√5.Tôi đang đi(我要去)

√6Câu hỏi(詢問句子)(影片)


【原文】

Cái gì đây/ đây là cái gì?

【中文】

這是什麼

【注音】

ㄓㄜˋ ㄕˋ ㄕˊ ㄇㄜ˙

【拼音】

Zhè shì shénme


【原文】

Bạn đang làm gì vậy?

【中文】

你在做甚麼

【注音】

ㄋㄧˇ ㄗㄞˋ ㄗㄨㄛˋ ㄕㄣˋ ㄇㄜ˙

【拼音】

Nǐ zài zuò shénme


【原文】

Tôi đang chơi điện thoại.

【中文】

我在玩手機

【注音】

ㄨㄛˇ ㄗㄞˋ ㄨㄢˊ ㄕㄡˇ ㄐㄧ

【拼音】

Wǒ zài wán shǒujī


【原文】

Tôi đang uống cà phê với bạn bè

【中文】

我在和朋友喝咖啡

【注音】

ㄨㄛˇ ㄗㄞˋ ㄏㄜˊ ㄆㄥˊ ㄧㄡˇ ㄏㄜ ㄎㄚ ㄈㄟ

【拼音】

Wǒ zài hé péngyǒu hē kāfēi


【原文】

Được rồi, hôm nay tôi không thể ra ngoài

【中文】

很好,我今天不能出去

【注音】

ㄏㄣˇ ㄏㄠˇ , ㄨㄛˇ ㄐㄧㄣ ㄊㄧㄢ ㄅㄨˋ ㄋㄥˊ ㄔㄨ ㄑㄩˋ

【拼音】

Hěn hǎo, wǒ jīntiān bùnéng chūqù