√1Gặp nhau lần đầu tiên(初次見面)
√2Giới thiệu bản thân(自我介紹)
√3Tôi không hiểu(我不懂)
√4Đi như thế nào(怎麼去)
√5Tôi đang đi(我要去)
√6Câu hỏi(詢問句子)
√7Cuộc trò chuyện chung01(常用對話)
√8Cuộc trò chuyện chung02(常用對話)
√9Khen ngợi稱讚