tôi Năm nay 22 tuổi

【中文】

我今年22歲

【注音】

ㄨㄛˇ ㄐㄧㄣ ㄋㄧㄢˊ ㄦˋ ㄕˊ ㄦˋ ㄙㄨㄟˋ

【拼音】

Wǒ jīnnián èrshí'èr suì


【原文】

Tôi đến làm việc ở Đài Loan

【中文】

我來台灣工作

【注音】

ㄨㄛˇ ㄌㄞˊ ㄊㄞˊ ㄨㄢ ㄍㄨㄥ ㄗㄨㄛˋ

【拼音】

Wǒ lái táiwān gōngzuò


【原文】

Rất vui được gặp mọi người

【中文】

很高興認識大家

【注音】

ㄏㄣˇ ㄍㄠ ㄒㄧㄥ ㄖㄣˋ ㄕˊ ㄉㄚˋ ㄐㄧㄚ

【拼音】

Hěn gāoxìng rènshí dàjiā



Google Sites
Report abuse
Page details
Page updated
Google Sites
Report abuse