√6-1Uống nước lúc nghỉ ngơi休息喝水

√6-5.Nghỉ ngơi, rời đi(休息、請假)(網址)

【原文】

Buổi trưa nghỉ ngơi

【中文】

中午休息

【注音】

ㄓㄨㄥ ㄨˇ ㄒㄧㄡ ㄒㄧ

【拼音】

Zhōngwǔ xiūxí


【原文】

Nghỉ làm vào ban đêm

【中文】

晚上下班

【注音】

ㄨㄢˇ ㄕㄤˋ ㄒㄧㄚˋ ㄅㄢ

【拼音】

Wǎnshàng xiàbān


【原文】

Tăng ca vào ban đêm

【中文】

晚上加班

【注音】

ㄨㄢˇ ㄕㄤˋ ㄐㄧㄚ ㄅㄢ

【拼音】

Wǎnshàng jiābān


【原文】

Tôi nghỉ ốm

【中文】

我請病假

【注音】

ㄨㄛˇ ㄑㄧㄥˇ ㄅㄧㄥˋ ㄐㄧㄚˇ

【拼音】

Wǒ qǐng bìngjià


【原文】

tôi nghỉ việc rồi

【中文】

我離職了

【注音】

ㄨㄛˇ ㄌㄧˊ ㄓˊ ㄌㄧㄠˇ

【拼音】

Wǒ lízhíle