4.Đi như thế nào(怎麼去)


【原文】

Làm thế nào để tôi đến ga Đào Viên

【中文】

請問怎麼去桃園火車站

【注音】

ㄑㄧㄥˇ ㄨㄣˋ ㄗㄣˇ ㄇㄜ˙ ㄑㄩˋ ㄊㄠˊ ㄩㄢˊ ㄏㄨㄛˇ ㄔㄜ ㄓㄢˋ

【拼音】

Qǐngwèn zěnme qù táoyuán huǒchē zhàn


【原文】

Bạn có thể đi xe buýt số 1

【中文】

你可以搭1號公車

【注音】

ㄋㄧˇ ㄎㄜˇ ㄧˇ ㄉㄚ ㄧ ㄏㄠˋ ㄍㄨㄥ ㄔㄜ

【拼音】

Nǐ kěyǐ dā 1 hào gōngchē


【原文】

Mất bao lâu để đến ga xe lửa bằng taxi từ công ty?

【中文】

請問從公司坐計程車到火車站要多久?

【注音】

ㄑㄧㄥˇ ㄨㄣˋ ㄘㄨㄥˊ ㄍㄨㄥ ㄙ ㄗㄨㄛˋ ㄐㄧˋ ㄔㄥˊ ㄔㄜ ㄉㄠˋ ㄏㄨㄛˇ ㄔㄜ ㄓㄢˋ ㄧㄠˋ ㄉㄨㄛ ㄐㄧㄡˇ ?

【拼音】

Qǐngwèn cóng gōngsī zuò jìchéngchē dào huǒchē zhàn yào duōjiǔ?


【原文】

15 phút đi taxi đến ga xe lửa

【中文】

坐計程車到火車站大概15分鐘

【注音】

ㄗㄨㄛˋ ㄐㄧˋ ㄔㄥˊ ㄔㄜ ㄉㄠˋ ㄏㄨㄛˇ ㄔㄜ ㄓㄢˋ ㄉㄚˋ ㄍㄞˋ ㄕˊ ㄨˇ ㄈㄣ ㄓㄨㄥ

【拼音】

Zuò jìchéngchē dào huǒchē zhàn dàgài 15 fēnzhōng


【原文】

Tôi có thể đi taxi ở đâu

【中文】

哪裡可以坐計程車

【注音】

ㄋㄚˇ ㄌㄧˇ ㄎㄜˇ ㄧˇ ㄗㄨㄛˋ ㄐㄧˋ ㄔㄥˊ ㄔㄜ

【拼音】

Nǎlǐ kěyǐ zuò jìchéngchē